Zip Code tỉnh Cao Bằng, Mã Bưu Chính tỉnh Cao Bằng
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Cao Bằng | 21000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 21001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 21002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 21003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 21004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 21005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 21009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 21010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 21011 |
Zip Code Báo Cao Bằng | 21016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 21030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 21035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 21036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 21040 |
Zip Code Sở Công Thương | 21041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 21042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 21043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 21044 |
Zip Code Sở Tài chính | 21045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 21046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 21047 |
Zip Code Công an tỉnh | 21049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 21051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 21052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 21053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 21054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 21055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 21056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 21057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 21058 |
Zip Code Sở Y tế | 21060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 21061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 21062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 21063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 21064 |
Zip Code Trường chính trị Hoàng Đình Giong | 21065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 21066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 21067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 21070 |
Zip Code Cục Thuế | 21078 |
Zip Code Cục Hải quan | 21079 |
Zip Code Cục Thống kê | 21080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 21081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 21085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 21086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 21087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 21088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 21089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 21090 |
Zip Code Tỉnh Đoàn | 21091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 21092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 21093 |
Zip Code THÀNH PHỐ CAO BẰNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Cao Bằng | 21100 |
Zip Code Thành ủy | 21101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21104 |
Zip Code P. Hợp Giang | 21106 |
Zip Code P. Sông Bằng | 21107 |
Zip Code P. Ngọc Xuân | 21108 |
Zip Code P. Đề Thám | 21109 |
Zip Code P. Sông Hiến | 21110 |
Zip Code P. Hòa Chung | 21111 |
Zip Code P. Tân Giang | 21112 |
Zip Code P. Duyệt Chung | 21113 |
Zip Code X. Vĩnh Quang | 21114 |
Zip Code X. Hưng Đạo | 21115 |
Zip Code X. Chu Trinh | 21116 |
Zip Code BCP. Cao Bằng | 21125 |
Zip Code BC. Tam Trung | 21126 |
Zip Code BC. Đề Thám | 21127 |
Zip Code BC. Nà Cáp | 21128 |
Zip Code BC. Tân Giang | 21129 |
Zip Code BC. Cao Bình | 21130 |
Zip Code BC. Hệ 1 Cao Bằng | 21149 |
Zip Code HUYỆN HÒA AN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hòa An | 21150 |
Zip Code Huyện ủy | 21151 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21152 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21153 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21154 |
Zip Code TT. Nước Hai | 21156 |
Zip Code X. Nam Tuấn | 21157 |
Zip Code X. Dân Chủ | 21158 |
Zip Code X. Đức Long | 21159 |
Zip Code X. Trương Lương | 21160 |
Zip Code X. Công Trừng | 21161 |
Zip Code X. Bình Long | 21162 |
Zip Code X. Hồng Việt | 21163 |
Zip Code X. Hoàng Tung | 21164 |
Zip Code X. Bình Dương | 21165 |
Zip Code X. Bạch Đằng | 21166 |
Zip Code X. Lê Chung | 21167 |
Zip Code X. Bế Triều | 21168 |
Zip Code X. Đại Tiến | 21169 |
Zip Code X. Đức Xuân | 21170 |
Zip Code X. Ngũ Lão | 21171 |
Zip Code X. Nguyễn Huệ | 21172 |
Zip Code X. Trưng Vương | 21173 |
Zip Code X. Quang Trung | 21174 |
Zip Code X. Hà Trì | 21175 |
Zip Code X. Hồng Nam | 21176 |
Zip Code BCP. Hòa An | 21185 |
Zip Code BC. Nà Rị | 21186 |
Zip Code HUYỆN HÀ QUẢNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hà Quảng | 21200 |
Zip Code Huyện ủy | 21201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21204 |
Zip Code TT. Xuân Hòa | 21206 |
Zip Code X. Vần Dính | 21207 |
Zip Code X. Thượng Thôn | 21208 |
Zip Code X. Nội Thôn | 21209 |
Zip Code X. Cải Viên | 21210 |
Zip Code X. Vân An | 21211 |
Zip Code X. Lũng Nặm | 21212 |
Zip Code X. Kéo Yên | 21213 |
Zip Code X. Trường Hà | 21214 |
Zip Code X. Nà Sác | 21215 |
Zip Code X. Sóc Hà | 21216 |
Zip Code X. Quý Quân | 21217 |
Zip Code X. Đào Ngạn | 21218 |
Zip Code X. Phù Ngọc | 21219 |
Zip Code X. Hạ Thôn | 21220 |
Zip Code X. Mã Ba | 21221 |
Zip Code X. Sĩ Hai | 21222 |
Zip Code X. Hồng Sĩ | 21223 |
Zip Code X. Tổng Cọt | 21224 |
Zip Code BCP. Hà Quảng | 21230 |
Zip Code BC. Sóc Giang | 21231 |
Zip Code BC. Nà Giàng | 21232 |
Zip Code HUYỆN TRÀ LĨNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Trà Lĩnh | 21250 |
Zip Code Huyện ủy | 21251 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21252 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21253 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21254 |
Zip Code TT. Hùng Quốc | 21256 |
Zip Code X. Xuân Nội | 21257 |
Zip Code X. Quang Trung | 21258 |
Zip Code X. Tri Phương | 21259 |
Zip Code X. Quang Hán | 21260 |
Zip Code X. Cô Mười | 21261 |
Zip Code X. Quang Vinh | 21262 |
Zip Code X. Lưu Ngọc | 21263 |
Zip Code X. Cao Chương | 21264 |
Zip Code X. Quốc Toản | 21265 |
Zip Code BCP. Trà Lĩnh | 21275 |
Zip Code HUYỆN THÔNG NÔNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thông Nông | 21300 |
Zip Code Huyện ủy | 21301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21304 |
Zip Code TT. Thông Nông | 21306 |
Zip Code X. Đa Thông | 21307 |
Zip Code X. Lương Thông | 21308 |
Zip Code X. Vị Quang | 21309 |
Zip Code X. Cần Yên | 21310 |
Zip Code X. Cần Nông | 21311 |
Zip Code X. Ngọc Động | 21312 |
Zip Code X. Yên Sơn | 21313 |
Zip Code X. Thanh Long | 21314 |
Zip Code X. Bình Lãng | 21315 |
Zip Code X. Lương Can | 21316 |
Zip Code BCP. Thông Nông | 21330 |
Zip Code HUYỆN BẢO LẠC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Bảo Lạc | 21350 |
Zip Code Huyện ủy | 21351 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21352 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21353 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21354 |
Zip Code TT. Bảo Lạc | 21356 |
Zip Code X. Cô Ba | 21357 |
Zip Code X. Thượng Hà | 21358 |
Zip Code X. Cốc Pàng | 21359 |
Zip Code X. Bảo Toàn | 21360 |
Zip Code X. Hồng Trị | 21361 |
Zip Code X. Kim Cúc | 21362 |
Zip Code X. Hưng Đạo | 21363 |
Zip Code X. Hưng Thịnh | 21364 |
Zip Code X. Sơn Lộ | 21365 |
Zip Code X. Sơn Lập | 21366 |
Zip Code X. Đình Phùng | 21367 |
Zip Code X. Huy Giáp | 21368 |
Zip Code X. Hồng An | 21369 |
Zip Code X. Xuân Trường | 21370 |
Zip Code X. Phan Thanh | 21371 |
Zip Code X. Khánh Xuân | 21372 |
Zip Code BCP. Bảo Lạc | 21380 |
Zip Code HUYỆN BẢO LÂM |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Bảo Lâm | 21400 |
Zip Code Huyện ủy | 21401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21404 |
Zip Code TT. Pác Mi Ầu | 21406 |
Zip Code X. Mông Ân | 21407 |
Zip Code X. Vĩnh Phong | 21408 |
Zip Code X. Vĩnh Quang | 21409 |
Zip Code X. Lý Bôn | 21410 |
Zip Code X. Đức Hạnh | 21411 |
Zip Code X. Nam Cao | 21412 |
Zip Code X. Tân Việt | 21413 |
Zip Code X. Nam Quang | 21414 |
Zip Code X. Thạch Lâm | 21415 |
Zip Code X. Quảng Lâm | 21416 |
Zip Code X. Thái Học | 21417 |
Zip Code X. Yên Thổ | 21418 |
Zip Code X. Thái Sơn | 21419 |
Zip Code BCP. Bảo Lâm | 21450 |
Zip Code HUYỆN NGUYÊN BÌNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Nguyên Bình | 21500 |
Zip Code Huyện ủy | 21501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21504 |
Zip Code TT. Nguyên Bình | 21506 |
Zip Code X. Minh Thanh | 21507 |
Zip Code X. Thái Học | 21508 |
Zip Code X. Thể Dục | 21509 |
Zip Code X. Triệu Nguyên | 21510 |
Zip Code X. Yên Lạc | 21511 |
Zip Code X. Ca Thành | 21512 |
Zip Code X. Vũ Nông | 21513 |
Zip Code TT. Tĩnh Túc | 21514 |
Zip Code X. Mai Long | 21515 |
Zip Code X. Phan Thanh | 21516 |
Zip Code X. Thành Công | 21517 |
Zip Code X. Quang Thành | 21518 |
Zip Code X. Hưng Đạo | 21519 |
Zip Code X. Tam Kim | 21520 |
Zip Code X. Hoa Thám | 21521 |
Zip Code X. Thịnh Vượng | 21522 |
Zip Code X. Lang Môn | 21523 |
Zip Code X. Minh Tâm | 21524 |
Zip Code X. Bắc Hợp | 21525 |
Zip Code BCP. Nguyên Bình | 21550 |
Zip Code BC. Tĩnh Túc | 21551 |
Zip Code BĐVHX Nà Bao | 21552 |
Zip Code HUYỆN THẠCH AN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thạch An | 21600 |
Zip Code Huyện ủy | 21601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21604 |
Zip Code TT. Đông Khê | 21606 |
Zip Code X. Danh Sỹ | 21607 |
Zip Code X. Đức Long | 21608 |
Zip Code X. Thuỵ Hùng | 21609 |
Zip Code X. Thị Ngân | 21610 |
Zip Code X. Vân Trình | 21611 |
Zip Code X. Thái Cường | 21612 |
Zip Code X. Kim Đồng | 21613 |
Zip Code X. Canh Tân | 21614 |
Zip Code X. Minh Khai | 21615 |
Zip Code X. Quang Trọng | 21616 |
Zip Code X. Đức Thông | 21617 |
Zip Code X. Trọng Con | 21618 |
Zip Code X. Lê Lai | 21619 |
Zip Code X. Đức Xuân | 21620 |
Zip Code X. Lê Lợi | 21621 |
Zip Code BCP. Thạch An | 21630 |
Zip Code HUYỆN PHỤC HÒA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Phục Hòa | 21650 |
Zip Code Huyện ủy | 21651 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21652 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21653 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21654 |
Zip Code TT. Hoà Thuận | 21656 |
Zip Code X. Đại Sơn | 21657 |
Zip Code X. Cách Linh | 21658 |
Zip Code X. Triệu Ấu | 21659 |
Zip Code X. Hồng Đại | 21660 |
Zip Code X. Lương Thiện | 21661 |
Zip Code X. Tiên Thành | 21662 |
Zip Code X. Mỹ Hưng | 21663 |
Zip Code TT. Tà Lùng | 21664 |
Zip Code BCP. Phục Hòa | 21675 |
Zip Code BC. Tà Lùng | 21676 |
Zip Code HUYỆN HẠ LANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hạ Lang | 21700 |
Zip Code Huyện ủy | 21701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21704 |
Zip Code TT. Thanh Nhật | 21706 |
Zip Code X. Quang Long | 21707 |
Zip Code X. Đồng Loan | 21708 |
Zip Code X. Lý Quốc | 21709 |
Zip Code X. Minh Long | 21710 |
Zip Code X. Thắng Lợi | 21711 |
Zip Code X. Đức Quang | 21712 |
Zip Code X. Kim Loan | 21713 |
Zip Code X. An Lạc | 21714 |
Zip Code X. Vinh Quý | 21715 |
Zip Code X. Cô Ngân | 21716 |
Zip Code X. Thị Hoa | 21717 |
Zip Code X. Thái Đức | 21718 |
Zip Code X. Việt Chu | 21719 |
Zip Code BCP. Hạ Lang | 21750 |
Zip Code HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Trùng Khánh | 21800 |
Zip Code Huyện ủy | 21801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21804 |
Zip Code TT. Trùng Khánh | 21806 |
Zip Code X. Khâm Thành | 21807 |
Zip Code X. Đình Phong | 21808 |
Zip Code X. Ngọc Khê | 21809 |
Zip Code X. Ngọc Côn | 21810 |
Zip Code X. Phong Nậm | 21811 |
Zip Code X. Ngọc Chung | 21812 |
Zip Code X. Lăng Yên | 21813 |
Zip Code X. Lăng Hiếu | 21814 |
Zip Code X. Cảnh Tiên | 21815 |
Zip Code X. Đức Hồng | 21816 |
Zip Code X. Trung Phúc | 21817 |
Zip Code X. Thông Hoè | 21818 |
Zip Code X. Đoài Côn | 21819 |
Zip Code X. Thân Giáp | 21820 |
Zip Code X. Cao Thăng | 21821 |
Zip Code X. Đình Minh | 21822 |
Zip Code X. Phong Châu | 21823 |
Zip Code X. Chí Viễn | 21824 |
Zip Code X. Đàm Thuỷ | 21825 |
Zip Code BCP. Trùng Khánh | 21850 |
Zip Code BĐVHX Trung Phúc | 21851 |
Zip Code HUYỆN QUẢNG UYÊN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Quảng Uyên | 21900 |
Zip Code Huyện ủy | 21901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 21902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 21903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 21904 |
Zip Code TT. Quảng Uyên | 21906 |
Zip Code X. Độc Lập | 21907 |
Zip Code X. Bình Lăng | 21908 |
Zip Code X. Quảng Hưng | 21909 |
Zip Code X. Phi Hải | 21910 |
Zip Code X. Quốc Phong | 21911 |
Zip Code X. Quốc Dân | 21912 |
Zip Code X. Đoài Khôn | 21913 |
Zip Code X. Phúc Sen | 21914 |
Zip Code X. Tự Do | 21915 |
Zip Code X. Ngọc Động | 21916 |
Zip Code X. Hoàng Hải | 21917 |
Zip Code X. Hạnh Phúc | 21918 |
Zip Code X. Hồng Quang | 21919 |
Zip Code X. Hồng Định | 21920 |
Zip Code X. Chí Thảo | 21921 |
Zip Code X. Cai Bộ | 21922 |
Zip Code BCP. Quảng Uyên | 21950 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Cao Bằng gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Cao Bằng gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Cao Bằng. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Cao Bằng (Postal code tỉnh Cao Bằng) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Cao Bằng (Zip code tỉnh Cao Bằng) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Cao Bằng ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Cao Bằng
- Mã bưu điện tỉnh Cao Bằng
- Zip code tỉnh Cao Bằng
- Zip postal code tỉnh Cao Bằng
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Cao Bằng chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.