Zip Code tỉnh Hà Tĩnh, Mã Bưu Chính tỉnh Hà Tĩnh
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Hà Tĩnh | 45000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 45001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 45002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 45003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 45004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 45005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 45009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 45010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 45011 |
Zip Code Báo Hà Tĩnh | 45016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 45021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 45030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 45035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 45036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 45040 |
Zip Code Sở Công Thương | 45041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 45042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 45043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 45044 |
Zip Code Sở Tài chính | 45045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 45046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 45047 |
Zip Code Công an tỉnh | 45049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 45051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 45052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 45053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 45054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 45055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 45056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 45057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 45058 |
Zip Code Sở Y tế | 45060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 45061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 45062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 45063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 45064 |
Zip Code Trường chính trị Trần Phú | 45065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 45066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 45067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 45070 |
Zip Code Cục Thuế | 45078 |
Zip Code Cục Hải quan | 45079 |
Zip Code Cục Thống kê | 45080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 45081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 45085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 45086 |
Zip Code Hội Văn học nghệ thuật | 45087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 45088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 45089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 45090 |
Zip Code Tỉnh đoàn | 45091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 45092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 45093 |
Zip Code THÀNH PHỐ HÀ TĨNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Hà Tĩnh | 45100 |
Zip Code Thành ủy | 45101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 45102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 45103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45104 |
Zip Code P. Nam Hà | 45106 |
Zip Code P. Tân Giang | 45107 |
Zip Code P. Thạch Quý | 45108 |
Zip Code X. Thạch Hưng | 45109 |
Zip Code X. Thạch Đồng | 45110 |
Zip Code X. Thạch Môn | 45111 |
Zip Code X. Thạch Hạ | 45112 |
Zip Code X. Thạch Trung | 45113 |
Zip Code P. Nguyễn Du | 45114 |
Zip Code P. Bắc Hà | 45115 |
Zip Code P. Trần Phú | 45116 |
Zip Code P. Thạch Linh | 45117 |
Zip Code P. Hà Huy Tập | 45118 |
Zip Code P. Đại Nài | 45119 |
Zip Code P. Văn Yên | 45120 |
Zip Code X. Thạch Bình | 45121 |
Zip Code BCP. Hà Tĩnh | 45150 |
Zip Code BC. KHL Hà Tĩnh | 45151 |
Zip Code BC. Tân Giang | 45152 |
Zip Code BC. Thạch Hạ | 45153 |
Zip Code BC. Cầu Đông | 45154 |
Zip Code BC. Bến Xe | 45155 |
Zip Code BC. Cầu Phủ | 45156 |
Zip Code BC. HCC Hà Tĩnh | 45198 |
Zip Code BC. Hệ 1 Hà Tĩnh | 45199 |
Zip Code HUYỆN THẠCH HÀ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thạch Hà | 45200 |
Zip Code Huyện ủy | 45201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 45202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 45203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45204 |
Zip Code TT. Thạch Hà | 45206 |
Zip Code X. Thạch Long | 45207 |
Zip Code X. Thạch Bàn | 45208 |
Zip Code X. Thạch Đỉnh | 45209 |
Zip Code X. Thạch Hải | 45210 |
Zip Code X. Thạch Khê | 45211 |
Zip Code X. Thạch Trị | 45212 |
Zip Code X. Thạch Lạc | 45213 |
Zip Code X. Tượng Sơn | 45214 |
Zip Code X. Thạch Văn | 45215 |
Zip Code X. Thạch Thắng | 45216 |
Zip Code X. Thạch Hội | 45217 |
Zip Code X. Phù Việt | 45218 |
Zip Code X. Thạch Sơn | 45219 |
Zip Code X. Thạch Kênh | 45220 |
Zip Code X. Thạch Liên | 45221 |
Zip Code X. Việt Xuyên | 45222 |
Zip Code X. Thạch Tiến | 45223 |
Zip Code X. Thạch Thanh | 45224 |
Zip Code X. Thạch Ngọc | 45225 |
Zip Code X. Thạch Vĩnh | 45226 |
Zip Code X. Ngọc Sơn | 45227 |
Zip Code X. Bắc Sơn | 45228 |
Zip Code X. Thạch Lưu | 45229 |
Zip Code X. Thạch Đài | 45230 |
Zip Code X. Thạch Tân | 45231 |
Zip Code X. Thạch Lâm | 45232 |
Zip Code X. Thạch Hương | 45233 |
Zip Code X. Thạch Xuân | 45234 |
Zip Code X. Nam Hương | 45235 |
Zip Code X. Thạch Điền | 45236 |
Zip Code BCP. Thạch Hà | 45250 |
Zip Code BC. Chợ Mới | 45251 |
Zip Code BC. Thạch Việt | 45252 |
Zip Code BC. Thạch Liên | 45253 |
Zip Code BC. Thạch Lưu | 45254 |
Zip Code HUYỆN CAN LỘC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Can Lộc | 45300 |
Zip Code Huyện ủy | 45301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 45302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 45303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45304 |
Zip Code TT. Nghèn | 45306 |
Zip Code X. Thuần Thiện | 45307 |
Zip Code X. Thiên Lộc | 45308 |
Zip Code X. Vương Lộc | 45309 |
Zip Code X. Tùng Lộc | 45310 |
Zip Code X. Tiến Lộc | 45311 |
Zip Code X. Khánh Lộc | 45312 |
Zip Code X. Thanh Lộc | 45313 |
Zip Code X. Kim Lộc | 45314 |
Zip Code X. Song Lộc | 45315 |
Zip Code X. Thường Nga | 45316 |
Zip Code X. Trường Lộc | 45317 |
Zip Code X. Yên Lộc | 45318 |
Zip Code X. Phú Lộc | 45319 |
Zip Code X. Vĩnh Lộc | 45320 |
Zip Code X. Gia Hanh | 45321 |
Zip Code X. Trung Lộc | 45322 |
Zip Code X. Thượng Lộc | 45323 |
Zip Code X. Xuân Lộc | 45324 |
Zip Code X. Đồng Lộc | 45325 |
Zip Code X. Quang Lộc | 45326 |
Zip Code X. Mỹ Lộc | 45327 |
Zip Code X. Sơn Lộc | 45328 |
Zip Code BCP. Can Lộc | 45350 |
Zip Code BC. Tân Vĩnh | 45351 |
Zip Code BC. Chợ Tổng | 45352 |
Zip Code BC. Đồng Lộc | 45353 |
Zip Code BĐVHX Nhân Lộc | 45354 |
Zip Code BĐVHX Vĩnh Lộc 1 | 45355 |
Zip Code HUYỆN LỘC HÀ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Lộc Hà | 45400 |
Zip Code Huyện ủy | 45401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 45402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 45403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45404 |
Zip Code X. Bình Lộc | 45406 |
Zip Code X. An Lộc | 45407 |
Zip Code X. Thịnh Lộc | 45408 |
Zip Code X. Tân Lộc | 45409 |
Zip Code X. Hồng Lộc | 45410 |
Zip Code X. Ích Hậu | 45411 |
Zip Code X. Phù Lưu | 45412 |
Zip Code X. Thạch Bằng | 45413 |
Zip Code X. Thạch Kim | 45414 |
Zip Code X. Thạch Châu | 45415 |
Zip Code X. Thạch Mỹ | 45416 |
Zip Code X. Mai Phụ | 45417 |
Zip Code X. Hộ Đô | 45418 |
Zip Code BCP. Lộc Hà | 45450 |
Zip Code BC. Chợ Phủ | 45451 |
Zip Code BC. Bình Lộc | 45452 |
Zip Code BC. Cầu Trù | 45453 |
Zip Code BC. Thạch Kim | 45454 |
Zip Code HUYỆN NGHI XUÂN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Nghi Xuân | 45500 |
Zip Code Huyện ủy | 45501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 45502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 45503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45504 |
Zip Code TT. Nghi Xuân | 45506 |
Zip Code X. Xuân Hải | 45507 |
Zip Code X. Xuân Phổ | 45508 |
Zip Code X. Xuân Đan | 45509 |
Zip Code X. Xuân Trường | 45510 |
Zip Code X. Xuân Hội | 45511 |
Zip Code X. Tiên Điền | 45512 |
Zip Code X. Xuân Yên | 45513 |
Zip Code X. Xuân Giang | 45514 |
Zip Code TT. Xuân An | 45515 |
Zip Code X. Xuân Mỹ | 45516 |
Zip Code X. Xuân Thành | 45517 |
Zip Code X. Xuân Liên | 45518 |
Zip Code X. Cổ Đạm | 45519 |
Zip Code X. Xuân Viên | 45520 |
Zip Code X. Xuân Hồng | 45521 |
Zip Code X. Xuân Lam | 45522 |
Zip Code X. Xuân Lĩnh | 45523 |
Zip Code X. Cương Gián | 45524 |
Zip Code BCP. Nghi Xuân | 45550 |
Zip Code BC. Xuân Đan | 45551 |
Zip Code BC. Gia Lách | 45552 |
Zip Code BC. Xuân Thành | 45553 |
Zip Code BC. Cổ Đạm | 45554 |
Zip Code BC. Cương Gián | 45555 |
Zip Code THỊ XÃ HỒNG LĨNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Hồng Lĩnh | 45600 |
Zip Code Thị ủy | 45601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 45602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 45603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45604 |
Zip Code P. Nam Hồng | 45606 |
Zip Code P. Bắc Hồng | 45607 |
Zip Code P. Trung Lương | 45608 |
Zip Code P. Đức Thuận | 45609 |
Zip Code X. Thuận Lộc | 45610 |
Zip Code P. Đậu Liêu | 45611 |
Zip Code BCP. Hồng Lĩnh | 45650 |
Zip Code BC. Hồng Sơn | 45651 |
Zip Code HUYỆN ĐỨC THỌ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đức Thọ | 45700 |
Zip Code Huyện ủy | 45701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 45702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 45703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45704 |
Zip Code TT. Đức Thọ | 45706 |
Zip Code X. Liên Minh | 45707 |
Zip Code X. Đức La | 45708 |
Zip Code X. Đức Vĩnh | 45709 |
Zip Code X. Đức Quang | 45710 |
Zip Code X. Đức Châu | 45711 |
Zip Code X. Đức Tùng | 45712 |
Zip Code X. Trường Sơn | 45713 |
Zip Code X. Tùng Ảnh | 45714 |
Zip Code X. Đức Yên | 45715 |
Zip Code X. Bùi Xá | 45716 |
Zip Code X. Đức Nhân | 45717 |
Zip Code X. Yên Hồ | 45718 |
Zip Code X. Đức Thịnh | 45719 |
Zip Code X. Đức Thủy | 45720 |
Zip Code X. Thái Yên | 45721 |
Zip Code X. Trung Lễ | 45722 |
Zip Code X. Đức Thanh | 45723 |
Zip Code X. Đức Lâm | 45724 |
Zip Code X. Đức Long | 45725 |
Zip Code X. Đức Hòa | 45726 |
Zip Code X. Đức Lạc | 45727 |
Zip Code X. Đức Lập | 45728 |
Zip Code X. Đức Dũng | 45729 |
Zip Code X. Đức An | 45730 |
Zip Code X. Đức Đồng | 45731 |
Zip Code X. Đức Lạng | 45732 |
Zip Code X. Tân Hương | 45733 |
Zip Code BCP. Đức Thọ | 45750 |
Zip Code BC. Chợ Trổ | 45751 |
Zip Code BC. Chợ Giấy | 45752 |
Zip Code BC. Đức Đồng | 45753 |
Zip Code HUYỆN HƯƠNG SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hương Sơn | 45800 |
Zip Code Huyện ủy | 45801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 45802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 45803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45804 |
Zip Code TT. Phố Châu | 45806 |
Zip Code X. Sơn Trung | 45807 |
Zip Code X. Sơn Bằng | 45808 |
Zip Code X. Sơn Bình | 45809 |
Zip Code X. Sơn Long | 45810 |
Zip Code X. Sơn Trà | 45811 |
Zip Code X. Sơn Hà | 45812 |
Zip Code X. Sơn Mỹ | 45813 |
Zip Code X. Sơn Châu | 45814 |
Zip Code X. Sơn Ninh | 45815 |
Zip Code X. Sơn Hòa | 45816 |
Zip Code X. Sơn Tân | 45817 |
Zip Code X. Sơn Thịnh | 45818 |
Zip Code X. Sơn An | 45819 |
Zip Code X. Sơn Tiến | 45820 |
Zip Code X. Sơn Lễ | 45821 |
Zip Code X. Sơn Giang | 45822 |
Zip Code X. Sơn Quang | 45823 |
Zip Code X. Sơn Lâm | 45824 |
Zip Code X. Sơn Lĩnh | 45825 |
Zip Code X. Sơn Diệm | 45826 |
Zip Code X. Sơn Hàm | 45827 |
Zip Code X. Sơn Phú | 45828 |
Zip Code X. Sơn Phúc | 45829 |
Zip Code X. Sơn Thủy | 45830 |
Zip Code X. Sơn Mai | 45831 |
Zip Code X. Sơn Trường | 45832 |
Zip Code X. Sơn Tây | 45833 |
Zip Code TT. Tây Sơn | 45834 |
Zip Code X. Sơn Hồng | 45835 |
Zip Code X. Sơn Kim 1 | 45836 |
Zip Code X. Sơn Kim 2 | 45837 |
Zip Code BCP. Hương Sơn | 45850 |
Zip Code BC. Choi | 45851 |
Zip Code BC. Trưng | 45852 |
Zip Code HUYỆN VŨ QUANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Vũ Quang | 45900 |
Zip Code Huyện ủy | 45901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 45902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 45903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 45904 |
Zip Code TT. Vũ Quang | 45906 |
Zip Code X. Đức Bồng | 45907 |
Zip Code X. Đức Hương | 45908 |
Zip Code X. Đức Liên | 45909 |
Zip Code X. Đức Lĩnh | 45910 |
Zip Code X. Đức Giang | 45911 |
Zip Code X. Ân Phú | 45912 |
Zip Code X. Sơn Thọ | 45913 |
Zip Code X. Hương Điền | 45914 |
Zip Code X. Hương Minh | 45915 |
Zip Code X. Hương Thọ | 45916 |
Zip Code X. Hương Quang | 45917 |
Zip Code BCP. Vũ Quang | 45950 |
Zip Code BC. Chợ Bộng | 45951 |
Zip Code BĐVHX Đức Lĩnh 1 | 45952 |
Zip Code HUYỆN HƯƠNG KHÊ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hương Khê | 46000 |
Zip Code Huyện ủy | 46001 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 46002 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 46003 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46004 |
Zip Code TT. Hương Khê | 46006 |
Zip Code X. Hương Đô | 46007 |
Zip Code X. Lộc Yên | 46008 |
Zip Code X. Hương Giang | 46009 |
Zip Code X. Hương Thủy | 46010 |
Zip Code X. Hà Linh | 46011 |
Zip Code X. Phương Mỹ | 46012 |
Zip Code X. Phương Điền | 46013 |
Zip Code X. Phúc Đồng | 46014 |
Zip Code X. Hòa Hải | 46015 |
Zip Code X. Hương Bình | 46016 |
Zip Code X. Hương Long | 46017 |
Zip Code X. Gia Phố | 46018 |
Zip Code X. Phú Phong | 46019 |
Zip Code X. Phú Gia | 46020 |
Zip Code X. Hương Vĩnh | 46021 |
Zip Code X. Hương Xuân | 46022 |
Zip Code X. Hương Trà | 46023 |
Zip Code X. Hương Lâm | 46024 |
Zip Code X. Hương Liên | 46025 |
Zip Code X. Phúc Trạch | 46026 |
Zip Code X. Hương Trạch | 46027 |
Zip Code BCP. Hương Khê | 46050 |
Zip Code BC. Phúc Đồng | 46051 |
Zip Code HUYỆN CẨM XUYÊN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cẩm Xuyên | 46100 |
Zip Code Huyện ủy | 46101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 46102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 46103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46104 |
Zip Code TT. Cẩm Xuyên | 46106 |
Zip Code X. Cẩm Thăng | 46107 |
Zip Code X. Cẩm Phúc | 46108 |
Zip Code TT. Thiên Cầm | 46109 |
Zip Code X. Cẩm Nhượng | 46110 |
Zip Code X. Cẩm Dương | 46111 |
Zip Code X. Cẩm Hòa | 46112 |
Zip Code X. Cẩm Yên | 46113 |
Zip Code X. Cẩm Nam | 46114 |
Zip Code X. Cẩm Huy | 46115 |
Zip Code X. Cẩm Quang | 46116 |
Zip Code X. Cẩm Bình | 46117 |
Zip Code X. Cẩm Vĩnh | 46118 |
Zip Code X. Cẩm Thành | 46119 |
Zip Code X. Cẩm Duệ | 46120 |
Zip Code X. Cẩm Thạch | 46121 |
Zip Code X. Cẩm Quan | 46122 |
Zip Code X. Cẩm Mỹ | 46123 |
Zip Code X. Cẩm Hưng | 46124 |
Zip Code X. Cẩm Thịnh | 46125 |
Zip Code X. Cẩm Sơn | 46126 |
Zip Code X. Cẩm Lạc | 46127 |
Zip Code X. Cẩm Minh | 46128 |
Zip Code X. Cẩm Hà | 46129 |
Zip Code X. Cẩm Lộc | 46130 |
Zip Code X. Cẩm Trung | 46131 |
Zip Code X. Cẩm Lĩnh | 46132 |
Zip Code BCP. Cẩm Xuyên | 46150 |
Zip Code BC. Cẩm Nhượng | 46151 |
Zip Code BC. Cẩm Thành | 46152 |
Zip Code BC. Quán Mới | 46153 |
Zip Code THỊ XÃ KỲ ANH |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Kỳ Anh | 46200 |
Zip Code Thị ủy | 46201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 46202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 46203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46204 |
Zip Code P. Sông Trí | 46206 |
Zip Code X. Kỳ Hưng | 46207 |
Zip Code X. Kỳ Hà | 46208 |
Zip Code X. Kỳ Ninh | 46209 |
Zip Code X. Kỳ Lợi | 46210 |
Zip Code P. Kỳ Trinh | 46211 |
Zip Code P. Kỳ Thịnh | 46212 |
Zip Code P. Kỳ Long | 46213 |
Zip Code P. Kỳ Liên | 46214 |
Zip Code P. Kỳ Phương | 46215 |
Zip Code X. Kỳ Nam | 46216 |
Zip Code X. Kỳ Hoa | 46217 |
Zip Code BCP. Thị xã Kỳ Anh | 46250 |
Zip Code BC. KCN Fomorsa | 46251 |
Zip Code BC. Kỳ Long | 46252 |
Zip Code BC. Kỳ Ninh | 46253 |
Zip Code HUYỆN KỲ ANH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Kỳ Anh | 46300 |
Zip Code Huyện ủy | 46301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 46302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 46303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 46304 |
Zip Code X. Kỳ Đồng | 46306 |
Zip Code X. Kỳ Phú | 46307 |
Zip Code X. Kỳ Xuân | 46308 |
Zip Code X. Kỳ Bắc | 46309 |
Zip Code X. Kỳ Phong | 46310 |
Zip Code X. Kỳ Tiến | 46311 |
Zip Code X. Kỳ Giang | 46312 |
Zip Code X. Kỳ Khang | 46313 |
Zip Code X. Kỳ Trung | 46314 |
Zip Code X. Kỳ Văn | 46315 |
Zip Code X. Kỳ Thọ | 46316 |
Zip Code X. Kỳ Thư | 46317 |
Zip Code X. Kỳ Hải | 46318 |
Zip Code X. Kỳ Châu | 46319 |
Zip Code X. Kỳ Tân | 46320 |
Zip Code X. Kỳ Hợp | 46321 |
Zip Code X. Kỳ Tây | 46322 |
Zip Code X. Kỳ Thượng | 46323 |
Zip Code X. Kỳ Sơn | 46324 |
Zip Code X. Kỳ Lâm | 46325 |
Zip Code X. Kỳ Lạc | 46326 |
Zip Code BCP. Kỳ Anh | 46350 |
Zip Code BC. Kỳ Đồng | 46351 |
Zip Code BC. Chợ Voi | 46352 |
Zip Code BC. Kỳ Lâm | 46353 |
Zip Code BC. Kỳ Long | 46354 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hà Tĩnh gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hà Tĩnh gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Hà Tĩnh. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Hà Tĩnh (Postal code tỉnh Hà Tĩnh) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Hà Tĩnh (Zip code tỉnh Hà Tĩnh) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Hà Tĩnh ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Hà Tĩnh
- Mã bưu điện tỉnh Hà Tĩnh
- Zip code tỉnh Hà Tĩnh
- Zip postal code tỉnh Hà Tĩnh
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Hà Tĩnh chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.