Zip code Cần Thơ mới nhất, Mã Bưu Chính Cần Thơ

Zip Code Cần Thơ, Mã Bưu Chính Cần Thơ

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Cần Thơ 94000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra thành ủy 94001
Zip Code Ban Tổ chức thành ủy 94002
Zip Code Ban Tuyên giáo thành ủy 94003
Zip Code Ban Dân vận thành ủy 94004
Zip Code Ban Nội chính thành ủy 94005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 94009
Zip Code Thành phố ủy và Văn phòng thành ủy 94010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 94011
Zip Code Báo Cần Thơ 94016
Zip Code Hội đồng nhân dân 94021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 94030
Zip Code Tòa án nhân dân thành phố 94035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân thành phố 94036
Zip Code Kiểm toán nhà nước khu vực V 94037
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 94040
Zip Code Sở Công Thương 94041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 94042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 94043
Zip Code Sở Ngoại vụ 94044
Zip Code Sở Tài chính 94045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 94046
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 94047
Zip Code Công an thành phố 94049
Zip Code Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy 94050
Zip Code Sở Nội vụ 94051
Zip Code Sở Tư pháp 94052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 94053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 94054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 94055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 94056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 94057
Zip Code Sở Xây dựng 94058
Zip Code Sở Y tế 94060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự 94061
Zip Code Ban Dân tộc 94062
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố 94063
Zip Code Thanh tra thành phố 94064
Zip Code Trường chính trị thành phố 94065
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 94066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố 94067
Zip Code Bảo hiểm xã hội thành phố 94070
Zip Code Cục Thuế 94078
Zip Code Cục Hải quan 94079
Zip Code Cục Thống kê 94080
Zip Code Kho bạc Nhà nước thành phố 94081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 94085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 94086
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 94087
Zip Code Liên đoàn Lao động thành phố 94088
Zip Code Hội Nông dân thành phố 94089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố 94090
Zip Code Thành đoàn 94091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố 94092
Zip Code Hội Cựu chiến binh thành phố 94093

Zip Code Quận Ninh Kiều, Mã Bưu Chính Quận Ninh Kiều

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm quận Ninh Kiều 94100
Zip Code Quận ủy 94101
Zip Code Hội đồng nhân dân 94102
Zip Code Ủy ban nhân dân 94103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 94104
Zip Code P. Thới Bình 94106
Zip Code P. Cái Khế 94107
Zip Code P. An Hòa 94108
Zip Code P. An Nghiệp 94109
Zip Code P. An Cư 94110
Zip Code P. An Hội 94111
Zip Code P. Tân An 94112
Zip Code P. An Lạc 94113
Zip Code P. An Phú 94114
Zip Code P. Xuân Khánh 94115
Zip Code P. Hưng Lợi 94116
Zip Code P. An Khánh 94117
Zip Code P. An Bình 94118
Zip Code BCP. Cần Thơ 94150
Zip Code BC. KHL Cần Thơ 94151
Zip Code BC. Cái Khế 94152
Zip Code BC. Chợ Cái Khế 94153
Zip Code BC. An Hòa 94154
Zip Code BC. Xuân Khánh 94155
Zip Code BC. Mậu Thân 94156
Zip Code BC. Hưng Lợi 94157
Zip Code BC. An Khánh 94158
Zip Code BC. An Bình 94159
Zip Code BC. HCC Cần Thơ 94198

Zip Code Quận Bình Thuỷ, Mã Bưu Chính Quận Bình Thuỷ

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm quận Bình Thủy 94200
Zip Code Quận ủy 94201
Zip Code Hội đồng nhân dân 94202
Zip Code Ủy ban nhân dân 94203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 94204
Zip Code P. Bình Thủy 94206
Zip Code P. Bùi Hữu Nghĩa 94207
Zip Code P. Trà An 94208
Zip Code P. Trà Nóc 94209
Zip Code P. Thới An Đông 94210
Zip Code P. Long Tuyền 94211
Zip Code P. Long Hòa 94212
Zip Code P. An Thới 94213
Zip Code BCP. Trà Nóc 94250
Zip Code BC. KCN Trà Nóc 94251
Zip Code BC. Bình Thủy 94252
Zip Code BC. Trà An 94253
Zip Code BC. An Thới 94254

Zip Code Quận Ô Môn, Mã Bưu Chính Quận Ô Môn

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm quận Ô Môn 94300
Zip Code Quận ủy 94301
Zip Code Hội đồng nhân dân 94302
Zip Code Ủy ban nhân dân 94303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 94304
Zip Code P. Châu Văn Liêm 94306
Zip Code P. Trường Lạc 94307
Zip Code P. Phước Thới 94308
Zip Code P. Thới An 94309
Zip Code P. Thới Long 94310
Zip Code P. Long Hưng 94311
Zip Code P. Thới Hòa 94312
Zip Code BCP. Ô Môn 94350
Zip Code BC. Châu Văn Liêm 94351
Zip Code BC. Long Hưng 94352

Zip Code Quận Thốt Nốt, Mã Bưu Chính Quận Thốt Nốt

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm quận Thốt Nốt 94400
Zip Code Quận ủy 94401
Zip Code Hội đồng nhân dân 94402
Zip Code Ủy ban nhân dân 94403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 94404
Zip Code P. Thốt Nốt 94406
Zip Code P. Thới Thuận 94407
Zip Code P. Thuận An 94408
Zip Code P. Trung Nhứt 94409
Zip Code P. Thạnh Hoà 94410
Zip Code P. Trung Kiên 94411
Zip Code P. Tân Lộc 94412
Zip Code P. Thuận Hưng 94413
Zip Code P. Tân Hưng 94414
Zip Code BCP. Thốt Nốt 94450
Zip Code BC. Thới Thuận 94451
Zip Code BC. Thuận Hưng 1 94452
Zip Code BĐVHX Tân Lộc 1 94453

Zip Code Huyện Vĩnh Thạnh, Mã Bưu Chính Huyện Vĩnh Thạnh

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm huyện Vĩnh Thạnh 94500
Zip Code Huyện ủy 94501
Zip Code Hội đồng nhân dân 94502
Zip Code Ủy ban nhân dân 94503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 94504
Zip Code TT. Vĩnh Thạnh 94506
Zip Code X. Thạnh Mỹ 94507
Zip Code X. Thạnh Qưới 94508
Zip Code X. Thạnh An 94509
Zip Code X. Thạnh Lợi 94510
Zip Code X. Thạnh Thắng 94511
Zip Code TT. Thanh An 94512
Zip Code X. Thạnh Tiến 94513
Zip Code X. Thạnh Lộc 94514
Zip Code X. Vĩnh Bình 94515
Zip Code X. Vĩnh Trinh 94516
Zip Code BCP. Vĩnh Thạnh 94550
Zip Code BC. Thạnh An 94551
Zip Code BĐVHX Thạnh Quới 1 94552
Zip Code BĐVHX Thạnh An 1 94553
Zip Code BĐVHX Vĩnh Trinh 1 94554

Zip Code Huyện Cờ Đỏ, Mã Bưu Chính Cờ Đỏ

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cờ Đỏ 94600
Zip Code Huyện ủy 94601
Zip Code Hội đồng nhân dân 94602
Zip Code Ủy ban nhân dân 94603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 94604
Zip Code TT. Cờ Đỏ 94606
Zip Code X. Thới Hưng 94607
Zip Code X. Trung Thạnh 94608
Zip Code X. Trung An 94609
Zip Code X. Trung Hưng 94610
Zip Code X. Thạnh Phú 94611
Zip Code X. Thới Đông 94612
Zip Code X. Thới Xuân 94613
Zip Code X. Đông Thắng 94614
Zip Code X. Đông Hiệp 94615
Zip Code BCP. Cờ Đỏ 94650
Zip Code BC. Cờ Đỏ 94651
Zip Code BC. Trung An 94652
Zip Code BĐVHX Sông Hậu 94653
Zip Code BĐVHX Nông Trường Cờ Đỏ 94654
Zip Code BĐVHX Khu Vực Nông Trường Cờ Đỏ 94655

Zip Code Huyện Thới Lai, Mã Bưu Chính Huyện Thới Lai

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thới Lai 94700
Zip Code Huyện ủy 94701
Zip Code Hội đồng nhân dân 94702
Zip Code Ủy ban nhân dân 94703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 94704
Zip Code TT. Thới Lai 94706
Zip Code X. Định Môn 94707
Zip Code X. Thới Thạnh 94708
Zip Code X. Tân Thạnh 94709
Zip Code X. Xuân Thắng 94710
Zip Code X. Thới Tân 94711
Zip Code X. Đông Thuận 94712
Zip Code X. Đông Bình 94713
Zip Code X. Trường Xuân A 94714
Zip Code X. Trường Xuân B 94715
Zip Code X. Trường Xuân 94716
Zip Code X. Trường Thắng 94717
Zip Code X. Trường Thành 94718
Zip Code BCP. Thới Lai 94750

Zip Code Quận Cái Răng, Mã Bưu Chính Quận Cái Răng

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code QUẬN CÁI RĂNG
Zip Code BC. Trung tâm quận Cái Răng 94900
Zip Code Quận ủy 94901
Zip Code Hội đồng nhân dân 94902
Zip Code Ủy ban nhân dân 94903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 94904
Zip Code P. Lê Bình 94906
Zip Code P. Ba Láng 94907
Zip Code P. Thường Thạnh 94908
Zip Code P. Hưng Thạnh 94909
Zip Code P. Phú Thứ 94910
Zip Code P. Tân Phú 94911
Zip Code P. Hưng Phú 94912
Zip Code BCP. Cần Thơ 94950
Zip Code BCP. TMĐT Cần Thơ 94951
Zip Code BCP. Cái Răng 94952
Zip Code BC. Ba Láng 94953
Zip Code BC. Thường Thạnh 94954
Zip Code BC. Phú Thứ 94955
Zip Code BC. TMĐT Cần Thơ 94956
Zip Code BC. Bưu chính ủy thác 94957
Zip Code BC. Tổ phát thư báo 94958
Zip Code BC. Tổ phát thư CPN 94959
Zip Code BC. Hệ 1 Cần Thơ 94999

Zip Code Huyện Phong Điền, Mã Bưu Chính Huyện Phong Điền

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm huyện Phong Điền 94800
Zip Code Huyện ủy 94801
Zip Code Hội đồng nhân dân 94802
Zip Code Ủy ban nhân dân 94803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 94804
Zip Code TT. Phong Điền 94806
Zip Code X. Mỹ Khánh 94807
Zip Code X. Giai Xuân 94808
Zip Code X. Tân Thới 94809
Zip Code X. Trường Long 94810
Zip Code X. Nhơn Ái 94811
Zip Code X. Nhơn Nghĩa 94812
Zip Code BCP. Phong Điền 94850

Mã bưu điện (Zip/Postal code) Cần Thơ gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) Cần Thơ gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code Cần Thơ. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code Cần Thơ (Postal code Cần Thơ) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện Cần Thơ (Zip code Cần Thơ) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code Cần Thơ ở bài viết này:

  • Mã bưu chính Cần Thơ
  • Mã bưu điện Cần Thơ
  • Zip code Cần Thơ
  • Zip postal code Cần Thơ

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của Cần Thơ chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.