Zip code tỉnh Hải Dương mới nhất, Mã Bưu Chính tỉnh Hải Dương

Zip Code tỉnh Hải Dương, Mã Bưu Chính tỉnh Hải Dương

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Hải Dương 3000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 3001
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy 3002
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 3003
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy 3004
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy 3005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 3009
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 3010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 3011
Zip Code Báo Hải Dương 3016
Zip Code Hội đồng nhân dân 3021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 3030
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh 3035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 3036
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 3040
Zip Code Sở Công Thương 3041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 3042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và xã hội 3043
Zip Code Sở Tài chính 3045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 3046
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 3047
Zip Code Công an tỉnh 3049
Zip Code Sở Nội vụ 3051
Zip Code Sở Tư pháp 3052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 3053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 3054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 3055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 3056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 3057
Zip Code Sở Xây dựng 3058
Zip Code Sở Y tế 3060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự 3061
Zip Code Ban Dân tộc 3062
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 3063
Zip Code Thanh tra tỉnh 3064
Zip Code Trường chính trị tỉnh 3065
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 3066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 3067
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh 3070
Zip Code Cục Thuế 3078
Zip Code Cục Hải quan 3079
Zip Code Cục Thống kê 3080
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh 3081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 3085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 3086
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 3087
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh 3088
Zip Code Hội Nông dân tỉnh 3089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 3090
Zip Code Tỉnh đoàn 3091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 3092
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh 3093

Zip Code THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Hải Dương 3100
Zip Code Thành ủy 3101
Zip Code Hội đồng nhân dân 3102
Zip Code Ủy ban nhân dân 3103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3104
Zip Code P. Trần Phú 3106
Zip Code P. Quang Trung 3107
Zip Code P. Nguyễn Trãi 3108
Zip Code P. Bình Hàn 3109
Zip Code P. Phạm Ngũ Lão 3110
Zip Code P. Trần Hưng Đạo 3111
Zip Code P. Lê Thanh Nghị 3112
Zip Code P. Hải Tân 3113
Zip Code P. Ngọc Châu 3114
Zip Code P. Nhị Châu 3115
Zip Code P. Cẩm Thượng 3116
Zip Code P. Thanh Bình 3117
Zip Code P. Tân Bình 3118
Zip Code P. Thạch Khôi 3119
Zip Code X. Tân Hưng 3120
Zip Code X. Nam Đồng 3121
Zip Code P. Ái Quốc 3122
Zip Code X. An Châu 3123
Zip Code X. Thượng Đạt 3124
Zip Code P. Việt Hòa 3125
Zip Code P. Tứ Minh 3126
Zip Code BCP. Hải Dương 3150
Zip Code BC. TMĐT Hải Dương 3151
Zip Code BC. Hải Tân 3152
Zip Code BC. Ngọc Châu 3153
Zip Code BC. Thanh Bình 3154
Zip Code BC. Tiền Trung 3155
Zip Code BC. Hệ 1 Hải Dương 3199

Zip Code HUYỆN THANH HÀ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Thanh Hà 3200
Zip Code Huyện ủy 3201
Zip Code Hội đồng nhân dân 3202
Zip Code Ủy ban nhân dân 3203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3204
Zip Code TT. Thanh Hà 3206
Zip Code X. Thanh Xá 3207
Zip Code X. Thanh Xuân 3208
Zip Code X. Liên Mạc 3209
Zip Code X. Thanh Lang 3210
Zip Code X. Thanh An 3211
Zip Code X. Cẩm Chế 3212
Zip Code X. Việt Hồng 3213
Zip Code X. Tân Việt 3214
Zip Code X. Hồng Lạc 3215
Zip Code X. Quyết Thắng 3216
Zip Code X. Tiền Tiến 3217
Zip Code X. Thanh Hải 3218
Zip Code X. Tân An 3219
Zip Code X. Thanh Khê 3220
Zip Code X. An Lương 3221
Zip Code X. Phượng Hoàng 3222
Zip Code X. Thanh Sơn 3223
Zip Code X. Thanh Thủy 3224
Zip Code X. Trường Thành 3225
Zip Code X. Thanh Hồng 3226
Zip Code X. Vĩnh Lập 3227
Zip Code X. Thanh Cường 3228
Zip Code X. Thanh Bính 3229
Zip Code X. Hợp Đức 3230
Zip Code BCP. Thanh Hà 3250
Zip Code BC. Chợ Cháy 3251
Zip Code BC. Chợ Hệ 3252

Zip Code HUYỆN KIM THÀNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Kim Thành 3300
Zip Code Huyện ủy 3301
Zip Code Hội đồng nhân dân 3302
Zip Code Ủy ban nhân dân 3303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3304
Zip Code TT. Phú Thái 3306
Zip Code X. Phúc Thành A 3307
Zip Code X. Kim Xuyên 3308
Zip Code X. Việt Hưng 3309
Zip Code X. Tuấn Hưng 3310
Zip Code X. Thượng Vũ 3311
Zip Code X. Lai Vu 3312
Zip Code X. Cộng Hòa 3313
Zip Code X. Cổ Dũng 3314
Zip Code X. Ngũ Phúc 3315
Zip Code X. Kim Đính 3316
Zip Code X. Bình Dân 3317
Zip Code X. Liên Hòa 3318
Zip Code X. Đại Đức 3319
Zip Code X. Tam Kỳ 3320
Zip Code X. Đồng Gia 3321
Zip Code X. Cẩm La 3322
Zip Code X. Kim Tân 3323
Zip Code X. Kim Khê 3324
Zip Code X. Kim Anh 3325
Zip Code X. Kim Lương 3326
Zip Code BCP. Kim Thành 3350
Zip Code BC. Lai Khê 3351
Zip Code BC. Đồng Gia 3352

Zip Code HUYỆN KINH MÔN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Kinh Môn 3400
Zip Code Huyện ủy 3401
Zip Code Hội đồng nhân dân 3402
Zip Code Ủy ban nhân dân 3403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3404
Zip Code TT. Kinh Môn 3406
Zip Code TT. Phú Thứ 3407
Zip Code TT. Minh Tân 3408
Zip Code X. Tân Dân 3409
Zip Code X. Duy Tân 3410
Zip Code X. Hoành Sơn 3411
Zip Code X. Thất Hùng 3412
Zip Code X. Bạch Đằng 3413
Zip Code X. Lê Ninh 3414
Zip Code X. Phúc Thành B 3415
Zip Code X. Quang Trung 3416
Zip Code X. Thăng Long 3417
Zip Code X. Lạc Long 3418
Zip Code X. Hiệp Hòa 3419
Zip Code X. Thái Sơn 3420
Zip Code X. Phạm Mệnh 3421
Zip Code X. Hiệp Sơn 3422
Zip Code X. An Sinh 3423
Zip Code X. Thượng Quận 3424
Zip Code X. An Phụ 3425
Zip Code X. Hiệp An 3426
Zip Code X. Long Xuyên 3427
Zip Code X. Hiến Thành 3428
Zip Code X. Minh Hòa 3429
Zip Code X. Thái Thịnh 3430
Zip Code BCP. Kinh Môn 3450
Zip Code BC. Nhị Chiểu 3451
Zip Code BC. Hoàng Thạch 3452
Zip Code BC. Thái Mông 3453

Zip Code THỊ XÃ CHÍ LINH

Zip Code BC. Trung tâm thị xã Chí Linh 3500
Zip Code Thị ủy 3501
Zip Code Hội đồng nhân dân 3502
Zip Code Ủy ban nhân dân 3503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3504
Zip Code P. Sao Đỏ 3506
Zip Code X. Văn Đức 3507
Zip Code P. Hoàng Tân 3508
Zip Code X. Hoàng Tiến 3509
Zip Code P. Bến Tắm 3510
Zip Code X. Hoàng Hoa Thám 3511
Zip Code X. Bắc An 3512
Zip Code X. Lê Lợi 3513
Zip Code X. Hưng Đạo 3514
Zip Code P. Phả Lại 3515
Zip Code X. Cổ Thành 3516
Zip Code X. Nhân Huệ 3517
Zip Code P. Văn An 3518
Zip Code P. Cộng Hòa 3519
Zip Code P. Chí Minh 3520
Zip Code P. Thái Học 3521
Zip Code X. An Lạc 3522
Zip Code X. Kênh Giang 3523
Zip Code X. Tân Dân 3524
Zip Code X. Đồng Lạc 3525
Zip Code BCP. Chí Linh 3535
Zip Code BC. Bến Tắm 3536
Zip Code BC. Phả Lại 3537
Zip Code BC. Lục Đầu Giang 3538
Zip Code BC. Tân Dân 3539

Zip Code HUYỆN NAM SÁCH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Nam Sách 3550
Zip Code Huyện ủy 3551
Zip Code Hội đồng nhân dân 3552
Zip Code Ủy ban nhân dân 3553
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3554
Zip Code TT. Nam Sách 3556
Zip Code X. An Lâm 3557
Zip Code X. Phú Điền 3558
Zip Code X. Cộng Hòa 3559
Zip Code X. An Bình 3560
Zip Code X. Thanh Quang 3561
Zip Code X. Nam Tân 3562
Zip Code X. Nam Hưng 3563
Zip Code X. Hợp Tiến 3564
Zip Code X. Hiệp Cát 3565
Zip Code X. Nam Chính 3566
Zip Code X. Quốc Tuấn 3567
Zip Code X. Nam Trung 3568
Zip Code X. An Sơn 3569
Zip Code X. Thái Tân 3570
Zip Code X. Minh Tân 3571
Zip Code X. Hồng Phong 3572
Zip Code X. Nam Hồng 3573
Zip Code X. Đồng Lạc 3574
Zip Code BCP. Nam Sách 3585
Zip Code BC. Thị Trấn Nam Sách 3586
Zip Code BC. Thanh Quang 3587

Zip Code HUYỆN CẨM GIÀNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Cẩm Giàng 3600
Zip Code Huyện ủy 3601
Zip Code Hội đồng nhân dân 3602
Zip Code Ủy ban nhân dân 3603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3604
Zip Code TT. Cẩm Giàng 3606
Zip Code TT. Lai Cách 3607
Zip Code X. Cao An 3608
Zip Code X. Đức Chính 3609
Zip Code X. Cẩm Sơn 3610
Zip Code X. Cẩm Văn 3611
Zip Code X. Cẩm Vũ 3612
Zip Code X. Cẩm Định 3613
Zip Code X. Cẩm Hoàng 3614
Zip Code X. Thạch Lỗi 3615
Zip Code X. Cẩm Hưng 3616
Zip Code X. Ngọc Liên 3617
Zip Code X. Kim Giang 3618
Zip Code X. Lương Điền 3619
Zip Code X. Cẩm Điền 3620
Zip Code X. Cẩm Phúc 3621
Zip Code X. Tân Trường 3622
Zip Code X. Cẩm Đông 3623
Zip Code X. Cẩm Đoài 3624
Zip Code BCP. Cẩm Giàng 3630
Zip Code BC. Văn Thai 3631
Zip Code BC. Cầu Ghẽ 3632
Zip Code BC. Cẩm Giàng Ga 3633
Zip Code BC. Phúc Điền 3634
Zip Code BC. Đông Giao 3635

Zip Code HUYỆN GIA LỘC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Gia Lộc 3650
Zip Code Huyện ủy 3651
Zip Code Hội đồng nhân dân 3652
Zip Code Ủy ban nhân dân 3653
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3654
Zip Code TT. Gia Lộc 3656
Zip Code X. Gia Khánh 3657
Zip Code X. Gia Lương 3658
Zip Code X. Tân Tiến 3659
Zip Code X. Gia Xuyên 3660
Zip Code X. Gia Tân 3661
Zip Code X. Liên Hồng 3662
Zip Code X. Thống Nhất 3663
Zip Code X. Trùng Khánh 3664
Zip Code X. Yết Kiêu 3665
Zip Code X. Gia Hòa 3666
Zip Code X. Phương Hưng 3667
Zip Code X. Toàn Thắng 3668
Zip Code X. Lê Lợi 3669
Zip Code X. Phạm Trấn 3670
Zip Code X. Nhật Tân 3671
Zip Code X. Quang Minh 3672
Zip Code X. Đồng Quang 3673
Zip Code X. Đức Xương 3674
Zip Code X. Thống Kênh 3675
Zip Code X. Đoàn Thượng 3676
Zip Code X. Hồng Hưng 3677
Zip Code X. Hoàng Diệu 3678
Zip Code BCP. Gia Lộc 3685
Zip Code BC. Đoàn Thượng 3686
Zip Code BC. Hồng Hưng 3687

Zip Code HUYỆN BÌNH GIANG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Bình Giang 3700
Zip Code Huyện ủy 3701
Zip Code Hội đồng nhân dân 3702
Zip Code Ủy ban nhân dân 3703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3704
Zip Code TT. Kẻ Sặt 3706
Zip Code X. Tráng Liệt 3707
Zip Code X. Thúc Kháng 3708
Zip Code X. Thái Dương 3709
Zip Code X. Thái Hòa 3710
Zip Code X. Tân Hồng 3711
Zip Code X. Bình Minh 3712
Zip Code X. Thái Học 3713
Zip Code X. Bình Xuyên 3714
Zip Code X. Nhân Quyền 3715
Zip Code X. Cổ Bi 3716
Zip Code X. Hồng Khê 3717
Zip Code X. Long Xuyên 3718
Zip Code X. Tân Việt 3719
Zip Code X. Hùng Thắng 3720
Zip Code X. Vĩnh Tuy 3721
Zip Code X. Vĩnh Hồng 3722
Zip Code X. Hưng Thịnh 3723
Zip Code BCP. Bình Giang 3730
Zip Code BC. Quán Gỏi 3731
Zip Code BC. Thái Học 3732

Zip Code HUYỆN THANH MIỆN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Thanh Miện 3750
Zip Code Huyện ủy 3751
Zip Code Hội đồng nhân dân 3752
Zip Code Ủy ban nhân dân 3753
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3754
Zip Code TT. Thanh Miện 3756
Zip Code X. Lam Sơn 3757
Zip Code X. Phạm Kha 3758
Zip Code X. Thanh Tùng 3759
Zip Code X. Đoàn Tùng 3760
Zip Code X. Hồng Quang 3761
Zip Code X. Ngô Quyền 3762
Zip Code X. Tân Trào 3763
Zip Code X. Đoàn Kết 3764
Zip Code X. Lê Hồng 3765
Zip Code X. Cao Thắng 3766
Zip Code X. Chi Lăng Bắc 3767
Zip Code X. Chi Lăng Nam 3768
Zip Code X. Diên Hồng 3769
Zip Code X. Tiền Phong 3770
Zip Code X. Thanh Giang 3771
Zip Code X. Ngũ Hùng 3772
Zip Code X. Tứ Cường 3773
Zip Code X. Hùng Sơn 3774
Zip Code BCP. Thanh Miện 3780
Zip Code BC. Hồng Quang 3781
Zip Code BC. Ngũ Hùng 3782
Zip Code BC. Thanh Giang 3783

Zip Code HUYỆN NINH GIANG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Ninh Giang 3800
Zip Code Huyện ủy 3801
Zip Code Hội đồng nhân dân 3802
Zip Code Ủy ban nhân dân 3803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3804
Zip Code TT. Ninh Giang 3806
Zip Code X. Đồng Tâm 3807
Zip Code X. Vĩnh Hòa 3808
Zip Code X. Ninh Thành 3809
Zip Code X. Tân Hương 3810
Zip Code X. Nghĩa An 3811
Zip Code X. Quyết Thắng 3812
Zip Code X. Ứng Hoè 3813
Zip Code X. Ninh Hòa 3814
Zip Code X. Hồng Đức 3815
Zip Code X. Vạn Phúc 3816
Zip Code X. An Đức 3817
Zip Code X. Hoàng Hanh 3818
Zip Code X. Quang Hưng 3819
Zip Code X. Tân Quang 3820
Zip Code X. Văn Hội 3821
Zip Code X. Văn Giang 3822
Zip Code X. Hưng Thái 3823
Zip Code X. Hưng Long 3824
Zip Code X. Hồng Phúc 3825
Zip Code X. Tân Phong 3826
Zip Code X. Kiến Quốc 3827
Zip Code X. Đông Xuyên 3828
Zip Code X. Ninh Hải 3829
Zip Code X. Hồng Dụ 3830
Zip Code X. Hồng Thái 3831
Zip Code X. Hồng Phong 3832
Zip Code X. Hiệp Lực 3833
Zip Code BCP. Ninh Giang 3850
Zip Code BC. Cầu Ràm 3851
Zip Code BC. Kiến Quốc 3852

Zip Code HUYỆN TỨ KỲ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tứ Kỳ 3900
Zip Code Huyện ủy 3901
Zip Code Hội đồng nhân dân 3902
Zip Code Ủy ban nhân dân 3903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 3904
Zip Code TT. Tứ Kỳ 3906
Zip Code X. Đông Kỳ 3907
Zip Code X. Quang Phục 3908
Zip Code X. Bình Lăng 3909
Zip Code X. Tái Sơn 3910
Zip Code X. Hưng Đạo 3911
Zip Code X. Đại Đồng 3912
Zip Code X. Kỳ Sơn 3913
Zip Code X. Ngọc Sơn 3914
Zip Code X. Ngọc Kỳ 3915
Zip Code X. Tân Kỳ 3916
Zip Code X. Dân Chủ 3917
Zip Code X. Quảng Nghiệp 3918
Zip Code X. Đại Hợp 3919
Zip Code X. Quang Khải 3920
Zip Code X. Minh Đức 3921
Zip Code X. Tây Kỳ 3922
Zip Code X. Văn Tố 3923
Zip Code X. Phượng Kỳ 3924
Zip Code X. Hà Kỳ 3925
Zip Code X. Hà Thanh 3926
Zip Code X. Tiên Động 3927
Zip Code X. Nguyên Giáp 3928
Zip Code X. Quang Trung 3929
Zip Code X. Cộng Lạc 3930
Zip Code X. An Thanh 3931
Zip Code X. Tứ Xuyên 3932
Zip Code BCP. Tứ Kỳ 3950
Zip Code BC. Hưng Đạo 3951
Zip Code BC. Cầu Xe 3952

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hải Dương gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hải Dương gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Hải Dương. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Hải Dương (Postal code tỉnh Hải Dương) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện tỉnh Hải Dương (Zip code tỉnh Hải Dương) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Hải Dương ở bài viết này:

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Hải Dương chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.