Zip Code tỉnh Hà Nam, Mã Bưu Chính tỉnh Hà Nam
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Hà Nam | 18000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 18001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 18002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 18003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 18004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 18005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 18009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 18010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 18011 |
Zip Code Báo Hà Nam | 18016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 18021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 18030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 18035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 18036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 18040 |
Zip Code Sở Công Thương | 18041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 18042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và xã hội | 18043 |
Zip Code Sở Tài chính | 18045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 18046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 18047 |
Zip Code Công an tỉnh | 18049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 18051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 18052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 18053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 18054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 18055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 18056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 18057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 18058 |
Zip Code Sở Y tế | 18060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 18061 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 18063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 18064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 18065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 18066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 18067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 18070 |
Zip Code Cục Thuế | 18078 |
Zip Code Cục Hải quan | 18079 |
Zip Code Cục Thống kê | 18080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 18081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 18085 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 18087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 18088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 18089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 18090 |
Zip Code Tỉnh đoàn | 18091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 18092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 18093 |
Zip Code THÀNH PHỐ PHỦ LÝ |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Phủ Lý | 18100 |
Zip Code Thành ủy | 18101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 18102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 18103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18104 |
Zip Code P. Lương Khánh Thiện | 18106 |
Zip Code P. Lam Hạ | 18107 |
Zip Code X. Tiên Hải | 18108 |
Zip Code X. Tiên Hiệp | 18109 |
Zip Code X. Tiên Tân | 18110 |
Zip Code X. Kim Bình | 18111 |
Zip Code P. Quang Trung | 18112 |
Zip Code X. Phù Vân | 18113 |
Zip Code P. Lê Hồng Phong | 18114 |
Zip Code P. Châu Sơn | 18115 |
Zip Code P. Thanh Tuyền | 18116 |
Zip Code P. Thanh Châu | 18117 |
Zip Code P. Liêm Chính | 18118 |
Zip Code P. Trần Hưng Đạo | 18119 |
Zip Code P. Hai Bà Trưng | 18120 |
Zip Code P. Minh Khai | 18121 |
Zip Code X. Liêm Chung | 18122 |
Zip Code X. Trịnh Xá | 18123 |
Zip Code X. Liêm Tuyền | 18124 |
Zip Code X. Liêm Tiết | 18125 |
Zip Code X. Đinh Xá | 18126 |
Zip Code BCP. Hà Nam | 18150 |
Zip Code BC. KHL Phủ Lý | 18151 |
Zip Code BC. Châu Sơn | 18152 |
Zip Code BC. Thanh Châu | 18153 |
Zip Code BC. Qui Lưu | 18154 |
Zip Code BC. HCC Hà Nam | 18198 |
Zip Code BC. Hệ 1 Hà Nam | 18199 |
Zip Code HUYỆN DUY TIÊN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Duy Tiên | 18200 |
Zip Code Huyện ủy | 18201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 18202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 18203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18204 |
Zip Code TT. Hòa Mạc | 18206 |
Zip Code X. Chuyên Ngoại | 18207 |
Zip Code X. Mộc Nam | 18208 |
Zip Code X. Mộc Bắc | 18209 |
Zip Code X. Châu Giang | 18210 |
Zip Code X. Yên Bắc | 18211 |
Zip Code X. Bạch Thượng | 18212 |
Zip Code X. Duy Minh | 18213 |
Zip Code X. Duy Hải | 18214 |
Zip Code X. Hoàng Đông | 18215 |
Zip Code TT. Đồng Văn | 18216 |
Zip Code X. Tiên Nội | 18217 |
Zip Code X. Tiên Ngoại | 18218 |
Zip Code X. Châu Sơn | 18219 |
Zip Code X. Tiên Phong | 18220 |
Zip Code X. Đọi Sơn | 18221 |
Zip Code X. Yên Nam | 18222 |
Zip Code X. Trác Văn | 18223 |
Zip Code BCP. Duy Tiên | 18250 |
Zip Code BC. Đồng Văn | 18251 |
Zip Code BC. Điệp Sơn | 18252 |
Zip Code HUYỆN KIM BẢNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Kim Bảng | 18300 |
Zip Code Huyện ủy | 18301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 18302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 18303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18304 |
Zip Code TT. Quế | 18306 |
Zip Code X. Văn Xá | 18307 |
Zip Code X. Đồng Hóa | 18308 |
Zip Code X. Nhật Tân | 18309 |
Zip Code X. Hoàng Tây | 18310 |
Zip Code X. Nhật Tựu | 18311 |
Zip Code X. Đại Cương | 18312 |
Zip Code X. Lê Hồ | 18313 |
Zip Code X. Nguyễn Úy | 18314 |
Zip Code X. Tượng Lĩnh | 18315 |
Zip Code X. Tân Sơn | 18316 |
Zip Code X. Thụy Lôi | 18317 |
Zip Code X. Ngọc Sơn | 18318 |
Zip Code X. Khả Phong | 18319 |
Zip Code TT. Ba Sao | 18320 |
Zip Code X. Liên Sơn | 18321 |
Zip Code X. Thanh Sơn | 18322 |
Zip Code X. Thi Sơn | 18323 |
Zip Code BCP. Kim Bảng | 18350 |
Zip Code BC. Nhật Tân | 18351 |
Zip Code BC. Nhật Tựu | 18352 |
Zip Code BC. Lê Hồ | 18353 |
Zip Code BC. Tân Sơn | 18354 |
Zip Code BC. Ba Sao | 18355 |
Zip Code BC. Thanh Sơn | 18356 |
Zip Code HUYỆN THANH LIÊM |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thanh Liêm | 18400 |
Zip Code Huyện ủy | 18401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 18402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 18403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18404 |
Zip Code X. Thanh Hà | 18406 |
Zip Code X. Thanh Phong | 18407 |
Zip Code TT. Kiện Khê | 18408 |
Zip Code X. Thanh Thủy | 18409 |
Zip Code X. Thanh Tân | 18410 |
Zip Code X. Thanh Hương | 18411 |
Zip Code X. Thanh Nghị | 18412 |
Zip Code X. Thanh Hải | 18413 |
Zip Code X. Thanh Nguyên | 18414 |
Zip Code X. Thanh Tâm | 18415 |
Zip Code X. Liêm Sơn | 18416 |
Zip Code X. Liêm Túc | 18417 |
Zip Code X. Liêm Thuận | 18418 |
Zip Code X. Liêm Phong | 18419 |
Zip Code X. Liêm Cần | 18420 |
Zip Code X. Thanh Bình | 18421 |
Zip Code X. Thanh Lưu | 18422 |
Zip Code BCP. Thanh Liêm | 18450 |
Zip Code BC. Kiện Khê | 18451 |
Zip Code BC. Đoan Vĩ | 18452 |
Zip Code BC. Phố Cà | 18453 |
Zip Code BC. Cầu Nga | 18454 |
Zip Code BC. Phố Động | 18455 |
Zip Code HUYỆN BÌNH LỤC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Bình Lục | 18500 |
Zip Code Huyện ủy | 18501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 18502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 18503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18504 |
Zip Code TT. Bình Mỹ | 18506 |
Zip Code X. An Mỹ | 18507 |
Zip Code X. Bối Cầu | 18508 |
Zip Code X. An Nội | 18509 |
Zip Code X. Bồ Đề | 18510 |
Zip Code X. An Ninh | 18511 |
Zip Code X. Ngọc Lũ | 18512 |
Zip Code X. Hưng Công | 18513 |
Zip Code X. Đồng Du | 18514 |
Zip Code X. Bình Nghĩa | 18515 |
Zip Code X. Tràng An | 18516 |
Zip Code X. Đồn Xá | 18517 |
Zip Code X. Mỹ Thọ | 18518 |
Zip Code X. La Sơn | 18519 |
Zip Code X. An Lão | 18520 |
Zip Code X. Tiêu Động | 18521 |
Zip Code X. An Đổ | 18522 |
Zip Code X. Trung Lương | 18523 |
Zip Code X. Vũ Bản | 18524 |
Zip Code BCP. Bình Lục | 18550 |
Zip Code BC. An Nội | 18551 |
Zip Code BC. Chợ Chủ | 18552 |
Zip Code BC. Chợ Sông | 18553 |
Zip Code BC. An Lão | 18554 |
Zip Code BC. Chợ Giằm | 18555 |
Zip Code BC. Trung Lương | 18556 |
Zip Code HUYỆN LÝ NHÂN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Lý Nhân | 18600 |
Zip Code Huyện ủy | 18601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 18602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 18603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 18604 |
Zip Code TT. Vĩnh Trụ | 18606 |
Zip Code X. Đồng Lý | 18607 |
Zip Code X. Đức Lý | 18608 |
Zip Code X. Bắc Lý | 18609 |
Zip Code X. Chân Lý | 18610 |
Zip Code X. Đạo Lý | 18611 |
Zip Code X. Nguyên Lý | 18612 |
Zip Code X. Công Lý | 18613 |
Zip Code X. Chính Lý | 18614 |
Zip Code X. Hợp Lý | 18615 |
Zip Code X. Văn Lý | 18616 |
Zip Code X. Nhân Khang | 18617 |
Zip Code X. Nhân Chính | 18618 |
Zip Code X. Nhân Nghĩa | 18619 |
Zip Code X. Nhân Bình | 18620 |
Zip Code X. Xuân Khê | 18621 |
Zip Code X. Tiến Thắng | 18622 |
Zip Code X. Hòa Hậu | 18623 |
Zip Code X. Phú Phúc | 18624 |
Zip Code X. Nhân Thịnh | 18625 |
Zip Code X. Nhân Mỹ | 18626 |
Zip Code X. Nhân Hưng | 18627 |
Zip Code X. Nhân Đạo | 18628 |
Zip Code BCP. Lý Nhân | 18650 |
Zip Code BC. Cầu Không | 18651 |
Zip Code BC. Chân Lý | 18652 |
Zip Code BC. Chính Lý | 18653 |
Zip Code BC. Nhân Tiến | 18654 |
Zip Code BC. Chợ Chanh | 18655 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hà Nam gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hà Nam gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Hà Nam. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Hà Nam (Postal code tỉnh Hà Nam) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Hà Nam (Zip code tỉnh Hà Nam) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Hà Nam ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Hà Nam
- Mã bưu điện tỉnh Hà Nam
- Zip code tỉnh Hà Nam
- Zip postal code tỉnh Hà Nam
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Hà Nam chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.