Zip code tỉnh Hưng Yên mới nhất, Mã Bưu Chính tỉnh Hưng Yên

Zip Code tỉnh Hưng Yên, Mã Bưu Chính tỉnh Hưng Yên

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Hưng Yên 17000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 17001
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy 17002
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 17003
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy 17004
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy 17005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 17009
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 17010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 17011
Zip Code Báo Hưng Yên 17016
Zip Code Hội đồng nhân dân 17021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 17030
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh 17035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 17036
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 17040
Zip Code Sở Công Thương 17041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 17042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 17043
Zip Code Sở Tài chính 17045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 17046
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 17047
Zip Code Công an tỉnh 17049
Zip Code Sở Nội vụ 17051
Zip Code Sở Tư pháp 17052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 17053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 17054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 17055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 17056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 17057
Zip Code Sở Xây dựng 17058
Zip Code Sở Y tế 17060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh 17061
Zip Code Ban Dân tộc 17062
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 17063
Zip Code Thanh tra tỉnh 17064
Zip Code Trường chính trị tỉnh 17065
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 17066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 17067
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh 17070
Zip Code Cục Thuế 17078
Zip Code Cục Hải quan 17079
Zip Code Cục Thống kê 17080
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh 17081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 17085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 17086
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 17087
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh 17088
Zip Code Hội Nông dân tỉnh 17089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 17090
Zip Code Tỉnh Đoàn 17091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 17092
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh 17093

Zip Code THÀNH PHỐ HƯNG YÊN

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Hưng Yên 17100
Zip Code Thành ủy 17101
Zip Code Hội đồng nhân dân 17102
Zip Code Ủy ban nhân dân 17103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17104
Zip Code P. Hiến Nam 17106
Zip Code P. An Tảo 17107
Zip Code P. Lam Sơn 17108
Zip Code P. Lê Lợi 17109
Zip Code P. Hồng Châu 17110
Zip Code P. Minh Khai 17111
Zip Code P. Quang Trung 17112
Zip Code X. Bảo Khê 17113
Zip Code X. Trung Nghĩa 17114
Zip Code X. Liên Phương 17115
Zip Code X. Hồng Nam 17116
Zip Code X. Quảng Châu 17117
Zip Code X. Phú Cường 17118
Zip Code X. Hùng Cường 17119
Zip Code X. Phương Chiểu 17120
Zip Code X. Tân Hưng 17121
Zip Code X. Hoàng Hanh 17122
Zip Code BCP. Hưng Yên 17150
Zip Code BC. Chợ Gạo 17151
Zip Code BC. Lê Lợi 17152
Zip Code BC. Phố Hiến 17153
Zip Code BC. Dốc Lã 17154
Zip Code BC. Trung Nghĩa 17155
Zip Code BC. Hệ 1 Hưng Yên 17199

Zip Code HUYỆN TIÊN LỮ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tiên Lữ 17200
Zip Code Huyện ủy 17201
Zip Code Hội đồng nhân dân 17202
Zip Code Ủy ban nhân dân 17203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17204
Zip Code TT. Vương 17206
Zip Code X. Hưng Đạo 17207
Zip Code X. Ngô Quyền 17208
Zip Code X. Nhật Tân 17209
Zip Code X. Dị Chế 17210
Zip Code X. Lệ Xá 17211
Zip Code X. An Viên 17212
Zip Code X. Đức Thắng 17213
Zip Code X. Trung Dũng 17214
Zip Code X. Hải Triều 17215
Zip Code X. Thủ Sỹ 17216
Zip Code X. Thiện Phiến 17217
Zip Code X. Thụy Lôi 17218
Zip Code X. Cương Chính 17219
Zip Code X. Minh Phương 17220
Zip Code BCP. Tiên Lữ 17250
Zip Code BC. Ba Hàng 17251
Zip Code BC. Thụy Lôi 17252

Zip Code HUYỆN PHÙ CỪ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Phù Cừ 17300
Zip Code Huyện ủy 17301
Zip Code Hội đồng nhân dân 17302
Zip Code Ủy ban nhân dân 17303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17304
Zip Code TT. Trần Cao 17306
Zip Code X. Minh Tân 17307
Zip Code X. Phan Sào Nam 17308
Zip Code X. Quang Hưng 17309
Zip Code X. Minh Hoàng 17310
Zip Code X. Đoàn Đào 17311
Zip Code X. Tống Phan 17312
Zip Code X. Đình Cao 17313
Zip Code X. Nhật Quang 17314
Zip Code X. Tiền Tiến 17315
Zip Code X. Tam Đa 17316
Zip Code X. Minh Tiến 17317
Zip Code X. Nguyên Hòa 17318
Zip Code X. Tống Trân 17319
Zip Code BCP. Phù Cừ 17350
Zip Code BC. Cầu Cáp 17351
Zip Code BC. Đình Cao 17352
Zip Code BC. La Tiến 17353

Zip Code HUYỆN ÂN THI

Zip Code BC. Trung tâm huyện Ân Thi 17400
Zip Code Huyện ủy 17401
Zip Code Hội đồng nhân dân 17402
Zip Code Ủy ban nhân dân 17403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17404
Zip Code TT. Ân Thi 17406
Zip Code X. Phù Ủng 17407
Zip Code X. Bắc Sơn 17408
Zip Code X. Bãi Sậy 17409
Zip Code X. Đào Dương 17410
Zip Code X. Tân Phúc 17411
Zip Code X. Vân Du 17412
Zip Code X. Quang Vinh 17413
Zip Code X. Xuân Trúc 17414
Zip Code X. Hoàng Hoa Thám 17415
Zip Code X. Quảng Lãng 17416
Zip Code X. Văn Nhuệ 17417
Zip Code X. Đặng Lễ 17418
Zip Code X. Cẩm Ninh 17419
Zip Code X. Nguyễn Trãi 17420
Zip Code X. Đa Lộc 17421
Zip Code X. Hồ Tùng Mậu 17422
Zip Code X. Tiền Phong 17423
Zip Code X. Hồng Vân 17424
Zip Code X. Hồng Quang 17425
Zip Code X. Hạ Lễ 17426
Zip Code BCP. Ân Thi 17450
Zip Code BC. Tân Phúc 17451
Zip Code BC. Đa Lộc 17452
Zip Code BC. Chợ Thi 17453

Zip Code HUYỆN MỸ HÀO

Zip Code BC. Trung tâm huyện Mỹ Hào 17500
Zip Code Huyện ủy 17501
Zip Code Hội đồng nhân dân 17502
Zip Code Ủy ban nhân dân 17503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17504
Zip Code TT. Bần Yên Nhân 17506
Zip Code X. Phan Đình Phùng 17507
Zip Code X. Cẩm Xá 17508
Zip Code X. Dương Quang 17509
Zip Code X. Hòa Phong 17510
Zip Code X. Nhân Hòa 17511
Zip Code X. Dị Sử 17512
Zip Code X. Bạch Sam 17513
Zip Code X. Minh Đức 17514
Zip Code X. Phùng Chí Kiên 17515
Zip Code X. Xuân Dục 17516
Zip Code X. Ngọc Lâm 17517
Zip Code X. Hưng Long 17518
Zip Code BCP. Mỹ Hào 17550
Zip Code BC. Bần 17551
Zip Code BC. Chợ Thứa 17552
Zip Code BC. Khu Công Nghiệp 17553
Zip Code BC. Bạch Sam 17554

Zip Code HUYỆN VĂN LÂM

Zip Code BC. Trung tâm huyện Văn Lâm 17600
Zip Code Huyện ủy 17601
Zip Code Hội đồng nhân dân 17602
Zip Code Ủy ban nhân dân 17603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17604
Zip Code TT. Như Quỳnh 17606
Zip Code X. Lạc Đạo 17607
Zip Code X. Chỉ Đạo 17608
Zip Code X. Đại Đồng 17609
Zip Code X. Việt Hưng 17610
Zip Code X. Tân Quang 17611
Zip Code X. Đình Dù 17612
Zip Code X. Minh Hải 17613
Zip Code X. Lương Tài 17614
Zip Code X. Trưng Trắc 17615
Zip Code X. Lạc Hồng 17616
Zip Code BCP. Văn Lâm 17625
Zip Code BC. KHL-TMĐT Văn Lâm 17626
Zip Code BC. Như Quỳnh 17627
Zip Code BC. Lạc Đạo 17628
Zip Code BC. Đại Đồng 17629
Zip Code BC. Trưng Trắc 17630

Zip Code HUYỆN VĂN GIANG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Văn Giang 17650
Zip Code Huyện ủy 17651
Zip Code Hội đồng nhân dân 17652
Zip Code Ủy ban nhân dân 17653
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17654
Zip Code TT. Văn Giang 17656
Zip Code X. Xuân Quan 17657
Zip Code X. Cửu Cao 17658
Zip Code X. Phụng Công 17659
Zip Code X. Nghĩa Trụ 17660
Zip Code X. Long Hưng 17661
Zip Code X. Vĩnh Khúc 17662
Zip Code X. Liên Nghĩa 17663
Zip Code X. Tân Tiến 17664
Zip Code X. Thắng Lợi 17665
Zip Code X. Mễ Sở 17666
Zip Code BCP. Văn Giang 17675
Zip Code BC. Văn Phúc 17676
Zip Code BC. Long Hưng 17677
Zip Code BC. Mễ Sở 17678

Zip Code HUYỆN YÊN MỸ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Yên Mỹ 17700
Zip Code Huyện ủy 17701
Zip Code Hội đồng nhân dân 17702
Zip Code Ủy ban nhân dân 17703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17704
Zip Code TT. Yên Mỹ 17706
Zip Code X. Giai Phạm 17707
Zip Code X. Nghĩa Hiệp 17708
Zip Code X. Đồng Than 17709
Zip Code X. Ngọc Long 17710
Zip Code X. Liêu Xá 17711
Zip Code X. Hoàn Long 17712
Zip Code X. Tân Lập 17713
Zip Code X. Thanh Long 17714
Zip Code X. Yên Phú 17715
Zip Code X. Việt Cường 17716
Zip Code X. Trung Hòa 17717
Zip Code X. Yên Hòa 17718
Zip Code X. Minh Châu 17719
Zip Code X. Trung Hưng 17720
Zip Code X. Lý Thường Kiệt 17721
Zip Code X. Tân Việt 17722
Zip Code BCP. Yên Mỹ 17750
Zip Code BC. Trai Trang 17751
Zip Code BC. Từ Hồ 17752
Zip Code BC. Minh Châu 17753

Zip Code HUYỆN KHOÁI CHÂU

Zip Code BC. Trung tâm huyện Khoái Châu 17800
Zip Code Huyện ủy 17801
Zip Code Hội đồng nhân dân 17802
Zip Code Ủy ban nhân dân 17803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17804
Zip Code TT. Khoái Châu 17806
Zip Code X. Đông Tảo 17807
Zip Code X. Bình Minh 17808
Zip Code X. Dạ Trạch 17809
Zip Code X. Hàm Tử 17810
Zip Code X. Ông Đình 17811
Zip Code X. Tân Dân 17812
Zip Code X. Tứ Dân 17813
Zip Code X. An Vĩ 17814
Zip Code X. Đông Kết 17815
Zip Code X. Bình Kiều 17816
Zip Code X. Dân Tiến 17817
Zip Code X. Đồng Tiến 17818
Zip Code X. Hồng Tiến 17819
Zip Code X. Tân Châu 17820
Zip Code X. Liên Khê 17821
Zip Code X. Phùng Hưng 17822
Zip Code X. Việt Hòa 17823
Zip Code X. Đông Ninh 17824
Zip Code X. Đại Tập 17825
Zip Code X. Chí Tân 17826
Zip Code X. Đại Hưng 17827
Zip Code X. Thuần Hưng 17828
Zip Code X. Thành Công 17829
Zip Code X. Nhuế Dương 17830
Zip Code BCP. Khoái Châu 17850
Zip Code BC. Đông Tảo 17851
Zip Code BC. Đông Kết 17852
Zip Code BC. Bô Thời 17853
Zip Code BC. Tân Châu 17854
Zip Code BC. Đại Hưng 17855
Zip Code BC. Thuần Hưng 17856

Zip Code HUYỆN KIM ĐỘNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Kim Động 17900
Zip Code Huyện ủy 17901
Zip Code Hội đồng nhân dân 17902
Zip Code Ủy ban nhân dân 17903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 17904
Zip Code TT. Lương Bằng 17906
Zip Code X. Nghĩa Dân 17907
Zip Code X. Toàn Thắng 17908
Zip Code X. Vĩnh Xá 17909
Zip Code X. Phạm Ngũ Lão 17910
Zip Code X. Thọ Vinh 17911
Zip Code X. Đồng Thanh 17912
Zip Code X. Song Mai 17913
Zip Code X. Chính Nghĩa 17914
Zip Code X. Nhân La 17915
Zip Code X. Phú Thịnh 17916
Zip Code X. Mai Động 17917
Zip Code X. Đức Hợp 17918
Zip Code X. Hùng An 17919
Zip Code X. Ngọc Thanh 17920
Zip Code X. Vũ Xá 17921
Zip Code X. Hiệp Cường 17922
Zip Code BCP. Kim Động 17950
Zip Code BC. Trương Xá 17951
Zip Code BC. Thọ Vinh 17952
Zip Code BC. Đức Hợp 17953
Zip Code BĐVHX Vân Nghệ 17954

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hưng Yên gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Hưng Yên gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Hưng Yên. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Hưng Yên (Postal code tỉnh Hưng Yên) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện tỉnh Hưng Yên (Zip code tỉnh Hưng Yên) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Hưng Yên ở bài viết này:

  • Mã bưu chính tỉnh Hưng Yên
  • Mã bưu điện tỉnh Hưng Yên
  • Zip code tỉnh Hưng Yên
  • Zip postal code tỉnh Hưng Yên

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Hưng Yên chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.