Zip Code tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, Mã Bưu Chính tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 78000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 78001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 78002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 78003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 78004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 78005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 78009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 78010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 78011 |
Zip Code Báo Bà Rịa – Vũng Tàu | 78016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 78021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 78030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 78035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 78036 |
Zip Code Kiểm toán nhà nước tại khu vực VIII | 78037 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 78040 |
Zip Code Sở Công Thương | 78041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 78042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 78043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 78044 |
Zip Code Sở Tài chính | 78045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 78046 |
Zip Code Sở Văn hoá và Thể thao | 78047 |
Zip Code Sở Du lịch | 78048 |
Zip Code Công an tỉnh | 78049 |
Zip Code Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy | 78050 |
Zip Code Sở Nội vụ | 78051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 78052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 78053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 78054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 78055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 78056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 78057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 78058 |
Zip Code Sở Y tế | 78060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 78061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 78062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 78063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 78064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 78065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 78066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 78067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 78070 |
Zip Code Cục Thuế | 78078 |
Zip Code Cục Hải quan | 78079 |
Zip Code Cục Thống kê | 78080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 78081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 78085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 78086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 78087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 78088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 78089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 78090 |
Zip Code Tỉnh Đoàn | 78091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 78092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 78093 |
Zip Code THÀNH PHỐ BÀ RỊA |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Bà Rịa | 78100 |
Zip Code Thành ủy | 78101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 78102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 78103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 78104 |
Zip Code P. Phước Hiệp | 78106 |
Zip Code P. Phước Trung | 78107 |
Zip Code P. Phước Nguyên | 78108 |
Zip Code P. Long Toàn | 78109 |
Zip Code P. Long Tâm | 78110 |
Zip Code X. Long Phước | 78111 |
Zip Code X. Hòa Long | 78112 |
Zip Code X. Tân Hưng | 78113 |
Zip Code P. Phước Hưng | 78114 |
Zip Code P. Kim Dinh | 78115 |
Zip Code P. Long Hương | 78116 |
Zip Code BCP. Bà Rịa | 78150 |
Zip Code BC. Kim Hải | 78151 |
Zip Code BC. Hòa Long | 78152 |
Zip Code BC. Trung Tâm Hành Chính | 78154 |
Zip Code BC. HCC Bà Rịa | 78198 |
Zip Code THÀNH PHỐ VŨNG TÀU |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Vũng Tàu | 78200 |
Zip Code Thành ủy | 78201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 78202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 78203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 78204 |
Zip Code P. 1 | 78206 |
Zip Code P. 2 | 78207 |
Zip Code P. 3 | 78208 |
Zip Code P. 4 | 78209 |
Zip Code P. Thắng Tam | 78210 |
Zip Code P. 8 | 78211 |
Zip Code P. 7 | 78212 |
Zip Code P. Thắng Nhì | 78213 |
Zip Code P. 5 | 78214 |
Zip Code P. 9 | 78215 |
Zip Code P. Nguyễn An Ninh | 78216 |
Zip Code P. 10 | 78217 |
Zip Code P. Thắng Nhất | 78218 |
Zip Code P. Rạch Dừa | 78219 |
Zip Code P. 11 | 78220 |
Zip Code P. 12 | 78221 |
Zip Code X. Long Sơn | 78222 |
Zip Code BCP. Bà Rịa – Vũng Tàu | 78250 |
Zip Code BC. Phường 1 | 78251 |
Zip Code BC. Bãi Trước | 78252 |
Zip Code BC. Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu | 78253 |
Zip Code BC. TMĐT Vũng Tàu | 78254 |
Zip Code BC. 5 Tầng | 78255 |
Zip Code BC. Bến Đình | 78256 |
Zip Code BC. Bến Đá | 78257 |
Zip Code BC. 18 Tầng | 78258 |
Zip Code BC. Chí Linh | 78259 |
Zip Code BC. Thắng Nhất | 78260 |
Zip Code BC. Phước Thắng | 78261 |
Zip Code BC. Long Sơn | 78262 |
Zip Code BC. HCC Vũng Tàu | 78298 |
Zip Code BC. Hệ 1 Bà Rịa – Vũng Tàu | 78299 |
Zip Code HUYỆN ĐẤT ĐỎ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đất Đỏ | 78300 |
Zip Code Huyện ủy | 78301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 78302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 78303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 78304 |
Zip Code TT. Đất Đỏ | 78306 |
Zip Code X. Phước Long Thọ | 78307 |
Zip Code X. Long Tân | 78308 |
Zip Code X. Láng Dài | 78309 |
Zip Code X. Lộc An | 78310 |
Zip Code X. Phước Hội | 78311 |
Zip Code X. Long Mỹ | 78312 |
Zip Code TT. Phước Hải | 78313 |
Zip Code BCP. Đất Đỏ | 78350 |
Zip Code BC. Phước Hải | 78351 |
Zip Code HUYỆN LONG ĐIỀN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Long Điền | 78400 |
Zip Code Huyện ủy | 78401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 78402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 78403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 78404 |
Zip Code TT. Long Điền | 78406 |
Zip Code X. An Nhứt | 78407 |
Zip Code X. An Ngãi | 78408 |
Zip Code X. Tam Phước | 78409 |
Zip Code X. Phước Hưng | 78410 |
Zip Code X. Phước Tỉnh | 78411 |
Zip Code TT. Long Hải | 78412 |
Zip Code BCP. Long Điền | 78450 |
Zip Code BC. Lò Vôi | 78451 |
Zip Code BC. Phước Tỉnh | 78452 |
Zip Code BC. Long Hải | 78453 |
Zip Code HUYỆN XUYÊN MỘC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Xuyên Mộc | 78500 |
Zip Code Huyện ủy | 78501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 78502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 78503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 78504 |
Zip Code TT. Phước Bửu | 78506 |
Zip Code X. Phước Thuận | 78507 |
Zip Code X. Bông Trang | 78508 |
Zip Code X. Bưng Riềng | 78509 |
Zip Code X. Bình Châu | 78510 |
Zip Code X. Hòa Hội | 78511 |
Zip Code X. Hòa Hiệp | 78512 |
Zip Code X. Tân Lâm | 78513 |
Zip Code X. Bàu Lâm | 78514 |
Zip Code X. Hòa Hưng | 78515 |
Zip Code X. Hòa Bình | 78516 |
Zip Code X. Phước Tân | 78517 |
Zip Code X. Xuyên Mộc | 78518 |
Zip Code BCP. Xuyên Mộc | 78550 |
Zip Code BC. Bình Châu | 78551 |
Zip Code BC. Hòa Hiệp | 78552 |
Zip Code BC. Bàu Lâm | 78553 |
Zip Code BC. Hòa Bình | 78554 |
Zip Code HUYỆN CHÂU ĐỨC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Châu Đức | 78600 |
Zip Code Huyện ủy | 78601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 78602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 78603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 78604 |
Zip Code TT. Ngãi Giao | 78606 |
Zip Code X. Bình Giã | 78607 |
Zip Code X. Bình Trung | 78608 |
Zip Code X. Quảng Thành | 78609 |
Zip Code X. Xà Bang | 78610 |
Zip Code X. Kim Long | 78611 |
Zip Code X. Cù Bị | 78612 |
Zip Code X. Bàu Chinh | 78613 |
Zip Code X. Láng Lớn | 78614 |
Zip Code X. Bình Ba | 78615 |
Zip Code X. Suối Nghệ | 78616 |
Zip Code X. Nghĩa Thành | 78617 |
Zip Code X. Đá Bạc | 78618 |
Zip Code X. Xuân Sơn | 78619 |
Zip Code X. Sơn Bình | 78620 |
Zip Code X. Suối Rao | 78621 |
Zip Code BCP. Châu Đức | 78650 |
Zip Code BC. Kim Long | 78651 |
Zip Code BC. Suối Nghệ | 78652 |
Zip Code BC. Sơn Bình | 78653 |
Zip Code HUYỆN TÂN THÀNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tân Thành | 78700 |
Zip Code Huyện ủy | 78701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 78702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 78703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 78704 |
Zip Code TT. Phú Mỹ | 78706 |
Zip Code X. Mỹ Xuân | 78707 |
Zip Code X. Hắc Dịch | 78708 |
Zip Code X. Sông Xoài | 78709 |
Zip Code X. Tóc Tiên | 78710 |
Zip Code X. Tân Phước | 78711 |
Zip Code X. Châu Pha | 78712 |
Zip Code X. Tân Hoà | 78713 |
Zip Code X. Tân Hải | 78714 |
Zip Code X. Phước Hòa | 78715 |
Zip Code BCP. Tân Thành | 78750 |
Zip Code BC. KHL Tân Thành | 78751 |
Zip Code BC. Phú Mỹ | 78752 |
Zip Code BC. Mỹ Xuân | 78753 |
Zip Code BC. Mỹ Xuân A | 78754 |
Zip Code BC. Hắc Dịch | 78755 |
Zip Code BC. Sông Xoài | 78756 |
Zip Code BC. Tân Phước | 78757 |
Zip Code BC. Hội Bài | 78758 |
Zip Code BC. Phước Hòa | 78759 |
Zip Code HUYỆN CÔN ĐẢO |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Côn Đảo | 78800 |
Zip Code Huyện ủy | 78801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 78802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 78803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 78804 |
Zip Code BCP. Côn Đảo | 78850 |
Zip Code BC. Bến Đầm | 78851 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (Postal code tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (Zip code tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
- Mã bưu điện tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
- Zip code tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
- Zip postal code tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.