Zip Code tỉnh Bắc Giang, Mã Bưu Chính tỉnh Bắc Giang
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Bắc Giang | 26000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 26001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 26002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 26003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 26004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 26005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 26009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 26010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 26011 |
Zip Code Báo Bắc Giang | 26016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 26021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 26030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 26035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 26036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 26040 |
Zip Code Sở Công Thương | 26041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 26042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 26043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 26044 |
Zip Code Sở Tài chính | 26045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 26046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 26047 |
Zip Code Công an tỉnh | 26049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 26051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 26052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 26053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 26054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 26055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 26056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 26057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 26058 |
Zip Code Sở Y tế | 26060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 26061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 26062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 26063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 26064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 26065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 26066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 26067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 26070 |
Zip Code Cục Thuế | 26078 |
Zip Code Cục Hải quan | 26079 |
Zip Code Cục Thống kê | 26080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 26081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 26085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 26086 |
Zip Code Hội Văn học nghệ thuật | 26087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 26088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 26089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 26090 |
Zip Code Tỉnh Đoàn | 26091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 26092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 26093 |
Zip Code THÀNH PHỐ BẮC GIANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Bắc Giang | 26100 |
Zip Code Thành ủy | 26101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 26102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 26103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26104 |
Zip Code P. Trần Phú | 26106 |
Zip Code P. Ngô Quyền | 26107 |
Zip Code P. Xương Giang | 26108 |
Zip Code P. Thọ Xương | 26109 |
Zip Code P. Trần Nguyên Hãn | 26110 |
Zip Code P. Mỹ Độ | 26111 |
Zip Code X. Song Mai | 26112 |
Zip Code P. Đa Mai | 26113 |
Zip Code X. Tân Mỹ | 26114 |
Zip Code X. Song Khê | 26115 |
Zip Code X. Đồng Sơn | 26116 |
Zip Code X. Tân Tiến | 26117 |
Zip Code P. Lê Lợi | 26118 |
Zip Code P. Hoàng Văn Thụ | 26119 |
Zip Code P. Dĩnh Kế | 26120 |
Zip Code X. Dĩnh Trì | 26121 |
Zip Code BCP. Bắc Giang | 26130 |
Zip Code BC. Dĩnh Kế | 26131 |
Zip Code BC. Nguyễn Văn Cừ | 26132 |
Zip Code BC. Xương Giang | 26133 |
Zip Code BC. HCC Bắc Giang | 26148 |
Zip Code BC. Hệ 1 Bắc Giang | 26149 |
Zip Code HUYỆN VIỆT YÊN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Việt Yên | 26150 |
Zip Code Huyện ủy | 26151 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 26152 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 26153 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26154 |
Zip Code TT. Bích Động | 26156 |
Zip Code X. Nghĩa Trung | 26157 |
Zip Code X. Minh Đức | 26158 |
Zip Code X. Thượng Lan | 26159 |
Zip Code X. Việt Tiến | 26160 |
Zip Code X. Hương Mai | 26161 |
Zip Code X. Tự Lạn | 26162 |
Zip Code X. Bích Sơn | 26163 |
Zip Code X. Trung Sơn | 26164 |
Zip Code X. Tiên Sơn | 26165 |
Zip Code X. Vân Hà | 26166 |
Zip Code X. Ninh Sơn | 26167 |
Zip Code X. Quảng Minh | 26168 |
Zip Code TT. Nếnh | 26169 |
Zip Code X. Quang Châu | 26170 |
Zip Code X. Vân Trung | 26171 |
Zip Code X. Hoàng Ninh | 26172 |
Zip Code X. Tăng Tiến | 26173 |
Zip Code X. Hồng Thái | 26174 |
Zip Code BCP. Việt Yên | 26180 |
Zip Code BC. KCN Đình Trám | 26181 |
Zip Code BC. Sen Hồ | 26182 |
Zip Code BC. Hồng Thái | 26183 |
Zip Code HUYỆN YÊN DŨNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Yên Dũng | 26200 |
Zip Code Huyện ủy | 26201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 26202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 26203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26204 |
Zip Code TT. Neo | 26206 |
Zip Code X. Cảnh Thụy | 26207 |
Zip Code X. Tiến Dũng | 26208 |
Zip Code X. Lãng Sơn | 26209 |
Zip Code X. Đức Giang | 26210 |
Zip Code X. Trí Yên | 26211 |
Zip Code X. Quỳnh Sơn | 26212 |
Zip Code X. Lão Hộ | 26213 |
Zip Code X. Tân An | 26214 |
Zip Code TT. Tân Dân | 26215 |
Zip Code X. Hương Gián | 26216 |
Zip Code X. Xuân Phú | 26217 |
Zip Code X. Tân Liễu | 26218 |
Zip Code X. Tiền Phong | 26219 |
Zip Code X. Nội Hoàng | 26220 |
Zip Code X. Yên Lư | 26221 |
Zip Code X. Nham Sơn | 26222 |
Zip Code X. Thắng Cương | 26223 |
Zip Code X. Tư Mại | 26224 |
Zip Code X. Đồng Phúc | 26225 |
Zip Code X. Đồng Việt | 26226 |
Zip Code BCP. Yên Dũng | 26250 |
Zip Code BC. Nham Biền | 26251 |
Zip Code BC. Thanh Vân | 26252 |
Zip Code BC. Chợ Quỳnh | 26253 |
Zip Code BC. Tân Dân | 26254 |
Zip Code HUYỆN LỤC NAM |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Lục Nam | 26300 |
Zip Code Huyện ủy | 26301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 26302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 26303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26304 |
Zip Code TT. Đồi Ngô | 26306 |
Zip Code X. Tiên Hưng | 26307 |
Zip Code X. Tiên Nha | 26308 |
Zip Code X. Đông Hưng | 26309 |
Zip Code X. Đông Phú | 26310 |
Zip Code X. Tam Dị | 26311 |
Zip Code X. Bảo Sơn | 26312 |
Zip Code X. Bảo Đài | 26313 |
Zip Code X. Thanh Lâm | 26314 |
Zip Code X. Phương Sơn | 26315 |
Zip Code X. Chu Điện | 26316 |
Zip Code X. Lan Mẫu | 26317 |
Zip Code X. Yên Sơn | 26318 |
Zip Code X. Vũ Xá | 26319 |
Zip Code X. Đan Hội | 26320 |
Zip Code X. Cẩm Lý | 26321 |
Zip Code X. Bắc Lũng | 26322 |
Zip Code X. Khám Lạng | 26323 |
Zip Code X. Huyền Sơn | 26324 |
Zip Code TT. Lục Nam | 26325 |
Zip Code X. Cương Sơn | 26326 |
Zip Code X. Nghĩa Phương | 26327 |
Zip Code X. Trường Giang | 26328 |
Zip Code X. Vô Tranh | 26329 |
Zip Code X. Trường Sơn | 26330 |
Zip Code X. Bình Sơn | 26331 |
Zip Code X. Lục Sơn | 26332 |
Zip Code BCP. Lục Nam | 26350 |
Zip Code BC. Chợ Sàn | 26351 |
Zip Code BC. Suối Mỡ | 26352 |
Zip Code HUYỆN SƠN ĐỘNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Sơn Động | 26400 |
Zip Code Huyện ủy | 26401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 26402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 26403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26404 |
Zip Code TT. An Châu | 26406 |
Zip Code X. An Lập | 26407 |
Zip Code X. Lệ Viễn | 26408 |
Zip Code X. Vĩnh Khương | 26409 |
Zip Code X. Vân Sơn | 26410 |
Zip Code X. Hữu Sản | 26411 |
Zip Code X. Thạch Sơn | 26412 |
Zip Code X. Phúc Thắng | 26413 |
Zip Code X. Quế Sơn | 26414 |
Zip Code X. Chiên Sơn | 26415 |
Zip Code X. Giáo Liêm | 26416 |
Zip Code X. Cẩm Đàn | 26417 |
Zip Code X. Yên Định | 26418 |
Zip Code X. An Bá | 26419 |
Zip Code X. An Châu | 26420 |
Zip Code X. An Lạc | 26421 |
Zip Code X. Dương Hưu | 26422 |
Zip Code X. Long Sơn | 26423 |
Zip Code X. Bồng Am | 26424 |
Zip Code X. Tuấn Đạo | 26425 |
Zip Code X. Tuấn Mậu | 26426 |
Zip Code TT. Thanh Sơn | 26427 |
Zip Code X. Thanh Luận | 26428 |
Zip Code BCP. Sơn Động | 26450 |
Zip Code ĐBĐVHX Đồng Rì | 26451 |
Zip Code HUYỆN LỤC NGẠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Lục Ngạn | 26500 |
Zip Code Huyện ủy | 26501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 26502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 26503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26504 |
Zip Code TT. Chũ | 26506 |
Zip Code X. Phì Điền | 26507 |
Zip Code X. Nghĩa Hồ | 26508 |
Zip Code X. Tân Quang | 26509 |
Zip Code X. Đồng Cốc | 26510 |
Zip Code X. Tân Hoa | 26511 |
Zip Code X. Biển Động | 26512 |
Zip Code X. Kim Sơn | 26513 |
Zip Code X. Xa Lý | 26514 |
Zip Code X. Phong Minh | 26515 |
Zip Code X. Phong Vân | 26516 |
Zip Code X. Tân Sơn | 26517 |
Zip Code X. Cấm Sơn | 26518 |
Zip Code X. Sơn Hải | 26519 |
Zip Code X. Hộ Đáp | 26520 |
Zip Code X. Biên Sơn | 26521 |
Zip Code X. Giáp Sơn | 26522 |
Zip Code X. Hồng Giang | 26523 |
Zip Code X. Thanh Hải | 26524 |
Zip Code X. Kiên Thành | 26525 |
Zip Code X. Kiên Lao | 26526 |
Zip Code X. Quý Sơn | 26527 |
Zip Code X. Trù Hựu | 26528 |
Zip Code X. Nam Dương | 26529 |
Zip Code X. Mỹ An | 26530 |
Zip Code X. Phượng Sơn | 26531 |
Zip Code X. Tân Mộc | 26532 |
Zip Code X. Tân Lập | 26533 |
Zip Code X. Đèo Gia | 26534 |
Zip Code X. Phú Nhuận | 26535 |
Zip Code BCP. Lục Ngạn | 26550 |
Zip Code BC. Biển Động | 26551 |
Zip Code BC. Phố Kim | 26552 |
Zip Code BC. Đình Kim | 26553 |
Zip Code HUYỆN LẠNG GIANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Lạng Giang | 26600 |
Zip Code Huyện ủy | 26601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 26602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 26603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26604 |
Zip Code TT. Vôi | 26606 |
Zip Code X. Yên Mỹ | 26607 |
Zip Code X. Tân Hưng | 26608 |
Zip Code X. Hương Sơn | 26609 |
Zip Code TT. Kép | 26610 |
Zip Code X. Quang Thịnh | 26611 |
Zip Code X. Nghĩa Hòa | 26612 |
Zip Code X. Nghĩa Hưng | 26613 |
Zip Code X. Đào Mỹ | 26614 |
Zip Code X. An Hà | 26615 |
Zip Code X. Tân Thịnh | 26616 |
Zip Code X. Hương Lạc | 26617 |
Zip Code X. Tiên Lục | 26618 |
Zip Code X. Mỹ Hà | 26619 |
Zip Code X. Dương Đức | 26620 |
Zip Code X. Tân Thanh | 26621 |
Zip Code X. Mỹ Thái | 26622 |
Zip Code X. Xuân Hương | 26623 |
Zip Code X. Phi Mô | 26624 |
Zip Code X. Xương Lâm | 26625 |
Zip Code X. Tân Dĩnh | 26626 |
Zip Code X. Thái Đào | 26627 |
Zip Code X. Đại Lâm | 26628 |
Zip Code BCP. Lạng Giang | 26650 |
Zip Code BC. Kép | 26651 |
Zip Code BC. Quang Thịnh | 26652 |
Zip Code BC. Phố Giỏ | 26653 |
Zip Code ĐBĐVHX Nông Trường Cam | 26654 |
Zip Code HUYỆN YÊN THẾ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Yên Thế | 26700 |
Zip Code Huyện ủy | 26701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 26702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 26703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26704 |
Zip Code TT. Cầu Gồ | 26706 |
Zip Code X. Đồng Tâm | 26707 |
Zip Code X. Hồng Kỳ | 26708 |
Zip Code X. Đồng Hưu | 26709 |
Zip Code X. Đồng Vương | 26710 |
Zip Code X. Đồng Tiến | 26711 |
Zip Code X. Canh Nậu | 26712 |
Zip Code X. Xuân Lương | 26713 |
Zip Code X. Tam Tiến | 26714 |
Zip Code X. Tam Hiệp | 26715 |
Zip Code X. Tiến Thắng | 26716 |
Zip Code X. An Thượng | 26717 |
Zip Code X. Tân Hiệp | 26718 |
Zip Code X. Phồn Xương | 26719 |
Zip Code X. Đồng Lạc | 26720 |
Zip Code X. Tân Sỏi | 26721 |
Zip Code X. Bố Hạ | 26722 |
Zip Code TT. Bố Hạ | 26723 |
Zip Code X. Đồng Kỳ | 26724 |
Zip Code X. Hương Vĩ | 26725 |
Zip Code X. Đông Sơn | 26726 |
Zip Code BCP. Yên Thế | 26750 |
Zip Code BC. Mỏ Trạng | 26751 |
Zip Code BC. Bố Hạ | 26752 |
Zip Code HUYỆN TÂN YÊN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tân Yên | 26800 |
Zip Code Huyện ủy | 26801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 26802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 26803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26804 |
Zip Code TT. Cao Thượng | 26806 |
Zip Code X. Cao Thượng | 26807 |
Zip Code X. Hợp Đức | 26808 |
Zip Code X. Phúc Hòa | 26809 |
Zip Code X. Tân Trung | 26810 |
Zip Code TT. Nhã Nam | 26811 |
Zip Code X. Nhã Nam | 26812 |
Zip Code X. Lan Giới | 26813 |
Zip Code X. Đại Hóa | 26814 |
Zip Code X. Quang Tiến | 26815 |
Zip Code X. An Dương | 26816 |
Zip Code X. Liên Sơn | 26817 |
Zip Code X. Cao Xá | 26818 |
Zip Code X. Ngọc Châu | 26819 |
Zip Code X. Song Vân | 26820 |
Zip Code X. Lam Cốt | 26821 |
Zip Code X. Phúc Sơn | 26822 |
Zip Code X. Việt Ngọc | 26823 |
Zip Code X. Ngọc Vân | 26824 |
Zip Code X. Ngọc Thiện | 26825 |
Zip Code X. Ngọc Lý | 26826 |
Zip Code X. Việt Lập | 26827 |
Zip Code X. Quế Nham | 26828 |
Zip Code X. Liên Chung | 26829 |
Zip Code BCP. Tân Yên | 26850 |
Zip Code BC. Nhã Nam | 26851 |
Zip Code BC. Phúc Sơn | 26852 |
Zip Code BC. Kim Tràng | 26853 |
Zip Code BC. Quảng Phúc | 26854 |
Zip Code HUYỆN HIỆP HÒA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hiệp Hòa | 26900 |
Zip Code Huyện ủy | 26901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 26902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 26903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 26904 |
Zip Code TT. Thắng | 26906 |
Zip Code X. Ngọc Sơn | 26907 |
Zip Code X. Hoàng Thanh | 26908 |
Zip Code X. Hoàng Lương | 26909 |
Zip Code X. Thanh Vân | 26910 |
Zip Code X. Đồng Tân | 26911 |
Zip Code X. Hoàng Vân | 26912 |
Zip Code X. Hoàng An | 26913 |
Zip Code X. Đức Thắng | 26914 |
Zip Code X. Thái Sơn | 26915 |
Zip Code X. Hòa Sơn | 26916 |
Zip Code X. Quang Minh | 26917 |
Zip Code X. Hùng Sơn | 26918 |
Zip Code X. Đại Thành | 26919 |
Zip Code X. Hợp Thịnh | 26920 |
Zip Code X. Thường Thắng | 26921 |
Zip Code X. Danh Thắng | 26922 |
Zip Code X. Mai Trung | 26923 |
Zip Code X. Xuân Cẩm | 26924 |
Zip Code X. Bắc Lý | 26925 |
Zip Code X. Hương Lâm | 26926 |
Zip Code X. Mai Đình | 26927 |
Zip Code X. Châu Minh | 26928 |
Zip Code X. Đông Lỗ | 26929 |
Zip Code X. Đoan Bái | 26930 |
Zip Code X. Lương Phong | 26931 |
Zip Code BCP. Hiệp Hòa | 26950 |
Zip Code BC. Phố Hoa | 26951 |
Zip Code BĐVHX Bách Nhẫn | 26952 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Bắc Giang gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Bắc Giang gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Bắc Giang. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Bắc Giang (Postal code tỉnh Bắc Giang) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Bắc Giang (Zip code tỉnh Bắc Giang) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Bắc Giang ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Bắc Giang
- Mã bưu điện tỉnh Bắc Giang
- Zip code tỉnh Bắc Giang
- Zip postal code tỉnh Bắc Giang
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Bắc Giang chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.