Zip Code tỉnh Đắk Lắk, Mã Bưu Chính tỉnh Đắk Lắk
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Đắk Lắk | 63000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 63001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 63002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 63003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 63004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 63005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 63009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 63010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 63011 |
Zip Code Báo Đắk Lắk | 63016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 63021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 63030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 63035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 63036 |
Zip Code Kiểm toán nhà nước khu vực XII | 63037 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 63040 |
Zip Code Sở Công Thương | 63041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 63042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 63043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 63044 |
Zip Code Sở Tài chính | 63045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 63046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 63047 |
Zip Code Công an tỉnh | 63049 |
Zip Code Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy | 63050 |
Zip Code Sở Nội vụ | 63051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 63052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 63053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 63054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 63055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 63057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 63058 |
Zip Code Sở Y tế | 63060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 63061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 63062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 63063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 63064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 63065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 63066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 63067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 63070 |
Zip Code Cục Thuế | 63078 |
Zip Code Cục Hải quan | 63079 |
Zip Code Cục Thống kê | 63080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 63081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 63085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 63086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 63087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 63088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 63089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 63090 |
Zip Code Tỉnh Đoàn | 63091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 63092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 63093 |
Zip Code THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột | 63100 |
Zip Code Thành ủy | 63101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 63102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 63103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63104 |
Zip Code P. Thắng Lợi | 63106 |
Zip Code P. Tự An | 63107 |
Zip Code P. Tân Lập | 63108 |
Zip Code P. Tân An | 63109 |
Zip Code P. Tân Hòa | 63110 |
Zip Code P. Tân Lợi | 63111 |
Zip Code X. Cư ÊBur | 63112 |
Zip Code P. Thống Nhất | 63113 |
Zip Code P. Thành Công | 63114 |
Zip Code P. Tân Tiến | 63115 |
Zip Code P. Thành Nhất | 63116 |
Zip Code P. Tân Thành | 63117 |
Zip Code P. Ea Tam | 63118 |
Zip Code P. Khánh Xuân | 63119 |
Zip Code X. Hòa Xuân | 63120 |
Zip Code X. Hòa Phú | 63121 |
Zip Code X. Hòa Khánh | 63122 |
Zip Code X. Ea Kao | 63123 |
Zip Code X. Hòa Thắng | 63124 |
Zip Code X. Ea Tu | 63125 |
Zip Code X. Hòa Thuận | 63126 |
Zip Code BCP. Buôn Ma Thuột | 63150 |
Zip Code BC. KHL Buôn Ma Thuột | 63151 |
Zip Code BC. Tổ Lái Xe Buôn Ma Thuột | 63152 |
Zip Code BC. Tổ Bưu Tá Thành Phố Buôn Ma Thuột | 63153 |
Zip Code BC. Phát Tại Khai thác 3 | 63154 |
Zip Code BC. Km5 | 63155 |
Zip Code BC. Cổng 3 | 63156 |
Zip Code BC. Phan Chu Trinh | 63157 |
Zip Code BC. Phan Bội Châu | 63158 |
Zip Code BC. TTĐM | 63159 |
Zip Code BC. Ngã Sáu 1 | 63160 |
Zip Code BC. Đại Học Tây Nguyên | 63161 |
Zip Code BC. Hòa Khánh | 63162 |
Zip Code BC. Hòa Thắng | 63163 |
Zip Code BC. Hòa Thuận | 63164 |
Zip Code BC. Hệ 1 Đắk Lắk | 63199 |
Zip Code HUYỆN KRÔNG PẮK |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Krông Pắk | 63200 |
Zip Code Huyện ủy | 63201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 63202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 63203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63204 |
Zip Code TT. Phước An | 63206 |
Zip Code X. Hòa An | 63207 |
Zip Code X. Ea Phê | 63208 |
Zip Code X. KRông Búk | 63209 |
Zip Code X. Ea Kly | 63210 |
Zip Code X. Ea Kuăng | 63211 |
Zip Code X. Vụ Bổn | 63212 |
Zip Code X. Ea Yiêng | 63213 |
Zip Code X. Ea Uy | 63214 |
Zip Code X. Ea Hiu | 63215 |
Zip Code X. Tân Tiến | 63216 |
Zip Code X. Hòa Tiến | 63217 |
Zip Code X. Ea Yông | 63218 |
Zip Code X. Ea Kênh | 63219 |
Zip Code X. Ea KNuec | 63220 |
Zip Code X. Hòa Đông | 63221 |
Zip Code BCP. Krông Pắk | 63250 |
Zip Code BC. Ea Kuang | 63251 |
Zip Code BĐVHX Ea Phê 2 | 63252 |
Zip Code BĐVHX Ea KNuec 2 | 63253 |
Zip Code HUYỆN EA KAR |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Ea Kar | 63300 |
Zip Code Huyện ủy | 63301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 63302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 63303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63304 |
Zip Code TT. Ea Kar | 63306 |
Zip Code X. Ea Kmút | 63307 |
Zip Code X. Cư Huê | 63308 |
Zip Code X. Xuân Phú | 63309 |
Zip Code X. Ea Sar | 63310 |
Zip Code X. Ea Sô | 63311 |
Zip Code X. Ea Tih | 63312 |
Zip Code TT. Ea Knốp | 63313 |
Zip Code X. Ea Đar | 63314 |
Zip Code X. Cư Ni | 63315 |
Zip Code X. Ea Ô | 63316 |
Zip Code X. Ea Păl | 63317 |
Zip Code X. Cư Prông | 63318 |
Zip Code X. Cư Jang | 63319 |
Zip Code X. Cư Bông | 63320 |
Zip Code X. Cư ELang | 63321 |
Zip Code BCP. Ea Kar | 63350 |
Zip Code BC. Ea Knốp | 63351 |
Zip Code HUYỆN KRÔNG NĂNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Krông Năng | 63400 |
Zip Code Huyện ủy | 63401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 63402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 63403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63404 |
Zip Code TT. Krông Năng | 63406 |
Zip Code X. Phú Xuân | 63407 |
Zip Code X. Ea Dăh | 63408 |
Zip Code X. Ea Puk | 63409 |
Zip Code X. Tam Giang | 63410 |
Zip Code X. Phú Lộc | 63411 |
Zip Code X. Ea Hồ | 63412 |
Zip Code X. Ea Tóh | 63413 |
Zip Code X. Ea Tân | 63414 |
Zip Code X. ĐLiê Ya | 63415 |
Zip Code X. Cư Klông | 63416 |
Zip Code X. Ea Tam | 63417 |
Zip Code BCP. Krông Năng | 63450 |
Zip Code BĐVHX Nông trường 49 | 63451 |
Zip Code HUYỆN KRÔNG BÚK |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Krông Búk | 63500 |
Zip Code Huyện ủy | 63501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 63502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 63503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63504 |
Zip Code X. Chư KBô | 63506 |
Zip Code X. Cư Né | 63507 |
Zip Code X. Ea Sin | 63508 |
Zip Code X. Cư Pơng | 63509 |
Zip Code X. Ea Ngai | 63510 |
Zip Code X. Pơng Drang | 63511 |
Zip Code X. Tân Lập | 63512 |
Zip Code BCP. Krông Búk | 63550 |
Zip Code BC. Pơn Đrang | 63551 |
Zip Code BĐVHX KTy | 63552 |
Zip Code HUYỆN EA H’LEO |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Ea H’leo | 63600 |
Zip Code Huyện ủy | 63601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 63602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 63603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63604 |
Zip Code TT. Ea Drăng | 63606 |
Zip Code X. Ea Ral | 63607 |
Zip Code X. Cư Mốt | 63608 |
Zip Code X. Ea Khal | 63609 |
Zip Code X. Ea Nam | 63610 |
Zip Code X. Dlê Yang | 63611 |
Zip Code X. Ea Hiao | 63612 |
Zip Code X. Ea Sol | 63613 |
Zip Code X. Ea H’leo | 63614 |
Zip Code X. Ea Wy | 63615 |
Zip Code X. Cư A Mung | 63616 |
Zip Code X. Ea Tir | 63617 |
Zip Code BCP. Ea H’leo | 63650 |
Zip Code HUYỆN EA SÚP |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Ea Súp | 63700 |
Zip Code Huyện ủy | 63701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 63702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 63703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63704 |
Zip Code TT. Ea Súp | 63706 |
Zip Code X. Ea Lê | 63707 |
Zip Code X. Cư KBang | 63708 |
Zip Code X. Ea Rốk | 63709 |
Zip Code X. Ia JLơi | 63710 |
Zip Code X. Ia Lốp | 63711 |
Zip Code X. Ya Tờ Mốt | 63712 |
Zip Code X. Ia RVê | 63713 |
Zip Code X. Ea Bung | 63714 |
Zip Code X. Cư M’lan | 63715 |
Zip Code BCP. Ea Súp | 63750 |
Zip Code BĐVHX Trung đoàn 737 | 63751 |
Zip Code HUYỆN BUÔN ĐÔN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Buôn Đôn | 63800 |
Zip Code Huyện ủy | 63801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 63802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 63803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63804 |
Zip Code X. Ea Wer | 63806 |
Zip Code X. Tân Hoà | 63807 |
Zip Code X. Ea Nuôl | 63808 |
Zip Code X. Ea Bar | 63809 |
Zip Code X. Cuôr KNia | 63810 |
Zip Code X. Ea Huar | 63811 |
Zip Code X. Krông Na | 63812 |
Zip Code BCP. Buôn Đôn | 63850 |
Zip Code HUYỆN CƯ M’GAR |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cư M’gar | 63900 |
Zip Code Huyện ủy | 63901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 63902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 63903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 63904 |
Zip Code TT. Quảng Phú | 63906 |
Zip Code X. Quảng Tiến | 63907 |
Zip Code TT. Ea Pốk | 63908 |
Zip Code X. Cư Suê | 63909 |
Zip Code X. Ea M’nang | 63910 |
Zip Code X. Quảng Hiệp | 63911 |
Zip Code X. Cư M’gar | 63912 |
Zip Code X. Ea KPam | 63913 |
Zip Code X. Ea H’đinh | 63914 |
Zip Code X. Ea M’DRóh | 63915 |
Zip Code X. Ea Kiết | 63916 |
Zip Code X. Ea Kuêh | 63917 |
Zip Code X. Ea Tar | 63918 |
Zip Code X. Cư Dliê M’nông | 63919 |
Zip Code X. Ea Tul | 63920 |
Zip Code X. Ea D’rơng | 63921 |
Zip Code X. Cuor Đăng | 63922 |
Zip Code BCP. Cư M’gar | 63950 |
Zip Code THỊ XÃ BUÔN HỒ | |
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Buôn Hồ | 64000 |
Zip Code Thị ủy | 64001 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 64002 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 64003 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64004 |
Zip Code P. An Lạc | 64006 |
Zip Code P. Đạt Hiếu | 64007 |
Zip Code P. An Bình | 64008 |
Zip Code P. Đoàn Kết | 64009 |
Zip Code P. Thiện An | 64010 |
Zip Code X. Ea Blang | 64011 |
Zip Code P. Thống Nhất | 64012 |
Zip Code P. Bình Tân | 64013 |
Zip Code X. Cư Bao | 64014 |
Zip Code X. Bình Thuận | 64015 |
Zip Code X. Ea Siên | 64016 |
Zip Code X. Ea Drông | 64017 |
Zip Code BCP. Buôn Hồ | 64050 |
Zip Code HUYỆN CƯ KUIN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cư Kuin | 64100 |
Zip Code Huyện ủy | 64101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 64102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 64103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64104 |
Zip Code X. Dray Bhăng | 64106 |
Zip Code X. Ea Tiêu | 64107 |
Zip Code X. Ea BHốk | 64108 |
Zip Code X. Hòa Hiệp | 64109 |
Zip Code X. Ea Hu | 64110 |
Zip Code X. Cư Ê Wi | 64111 |
Zip Code X. Ea Ning | 64112 |
Zip Code X. Ea Ktur | 64113 |
Zip Code BCP. Cư Kuin | 64150 |
Zip Code BC. Hòa Hiệp | 64151 |
Zip Code BC. Trung Hòa | 64152 |
Zip Code BC. Việt Đức 4 | 64153 |
Zip Code BĐVHX Ea BHốk 2 | 64154 |
Zip Code HUYỆN KRÔNG ANA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Krông Ana | 64200 |
Zip Code Huyện ủy | 64201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 64202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 64203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64204 |
Zip Code TT. Buôn Trấp | 64206 |
Zip Code X. Bình Hòa | 64207 |
Zip Code X. Quảng Điền | 64208 |
Zip Code X. Dur KMăl | 64209 |
Zip Code X. Băng A Drênh | 64210 |
Zip Code X. Ea Bông | 64211 |
Zip Code X. Ea Na | 64212 |
Zip Code X. Dray Sáp | 64213 |
Zip Code BCP. Krông Ana | 64250 |
Zip Code HUYỆN LẮK |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Lắk | 64300 |
Zip Code Huyện ủy | 64301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 64302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 64303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64304 |
Zip Code TT. Liên Sơn | 64306 |
Zip Code X. Đắk Liêng | 64307 |
Zip Code X. Buôn Tría | 64308 |
Zip Code X. Buôn Triết | 64309 |
Zip Code X. Ea R’Bin | 64310 |
Zip Code X. Nam Ka | 64311 |
Zip Code X. Đắk Nuê | 64312 |
Zip Code X. Đắk Phơi | 64313 |
Zip Code X. Krông Nô | 64314 |
Zip Code X. Bông Krang | 64315 |
Zip Code X. Yang Tao | 64316 |
Zip Code BCP. Lắk | 64350 |
Zip Code HUYỆN KRÔNG BÔNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Krông Bông | 64400 |
Zip Code Huyện ủy | 64401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 64402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 64403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64404 |
Zip Code TT. Krông Kmar | 64406 |
Zip Code X. Khuê Ngọc Điền | 64407 |
Zip Code X. Hòa Sơn | 64408 |
Zip Code X. Ea Trul | 64409 |
Zip Code X. Yang Reh | 64410 |
Zip Code X. Hòa Tân | 64411 |
Zip Code X. Hòa Thành | 64412 |
Zip Code X. Dang Kang | 64413 |
Zip Code X. Cư KTy | 64414 |
Zip Code X. Hòa Lễ | 64415 |
Zip Code X. Hòa Phong | 64416 |
Zip Code X. Cư Pui | 64417 |
Zip Code X. Cư Drăm | 64418 |
Zip Code X. Yang Mao | 64419 |
Zip Code BCP. Krông Bông | 64450 |
Zip Code HUYỆN M’ĐRẮK |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện M’đrắk | 64500 |
Zip Code Huyện ủy | 64501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 64502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 64503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 64504 |
Zip Code TT. M’đrắk | 64506 |
Zip Code X. Cư M’ta | 64507 |
Zip Code X. Ea Riêng | 64508 |
Zip Code X. Krông Jing | 64509 |
Zip Code X. Krông Á | 64510 |
Zip Code X. Cư San | 64511 |
Zip Code X. Ea Trang | 64512 |
Zip Code X. Cư K Róa | 64513 |
Zip Code X. Ea M’doal | 64514 |
Zip Code X. Ea H’MLay | 64515 |
Zip Code X. Ea Lai | 64516 |
Zip Code X. Ea Pil | 64517 |
Zip Code X. Cư Prao | 64518 |
Zip Code BCP. M’đrăk | 64550 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Đắk Lắk gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Đắk Lắk gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Đắk Lắk. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Đắk Lắk (Postal code tỉnh Đắk Lắk) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Đắk Lắk (Zip code tỉnh Đắk Lắk) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Đắk Lắk ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Đắk Lắk
- Mã bưu điện tỉnh Đắk Lắk
- Zip code tỉnh Đắk Lắk
- Zip postal code tỉnh Đắk Lắk
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Đắk Lắk chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.