Zip Code tỉnh An Giang, Mã Bưu Chính tỉnh An Giang
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh An Giang | 90000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 90001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 90002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 90003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 90004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 90005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 90009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 90010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 90011 |
Zip Code Báo An Giang | 90016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 90030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 90035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 90036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 90040 |
Zip Code Sở Công Thương | 90041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 90042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 90043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 90044 |
Zip Code Sở Tài chính | 90045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 90046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 90047 |
Zip Code Công an tỉnh | 90049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 90051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 90052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 90053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 90054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 90055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 90056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 90057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 90058 |
Zip Code Sở Y tế | 90060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 90061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 90062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 90063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 90064 |
Zip Code Trường chính trị Tôn Đức Thắng | 90065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 90066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 90067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 90070 |
Zip Code Cục Thuế | 90078 |
Zip Code Cục Hải quan | 90079 |
Zip Code Cục Thống kê | 90080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 90081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 90085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 90086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 90087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 90088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 90089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 90090 |
Zip Code Tỉnh đoàn | 90091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 90092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 90093 |
Zip Code THÀNH PHỐ LONG XUYÊN |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Long Xuyên | 90100 |
Zip Code Thành ủy | 90101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 90103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 90104 |
Zip Code P. Mỹ Long | 90106 |
Zip Code P. Mỹ Bình | 90107 |
Zip Code P. Mỹ Xuyên | 90108 |
Zip Code P. Mỹ Phước | 90109 |
Zip Code P. Mỹ Quý | 90110 |
Zip Code X. Mỹ Hoà Hưng | 90111 |
Zip Code P. Bình Đức | 90112 |
Zip Code P. Bình Khánh | 90113 |
Zip Code X. Mỹ Khánh | 90114 |
Zip Code P. Mỹ Hòa | 90115 |
Zip Code P. Đông Xuyên | 90116 |
Zip Code P. Mỹ Thới | 90117 |
Zip Code P. Mỹ Thạnh | 90118 |
Zip Code BCP. Long Xuyên | 90150 |
Zip Code BC. Mỹ Long | 90151 |
Zip Code BC. Bắc An Hòa | 90152 |
Zip Code BC. Mỹ Quý | 90153 |
Zip Code BC. Vàm Cống | 90154 |
Zip Code BC. HCC An Giang | 90198 |
Zip Code BC. Hệ 1 An Giang | 90199 |
Zip Code HUYỆN CHỢ MỚI |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Chợ Mới | 90200 |
Zip Code Huyện ủy | 90201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 90203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 90204 |
Zip Code TT. Chợ Mới | 90206 |
Zip Code X. Kiến An | 90207 |
Zip Code X. Mỹ Hội Đông | 90208 |
Zip Code X. Nhơn Mỹ | 90209 |
Zip Code X. Kiến Thành | 90210 |
Zip Code X. Long Điền B | 90211 |
Zip Code X. Long Điền A | 90212 |
Zip Code TT. Mỹ Luông | 90213 |
Zip Code X. Tấn Mỹ | 90214 |
Zip Code X. Mỹ Hiệp | 90215 |
Zip Code X. Mỹ An | 90216 |
Zip Code X. Long Kiến | 90217 |
Zip Code X. Long Giang | 90218 |
Zip Code X. An Thạnh Trung | 90219 |
Zip Code X. Bình Phước Xuân | 90220 |
Zip Code X. Hội An | 90221 |
Zip Code X. Hòa Bình | 90222 |
Zip Code X. Hòa An | 90223 |
Zip Code BCP. Chợ Mới | 90250 |
Zip Code BC. Mỹ Luông | 90251 |
Zip Code BĐVHX Vàm Nao | 90252 |
Zip Code BĐVHX Hội An | 90253 |
Zip Code BĐVHX Bắc An Hòa | 90254 |
Zip Code HUYỆN PHÚ TÂN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Phú Tân | 90300 |
Zip Code Huyện ủy | 90301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 90303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 90304 |
Zip Code TT. Phú Mỹ | 90306 |
Zip Code X. Phú Thọ | 90307 |
Zip Code X. Phú An | 90308 |
Zip Code X. Phú Thạnh | 90309 |
Zip Code TT. Chợ Vàm | 90310 |
Zip Code X. Phú Lâm | 90311 |
Zip Code X. Long Hoà | 90312 |
Zip Code X. Phú Long | 90313 |
Zip Code X. Phú Hiệp | 90314 |
Zip Code X. Hoà Lạc | 90315 |
Zip Code X. Phú Thành | 90316 |
Zip Code X. Phú Xuân | 90317 |
Zip Code X. Hiệp Xương | 90318 |
Zip Code X. Phú Bình | 90319 |
Zip Code X. Bình Thạnh Đông | 90320 |
Zip Code X. Phú Hưng | 90321 |
Zip Code X. Tân Hòa | 90322 |
Zip Code X. Tân Trung | 90323 |
Zip Code BCP. Phú Tân | 90350 |
Zip Code THỊ XÃ TÂN CHÂU |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Tân Châu | 90400 |
Zip Code Thị ủy | 90401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 90403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 90404 |
Zip Code P. Long Thạnh | 90406 |
Zip Code P. Long Hưng | 90407 |
Zip Code P. Long Châu | 90408 |
Zip Code X. Vĩnh Hòa | 90409 |
Zip Code X. Vĩnh Xương | 90410 |
Zip Code X. Phú Lộc | 90411 |
Zip Code X. Tân Thạnh | 90412 |
Zip Code X. Tân An | 90413 |
Zip Code X. Long An | 90414 |
Zip Code X. Châu Phong | 90415 |
Zip Code X. Lê Chánh | 90416 |
Zip Code X. Phú Vĩnh | 90417 |
Zip Code P. Long Phú | 90418 |
Zip Code P. Long Sơn | 90419 |
Zip Code BCP. Tân Châu | 90425 |
Zip Code BĐVHX Phú Hiệp | 90426 |
Zip Code HUYỆN AN PHÚ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện An Phú | 90450 |
Zip Code Huyện ủy | 90451 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90452 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 90453 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 90454 |
Zip Code TT. An Phú | 90456 |
Zip Code X. Vĩnh Lộc | 90457 |
Zip Code X. Phú Hữu | 90458 |
Zip Code X. Khánh An | 90459 |
Zip Code TT. Long Bình | 90460 |
Zip Code X. Khánh Bình | 90461 |
Zip Code X. Nhơn Hội | 90462 |
Zip Code X. Quốc Thái | 90463 |
Zip Code X. Phước Hưng | 90464 |
Zip Code X. Phú Hội | 90465 |
Zip Code X. Vĩnh Hội Đông | 90466 |
Zip Code X. Đa Phước | 90467 |
Zip Code X. Vĩnh Trường | 90468 |
Zip Code X. Vĩnh Hậu | 90469 |
Zip Code BCP. An Phú | 90475 |
Zip Code BC. Long Bình | 90476 |
Zip Code BC. Quốc Thái | 90477 |
Zip Code BĐVHX Phú Lộc | 90478 |
Zip Code THÀNH PHỐ CHÂU ĐỐC |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Châu Đốc | 90500 |
Zip Code Thành ủy | 90501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 90503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 90504 |
Zip Code P. Châu Phú B | 90506 |
Zip Code P. Châu Phú A | 90507 |
Zip Code P. Vĩnh Ngươn | 90508 |
Zip Code X. Vĩnh Tế | 90509 |
Zip Code P. Núi Sam | 90510 |
Zip Code X. Vĩnh Châu | 90511 |
Zip Code P. Vĩnh Mỹ | 90512 |
Zip Code BCP. Châu Đốc | 90550 |
Zip Code BC. Núi Sam | 90551 |
Zip Code BC. Châu Long | 90552 |
Zip Code HUYỆN CHÂU PHÚ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Châu Phú | 90600 |
Zip Code Huyện ủy | 90601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 90603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 90604 |
Zip Code TT. Cái Dầu | 90606 |
Zip Code X. Vĩnh Thạnh Trung | 90607 |
Zip Code X. Mỹ Phú | 90608 |
Zip Code X. Khánh Hòa | 90609 |
Zip Code X. Mỹ Đức | 90610 |
Zip Code X. Ô Long Vĩ | 90611 |
Zip Code X. Đào Hữu Cảnh | 90612 |
Zip Code X. Thạnh Mỹ Tây | 90613 |
Zip Code X. Bình Phú | 90614 |
Zip Code X. Bình Long | 90615 |
Zip Code X. Bình Chánh | 90616 |
Zip Code X. Bình Mỹ | 90617 |
Zip Code X. Bình Thủy | 90618 |
Zip Code BCP. Châu Phú | 90650 |
Zip Code HUYỆN TỊNH BIÊN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tịnh Biên | 90700 |
Zip Code Huyện ủy | 90701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 90703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 90704 |
Zip Code TT. Tịnh Biên | 90706 |
Zip Code X. An Nông | 90707 |
Zip Code X. An Cư | 90708 |
Zip Code X. An Phú | 90709 |
Zip Code X. Nhơn Hưng | 90710 |
Zip Code TT. Nhà Bàng | 90711 |
Zip Code X. Thới Sơn | 90712 |
Zip Code X. Văn Giáo | 90713 |
Zip Code X. Vĩnh Trung | 90714 |
Zip Code TT. Chi Lăng | 90715 |
Zip Code X. Núi Voi | 90716 |
Zip Code X. Tân Lợi | 90717 |
Zip Code X. An Hảo | 90718 |
Zip Code X. Tân Lập | 90719 |
Zip Code BCP. Tịnh Biên | 90750 |
Zip Code BC. Chi Lăng | 90751 |
Zip Code BC. Xuân Tô | 90752 |
Zip Code HUYỆN TRI TÔN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tri Tôn | 90800 |
Zip Code Huyện ủy | 90801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 90803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 90804 |
Zip Code TT. Tri Tôn | 90806 |
Zip Code X. Châu Lăng | 90807 |
Zip Code X. Lê Trì | 90808 |
Zip Code TT. Ba Chúc | 90809 |
Zip Code X. Lạc Quới | 90810 |
Zip Code X. Vĩnh Gia | 90811 |
Zip Code X. Vĩnh Phước | 90812 |
Zip Code X. Lương An Trà | 90813 |
Zip Code X. Lương Phi | 90814 |
Zip Code X. An Tức | 90815 |
Zip Code X. Núi Tô | 90816 |
Zip Code X. Ô Lâm | 90817 |
Zip Code X. Cô Tô | 90818 |
Zip Code X. Tà Đảnh | 90819 |
Zip Code X. Tân Tuyến | 90820 |
Zip Code BCP. Tri Tôn | 90850 |
Zip Code BĐVHX Ba Chúc | 90851 |
Zip Code HUYỆN CHÂU THÀNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 90900 |
Zip Code Huyện ủy | 90901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 90903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 90904 |
Zip Code TT. An Châu | 90906 |
Zip Code X. Bình Thạnh | 90907 |
Zip Code X. Bình Hòa | 90908 |
Zip Code X. An Hòa | 90909 |
Zip Code X. Cần Đăng | 90910 |
Zip Code X. Vĩnh Hanh | 90911 |
Zip Code X. Vĩnh Bình | 90912 |
Zip Code X. Vĩnh An | 90913 |
Zip Code X. Tân Phú | 90914 |
Zip Code X. Vĩnh Nhuận | 90915 |
Zip Code X. Vĩnh Lợi | 90916 |
Zip Code X. Hòa Bình Thạnh | 90917 |
Zip Code X. Vĩnh Thành | 90918 |
Zip Code BCP. Châu Thành | 90925 |
Zip Code HUYỆN THOẠI SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thoại Sơn | 90950 |
Zip Code Huyện ủy | 90951 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 90952 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 90953 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 90954 |
Zip Code TT. Núi Sập | 90956 |
Zip Code X. Định Thành | 90957 |
Zip Code X. Vĩnh Khánh | 90958 |
Zip Code X. Vĩnh Chánh | 90959 |
Zip Code X. Phú Thuận | 90960 |
Zip Code TT. Phú Hoà | 90961 |
Zip Code X. Vĩnh Trạch | 90962 |
Zip Code X. Định Mỹ | 90963 |
Zip Code X. Mỹ Phú Đông | 90964 |
Zip Code X. Vĩnh Phú | 90965 |
Zip Code X. Tây Phú | 90966 |
Zip Code X. An Bình | 90967 |
Zip Code X. Vọng Thê | 90968 |
Zip Code TT. Óc Eo | 90969 |
Zip Code X. Vọng Đông | 90970 |
Zip Code X. Thoại Giang | 90971 |
Zip Code X. Bình Thành | 90972 |
Zip Code BCP. Thoại Sơn | 90975 |
Zip Code BC. Vọng Thê | 90976 |
Zip Code BC. Phú Hòa | 90977 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh An Giang gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh An Giang gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh An Giang. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh An Giang (Postal code tỉnh An Giang) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh An Giang (Zip code tỉnh An Giang) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh An Giang ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh An Giang
- Mã bưu điện tỉnh An Giang
- Zip code tỉnh An Giang
- Zip postal code tỉnh An Giang
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh An Giang chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.