Zip code tỉnh Bạc Liêu mới nhất, Mã Bưu Chính tỉnh Bạc Liêu

Zip Code tỉnh Bạc Liêu, Mã Bưu Chính tỉnh Bạc Liêu

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Bạc Liêu 97000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 97001
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy 97002
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 97003
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy 97004
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy 97005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 97009
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 97010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 97011
Zip Code Báo Bạc Liêu 97016
Zip Code Hội đồng nhân dân 97021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 97030
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh 97035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 97036
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 97040
Zip Code Sở Công Thương 97041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 97042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 97043
Zip Code Sở Ngoại vụ 97044
Zip Code Sở Tài chính 97045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 97046
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 97047
Zip Code Công an tỉnh 97049
Zip Code Sở Nội vụ 97051
Zip Code Sở Tư pháp 97052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 97053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 97054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 97055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 97056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 97057
Zip Code Sở Xây dựng 97058
Zip Code Sở Y tế 97060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự 97061
Zip Code Ban Dân tộc 97062
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 97063
Zip Code Thanh tra tỉnh 97064
Zip Code Trường chính trị Châu Văn Đặng 97065
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 97066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 97067
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh 97070
Zip Code Cục Thuế 97078
Zip Code Cục Thống kê 97080
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh 97081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 97085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 97086
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 97087
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh 97088
Zip Code Hội Nông dân tỉnh 97089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 97090
Zip Code Tỉnh đoàn 97091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 97092
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh 97093

Zip Code THÀNH PHỐ BẠC LIÊU

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Bạc Liêu 97100
Zip Code Thành ủy 97101
Zip Code Hội đồng nhân dân 97102
Zip Code Ủy ban nhân dân 97103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 97104
Zip Code P. 3 97106
Zip Code P. 1 97107
Zip Code P. 7 97108
Zip Code P. 8 97109
Zip Code P. 2 97110
Zip Code P. 5 97111
Zip Code X. Vĩnh Trạch 97112
Zip Code X. Vĩnh Trạch Đông 97113
Zip Code X. Hiệp Thành 97114
Zip Code P. Nhà Mát 97115
Zip Code BCP. Bạc Liêu 97150
Zip Code BC. Trà Kha 97151
Zip Code BC. Nhà Mát 97152
Zip Code BC. Hiệp Thành 97153
Zip Code BC. Hệ 1 Bạc Liêu 97199

Zip Code HUYỆN VĨNH LỢI

Zip Code BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lợi 97200
Zip Code Huyện ủy 97201
Zip Code Hội đồng nhân dân 97202
Zip Code Ủy ban nhân dân 97203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 97204
Zip Code X. Châu Thới 97206
Zip Code X. Long Thạnh 97207
Zip Code TT. Châu Hưng 97208
Zip Code X. Hưng Hội 97209
Zip Code X. Hưng Thành 97210
Zip Code X. Châu Hưng A 97211
Zip Code X. Vĩnh Hưng A 97212
Zip Code X. Vĩnh Hưng 97213
Zip Code BCP. Vĩnh Lợi 97250
Zip Code BC. Cầu Sập 97251
Zip Code BC. Cái Dầy 97252
Zip Code BC. Gia Hội 97253
Zip Code BC. Vĩnh Hưng 97254

Zip Code HUYỆN HỒNG DÂN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Hồng Dân 97300
Zip Code Huyện ủy 97301
Zip Code Hội đồng nhân dân 97302
Zip Code Ủy ban nhân dân 97303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 97304
Zip Code TT. Ngan Dừa 97306
Zip Code X. Vĩnh Lộc 97307
Zip Code X. Vĩnh Lộc A 97308
Zip Code X. Ninh Thạnh Lợi A 97309
Zip Code X. Ninh Thạnh Lợi 97310
Zip Code X. Lộc Ninh 97311
Zip Code X. Ninh Hòa 97312
Zip Code X. Ninh Quới 97313
Zip Code X. Ninh Quới A 97314
Zip Code BCP. Hồng Dân 97350
Zip Code BC. Cầu Đo 97351
Zip Code BC. Ninh Quới 97352

Zip Code HUYỆN PHƯỚC LONG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Phước Long 97400
Zip Code Huyện ủy 97401
Zip Code Hội đồng nhân dân 97402
Zip Code Ủy ban nhân dân 97403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 97404
Zip Code TT. Phước Long 97406
Zip Code X. Phước Long 97407
Zip Code X. Phong Thạnh Tây A 97408
Zip Code X. Phong Thạnh Tây B 97409
Zip Code X. Vĩnh Phú Tây 97410
Zip Code X. Vĩnh Thanh 97411
Zip Code X. Hưng Phú 97412
Zip Code X. Vĩnh Phú Đông 97413
Zip Code BCP. Phước Long 97450
Zip Code BC. Pho Sinh 97451
Zip Code BC. Chủ Chí 97452
Zip Code BC. Trưởng Tòa 97453
Zip Code BC. Rọc Lá 97454

Zip Code THỊ XÃ GIÁ RAI

Zip Code BC. Trung tâm thị xã Giá Rai 97500
Zip Code Thị ủy 97501
Zip Code Hội đồng nhân dân 97502
Zip Code Ủy ban nhân dân 97503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 97504
Zip Code P. 1 97506
Zip Code P. Hộ Phòng 97507
Zip Code P. Láng Tròn 97508
Zip Code X. Phong Thạnh Đông 97509
Zip Code X. Phong Tân 97510
Zip Code X. Phong Thạnh 97511
Zip Code X. Phong Thạnh A 97512
Zip Code X. Tân Phong 97513
Zip Code X. Phong Thạnh Tây 97514
Zip Code X. Tân Thạnh 97515
Zip Code BCP. Giá Rai 97550
Zip Code BC. Hộ Phòng 97551
Zip Code BC. Láng Tròn 97552
Zip Code BC. Khúc Treo 97553
Zip Code BC. Cây Gừa 97554
Zip Code BC. Láng Trâm 97555

Zip Code HUYỆN ĐÔNG HẢI

Zip Code BC. Trung tâm huyện Đông Hải 97600
Zip Code Huyện ủy 97601
Zip Code Hội đồng nhân dân 97602
Zip Code Ủy ban nhân dân 97603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 97604
Zip Code TT. Gành Hào 97606
Zip Code X. Long Điền Tây 97607
Zip Code X. Điền Hải 97608
Zip Code X. Long Điền Đông 97609
Zip Code X. Long Điền Đông A 97610
Zip Code X. Long Điền 97611
Zip Code X. An Trạch A 97612
Zip Code X. An Trạch 97613
Zip Code X. Định Thành 97614
Zip Code X. Định Thành A 97615
Zip Code X. An Phúc 97616
Zip Code BCP. Đông Hải 97650
Zip Code BC. Kinh Tư 97651
Zip Code BC. Cây Giang 97652

Zip Code HUYỆN HÒA BÌNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Hòa Bình 97700
Zip Code Huyện ủy 97701
Zip Code Hội đồng nhân dân 97702
Zip Code Ủy ban nhân dân 97703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 97704
Zip Code TT. Hòa Bình 97706
Zip Code X. Minh Diệu 97707
Zip Code X. Vĩnh Bình 97708
Zip Code X. Vĩnh Mỹ B 97709
Zip Code X. Vĩnh Mỹ A 97710
Zip Code X. Vĩnh Thịnh 97711
Zip Code X. Vĩnh Hậu 97712
Zip Code X. Vĩnh Hậu A 97713
Zip Code BCP. Hòa Bình 97750
Zip Code BC. Bàu Xàng 97751
Zip Code BC. Cầu Số 2 97752
Zip Code BC. Cái Cùng 97753
Zip Code BC. Vĩnh Mới 97754

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Bạc Liêu gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Bạc Liêu gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Bạc Liêu. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Bạc Liêu (Postal code tỉnh Bạc Liêu) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện tỉnh Bạc Liêu (Zip code tỉnh Bạc Liêu) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Bạc Liêu ở bài viết này:

  • Mã bưu chính tỉnh Bạc Liêu
  • Mã bưu điện tỉnh Bạc Liêu
  • Zip code tỉnh Bạc Liêu
  • Zip postal code tỉnh Bạc Liêu

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Bạc Liêu chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.