Zip Code tỉnh Khánh Hoà, Mã Bưu Chính tỉnh Khánh Hoà
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Khánh Hòa | 57000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 57001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 57002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 57003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 57004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 57005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 57009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 57010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 57011 |
Zip Code Báo Khánh Hòa | 57016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 57021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 57030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 57035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 57036 |
Zip Code Kiểm toán nhà nước tại khu vực VIII | 57037 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 57040 |
Zip Code Sở Công Thương | 57041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 57042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 57043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 57044 |
Zip Code Sở Tài chính | 57045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 57046 |
Zip Code Sở Văn hoá và Thể thao | 57047 |
Zip Code Sở Du lịch | 57048 |
Zip Code Công an tỉnh | 57049 |
Zip Code Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy | 57050 |
Zip Code Sở Nội vụ | 57051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 57052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 57053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 57054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 57055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 57056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 57057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 57058 |
Zip Code Sở Y tế | 57060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh | 57061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 57062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 57063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 57064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 57065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 57066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 57067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 57070 |
Zip Code Cục Thuế | 57078 |
Zip Code Cục Hải quan | 57079 |
Zip Code Cục Thống kê | 57080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 57081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 57085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 57086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 57087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 57088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 57089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 57090 |
Zip Code Tỉnh Đoàn | 57091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 57092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 57093 |
Zip Code THÀNH PHỐ NHA TRANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Nha Trang | 57100 |
Zip Code Thành ủy | 57101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 57102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 57103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 57104 |
Zip Code P. Lộc Thọ | 57106 |
Zip Code P. Xương Huân | 57107 |
Zip Code P. Vĩnh Thọ | 57108 |
Zip Code P. Vĩnh Phước | 57109 |
Zip Code P. Vĩnh Hải | 57110 |
Zip Code P. Vĩnh Hòa | 57111 |
Zip Code X. Vĩnh Lương | 57112 |
Zip Code X. Vĩnh Phương | 57113 |
Zip Code X. Vĩnh Ngọc | 57114 |
Zip Code P. Ngọc Hiệp | 57115 |
Zip Code P. Vạn Thạnh | 57116 |
Zip Code P. Vạn Thắng | 57117 |
Zip Code P. Phương Sài | 57118 |
Zip Code P. Phương Sơn | 57119 |
Zip Code X. Vĩnh Hiệp | 57120 |
Zip Code X. Vĩnh Thạnh | 57121 |
Zip Code X. Vĩnh Trung | 57122 |
Zip Code X. Vĩnh Thái | 57123 |
Zip Code P. Phước Hải | 57124 |
Zip Code P. Phước Tân | 57125 |
Zip Code P. Phước Tiến | 57126 |
Zip Code P. Tân Lập | 57127 |
Zip Code P. Phước Hòa | 57128 |
Zip Code P. Vĩnh Nguyên | 57129 |
Zip Code P. Vĩnh Trường | 57130 |
Zip Code P. Phước Long | 57131 |
Zip Code X. Phước Đồng | 57132 |
Zip Code BCP. Nha Trang | 57150 |
Zip Code BC. KHL Nha Trang | 57151 |
Zip Code BC. TMĐT Nha Trang | 57152 |
Zip Code BC. Lê Thánh Tôn | 57153 |
Zip Code BC. Nguyễn Thiện Thuật | 57154 |
Zip Code BC. Tháp Bà | 57155 |
Zip Code BC. Đồng Đế | 57156 |
Zip Code BC. Đường Đệ | 57157 |
Zip Code BC. Vĩnh Lương | 57158 |
Zip Code BC. Vạn Thạnh | 57159 |
Zip Code BC. Phương Sài | 57160 |
Zip Code BC. Vĩnh Thạnh | 57161 |
Zip Code BC. Lê Hồng Phong | 57162 |
Zip Code BC. Tân Lập | 57163 |
Zip Code BC. Vĩnh Nguyên | 57164 |
Zip Code BC. Bình Tân | 57165 |
Zip Code BC. Phước Đồng | 57166 |
Zip Code BC. Hòn Rớ | 57167 |
Zip Code BC. Hệ 1 Khánh Hòa | 57199 |
Zip Code HUYỆN VẠN NINH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Vạn Ninh | 57200 |
Zip Code Huyện ủy | 57201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 57202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 57203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 57204 |
Zip Code TT. Vạn Giã | 57206 |
Zip Code X. Vạn Hưng | 57207 |
Zip Code X. Xuân Sơn | 57208 |
Zip Code X. Vạn Lương | 57209 |
Zip Code X. Vạn Phú | 57210 |
Zip Code X. Vạn Bình | 57211 |
Zip Code X. Vạn Thắng | 57212 |
Zip Code X. Vạn Khánh | 57213 |
Zip Code X. Vạn Long | 57214 |
Zip Code X. Vạn Phước | 57215 |
Zip Code X. Đại Lãnh | 57216 |
Zip Code X. Vạn Thọ | 57217 |
Zip Code X. Vạn Thạnh | 57218 |
Zip Code BCP. Vạn Ninh | 57250 |
Zip Code BC. Xuân Tự | 57251 |
Zip Code BC. Đại Lãnh | 57252 |
Zip Code BC. Vạn Thọ | 57253 |
Zip Code THỊ XÃ NINH HÒA |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Ninh Hòa | 57300 |
Zip Code Thị ủy | 57301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 57302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 57303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 57304 |
Zip Code P. Ninh Hiệp | 57306 |
Zip Code X. Ninh Thân | 57307 |
Zip Code X. Ninh Phụng | 57308 |
Zip Code X. Ninh Xuân | 57309 |
Zip Code X. Ninh Bình | 57310 |
Zip Code X. Ninh Quang | 57311 |
Zip Code P. Ninh Giang | 57312 |
Zip Code P. Ninh Hà | 57313 |
Zip Code X. Ninh Lộc | 57314 |
Zip Code X. Ninh Ích | 57315 |
Zip Code X. Ninh Hưng | 57316 |
Zip Code X. Ninh Tân | 57317 |
Zip Code X. Ninh Sim | 57318 |
Zip Code X. Ninh Tây | 57319 |
Zip Code X. Ninh Thượng | 57320 |
Zip Code X. Ninh Sơn | 57321 |
Zip Code X. Ninh An | 57322 |
Zip Code X. Ninh Trung | 57323 |
Zip Code X. Ninh Đông | 57324 |
Zip Code P. Ninh Đa | 57325 |
Zip Code X. Ninh Thọ | 57326 |
Zip Code P. Ninh Hải | 57327 |
Zip Code P. Ninh Diêm | 57328 |
Zip Code P. Ninh Thủy | 57329 |
Zip Code X. Ninh Phú | 57330 |
Zip Code X. Ninh Phước | 57331 |
Zip Code X. Ninh Vân | 57332 |
Zip Code BCP. Ninh Hòa | 57350 |
Zip Code BC. KHL Ninh Hòa | 57351 |
Zip Code BC. Ngã Ba Trong | 57352 |
Zip Code BC. Ninh Xuân | 57353 |
Zip Code BC. Ninh Ích | 57354 |
Zip Code BC. Dục Mỹ | 57355 |
Zip Code BC. Lạc An | 57356 |
Zip Code BC. Hòn Khói | 57357 |
Zip Code BC. Ninh Phước | 57358 |
Zip Code HUYỆN KHÁNH VĨNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Khánh Vĩnh | 57400 |
Zip Code Huyện ủy | 57401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 57402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 57403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 57404 |
Zip Code TT. Khánh Vĩnh | 57406 |
Zip Code X. Sông Cầu | 57407 |
Zip Code X. Khánh Phú | 57408 |
Zip Code X. Khánh Thành | 57409 |
Zip Code X. Cầu Bà | 57410 |
Zip Code X. Liên Sang | 57411 |
Zip Code X. Sơn Thái | 57412 |
Zip Code X. Giang Ly | 57413 |
Zip Code X. Khánh Thượng | 57414 |
Zip Code X. Khánh Nam | 57415 |
Zip Code X. Khánh Trung | 57416 |
Zip Code X. Khánh Hiệp | 57417 |
Zip Code X. Khánh Bình | 57418 |
Zip Code X. Khánh Đông | 57419 |
Zip Code BCP. Khánh Vĩnh | 57450 |
Zip Code HUYỆN DIÊN KHÁNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Diên Khánh | 57500 |
Zip Code Huyện ủy | 57501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 57502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 57503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 57504 |
Zip Code TT. Diên Khánh | 57506 |
Zip Code X. Diên Phú | 57507 |
Zip Code X. Diên Điền | 57508 |
Zip Code X. Diên Sơn | 57509 |
Zip Code X. Diên Lâm | 57510 |
Zip Code X. Diên Xuân | 57511 |
Zip Code X. Diên Đồng | 57512 |
Zip Code X. Diên Thọ | 57513 |
Zip Code X. Diên Tân | 57514 |
Zip Code X. Suối Tiên | 57515 |
Zip Code X. Diên Lộc | 57516 |
Zip Code X. Diên Hòa | 57517 |
Zip Code X. Diên Phước | 57518 |
Zip Code X. Diên Lạc | 57519 |
Zip Code X. Diên Thạnh | 57520 |
Zip Code X. Diên Bình | 57521 |
Zip Code X. Diên Toàn | 57523 |
Zip Code X. Diên An | 57524 |
Zip Code BCP. Diên Khánh | 57530 |
Zip Code BC. Ngã Ba Thành | 57531 |
Zip Code BC. Diên Xuân | 57532 |
Zip Code BC. Diên Phước | 57533 |
Zip Code BC. Suối Hiệp | 57534 |
Zip Code HUYỆN KHÁNH SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Khánh Sơn | 57550 |
Zip Code Huyện ủy | 57551 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 57552 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 57553 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 57554 |
Zip Code TT. Tô Hạp | 57556 |
Zip Code X. Ba Cụm Bắc | 57557 |
Zip Code X. Ba Cụm Nam | 57558 |
Zip Code X. Sơn Bình | 57559 |
Zip Code X. Thành Sơn | 57560 |
Zip Code X. Sơn Lâm | 57561 |
Zip Code X. Sơn Hiệp | 57562 |
Zip Code X. Sơn Trung | 57563 |
Zip Code BCP. Khánh Sơn | 57575 |
Zip Code HUYỆN CAM LÂM |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cam Lâm | 57600 |
Zip Code Huyện ủy | 57601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 57602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 57603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 57604 |
Zip Code TT. Cam Đức | 57606 |
Zip Code X. Cam Hiệp Bắc | 57607 |
Zip Code X. Cam Hiệp Nam | 57608 |
Zip Code X. Cam Thành Bắc | 57609 |
Zip Code X. Cam An Nam | 57610 |
Zip Code X. Cam An Bắc | 57611 |
Zip Code X. Cam Phước Tây | 57612 |
Zip Code X. Sơn Tân | 57613 |
Zip Code X. Cam Hải Tây | 57614 |
Zip Code X. Cam Hải Đông | 57615 |
Zip Code X. Cam Hòa | 57616 |
Zip Code X. Cam Tân | 57617 |
Zip Code X. Suối Tân | 57618 |
Zip Code X. Suối Cát | 57619 |
Zip Code BCP. Cam Lâm | 57650 |
Zip Code BC. Cam An Nam | 57651 |
Zip Code BC. Cam Hòa | 57652 |
Zip Code BC. Suối Tân | 57653 |
Zip Code BC. Suối Dầu | 57654 |
Zip Code THÀNH PHỐ CAM RANH |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Cam Ranh | 57800 |
Zip Code Thành ủy | 57801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 57802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 57803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 57804 |
Zip Code P. Cam Phú | 57806 |
Zip Code P. Cam Lộc | 57807 |
Zip Code P. Cam Thuận | 57808 |
Zip Code P. Cam Linh | 57809 |
Zip Code P. Cam Lợi | 57810 |
Zip Code P. Ba Ngòi | 57811 |
Zip Code X. Cam Phước Đông | 57812 |
Zip Code X. Cam Thịnh Tây | 57813 |
Zip Code X. Cam Thịnh Đông | 57814 |
Zip Code X. Cam Lập | 57815 |
Zip Code X. Cam Bình | 57816 |
Zip Code P. Cam Nghĩa | 57817 |
Zip Code X. Cam Thành Nam | 57818 |
Zip Code P. Cam Phúc Bắc | 57819 |
Zip Code P. Cam Phúc Nam | 57820 |
Zip Code BCP. Cam Ranh | 57850 |
Zip Code BC. Cam Phú | 57851 |
Zip Code BC. Cam Phước Đông | 57852 |
Zip Code BC. Mỹ Thanh | 57853 |
Zip Code BC. Mỹ Ca | 57854 |
Zip Code BC. Cam Phúc Nam | 57855 |
Zip Code BC. Cam Phúc | 57856 |
Zip Code BĐVHX Bình Hưng | 57857 |
Zip Code BC. KHL-HCC Cam Ranh | 57898 |
Zip Code HUYỆN TRƯỜNG SA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Trường Sa | 57900 |
Zip Code Huyện ủy | 57901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 57902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 57903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 57904 |
Zip Code TT. Trường Sa | 57906 |
Zip Code X. Sinh Tồn | 57907 |
Zip Code X. Song Tử Tây | 57908 |
Zip Code BCP. Trường Sa | 57950 |
Zip Code BC. Trường Sa | 57951 |
Zip Code BĐVH Đảo Trường Sa | 57952 |
Zip Code BĐVH Đảo Sinh Tồn | 57953 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Khánh Hoà gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Khánh Hoà gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Khánh Hoà. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Khánh Hoà (Postal code tỉnh Khánh Hoà) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Khánh Hoà (Zip code tỉnh Khánh Hoà) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Khánh Hoà ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Khánh Hoà
- Mã bưu điện tỉnh Khánh Hoà
- Zip code tỉnh Khánh Hoà
- Zip postal code tỉnh Khánh Hoà
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Khánh Hoà chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.