Zip code tỉnh Hoà Bình mới nhất, Mã Bưu Chính tỉnh Hoà Bình

Zip Code tỉnh Hoà Bình, Mã Bưu Chính tỉnh Hoà Bình

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Hòa Bình 36000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 36001
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy 36002
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 36003
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy 36004
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy 36005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 36009
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 36010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 36011
Zip Code Báo Hòa Bình 36016
Zip Code Hội đồng nhân dân 36021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 36030
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh 36035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 36036
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 36040
Zip Code Sở Công Thương 36041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 36042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 36043
Zip Code Sở Ngoại vụ 36044
Zip Code Sở Tài chính 36045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 36046
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 36047
Zip Code Công an tỉnh 36049
Zip Code Sở Nội vụ 36051
Zip Code Sở Tư pháp 36052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 36053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 36054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 36055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 36056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 36057
Zip Code Sở Xây dựng 36058
Zip Code Sở Y tế 36060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự 36061
Zip Code Ban Dân tộc 36062
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 36063
Zip Code Thanh tra tỉnh 36064
Zip Code Trường chính trị tỉnh 36065
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 36066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 36067
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh 36070
Zip Code Cục Thuế 36078
Zip Code Cục Hải quan 36079
Zip Code Cục Thống kê 36080
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh 36081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 36085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 36086
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 36087
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh 36088
Zip Code Hội Nông dân tỉnh 36089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 36090
Zip Code Tỉnh Đoàn 36091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 36092
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh 36093

Zip Code THÀNH PHỐ HÒA BÌNH

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Hòa Bình 36100
Zip Code Thành ủy 36101
Zip Code Hội đồng nhân dân 36102
Zip Code Ủy ban nhân dân 36103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 36104
Zip Code P. Phương Lâm 36106
Zip Code X. Sủ Ngòi 36107
Zip Code P. Đồng Tiến 36108
Zip Code X. Trung Minh 36109
Zip Code P. Thịnh Lang 36110
Zip Code P. Tân Hòa 36111
Zip Code X. Yên Mông 36112
Zip Code X. Hoà Bình 36113
Zip Code P. Hữu Nghị 36114
Zip Code P. Tân Thịnh 36115
Zip Code X. Thái Thịnh 36116
Zip Code P. Thái Bình 36117
Zip Code X. Thống Nhất 36118
Zip Code P. Chăm Mát 36119
Zip Code X. Dân Chủ 36120
Zip Code BCP. Hòa Bình 36150
Zip Code BC. Phương Lâm 36151
Zip Code BC. Đồng Tiến 36152
Zip Code BC. Tân Hòa 36153
Zip Code BC. Tân Thịnh 36154
Zip Code BC. Phố Chăm 36155
Zip Code BC. HCC Hòa Bình 36198
Zip Code BC. Hệ 1 Hòa Bình 36199

Zip Code HUYỆN KỲ SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Kỳ Sơn 36200
Zip Code Huyện ủy 36201
Zip Code Hội đồng nhân dân 36202
Zip Code Ủy ban nhân dân 36203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 36204
Zip Code TT. Kỳ Sơn 36206
Zip Code X. Dân Hạ 36207
Zip Code X. Mông Hóa 36208
Zip Code X. Dân Hòa 36209
Zip Code X. Phúc Tiến 36210
Zip Code X. Yên Quang 36211
Zip Code X. Phú Minh 36212
Zip Code X. Hợp Thịnh 36213
Zip Code X. Hợp Thành 36214
Zip Code X. Độc Lập 36215
Zip Code BCP. Kỳ Sơn 36230
Zip Code BC. Bãi Nai 36231

Zip Code HUYỆN LƯƠNG SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Lương Sơn 36250
Zip Code Huyện ủy 36251
Zip Code Hội đồng nhân dân 36252
Zip Code Ủy ban nhân dân 36253
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 36254
Zip Code TT. Lương Sơn 36256
Zip Code X. Hòa Sơn 36257
Zip Code X. Lâm Sơn 36258
Zip Code X. Trường Sơn 36259
Zip Code X. Cao Răm 36260
Zip Code X. Tân Vinh 36261
Zip Code X. Nhuận Trạch 36262
Zip Code X. Cư Yên 36263
Zip Code X. Hợp Hòa 36264
Zip Code X. Tiến Sơn 36265
Zip Code X. Tân Thành 36266
Zip Code X. Hợp Châu 36267
Zip Code X. Long Sơn 36268
Zip Code X. Hợp Thanh 36269
Zip Code X. Thanh Lương 36270
Zip Code X. Cao Thắng 36271
Zip Code X. Cao Dương 36272
Zip Code X. Trung Sơn 36273
Zip Code X. Thành Lập 36274
Zip Code X. Liên Sơn 36275
Zip Code BCP. Lương Sơn 36285
Zip Code BC. Bãi Lạng 36286
Zip Code BC. Chợ Bến 36287

Zip Code HUYỆN ĐÀ BẮC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Đà Bắc 36300
Zip Code Huyện ủy 36301
Zip Code Hội đồng nhân dân 36302
Zip Code Ủy ban nhân dân 36303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 36304
Zip Code TT. Đà Bắc 36306
Zip Code X. Hào Lý 36307
Zip Code X. Tu Lý 36308
Zip Code X. Tân Minh 36309
Zip Code X. Tân Pheo 36310
Zip Code X. Giáp Đắt 36311
Zip Code X. Suối Nánh 36312
Zip Code X. Đồng Nghê 36313
Zip Code X. Mường Tuổng 36314
Zip Code X. Mường Chiềng 36315
Zip Code X. Đồng Chum 36316
Zip Code X. Đồng Ruộng 36317
Zip Code X. Đoàn Kết 36318
Zip Code X. Trung Thành 36319
Zip Code X. Yên Hòa 36320
Zip Code X. Tiền Phong 36321
Zip Code X. Cao Sơn 36322
Zip Code X. Vầy Nưa 36323
Zip Code X. Hiền Lương 36324
Zip Code X. Toàn Sơn 36325
Zip Code BCP. Đà Bắc 36350

Zip Code HUYỆN MAI CHÂU

Zip Code BC. Trung tâm huyện Mai Châu 36400
Zip Code Huyện ủy 36401
Zip Code Hội đồng nhân dân 36402
Zip Code Ủy ban nhân dân 36403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 36404
Zip Code TT. Mai Châu 36406
Zip Code X. Tòng Đậu 36407
Zip Code X. Ba Khan 36408
Zip Code X. Tân Mai 36409
Zip Code X. Tân Dân 36410
Zip Code X. Phúc Sạn 36411
Zip Code X. Đồng Bảng 36412
Zip Code X. Tân Sơn 36413
Zip Code X. Pà Cò 36414
Zip Code X. Hang Kia 36415
Zip Code X. Cun Pheo 36416
Zip Code X. Piềng Vế 36417
Zip Code X. Bao La 36418
Zip Code X. Nà Mèo 36419
Zip Code X. Nà Phòn 36420
Zip Code X. Săm Khòe 36421
Zip Code X. Mai Hịch 36422
Zip Code X. Mai Hạ 36423
Zip Code X. Chiềng Châu 36424
Zip Code X. Vạn Mai 36425
Zip Code X. Pù Pin 36426
Zip Code X. Noong Luông 36427
Zip Code X. Thung Khe 36428
Zip Code BCP. Mai Châu 36450

Zip Code HUYỆN CAO PHONG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Cao Phong 36500
Zip Code Huyện ủy 36501
Zip Code Hội đồng nhân dân 36502
Zip Code Ủy ban nhân dân 36503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 36504
Zip Code TT. Cao Phong 36506
Zip Code X. Đông Phong 36507
Zip Code X. Thu Phong 36508
Zip Code X. Bắc Phong 36509
Zip Code X. Bình Thanh 36510
Zip Code X. Thung Nai 36511
Zip Code X. Tây Phong 36512
Zip Code X. Tân Phong 36513
Zip Code X. Dũng Phong 36514
Zip Code X. Nam Phong 36515
Zip Code X. Yên Lập 36516
Zip Code X. Yên Thượng 36517
Zip Code X. Xuân Phong 36518
Zip Code BCP. Cao Phong 36530
Zip Code BC. Nông Trường Cao Phong 36531

Zip Code HUYỆN TÂN LẠC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tân Lạc 36550
Zip Code Huyện ủy 36551
Zip Code Hội đồng nhân dân 36552
Zip Code Ủy ban nhân dân 36553
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 36554
Zip Code TT. Mường Khến 36556
Zip Code X. Quy Hậu 36557
Zip Code X. Mỹ Hòa 36558
Zip Code X. Trung Hòa 36559
Zip Code X. Ngòi Hoa 36560
Zip Code X. Phú Vinh 36561
Zip Code X. Phú Cường 36562
Zip Code X. Phong Phú 36563
Zip Code X. Địch Giáo 36564
Zip Code X. Tuân Lộ 36565
Zip Code X. Quy Mỹ 36566
Zip Code X. Quyết Chiến 36567
Zip Code X. Bắc Sơn 36568
Zip Code X. Lũng Vân 36569
Zip Code X. Nam Sơn 36570
Zip Code X. Do Nhân 36571
Zip Code X. Lỗ Sơn 36572
Zip Code X. Ngổ Luông 36573
Zip Code X. Gia Mô 36574
Zip Code X. Ngọc Mỹ 36575
Zip Code X. Đông Lai 36576
Zip Code X. Thanh Hối 36577
Zip Code X. Tử Nê 36578
Zip Code X. Mãn Đức 36579
Zip Code BCP. Tân Lạc 36585
Zip Code BC. Chợ Lồ 36586

Zip Code HUYỆN LẠC SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Lạc Sơn 36600
Zip Code Huyện ủy 36601
Zip Code Hội đồng nhân dân 36602
Zip Code Ủy ban nhân dân 36603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 36604
Zip Code TT. Vụ Bản 36606
Zip Code X. Yên Phú 36607
Zip Code X. Bình Hẻm 36608
Zip Code X. Văn Nghĩa 36609
Zip Code X. Mỹ Thành 36610
Zip Code X. Quý Hòa 36611
Zip Code X. Miền Đồi 36612
Zip Code X. Tuân Đạo 36613
Zip Code X. Tân Lập 36614
Zip Code X. Nhân Nghĩa 36615
Zip Code X. Văn Sơn 36616
Zip Code X. Xuất Hóa 36617
Zip Code X. Thượng Cốc 36618
Zip Code X. Phúc Tuy 36619
Zip Code X. Phú Lương 36620
Zip Code X. Chí Thiện 36621
Zip Code X. Định Cư 36622
Zip Code X. Chí Đạo 36623
Zip Code X. Ngọc Sơn 36624
Zip Code X. Tự Do 36625
Zip Code X. Ngọc Lâu 36626
Zip Code X. Hương Nhượng 36627
Zip Code X. Liên Vũ 36628
Zip Code X. Bình Cảng 36629
Zip Code X. Bình Chân 36630
Zip Code X. Vũ Lâm 36631
Zip Code X. Tân Mỹ 36632
Zip Code X. Ân Nghĩa 36633
Zip Code X. Yên Nghiệp 36634
Zip Code BCP. Lạc Sơn 36650
Zip Code BC. Lâm Hóa 36651

Zip Code HUYỆN YÊN THỦY

Zip Code BC. Trung tâm huyện Yên Thủy 36700
Zip Code Huyện ủy 36701
Zip Code Hội đồng nhân dân 36702
Zip Code Ủy ban nhân dân 36703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 36704
Zip Code TT. Hàng Trạm 36706
Zip Code X. Yên Lạc 36707
Zip Code X. Hữu Lợi 36708
Zip Code X. Bảo Hiệu 36709
Zip Code X. Lạc Hưng 36710
Zip Code X. Lạc Lương 36711
Zip Code X. Lạc Sỹ 36712
Zip Code X. Đa Phúc 36713
Zip Code X. Lạc Thịnh 36714
Zip Code X. Phú Lai 36715
Zip Code X. Yên Trị 36716
Zip Code X. Ngọc Lương 36717
Zip Code X. Đoàn Kết 36718
Zip Code BCP. Yên Thủy 36750
Zip Code BC. Đồn Dương 36751

Zip Code HUYỆN LẠC THỦY

Zip Code BC. Trung tâm huyện Lạc Thủy 36800
Zip Code Huyện ủy 36801
Zip Code Hội đồng nhân dân 36802
Zip Code Ủy ban nhân dân 36803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 36804
Zip Code TT. Chi Nê 36806
Zip Code X. Lạc Long 36807
Zip Code X. Cố Nghĩa 36808
Zip Code X. Phú Lão 36809
Zip Code X. Phú Thành 36810
Zip Code TT. Thanh Hà 36811
Zip Code X. Thanh Nông 36812
Zip Code X. Hưng Thi 36813
Zip Code X. Đồng Môn 36814
Zip Code X. Liên Hòa 36815
Zip Code X. Khoan Dụ 36816
Zip Code X. An Lạc 36817
Zip Code X. An Bình 36818
Zip Code X. Yên Bồng 36819
Zip Code X. Đồng Tâm 36820
Zip Code BCP. Lạc Thủy 36850
Zip Code BC. Ba Hàng Đồi 36851

Zip Code HUYỆN KIM BÔI

Zip Code BC. Trung tâm huyện Kim Bôi 36900
Zip Code Huyện ủy 36901
Zip Code Hội đồng nhân dân 36902
Zip Code Ủy ban nhân dân 36903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 36904
Zip Code TT. Bo 36906
Zip Code X. Kim Bình 36907
Zip Code X. Trung Bì 36908
Zip Code X. Lập Chiệng 36909
Zip Code X. Nật Sơn 36910
Zip Code X. Hùng Tiến 36911
Zip Code X. Bắc Sơn 36912
Zip Code X. Bình Sơn 36913
Zip Code X. Đú Sáng 36914
Zip Code X. Tú Sơn 36915
Zip Code X. Vĩnh Tiến 36916
Zip Code X. Sơn Thủy 36917
Zip Code X. Thượng Bì 36918
Zip Code X. Hạ Bì 36919
Zip Code X. Vĩnh Đồng 36920
Zip Code X. Đông Bắc 36921
Zip Code X. Thượng Tiến 36922
Zip Code X. Hợp Đồng 36923
Zip Code X. Kim Tiến 36924
Zip Code X. Kim Bôi 36925
Zip Code X. Kim Truy 36926
Zip Code X. Cuối Hạ 36927
Zip Code X. Nuông Dăm 36928
Zip Code X. Mi Hòa 36929
Zip Code X. Sào Báy 36930
Zip Code X. Nam Thượng 36931
Zip Code X. Hợp Kim 36932
Zip Code X. Kim Sơn 36933
Zip Code BCP. Kim Bôi 36950
Zip Code BC. Bãi Chạo 36951
Zip Code BC. Nam Thượng 36952

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hoà Bình gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hoà Bình gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Hoà Bình. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Hoà Bình (Postal code tỉnh Hoà Bình) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện tỉnh Hoà Bình (Zip code tỉnh Hoà Bình) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Hoà Bình ở bài viết này:

  • Mã bưu chính tỉnh Hoà Bình
  • Mã bưu điện tỉnh Hoà Bình
  • Zip code tỉnh Hoà Bình
  • Zip postal code tỉnh Hoà Bình

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Hoà Bình chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.