Zip Code tỉnh Gia Lai, Mã Bưu Chính tỉnh Gia Lai
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Gia Lai | 61000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 61001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 61002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 61003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 61004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 61005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 61009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 61010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 61011 |
Zip Code Báo Gia Lai | 61016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 61021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 61030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 61035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 61036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 61040 |
Zip Code Sở Công Thương | 61041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 61042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 61043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 61044 |
Zip Code Sở Tài chính | 61045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 61046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 61047 |
Zip Code Công an tỉnh | 61049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 61051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 61052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 61053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 61054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 61055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 61056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 61057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 61058 |
Zip Code Sở Y tế | 61060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 61061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 61062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 61063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 61064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 61065 |
Zip Code Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam | 61066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 61067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 61070 |
Zip Code Cục Thuế | 61078 |
Zip Code Cục Hải quan | 61079 |
Zip Code Cục Thống kê | 61080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 61081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 61085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 61086 |
Zip Code Hội Văn học nghệ thuật | 61087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 61088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 61089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 61090 |
Zip Code Tỉnh Đoàn | 61091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 61092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 61093 |
Zip Code THÀNH PHỐ PLEIKU |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Pleiku | 61100 |
Zip Code Thành ủy | 61101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 61102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 61103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 61104 |
Zip Code P. Tây Sơn | 61106 |
Zip Code P. Hội Thương | 61107 |
Zip Code P. Phù Đổng | 61108 |
Zip Code P. Hoa Lư | 61109 |
Zip Code P. Thống Nhất | 61110 |
Zip Code P. Yên Đỗ | 61111 |
Zip Code P. Diên Hồng | 61112 |
Zip Code P. Ia Kring | 61113 |
Zip Code P. Hội Phú | 61114 |
Zip Code P. Trà Bá | 61115 |
Zip Code P. Chi Lăng | 61116 |
Zip Code P. Thắng Lợi | 61117 |
Zip Code X. An Phú | 61118 |
Zip Code X. Chư Á | 61119 |
Zip Code X. Trà Đa | 61120 |
Zip Code X. Biển Hồ | 61121 |
Zip Code X. Tân Sơn | 61122 |
Zip Code P. Yên Thế | 61123 |
Zip Code P. Đống Đa | 61124 |
Zip Code X. Diên Phú | 61125 |
Zip Code X. Gào | 61126 |
Zip Code X. Ia Kênh | 61127 |
Zip Code X. Chư HDrông | 61128 |
Zip Code BCP. Pleiku | 61150 |
Zip Code BC. Yên Đỗ | 61151 |
Zip Code BC. Diên Hồng | 61152 |
Zip Code BC. Iakring | 61153 |
Zip Code BC. Trà Bá | 61154 |
Zip Code BC. Chư Á 1 | 61155 |
Zip Code BC. Biển Hồ | 61156 |
Zip Code BC. Hệ 1 Gia Lai | 61199 |
Zip Code HUYỆN ĐAK ĐOA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đak Đoa | 61200 |
Zip Code Huyện ủy | 61201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 61202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 61203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 61204 |
Zip Code TT. Đak Đoa | 61206 |
Zip Code X. Tân Bình | 61207 |
Zip Code X. K’ Dang | 61208 |
Zip Code X. H’ Neng | 61209 |
Zip Code X. Kon Gang | 61210 |
Zip Code X. Hải Yang | 61211 |
Zip Code X. Đăk Sơmei | 61212 |
Zip Code X. Hà Đông | 61213 |
Zip Code X. Đăk Krong | 61214 |
Zip Code X. Hà Bầu | 61215 |
Zip Code X. Nam Yang | 61216 |
Zip Code X. A Dơk | 61217 |
Zip Code X. Glar | 61218 |
Zip Code X. HNol | 61219 |
Zip Code X. Trang | 61220 |
Zip Code X. Ia Pết | 61221 |
Zip Code X. Ia Băng | 61222 |
Zip Code BCP. Đak Đoa | 61250 |
Zip Code HUYỆN CHƯ PĂH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Chư Păh | 61300 |
Zip Code Huyện ủy | 61301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 61302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 61303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 61304 |
Zip Code TT. Phú Hòa | 61306 |
Zip Code X. Nghĩa Hưng | 61307 |
Zip Code X. Chư Jôr | 61308 |
Zip Code X. Chư Đăng Ya | 61309 |
Zip Code X. Đăk Tơ Ver | 61310 |
Zip Code X. Hà Tây | 61311 |
Zip Code X. Ia Khươl | 61312 |
Zip Code X. Hòa Phú | 61313 |
Zip Code X. Ia Phí | 61314 |
Zip Code TT. Ia Ly | 61315 |
Zip Code X. Ia Mơ Nông | 61316 |
Zip Code X. Ia Kreng | 61317 |
Zip Code X. Ia Ka | 61318 |
Zip Code X. Ia Nhin | 61319 |
Zip Code X. Nghĩa Hòa | 61320 |
Zip Code BCP. Chư Păh | 61350 |
Zip Code HUYỆN IA GRAI |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Ia Grai | 61400 |
Zip Code Huyện ủy | 61401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 61402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 61403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 61404 |
Zip Code TT. Ia Kha | 61406 |
Zip Code X. Ia Hrung | 61407 |
Zip Code X. Ia Dêr | 61408 |
Zip Code X. Ia Sao | 61409 |
Zip Code X. Ia Yok | 61410 |
Zip Code X. Ia Bă | 61411 |
Zip Code X. Ia Grăng | 61412 |
Zip Code X. Ia Khai | 61413 |
Zip Code X. Ia Krai | 61414 |
Zip Code X. Ia O | 61415 |
Zip Code X. Ia Chía | 61416 |
Zip Code X. Ia Tô | 61417 |
Zip Code X. Ia Pếch | 61418 |
Zip Code BCP. Ia Grai | 61450 |
Zip Code BC. Chư Nghé | 61451 |
Zip Code BC. Sê San 4 | 61452 |
Zip Code HUYỆN ĐỨC CƠ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đức Cơ | 61500 |
Zip Code Huyện ủy | 61501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 61502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 61503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 61504 |
Zip Code TT. Chư Ty | 61506 |
Zip Code X. Ia Dơk | 61507 |
Zip Code X. Ia Krêl | 61508 |
Zip Code X. Ia Din | 61509 |
Zip Code X. Ia Kla | 61510 |
Zip Code X. Ia Dom | 61511 |
Zip Code X. Ia Lang | 61512 |
Zip Code X. Ia Kriêng | 61513 |
Zip Code X. Ia Pnôn | 61514 |
Zip Code X. Ia Nan | 61515 |
Zip Code BCP. Đức Cơ | 61550 |
Zip Code HUYỆN CHƯ PRÔNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Chư Prông | 61600 |
Zip Code Huyện ủy | 61601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 61602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 61603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 61604 |
Zip Code TT. Chư Prông | 61606 |
Zip Code X. Ia Kly | 61607 |
Zip Code X. Ia Tôr | 61608 |
Zip Code X. Ia Bang | 61609 |
Zip Code X. Ia Băng | 61610 |
Zip Code X. Ia Phìn | 61611 |
Zip Code X. Bàu Cạn | 61612 |
Zip Code X. Bình Giáo | 61613 |
Zip Code X. Thăng Hưng | 61614 |
Zip Code X. Ia Drăng | 61615 |
Zip Code X. Ia O | 61616 |
Zip Code X. Ia Boòng | 61617 |
Zip Code X. Ia Me | 61618 |
Zip Code X. Ia Pia | 61619 |
Zip Code X. Ia Vê | 61620 |
Zip Code X. Ia Lâu | 61621 |
Zip Code X. Ia Ga | 61622 |
Zip Code X. Ia Púch | 61623 |
Zip Code X. Ia Mơ | 61624 |
Zip Code X. Ia Piơr | 61625 |
Zip Code BCP. Chư Prông | 61650 |
Zip Code HUYỆN PHÚ THIỆN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Phú Thiện | 61700 |
Zip Code Huyện ủy | 61701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 61702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 61703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 61704 |
Zip Code TT. Phú Thiện | 61706 |
Zip Code X. Chư A Thai | 61707 |
Zip Code X. Ayun Hạ | 61708 |
Zip Code X. Ia Ake | 61709 |
Zip Code X. Ia Sol | 61710 |
Zip Code X. Ia Piar | 61711 |
Zip Code X. Ia Yeng | 61712 |
Zip Code X. Ia Peng | 61713 |
Zip Code X. Chrôh Pơnan | 61714 |
Zip Code X. Ia Hiao | 61715 |
Zip Code BCP. Phú Thiện | 61750 |
Zip Code HUYỆN CHƯ PƯH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Chư Pưh | 61800 |
Zip Code Huyện ủy | 61801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 61802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 61803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 61804 |
Zip Code TT. Nhơn Hoà | 61806 |
Zip Code X. Ia Rong | 61807 |
Zip Code X. Ia Hrú | 61808 |
Zip Code X. Ia Dreng | 61809 |
Zip Code X. Ia Hla | 61810 |
Zip Code X. Chư Don | 61811 |
Zip Code X. Ia Phang | 61812 |
Zip Code X. Ia Le | 61813 |
Zip Code X. Ia Blứ | 61814 |
Zip Code BCP. Chư Pưh | 61850 |
Zip Code HUYỆN CHƯ SÊ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Chư Sê | 61900 |
Zip Code Huyện ủy | 61901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 61902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 61903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 61904 |
Zip Code TT. Chư Sê | 61906 |
Zip Code X. Dun | 61907 |
Zip Code X. Albá | 61908 |
Zip Code X. Bờ Ngoong | 61909 |
Zip Code X. Bar Măih | 61910 |
Zip Code X. Ia Tiêm | 61911 |
Zip Code X. Chư Pơng | 61912 |
Zip Code X. Ia Glai | 61913 |
Zip Code X. Ia Hlốp | 61914 |
Zip Code X. Ia Ko | 61915 |
Zip Code X. Ia Blang | 61916 |
Zip Code X. Ia Pal | 61917 |
Zip Code X. Kông HTok | 61918 |
Zip Code X. Ayun | 61919 |
Zip Code X. Hbông | 61920 |
Zip Code BCP. Chư Sê | 61950 |
Zip Code THỊ XÃ AYUN PA |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Ayun Pa | 62000 |
Zip Code Thị ủy | 62001 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 62002 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 62003 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 62004 |
Zip Code P. Đoàn Kết | 62006 |
Zip Code P. Sông Bờ | 62007 |
Zip Code P. Cheo Reo | 62008 |
Zip Code P. Hòa Bình | 62009 |
Zip Code X. Chư Băh | 62010 |
Zip Code X. Ia Rbol | 62011 |
Zip Code X. Ia Sao | 62012 |
Zip Code X. Ia RTô | 62013 |
Zip Code BCP. Ayun Pa | 62050 |
Zip Code HUYỆN KRÔNG PA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Krông Pa | 62100 |
Zip Code Huyện ủy | 62101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 62102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 62103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 62104 |
Zip Code TT. Phú Túc | 62106 |
Zip Code X. Phú Cần | 62107 |
Zip Code X. Ia Mlah | 62108 |
Zip Code X. Đất Bằng | 62109 |
Zip Code X. Chư Rcăm | 62110 |
Zip Code X. Ia Rsai | 62111 |
Zip Code X. Ia Rsươm | 62112 |
Zip Code X. Uar | 62113 |
Zip Code X. Chư Gu | 62114 |
Zip Code X. Chư Drăng | 62115 |
Zip Code X. Ia Rmok | 62116 |
Zip Code X. Chư Ngọc | 62117 |
Zip Code X. Ia Dreh | 62118 |
Zip Code X. Krông Năng | 62119 |
Zip Code BCP. Krông Pa | 62150 |
Zip Code BC. Siêm | 62151 |
Zip Code HUYỆN IA PA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Ia Pa | 62200 |
Zip Code Huyện ủy | 62201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 62202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 62203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 62204 |
Zip Code X. Kim Tân | 62206 |
Zip Code X. Chư Răng | 62207 |
Zip Code X. Pờ Tó | 62208 |
Zip Code X. Ia Mrơn | 62209 |
Zip Code X. Ia Trôk | 62210 |
Zip Code X. Ia Broăi | 62211 |
Zip Code X. Ia Tul | 62212 |
Zip Code X. Chư Mố | 62213 |
Zip Code X. Ia Kdăm | 62214 |
Zip Code BCP. Ia Pa | 62250 |
Zip Code BC. Mrơn | 62251 |
Zip Code HUYỆN KÔNG CHRO |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Kông Chro | 62300 |
Zip Code Huyện ủy | 62301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 62302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 62303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 62304 |
Zip Code TT. Kông Chro | 62306 |
Zip Code X. Ya Ma | 62307 |
Zip Code X. Đăk Tpang | 62308 |
Zip Code X. Kông Yang | 62309 |
Zip Code X. An Trung | 62310 |
Zip Code X. Chư Krey | 62311 |
Zip Code X. Đăk Pơ Pho | 62312 |
Zip Code X. Yang Trung | 62313 |
Zip Code X. Chơ Long | 62314 |
Zip Code X. Yang Nam | 62315 |
Zip Code X. Đắk Kơ Ning | 62316 |
Zip Code X. Sró | 62317 |
Zip Code X. Đăk Song | 62318 |
Zip Code X. Đăk Pling | 62319 |
Zip Code BCP. Kông Chro | 62350 |
Zip Code HUYỆN ĐẮK PƠ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đắk Pơ | 62400 |
Zip Code Huyện ủy | 62401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 62402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 62403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 62404 |
Zip Code TT. Đắk Pơ | 62406 |
Zip Code X. An Thành | 62407 |
Zip Code X. Hà Tam | 62408 |
Zip Code X. Yang Bắc | 62409 |
Zip Code X. Ya Hội | 62410 |
Zip Code X. Phú An | 62411 |
Zip Code X. Tân An | 62412 |
Zip Code X. Cư An | 62413 |
Zip Code BCP. Đắk Pơ | 62450 |
Zip Code THỊ XÃ AN KHÊ |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã An Khê | 62500 |
Zip Code Thị ủy | 62501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 62502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 62503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 62504 |
Zip Code P. Tây Sơn | 62506 |
Zip Code P. An Phú | 62507 |
Zip Code P. An Tân | 62508 |
Zip Code P. Ngô Mây | 62509 |
Zip Code X. Song An | 62510 |
Zip Code X. Cửu An | 62511 |
Zip Code X. Tú An | 62512 |
Zip Code X. Xuân An | 62513 |
Zip Code X. Thành An | 62514 |
Zip Code P. An Phước | 62515 |
Zip Code P. An Bình | 62516 |
Zip Code BCP. An Khê | 62550 |
Zip Code HUYỆN KBANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện KBang | 62600 |
Zip Code Huyện ủy | 62601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 62602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 62603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 62604 |
Zip Code TT. KBang | 62606 |
Zip Code X. Đak Smar | 62607 |
Zip Code X. Sơ Pai | 62608 |
Zip Code X. Sơn Lang | 62609 |
Zip Code X. Đăk Rong | 62610 |
Zip Code X. Kon Pne | 62611 |
Zip Code X. Krong | 62612 |
Zip Code X. Lơ Ku | 62613 |
Zip Code X. Tơ Tung | 62614 |
Zip Code X. Đông | 62615 |
Zip Code X. Kông Lơng Khơng | 62616 |
Zip Code X. Kông Bờ La | 62617 |
Zip Code X. Đăk Hlơ | 62618 |
Zip Code X. Nghĩa An | 62619 |
Zip Code BCP. Kbang | 62650 |
Zip Code HUYỆN MANG YANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Mang Yang | 62700 |
Zip Code Huyện ủy | 62701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 62702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 62703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 62704 |
Zip Code TT. Kon Dơng | 62706 |
Zip Code X. Đăk Yă | 62707 |
Zip Code X. Đak Ta Ley | 62708 |
Zip Code X. Hra | 62709 |
Zip Code X. Đak Jơ Ta | 62710 |
Zip Code X. Ayun | 62711 |
Zip Code X. Đăk Djrăng | 62712 |
Zip Code X. Lơ Pang | 62713 |
Zip Code X. Kon Thụp | 62714 |
Zip Code X. Đê Ar | 62715 |
Zip Code X. Đăk Trôi | 62716 |
Zip Code X. Kon Chiêng | 62717 |
Zip Code BCP. Mang Yang | 62750 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Gia Lai gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Gia Lai gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Gia Lai. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Gia Lai (Postal code tỉnh Gia Lai) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Gia Lai (Zip code tỉnh Gia Lai) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Gia Lai ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Gia Lai
- Mã bưu điện tỉnh Gia Lai
- Zip code tỉnh Gia Lai
- Zip postal code tỉnh Gia Lai
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Gia Lai chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.