Zip Code tỉnh Cà Mau, Mã Bưu Chính tỉnh Cà Mau
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Cà Mau | 98000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 98001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 98002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 98003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 98004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 98005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 98009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 98010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 98011 |
Zip Code Báo Cà Mau | 98016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 98021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 98030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 98035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 98036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 98040 |
Zip Code Sở Công Thương | 98041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 98042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 98043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 98044 |
Zip Code Sở Tài chính | 98045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 98046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 98047 |
Zip Code Công an tỉnh | 98049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 98051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 98052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 98053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 98054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 98055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 98056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 98057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 98058 |
Zip Code Sở Y tế | 98060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 98061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 98062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 98063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 98064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 98065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 98066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 98067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 98070 |
Zip Code Cục Thuế | 98078 |
Zip Code Cục Hải quan | 98079 |
Zip Code Cục Thống kê | 98080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 98081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 98085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 98086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 98087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 98088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 98089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 98098 |
Zip Code Tỉnh đoàn | 98091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 98092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 98093 |
Zip Code THÀNH PHỐ CÀ MAU |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Cà Mau | 98100 |
Zip Code Thành ủy | 98101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 98102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 98103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 98104 |
Zip Code P. 9 | 98106 |
Zip Code P. Tân Xuyên | 98107 |
Zip Code P. 1 | 98108 |
Zip Code P. 2 | 98109 |
Zip Code P. 5 | 98110 |
Zip Code P. 4 | 98111 |
Zip Code P. Tân Thành | 98112 |
Zip Code X. An Xuyên | 98113 |
Zip Code P. 8 | 98114 |
Zip Code P. 7 | 98115 |
Zip Code P. 6 | 98116 |
Zip Code X. Tân Thành | 98117 |
Zip Code X. Tắc Vân | 98118 |
Zip Code X. Định Bình | 98119 |
Zip Code X. Hòa Thành | 98120 |
Zip Code X. Lý Văn Lâm | 98121 |
Zip Code X. Hòa Tân | 98122 |
Zip Code BCP. Cà Mau | 98150 |
Zip Code BC. KHL Cà Mau | 98151 |
Zip Code BC. Kinh Doanh Tiếp Thị | 98152 |
Zip Code BC. Nhà Dây Thép | 98153 |
Zip Code BC. Nguyên Tất Thành | 98154 |
Zip Code BC. Phường 7 | 98155 |
Zip Code BC. Tân Thành | 98156 |
Zip Code BC. Tắc Vân | 98157 |
Zip Code BC. Lê Hồng Phong | 98158 |
Zip Code BĐVHX Vàm Ô Rô | 98159 |
Zip Code BC. Hệ 1 Cà Mau | 98199 |
Zip Code HUYỆN THỚI BÌNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thới Bình | 98200 |
Zip Code Huyện ủy | 98201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 98202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 98203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 98204 |
Zip Code TT. Thới Bình | 98206 |
Zip Code X. Trí Phải | 98207 |
Zip Code X. Trí Lực | 98208 |
Zip Code X. Biển Bạch Đông | 98209 |
Zip Code X. Tân Bằng | 98210 |
Zip Code X. Biển Bạch | 98211 |
Zip Code X. Thới Bình | 98212 |
Zip Code X. Tân Phú | 98213 |
Zip Code X. Tân Lộc Bắc | 98214 |
Zip Code X. Tân Lộc Đông | 98215 |
Zip Code X. Tân Lộc | 98216 |
Zip Code X. Hồ Thị Kỷ | 98217 |
Zip Code BCP. Thới Bình | 98250 |
Zip Code BC. Trí Phải | 98251 |
Zip Code BC. Tân Bằng | 98252 |
Zip Code HUYỆN U MINH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện U Minh | 98300 |
Zip Code Huyện ủy | 98301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 98302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 98303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 98304 |
Zip Code TT. U Minh | 98306 |
Zip Code X. Khánh Thuận | 98307 |
Zip Code X. Khánh Hòa | 98308 |
Zip Code X. Khánh Tiến | 98309 |
Zip Code X. Khánh Hội | 98310 |
Zip Code X. Khánh Lâm | 98311 |
Zip Code X. Nguyên Phích | 98312 |
Zip Code X. Khánh An | 98313 |
Zip Code BCP. U Minh | 98350 |
Zip Code BC. Khánh Tiến | 98351 |
Zip Code BC. Khánh Hội | 98352 |
Zip Code BC. KCN Khánh An | 98353 |
Zip Code BĐVHX Khánh Hòa | 98354 |
Zip Code HUYỆN TRẦN VĂN THỜI |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Trần Văn Thời | 98400 |
Zip Code Huyện ủy | 98401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 98402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 98403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 98404 |
Zip Code TT. Trần Văn Thời | 98406 |
Zip Code X. Khánh Bình Đông | 98407 |
Zip Code X. Trần Hợi | 98408 |
Zip Code X. Khánh Hưng | 98409 |
Zip Code X. Khánh Lộc | 98410 |
Zip Code X. Phong Lạc | 98411 |
Zip Code X. Lợi An | 98412 |
Zip Code X. Khánh Bình | 98413 |
Zip Code X. Khánh Bình Tây Bắc | 98414 |
Zip Code X. Khánh Bình Tây | 98415 |
Zip Code X. Khánh Hải | 98416 |
Zip Code TT. Sông Đốc | 98417 |
Zip Code X. Phong Điền | 98418 |
Zip Code BCP. Trần Văn Thời | 98450 |
Zip Code BC. Khánh Hưng | 98451 |
Zip Code BC. Đá Bạc | 98452 |
Zip Code BC. Sông Đốc A | 98453 |
Zip Code BC. Sông Đốc B | 98454 |
Zip Code BĐVHX Kiểu Mẫu | 98455 |
Zip Code BĐVHX Lý Tự Trọng | 98456 |
Zip Code BĐVHX Vồ Dơi | 98457 |
Zip Code BĐVHX Nông Trường U Minh | 98458 |
Zip Code BĐVHX Rạch Lùm | 98459 |
Zip Code BĐVHX Trảng Cò | 98460 |
Zip Code BĐVHX Mỹ Bình | 98461 |
Zip Code BĐVHX Phong Lạc | 98462 |
Zip Code BĐVHX LNT Trần Văn Thời | 98463 |
Zip Code BĐVHX Nông Trường 402 | 98464 |
Zip Code BĐVHX Chủ Mía | 98465 |
Zip Code HUYỆN PHÚ TÂN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Phú Tân | 98500 |
Zip Code Huyện ủy | 98501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 98502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 98503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 98504 |
Zip Code X. Việt Khái | 98506 |
Zip Code TT. Cái Đôi Vàm | 98507 |
Zip Code X. Rạch Chèo | 98508 |
Zip Code X. Tân Hưng Tây | 98509 |
Zip Code X. Tân Hải | 98510 |
Zip Code X. Phú Tân | 98511 |
Zip Code X. Phú Mỹ | 98512 |
Zip Code X. Phú Thuận | 98513 |
Zip Code X. Việt Thắng | 98514 |
Zip Code BCP. Phú Tân | 98550 |
Zip Code BC. Gò Công | 98551 |
Zip Code BC. Rạch Chèo | 98552 |
Zip Code BC. Phú Tân | 98553 |
Zip Code BC. Vàm Đình | 98554 |
Zip Code BĐVHX Giáp Nước | 98555 |
Zip Code HUYỆN CÁI NƯỚC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cái Nước | 98600 |
Zip Code Huyện ủy | 98601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 98602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 98603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 98604 |
Zip Code TT. Cái Nước | 98606 |
Zip Code X. Đông Thới | 98607 |
Zip Code X. Đông Hưng | 98608 |
Zip Code X. Tân Hưng Đông | 98609 |
Zip Code X. Trần Thới | 98610 |
Zip Code X. Tân Hưng | 98611 |
Zip Code X. Hoà Mỹ | 98612 |
Zip Code X. Hưng Mỹ | 98613 |
Zip Code X. Phú Hưng | 98614 |
Zip Code X. Thạnh Phú | 98615 |
Zip Code X. Lương Thế Trân | 98616 |
Zip Code BCP. Cái Nước | 98650 |
Zip Code BC. 19 Tháng 5 | 98651 |
Zip Code BC. Hưng Mỹ | 98652 |
Zip Code BĐVHX Cái Rắn | 98653 |
Zip Code HUYỆN ĐẦM DƠI |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đầm Dơi | 98700 |
Zip Code Huyện ủy | 98701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 98702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 98703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 98704 |
Zip Code TT. Đầm Dơi | 98706 |
Zip Code X. Tạ An Khương Nam | 98707 |
Zip Code X. Tạ An Khương | 98708 |
Zip Code X. Tân Trung | 98709 |
Zip Code X. Trần Phán | 98710 |
Zip Code X. Tân Duyệt | 98711 |
Zip Code X. Tân Dân | 98712 |
Zip Code X. Tân Đức | 98713 |
Zip Code X. Tạ An Khương Đông | 98714 |
Zip Code X. Quách Phẩm Bắc | 98715 |
Zip Code X. Quách Phẩm | 98716 |
Zip Code X. Thanh Tùng | 98717 |
Zip Code X. Ngọc Chánh | 98718 |
Zip Code X. Nguyên Huân | 98719 |
Zip Code X. Tân Tiến | 98720 |
Zip Code X. Tân Thuận | 98721 |
Zip Code BCP. Đầm Dơi | 98750 |
Zip Code BC. Dương Thị Cẩm Vân | 98751 |
Zip Code BC. Tân Tiến | 98752 |
Zip Code BĐVHX Hồng Phước | 98753 |
Zip Code HUYỆN NĂM CĂN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Năm Căn | 98800 |
Zip Code Huyện ủy | 98801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 98802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 98803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 98804 |
Zip Code TT. Năm Căn | 98806 |
Zip Code X. Hàng Vịnh | 98807 |
Zip Code X. Hiệp Tùng | 98808 |
Zip Code X. Hàm Rồng | 98809 |
Zip Code X. Đất Mới | 98810 |
Zip Code X. Lâm Hải | 98811 |
Zip Code X. Tam Giang | 98812 |
Zip Code X. Tam Giang Đông | 98813 |
Zip Code BCP. Năm Căn | 98850 |
Zip Code BC. Hàng Vịnh | 98851 |
Zip Code HUYỆN NGỌC HIỂN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Ngọc Hiển | 98900 |
Zip Code Huyện ủy | 98901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 98902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 98903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 98904 |
Zip Code TT. Rạch Gốc | 98906 |
Zip Code X. Tân Ân | 98907 |
Zip Code X. Tam Giang Tây | 98908 |
Zip Code X. Tân Ân Tây | 98909 |
Zip Code X. Viên An Đông | 98910 |
Zip Code X. Viên An | 98911 |
Zip Code X. Đất Mũi | 98912 |
Zip Code BCP. Ngọc Hiển | 98950 |
Zip Code BC. Viên An Đông | 98951 |
Zip Code BC. Viên An | 98952 |
Zip Code BC. Đất Mũi | 98953 |
Zip Code BĐVHX Tắc Gốc | 98954 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Cà Mau gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Cà Mau gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Cà Mau. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Cà Mau (Postal code tỉnh Cà Mau) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Cà Mau (Zip code tỉnh Cà Mau) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Cà Mau ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Cà Mau
- Mã bưu điện tỉnh Cà Mau
- Zip code tỉnh Cà Mau
- Zip postal code tỉnh Cà Mau
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Cà Mau chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.