Zip Code tỉnh Đồng Nai, Mã Bưu Chính tỉnh Đồng Nai
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Đồng Nai | 76000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 76001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 76002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 76003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 76004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 76005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 76009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 76010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 76011 |
Zip Code Báo Đồng Nai | 76016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 76030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 76035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 76036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 76040 |
Zip Code Sở Công Thương | 76041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 76042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 76043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 76044 |
Zip Code Sở Tài chính | 76045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 76046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 76047 |
Zip Code Công an tỉnh | 76049 |
Zip Code Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy | 76050 |
Zip Code Sở Nội vụ | 76051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 76052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 76053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 76054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 76055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 76056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 76057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 76058 |
Zip Code Sở Y tế | 76060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 76061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 76062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 76063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 76064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 76065 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 76067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 76070 |
Zip Code Cục Thuế | 76078 |
Zip Code Cục Hải quan | 76079 |
Zip Code Cục Thống kê | 76080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 76081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 76085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 76086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 76087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 76088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 76089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 76090 |
Zip Code Tỉnh Đoàn | 76091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 76092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 76093 |
Zip Code THÀNH PHỐ BIÊN HÒA |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Biên Hòa | 76100 |
Zip Code Thành ủy | 76101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 76103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76104 |
Zip Code P. Thanh Bình | 76106 |
Zip Code P. Quyết Thắng | 76107 |
Zip Code P. Thống Nhất | 76108 |
Zip Code P. Tam Hiệp | 76109 |
Zip Code P. Tam Hòa | 76110 |
Zip Code P. Tân Hiệp | 76111 |
Zip Code P. Tân Biên | 76112 |
Zip Code P. Tân Hòa | 76113 |
Zip Code P. Hố Nai | 76114 |
Zip Code P. Tân Tiến | 76115 |
Zip Code P. Trảng Dài | 76116 |
Zip Code P. Tân Phong | 76117 |
Zip Code P. Trung Dũng | 76118 |
Zip Code P. Quang Vinh | 76119 |
Zip Code P. Bửu Long | 76120 |
Zip Code X. Tân Hạnh | 76121 |
Zip Code P. Hòa Bình | 76122 |
Zip Code X. Hoá An | 76123 |
Zip Code P. Tân Vạn | 76124 |
Zip Code P. Bửu Hòa | 76125 |
Zip Code X. Hiệp Hòa | 76126 |
Zip Code P. Bình Đa | 76127 |
Zip Code P. An Bình | 76128 |
Zip Code P. Long Bình Tân | 76129 |
Zip Code X. An Hòa | 76130 |
Zip Code X. Long Hưng | 76131 |
Zip Code X. Phước Tân | 76132 |
Zip Code X. Tam Phước | 76133 |
Zip Code P. Long Bình | 76134 |
Zip Code BCP. Biên Hòa | 76150 |
Zip Code BCP. Biên Hòa 2 | 76151 |
Zip Code BCP. Biên Hòa 3 | 76152 |
Zip Code BCP. Biên Hòa 4 | 76153 |
Zip Code BCP. Biên Hòa 4B | 76154 |
Zip Code BCP. Biên Hòa 5 | 76155 |
Zip Code BCP. Biên Hòa 6 | 76156 |
Zip Code BC. KHL Biên Hòa | 76157 |
Zip Code BC. Quyết Thắng | 76158 |
Zip Code BC. Tam Hiệp | 76159 |
Zip Code BC. Tân Hiệp | 76160 |
Zip Code BC. Hố Nai | 76161 |
Zip Code BC. Tân Tiến | 76162 |
Zip Code BC. Trảng Dài | 76163 |
Zip Code BC. Quang Vinh | 76164 |
Zip Code BC. TMĐT Biên Hòa | 76165 |
Zip Code BC. Bửu Long | 76166 |
Zip Code BC. Hóa An | 76167 |
Zip Code BC. Tân Vạn | 76168 |
Zip Code BC. Chơ Đồn | 76169 |
Zip Code BC. KCN Biên Hòa | 76170 |
Zip Code BC. Long Bình Tân | 76171 |
Zip Code BC. An Hòa | 76172 |
Zip Code BC. Phước Tân | 76173 |
Zip Code BC. Tam Phước | 76174 |
Zip Code BC. Long Đức | 76175 |
Zip Code BC. Long Bình | 76176 |
Zip Code BC. HCC Biên Hòa | 76198 |
Zip Code BC. Hệ 1 Đồng Nai | 76199 |
Zip Code HUYỆN LONG THÀNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Long Thành | 76200 |
Zip Code Huyện ủy | 76201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 76203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76204 |
Zip Code TT. Long Thành | 76206 |
Zip Code X. Lộc An | 76207 |
Zip Code X. Bình An | 76208 |
Zip Code X. Long Đức | 76209 |
Zip Code X. An Phước | 76210 |
Zip Code X. Tam An | 76211 |
Zip Code X. Long An | 76212 |
Zip Code X. Long Phước | 76213 |
Zip Code X. Phước Thái | 76214 |
Zip Code X. Tân Hiệp | 76215 |
Zip Code X. Phước Bình | 76216 |
Zip Code X. Bàu Cạn | 76217 |
Zip Code X. Suối Trầu | 76218 |
Zip Code X. Cẩm Đường | 76219 |
Zip Code X. Bình Sơn | 76220 |
Zip Code BCP. Long Thành | 76230 |
Zip Code BC. KHL Long Thành | 76231 |
Zip Code BC. Phước Thái | 76232 |
Zip Code HUYỆN NHƠN TRẠCH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Nhơn Trạch | 76250 |
Zip Code Huyện ủy | 76251 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76252 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 76253 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76254 |
Zip Code TT. Phú Hội | 76256 |
Zip Code TT. Phước Thiền | 76257 |
Zip Code X. Long Tân | 76258 |
Zip Code X. Đại Phước | 76259 |
Zip Code X. Phú Hữu | 76260 |
Zip Code X. Phú Đông | 76261 |
Zip Code X. Phú Thạnh | 76262 |
Zip Code X. Phước Khánh | 76263 |
Zip Code X. Vĩnh Thanh | 76264 |
Zip Code X. Hiệp Phước | 76265 |
Zip Code X. Long Thọ | 76266 |
Zip Code X. Phước An | 76267 |
Zip Code BCP. Nhơn Trạch | 76275 |
Zip Code BCP. KCN Nhơn Trạch | 76276 |
Zip Code BC. KHL Nhơn Trạch | 76277 |
Zip Code BC. Khu Công Nghiệp | 76278 |
Zip Code BC. Phước Thiền | 76279 |
Zip Code BC. Đại Phước | 76280 |
Zip Code HUYỆN TRẢNG BOM |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Trảng Bom | 76300 |
Zip Code Huyện ủy | 76301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 76303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76304 |
Zip Code TT. Trảng Bom | 76306 |
Zip Code X. Tây Hòa | 76307 |
Zip Code X. Sông Thao | 76308 |
Zip Code X. Bàu Hàm | 76309 |
Zip Code X. Thanh Bình | 76310 |
Zip Code X. Cây Gáo | 76311 |
Zip Code X. Sông Trầu | 76312 |
Zip Code X. Bắc Sơn | 76313 |
Zip Code X. Hố Nai 3 | 76314 |
Zip Code X. Bình Minh | 76315 |
Zip Code X. Quảng Tiến | 76316 |
Zip Code X. Giang Điền | 76317 |
Zip Code X. Đồi 61 | 76318 |
Zip Code X. Trung Hòa | 76319 |
Zip Code X. An Viễn | 76320 |
Zip Code X. Đông Hòa | 76321 |
Zip Code X. Hưng Thịnh | 76322 |
Zip Code BCP. Trảng Bom | 76350 |
Zip Code BCP. Bắc Sơn | 76351 |
Zip Code BC. An Chu | 76352 |
Zip Code BC. Bắc Sơn | 76353 |
Zip Code BC. Sông Mây | 76354 |
Zip Code BC. Hố Nai 3 | 76355 |
Zip Code BC. Đông Hòa | 76356 |
Zip Code HUYỆN THỐNG NHẤT |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thống Nhất | 76400 |
Zip Code Huyện ủy | 76401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 76403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76404 |
Zip Code X. Xuân Thạnh | 76406 |
Zip Code X. Quang Trung | 76407 |
Zip Code X. Xuân Thiện | 76408 |
Zip Code X. Gia Tân 3 | 76409 |
Zip Code X. Gia Tân 2 | 76410 |
Zip Code X. Gia Tân 1 | 76411 |
Zip Code X. Gia Kiệm | 76412 |
Zip Code X. Hưng Lộc | 76413 |
Zip Code X. Bàu Hàm 2 | 76414 |
Zip Code X. Lộ 25 | 76415 |
Zip Code BCP. Thống Nhất | 76425 |
Zip Code BC. Gia Kiệm | 76426 |
Zip Code BĐVHX Quang Trung 1 | 76427 |
Zip Code THỊ XÃ LONG KHÁNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Long Khánh | 76450 |
Zip Code Thị ủy | 76451 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76452 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 76453 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76454 |
Zip Code P. Xuân An | 76456 |
Zip Code P. Xuân Thanh | 76457 |
Zip Code X. Bàu Trâm | 76458 |
Zip Code X. Bảo Vinh | 76459 |
Zip Code X. Bảo Quang | 76460 |
Zip Code X. Bình Lộc | 76461 |
Zip Code X. Suối Tre | 76462 |
Zip Code P. Xuân Trung | 76463 |
Zip Code P. Xuân Bình | 76464 |
Zip Code P. Xuân Hòa | 76465 |
Zip Code P. Phú Bình | 76466 |
Zip Code X. Bàu Sen | 76467 |
Zip Code X. Xuân Lập | 76468 |
Zip Code X. Xuân Tân | 76469 |
Zip Code X. Hàng Gòn | 76470 |
Zip Code BCP. Long Khánh | 76475 |
Zip Code BC. Xuân Tân | 76476 |
Zip Code HUYỆN CẨM MỸ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cẩm Mỹ | 76500 |
Zip Code Huyện ủy | 76501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 76503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76504 |
Zip Code X. Long Giao | 76506 |
Zip Code X. Xuân Quế | 76507 |
Zip Code X. Xuân Mỹ | 76508 |
Zip Code X. Sông Ray | 76509 |
Zip Code X. Lâm San | 76510 |
Zip Code X. Bảo Bình | 76511 |
Zip Code X. Xuân Tây | 76512 |
Zip Code X. Xuân Đông | 76513 |
Zip Code X. Xuân Bảo | 76514 |
Zip Code X. Nhân Nghĩa | 76515 |
Zip Code X. Xuân Đường | 76516 |
Zip Code X. Sông Nhạn | 76517 |
Zip Code X. Thừa Đức | 76518 |
Zip Code BCP. Cẩm Mỹ | 76550 |
Zip Code BC. Bảo Bình | 76551 |
Zip Code BC. Sông Ray | 76552 |
Zip Code HUYỆN XUÂN LỘC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Xuân Lộc | 76600 |
Zip Code Huyện ủy | 76601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 76603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76604 |
Zip Code TT. Gia Ray | 76606 |
Zip Code X. Xuân Trường | 76607 |
Zip Code X. Xuân Thành | 76608 |
Zip Code X. Suối Cao | 76609 |
Zip Code X. Xuân Bắc | 76610 |
Zip Code X. Xuân Thọ | 76611 |
Zip Code X. Suối Cát | 76612 |
Zip Code X. Xuân Hiệp | 76613 |
Zip Code X. Xuân Định | 76614 |
Zip Code X. Xuân Phú | 76615 |
Zip Code X. Bảo Hòa | 76616 |
Zip Code X. Lang Minh | 76617 |
Zip Code X. Xuân Hưng | 76618 |
Zip Code X. Xuân Hòa | 76619 |
Zip Code X. Xuân Tâm | 76620 |
Zip Code BCP. Xuân Lộc | 76650 |
Zip Code BC. Xuân Trường 2 | 76651 |
Zip Code BC. Xuân Bắc | 76652 |
Zip Code BC. Bảo Hòa | 76653 |
Zip Code BC. Xuân Hưng | 76654 |
Zip Code BC. Xuân Tâm | 76655 |
Zip Code HUYỆN ĐỊNH QUÁN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Định Quán | 76700 |
Zip Code Huyện ủy | 76701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 76703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76704 |
Zip Code TT. Định Quán | 76706 |
Zip Code X. Phú Hòa | 76707 |
Zip Code X. Phú Lơi | 76708 |
Zip Code X. Phú Vinh | 76709 |
Zip Code X. Phú Tân | 76710 |
Zip Code X. Thanh Sơn | 76711 |
Zip Code X. Ngọc Định | 76712 |
Zip Code X. Phú Ngọc | 76713 |
Zip Code X. La Ngà | 76714 |
Zip Code X. Phú Cường | 76715 |
Zip Code X. Túc Trưng | 76716 |
Zip Code X. Phú Túc | 76717 |
Zip Code X. Suối Nho | 76718 |
Zip Code X. Gia Canh | 76719 |
Zip Code BCP. Định Quán | 76750 |
Zip Code BC. La Ngà | 76751 |
Zip Code BC. Phú Cường | 76752 |
Zip Code BC. Phú Túc | 76753 |
Zip Code HUYỆN TÂN PHÚ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tân Phú | 76800 |
Zip Code Huyện ủy | 76801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 76803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76804 |
Zip Code TT. Tân Phú | 76806 |
Zip Code X. Phú Lộc | 76807 |
Zip Code X. Phú Xuân | 76808 |
Zip Code X. Thanh Sơn | 76809 |
Zip Code X. Phú Trung | 76810 |
Zip Code X. Phú Sơn | 76811 |
Zip Code X. Phú An | 76812 |
Zip Code X. Nam Cát Tiên | 76813 |
Zip Code X. Dak Lua | 76814 |
Zip Code X. Núi Tương | 76815 |
Zip Code X. Phú Lập | 76816 |
Zip Code X. Tà Lài | 76817 |
Zip Code X. Phú Thịnh | 76818 |
Zip Code X. Trà Cổ | 76819 |
Zip Code X. Phú Thanh | 76820 |
Zip Code X. Phú Lâm | 76821 |
Zip Code X. Phú Bình | 76822 |
Zip Code X. Phú Điền | 76823 |
Zip Code BCP. Tân Phú | 76850 |
Zip Code BC. Phú Lập | 76851 |
Zip Code BC. Phú Lâm | 76852 |
Zip Code BC. Phú Bình | 76853 |
Zip Code HUYỆN VĨNH CỬU |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Vĩnh Cửu | 76900 |
Zip Code Huyện ủy | 76901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 76902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 76903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 76904 |
Zip Code TT. Vĩnh An | 76906 |
Zip Code X. Mã Đà | 76907 |
Zip Code X. Phú Lý | 76908 |
Zip Code X. Hiếu Liêm | 76909 |
Zip Code X. Trị An | 76910 |
Zip Code X. Tân An | 76911 |
Zip Code X. Vĩnh Tân | 76912 |
Zip Code X. Thiện Tân | 76913 |
Zip Code X. Thạnh Phú | 76914 |
Zip Code X. Bình Lơi | 76915 |
Zip Code X. Tân Bình | 76916 |
Zip Code X. Bình Hòa | 76917 |
Zip Code BCP. Vĩnh Cửu | 76950 |
Zip Code BC. Vĩnh Tân | 76951 |
Zip Code BC. Thạnh Phú | 76952 |
Zip Code BĐVHX Bà Hào | 76953 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Đồng Nai gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Đồng Nai gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Đồng Nai. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Đồng Nai (Postal code tỉnh Đồng Nai) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Đồng Nai (Zip code tỉnh Đồng Nai) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Đồng Nai ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Đồng Nai
- Mã bưu điện tỉnh Đồng Nai
- Zip code tỉnh Đồng Nai
- Zip postal code tỉnh Đồng Nai
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Đồng Nai chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.