Zip code tỉnh Bến Tre mới nhất, Mã Bưu Chính tỉnh Bến Tre

Zip Code tỉnh Bến Tre, Mã Bưu Chính tỉnh Bến Tre

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Bến Tre 86000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 86001
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy 86002
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 86003
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy 86004
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy 86005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 86009
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 86010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 86011
Zip Code Báo Đồng Khởi 86016
Zip Code Hội đồng nhân dân 86021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 86030
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh 86035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 86036
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 86040
Zip Code Sở Công Thương 86041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 86042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 86043
Zip Code Sở Tài chính 86045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 86046
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 86047
Zip Code Công an tỉnh 86049
Zip Code Sở Nội vụ 86051
Zip Code Sở Tư pháp 86052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 86053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 86054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 86055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 86056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 86057
Zip Code Sở Xây dựng 86058
Zip Code Sở Y tế 86060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự 86061
Zip Code Ban Dân tộc 86062
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 86063
Zip Code Thanh tra tỉnh 86064
Zip Code Trường chính trị tỉnh 86065
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 86066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 86067
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh 86070
Zip Code Cục Thuế 86078
Zip Code Cục Thống kê 86080
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh 86081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 86085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 86086
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 86087
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh 86088
Zip Code Hội Nông dân tỉnh 86089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 86090
Zip Code Tỉnh Đoàn 86091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 86092
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh 86093

Zip Code THÀNH PHỐ BẾN TRE

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Bến Tre 86100
Zip Code Thành ủy 86101
Zip Code Hội đồng nhân dân 86102
Zip Code Ủy ban nhân dân 86103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 86104
Zip Code P. 2 86106
Zip Code P. 8 86107
Zip Code P. 1 86108
Zip Code P. 4 86109
Zip Code X. Phú Hưng 86110
Zip Code P. Phú Khương 86111
Zip Code P. Phú Tân 86112
Zip Code X. Sơn Đông 86113
Zip Code X. Mỹ Thành 86114
Zip Code X. Bình Phú 86115
Zip Code P. 6 86116
Zip Code P. 7 86117
Zip Code P. 5 86118
Zip Code P. 3 86119
Zip Code X. Mỹ Thạnh An 86120
Zip Code X. Nhơn Thạnh 86121
Zip Code X. Phú Nhuận 86122
Zip Code BCP. Mỹ Thạnh An 86150
Zip Code BC. KHL Bến Tre 86151
Zip Code BC. Tân Thành 86152
Zip Code BC. Sơn Đông 86153
Zip Code BC. Bến xe 86154
Zip Code BC. Phường 7 86155
Zip Code BC. Bệnh Viện 86156
Zip Code BC. TTDV Tin học 86157
Zip Code BC. Mỹ Thạnh An 86158
Zip Code BC. Hệ 1 Bến Tre 86199

Zip Code HUYỆN CHÂU THÀNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Châu Thành 86200
Zip Code Huyện ủy 86201
Zip Code Hội đồng nhân dân 86202
Zip Code Ủy ban nhân dân 86203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 86204
Zip Code TT. Châu Thành 86206
Zip Code X. Phú An Hòa 86207
Zip Code X. An Phước 86208
Zip Code X. Phước Thạnh 86209
Zip Code X. Hữu Định 86210
Zip Code X. An Hóa 86211
Zip Code X. Giao Hòa 86212
Zip Code X. Giao Long 86213
Zip Code X. Qưới Sơn 86214
Zip Code X. Tân Thạch 86215
Zip Code X. An Khánh 86216
Zip Code X. Tam Phước 86217
Zip Code X. Tường Đa 86218
Zip Code X. Sơn Hòa 86219
Zip Code X. An Hiệp 86220
Zip Code X. Thành Triệu 86221
Zip Code X. Phú Túc 86222
Zip Code X. Phú Đức 86223
Zip Code X. Quới Thành 86224
Zip Code X. Tiên Thủy 86225
Zip Code X. Tiên Long 86226
Zip Code X. Tân Phú 86227
Zip Code BCP. Châu Thành 86250
Zip Code BC. TT Châu Thành 86251
Zip Code BC. An Hóa 86252
Zip Code BC. Giao Long 86253
Zip Code BC. KCN Giao Long 86254
Zip Code BC. Tân Thạch 86255
Zip Code BC. An Hiệp 86256
Zip Code BC. Tiên Thủy 86257
Zip Code BC. Tân Phú 86258

Zip Code HUYỆN CHỢ LÁCH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Chợ Lách 86300
Zip Code Huyện ủy 86301
Zip Code Hội đồng nhân dân 86302
Zip Code Ủy ban nhân dân 86303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 86304
Zip Code TT. Chợ Lách 86306
Zip Code X. Hòa Nghĩa 86307
Zip Code X. Tân Thiềng 86308
Zip Code X. Long Thới 86309
Zip Code X. Phú Sơn 86310
Zip Code X. Vĩnh Thành 86311
Zip Code X. Vĩnh Hòa 86312
Zip Code X. Hưng Khánh Trung B 86313
Zip Code X. Phú Phụng 86314
Zip Code X. Vĩnh Bình 86315
Zip Code X. Sơn Định 86316
Zip Code BCP. Chợ Lách 86350
Zip Code BC. Tân Thiềng 86351
Zip Code BC. Long Thới 86352
Zip Code BC. Cái Mơn 86353
Zip Code BC. Vĩnh Hòa 86354
Zip Code BC. Phú Phụng 86355

Zip Code HUYỆN MỎ CÀY BẮC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Mỏ Cày Bắc 86400
Zip Code Huyện ủy 86401
Zip Code Hội đồng nhân dân 86402
Zip Code Ủy ban nhân dân 86403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 86404
Zip Code X. Phước Mỹ Trung 86406
Zip Code X. Thành An 86407
Zip Code X. Hòa Lộc 86408
Zip Code X. Tân Thành Bình 86409
Zip Code X. Tân Phú Tây 86410
Zip Code X. Thạnh Ngãi 86411
Zip Code X. Thanh Tân 86412
Zip Code X. Phú Mỹ 86413
Zip Code X. Hưng Khánh Trung A 86414
Zip Code X. Nhuận Phú Tân 86415
Zip Code X. Tân Thanh Tây 86416
Zip Code X. Tân Bình 86417
Zip Code X. Khánh Thạnh Tân 86418
Zip Code BCP. Mỏ Cày Bắc 86450
Zip Code BC. Tân Thành Bình 86451
Zip Code BC. Nhuận Phú Tân 86452

Zip Code HUYỆN MỎ CÀY NAM

Zip Code BC. Trung tâm huyện Mỏ Cày Nam 86500
Zip Code Huyện ủy 86501
Zip Code Hội đồng nhân dân 86502
Zip Code Ủy ban nhân dân 86503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 86504
Zip Code TT. Mỏ Cày 86506
Zip Code X. Phước Hiệp 86507
Zip Code X. Định Thủy 86508
Zip Code X. Tân Hội 86509
Zip Code X. An Thạnh 86510
Zip Code X. Đa Phước Hội 86511
Zip Code X. Bình Khánh Tây 86512
Zip Code X. Bình Khánh Đông 86513
Zip Code X. An Định 86514
Zip Code X. Tân Trung 86515
Zip Code X. An Thới 86516
Zip Code X. Thành Thới A 86517
Zip Code X. Thành Thới B 86518
Zip Code X. Ngãi Đăng 86519
Zip Code X. Minh Đức 86520
Zip Code X. Cẩm Sơn 86521
Zip Code X. Hương Mỹ 86522
Zip Code BCP. Mỏ Cày Nam 86550
Zip Code BC. Chợ Thơm 86551
Zip Code BC. An Định 86552
Zip Code BC. An Thới 86553
Zip Code BC. Cẩm Sơn 86554
Zip Code BC. Hương Mỹ 86555

Zip Code HUYỆN GIỒNG TRÔM

Zip Code BC. Trung tâm huyện Giồng Trôm 86600
Zip Code Huyện ủy 86601
Zip Code Hội đồng nhân dân 86602
Zip Code Ủy ban nhân dân 86603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 86604
Zip Code TT. Giồng Trôm 86606
Zip Code X. Bình Hoà 86607
Zip Code X. Châu Bình 86608
Zip Code X. Châu Hòa 86609
Zip Code X. Phong Mỹ 86610
Zip Code X. Phong Nẫm 86611
Zip Code X. Mỹ Thạnh 86612
Zip Code X. Lương Hòa 86613
Zip Code X. Lương Quới 86614
Zip Code X. Lương Phú 86615
Zip Code X. Thuận Điền 86616
Zip Code X. Sơn Phú 86617
Zip Code X. Hưng Phong 86618
Zip Code X. Phước Long 86619
Zip Code X. Long Mỹ 86620
Zip Code X. Tân Lợi Thạnh 86621
Zip Code X. Thạnh Phú Đông 86622
Zip Code X. Tân Hào 86623
Zip Code X. Tân Thanh 86624
Zip Code X. Bình Thành 86625
Zip Code X. Hưng Nhượng 86626
Zip Code X. Hưng Lễ 86627
Zip Code BCP. Giồng Trôm 86650
Zip Code BC. Mỹ Lồng 86651
Zip Code BC. Lương Quới 86652
Zip Code BC. Phước Long 86653
Zip Code BC. Tân Hào 86654
Zip Code BC. Hưng Nhượng 86655

Zip Code HUYỆN BÌNH ĐẠI

Zip Code BC.Trung tâm huyện Bình Đại 86700
Zip Code Huyện ủy 86701
Zip Code Hội đồng nhân dân 86702
Zip Code Ủy ban nhân dân 86703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 86704
Zip Code TT. Bình Đại 86706
Zip Code X. Bình Thắng 86707
Zip Code X. Đại Hòa Lộc 86708
Zip Code X. Bình Thới 86709
Zip Code X. Thạnh Trị 86710
Zip Code X. Phú Long 86711
Zip Code X. Định Trung 86712
Zip Code X. Lộc Thuận 86713
Zip Code X. Phú Vang 86714
Zip Code X. Vang Quới Đông 86715
Zip Code X. Thới Lai 86716
Zip Code X. Vang Quới Tây 86717
Zip Code X. Phú Thuận 86718
Zip Code X. Châu Hưng 86719
Zip Code X. Long Hòa 86720
Zip Code X. Long Định 86721
Zip Code X. Tam Hiệp 86722
Zip Code X. Thạnh Phước 86723
Zip Code X. Thừa Đức 86724
Zip Code X. Thới Thuận 86725
Zip Code BCP. Bình Đại 86750
Zip Code BC. Lộc Thuận 86751
Zip Code BC. Thới Lai 86752
Zip Code BC. Châu Hưng 86753
Zip Code BC. Thạnh Phước 86754
Zip Code BĐVHX Cồn Nghêu 86755

Zip Code HUYỆN BA TRI

Zip Code BC. Trung tâm huyện Ba Tri 86800
Zip Code Huyện ủy 86801
Zip Code Hội đồng nhân dân 86802
Zip Code Ủy ban nhân dân 86803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 86804
Zip Code TT. Ba Tri 86806
Zip Code X. Vĩnh Hòa 86807
Zip Code X. Phú Ngãi 86808
Zip Code X. Bảo Thạnh 86809
Zip Code X. Phước Tuy 86810
Zip Code X. Tân Xuân 86811
Zip Code X. Tân Mỹ 86812
Zip Code X. Mỹ Hòa 86813
Zip Code X. Mỹ Chánh 86814
Zip Code X. Mỹ Thạnh 86815
Zip Code X. Mỹ Nhơn 86816
Zip Code X. Phú Lễ 86817
Zip Code X. An Bình Tây 86818
Zip Code X. An Ngãi Trung 86819
Zip Code X. An Phú Trung 86820
Zip Code X. Tân Hưng 86821
Zip Code X. An Ngãi Tây 86822
Zip Code X. An Hiệp 86823
Zip Code X. An Đức 86824
Zip Code X. Vĩnh An 86825
Zip Code X. An Hòa Tây 86826
Zip Code X. An Thủy 86827
Zip Code X. Tân Thủy 86828
Zip Code X. Bảo Thuận 86829
Zip Code BCP. Ba Tri 86850
Zip Code BC. Phước Tuy 86851
Zip Code BC. Mỹ Chánh 86852
Zip Code BC. An Ngãi Trung 86853
Zip Code BC. An Thủy 86854
Zip Code BC. Tân Thủy 86855
Zip Code BC. Bảo Thuận 86856

Zip Code HUYỆN THẠNH PHÚ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Thạnh Phú 86900
Zip Code Huyện ủy 86901
Zip Code Hội đồng nhân dân 86902
Zip Code Ủy ban nhân dân 86903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 86904
Zip Code TT. Thạnh Phú 86906
Zip Code X. An Thạnh 86907
Zip Code X. Mỹ An 86908
Zip Code X. Mỹ Hưng 86909
Zip Code X. Quới Điền 86910
Zip Code X. Tân Phong 86911
Zip Code X. Đại Điền 86912
Zip Code X. Phú Khánh 86913
Zip Code X. Thới Thạnh 86914
Zip Code X. Hòa Lợi 86915
Zip Code X. Bình Thạnh 86916
Zip Code X. An Thuận 86917
Zip Code X. An Nhơn 86918
Zip Code X. Giao Thạnh 86919
Zip Code X. Thạnh Phong 86920
Zip Code X. Thạnh Hải 86921
Zip Code X. An Điền 86922
Zip Code X. An Quy 86923
Zip Code BCP. Thạnh Phú 86950
Zip Code BC. Tân Phong 86951
Zip Code BC. Giao Thạnh 86952
Zip Code BC. An Qui 86953

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Bến Tre gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Bến Tre gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Bến Tre. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Bến Tre (Postal code tỉnh Bến Tre) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện tỉnh Bến Tre (Zip code tỉnh Bến Tre) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Bến Tre ở bài viết này:

  • Mã bưu chính tỉnh Bến Tre
  • Mã bưu điện tỉnh Bến Tre
  • Zip code tỉnh Bến Tre
  • Zip postal code tỉnh Bến Tre

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Bến Tre chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.