Zip code tỉnh Hậu Giang mới nhất, Mã Bưu Chính tỉnh Hậu Giang

Zip Code tỉnh Hậu Giang, Mã Bưu Chính tỉnh Hậu Giang

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Hậu Giang 95000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 95001
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy 95002
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 95003
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy 95004
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy 95005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 95009
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 95010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 95011
Zip Code Báo Hậu Giang 95016
Zip Code Hội đồng nhân dân 95021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 95030
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh 95035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 95036
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 95040
Zip Code Sở Công Thương 95041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 95042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 95043
Zip Code Sở Tài chính 95045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 95046
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 95047
Zip Code Công an tỉnh 95049
Zip Code Sở Nội vụ 95051
Zip Code Sở Tư pháp 95052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 95053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 95054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 95055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 95056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 95057
Zip Code Sở Xây dựng 95058
Zip Code Sở Y tế 95060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự 95061
Zip Code Ban Dân tộc 95062
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 95063
Zip Code Thanh tra tỉnh 95064
Zip Code Trường chính trị tỉnh 95065
Zip Code Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam 95066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 95067
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh 95070
Zip Code Cục Thuế 95078
Zip Code Chi cục Hải quan 95079
Zip Code Cục Thống kê 95080
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh 95081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 95085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 95086
Zip Code Hội Văn học nghệ thuật 95087
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh 95088
Zip Code Hội Nông dân tỉnh 95089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 95090
Zip Code Tỉnh đoàn 95091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 95092
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh 95093

Zip Code THÀNH PHỐ VỊ THANH

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Vị Thanh 95100
Zip Code Thành ủy 95101
Zip Code Hội đồng nhân dân 95102
Zip Code Ủy ban nhân dân 95103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 95104
Zip Code P. 1 95106
Zip Code P. 5 95107
Zip Code P. 4 95108
Zip Code X. Vị Tân 95109
Zip Code P. 7 95110
Zip Code P. 3 95111
Zip Code X. Hoả Lựu 95112
Zip Code X. Tân Tiến 95113
Zip Code X. Hoả Tiến 95114
Zip Code BCP. Vị Thanh 95150
Zip Code BC. Phường 1 95151
Zip Code BC. Phường 7 95152
Zip Code BĐVHX Tân Tiến 95153
Zip Code BC. Hệ 1 Hậu Giang 95199

Zip Code HUYỆN VỊ THỦY

Zip Code BC. Trung tâm huyện Vị Thủy 95200
Zip Code Huyện ủy 95201
Zip Code Hội đồng nhân dân 95202
Zip Code Ủy ban nhân dân 95203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 95204
Zip Code TT. Nàng Mau 95206
Zip Code X. Vị Thắng 95207
Zip Code X. Vị Trung 95208
Zip Code X. Vĩnh Tường 95209
Zip Code X. Vĩnh Trung 95210
Zip Code X. Vị Bình 95211
Zip Code X. Vị Thanh 95212
Zip Code X. Vị Đông 95213
Zip Code X. Vị Thuỷ 95214
Zip Code X. Vĩnh Thuận Tây 95215
Zip Code BCP. Vị Thủy 95250
Zip Code BC. Vị Thanh 95251

Zip Code HUYỆN LONG MỸ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Long Mỹ 95300
Zip Code Huyện ủy 95301
Zip Code Hội đồng nhân dân 95302
Zip Code Ủy ban nhân dân 95303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 95304
Zip Code X. Vĩnh Viễn 95306
Zip Code X. Vĩnh Viễn A 95307
Zip Code X. Lương Nghĩa 95308
Zip Code X. Lương Tâm 95309
Zip Code X. Xà Phiên 95310
Zip Code X. Thuận Hòa 95311
Zip Code X. Thuận Hưng 95312
Zip Code X. Vĩnh Thuận Đông 95313
Zip Code BCP. Long Mỹ 95350
Zip Code BC. Vĩnh Viễn 95351

Zip Code THỊ XÃ LONG MỸ

Zip Code BC. Trung tâm thị xã Long Mỹ 95400
Zip Code Thị ủy 95401
Zip Code Hội đồng nhân dân 95402
Zip Code Ủy ban nhân dân 95403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 95404
Zip Code P. Bình Thạnh 95406
Zip Code P. Vĩnh Tường 95407
Zip Code P. Thuận An 95408
Zip Code X. Long Phú 95409
Zip Code X. Long Trị A 95410
Zip Code X. Long Bình 95411
Zip Code X. Long Trị 95412
Zip Code X. Tân Phú 95413
Zip Code P. Trà Lồng 95414
Zip Code BCP. Long Mỹ 95450
Zip Code BC. Trà Lồng 95451

Zip Code HUYỆN PHỤNG HIỆP

Zip Code BC. Trung tâm huyện Phụng Hiệp 95500
Zip Code Huyện ủy 95501
Zip Code Hội đồng nhân dân 95502
Zip Code Ủy ban nhân dân 95503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 95504
Zip Code TT. Cây Dương 95506
Zip Code X. Phụng Hiệp 95507
Zip Code X. Hòa Mỹ 95508
Zip Code X. Hiệp Hưng 95509
Zip Code TT. Búng Tàu 95510
Zip Code X. Tân Phước Hưng 95511
Zip Code X. Tân Long 95512
Zip Code X. Long Thạnh 95513
Zip Code X. Thạnh Hòa 95514
Zip Code X. Bình Thành 95515
Zip Code X. Tân Bình 95516
Zip Code TT. Kinh Cùng 95517
Zip Code X. Hòa An 95518
Zip Code X. Phương Bình 95519
Zip Code X. Phương Phú 95520
Zip Code BCP. Phụng Hiệp 95550
Zip Code BC. Hòa Mỹ 95551
Zip Code BC. Tân Phước Hưng 95552
Zip Code BC. Cầu Trắng 95553
Zip Code BC. Long Thạnh 95554
Zip Code BC. Hòa An 95555
Zip Code BC. Phương Bình 95556
Zip Code BĐVHX Cầu Mong 95557

Zip Code THỊ XÃ NGÃ BẢY

Zip Code BC. Trung tâm thị xã Ngã Bảy 95600
Zip Code Thị ủy 95601
Zip Code Hội đồng nhân dân 95602
Zip Code Ủy ban nhân dân 95603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 95604
Zip Code P. Ngã Bảy 95606
Zip Code X. Đại Thành 95607
Zip Code X. Hiệp Lợi 95608
Zip Code P. Lái Hiếu 95609
Zip Code P. Hiệp Thành 95610
Zip Code X. Tân Thành 95611
Zip Code BCP. Ngã Bảy 95650
Zip Code BC. Phường Ngã Bảy 95651

Zip Code HUYỆN CHÂU THÀNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Châu Thành 95700
Zip Code Huyện ủy 95701
Zip Code Hội đồng nhân dân 95702
Zip Code Ủy ban nhân dân 95703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 95704
Zip Code TT. Ngã Sáu 95706
Zip Code X. Phú Hữu 95707
Zip Code X. Phú An 95708
Zip Code X. Đông Thạnh 95709
Zip Code X. Đông Phước A 95710
Zip Code X. Đông Phước 95711
Zip Code X. Phú Tân 95712
Zip Code TT. Mái Dầm 95713
Zip Code X. Đông Phú 95714
Zip Code BCP. Châu Thành 95750
Zip Code BC. Mái Dầm 95751

Zip Code HUYỆN CHÂU THÀNH A

Zip Code BC. Trung tâm huyện Châu Thành A 95800
Zip Code Huyện ủy 95801
Zip Code Hội đồng nhân dân 95802
Zip Code Ủy ban nhân dân 95803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 95804
Zip Code TT. Một Ngàn 95806
Zip Code TT. Rạch Gòi 95807
Zip Code X. Nhơn Nghĩa A 95808
Zip Code X. Trường Long A 95809
Zip Code X. Trường Long Tây 95810
Zip Code X. Tân Hoà 95811
Zip Code TT. Bảy Ngàn 95812
Zip Code X. Thạnh Xuân 95813
Zip Code X. Tân Phú Thạnh 95814
Zip Code TT. Cái Tắc 95815
Zip Code BCP. Châu Thành A 95850
Zip Code BC. Tân Hòa 95851
Zip Code BC. Thạnh Xuân 95852
Zip Code BC. Tân Phú Thạnh 95853
Zip Code BC. Cái Tắc 95854

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hậu Giang gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hậu Giang gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Hậu Giang. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Hậu Giang (Postal code tỉnh Hậu Giang) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện tỉnh Hậu Giang (Zip code tỉnh Hậu Giang) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Hậu Giang ở bài viết này:

  • Mã bưu chính tỉnh Hậu Giang
  • Mã bưu điện tỉnh Hậu Giang
  • Zip code tỉnh Hậu Giang
  • Zip postal code tỉnh Hậu Giang

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Hậu Giang chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.