Zip Code tỉnh Lạng Sơn, Mã Bưu Chính tỉnh Lạng Sơn
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Lạng Sơn | 25000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 25001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 25002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 25003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 25004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 25005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 25009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 25010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 25011 |
Zip Code Báo Lạng Sơn | 25016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 25030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 25035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 25036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 25040 |
Zip Code Sở Công Thương | 25041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 25042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 25043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 25044 |
Zip Code Sở Tài chính | 25045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 25046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 25047 |
Zip Code Công an tỉnh | 25049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 25051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 25052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 25053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 25054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 25055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 25056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 25057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 25058 |
Zip Code Sở Y tế | 25060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 25061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 25062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 25063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 25064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 25065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 25066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 25067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 25070 |
Zip Code Cục Thuế | 25078 |
Zip Code Cục Hải quan | 25079 |
Zip Code Cục Thống kê | 25080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 25081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 25085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 25086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 25087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 25088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 25089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 25090 |
Zip Code Tỉnh Đoàn | 25091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 25092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 25093 |
Zip Code THÀNH PHỐ LẠNG SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Lạng Sơn | 25100 |
Zip Code Thành ủy | 25101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 25103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25104 |
Zip Code P. Vĩnh Trại | 25106 |
Zip Code P. Đông Kinh | 25107 |
Zip Code P. Hoàng Văn Thụ | 25108 |
Zip Code X. Hoàng Đồng | 25109 |
Zip Code P. Tam Thanh | 25110 |
Zip Code P. Chi Lăng | 25111 |
Zip Code X. Quảng Lạc | 25112 |
Zip Code X. Mai Pha | 25113 |
Zip Code BCP. Lạng Sơn | 25130 |
Zip Code BC. Kỳ Lừa | 25131 |
Zip Code BC. Cửa Đông | 25132 |
Zip Code BC. Hệ 1 Lạng Sơn | 25149 |
Zip Code HUYỆN CAO LỘC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cao Lộc | 25150 |
Zip Code Huyện ủy | 25151 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25152 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 25153 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25154 |
Zip Code TT. Cao Lộc | 25156 |
Zip Code X. Hợp Thành | 25157 |
Zip Code X. Hòa Cư | 25158 |
Zip Code X. Hải Yến | 25159 |
Zip Code X. Cao Lâu | 25160 |
Zip Code X. Lộc Yên | 25161 |
Zip Code X. Thanh Loà | 25162 |
Zip Code X. Bảo Lâm | 25163 |
Zip Code TT. Đồng Đăng | 25164 |
Zip Code X. Thạch Đạn | 25165 |
Zip Code X. Thụy Hùng | 25166 |
Zip Code X. Phú Xá | 25167 |
Zip Code X. Hồng Phong | 25168 |
Zip Code X. Bình Trung | 25169 |
Zip Code X. Song Giáp | 25170 |
Zip Code X. Xuân Long | 25171 |
Zip Code X. Tân Thành | 25172 |
Zip Code X. Yên Trạch | 25173 |
Zip Code X. Tân Liên | 25174 |
Zip Code X. Gia Cát | 25175 |
Zip Code X. Công Sơn | 25176 |
Zip Code X. Mẫu Sơn | 25177 |
Zip Code X. Xuất Lễ | 25178 |
Zip Code BCP. Cao Lộc | 25185 |
Zip Code BC. KCN Hợp Thành | 25186 |
Zip Code BC. Cổng Trắng | 25187 |
Zip Code BC. Hữu Nghị | 25188 |
Zip Code BC. Gia Cát | 25189 |
Zip Code HUYỆN VĂN LÃNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Văn Lãng | 25200 |
Zip Code Huyện ủy | 25201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 25203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25204 |
Zip Code TT. Na Sầm | 25206 |
Zip Code X. An Hùng | 25207 |
Zip Code X. Thanh Long | 25208 |
Zip Code X. Thụy Hùng | 25209 |
Zip Code X. Trùng Khánh | 25210 |
Zip Code X. Tân Việt | 25211 |
Zip Code X. Trùng Quán | 25212 |
Zip Code X. Bắc La | 25213 |
Zip Code X. Hội Hoan | 25214 |
Zip Code X. Nam La | 25215 |
Zip Code X. Gia Miễn | 25216 |
Zip Code X. Tân Tác | 25217 |
Zip Code X. Tân Lang | 25218 |
Zip Code X. Thành Hòa | 25219 |
Zip Code X. Hoàng Việt | 25220 |
Zip Code X. Hồng Thái | 25221 |
Zip Code X. Nhạc Kỳ | 25222 |
Zip Code X. Hoàng Văn Thụ | 25223 |
Zip Code X. Tân Mỹ | 25224 |
Zip Code X. Tân Thanh | 25225 |
Zip Code BCP. Văn Lãng | 25250 |
Zip Code BC. Tân Thanh | 25251 |
Zip Code HUYỆN TRÀNG ĐỊNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tràng Định | 25300 |
Zip Code Huyện ủy | 25301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 25303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25304 |
Zip Code TT. Thất Khê | 25306 |
Zip Code X. Đại Đồng | 25307 |
Zip Code X. Đội Cấn | 25308 |
Zip Code X. Quốc Khánh | 25309 |
Zip Code X. Tri Phương | 25310 |
Zip Code X. Chí Minh | 25311 |
Zip Code X. Vĩnh Tiến | 25312 |
Zip Code X. Khánh Long | 25313 |
Zip Code X. Đoàn Kết | 25314 |
Zip Code X. Cao Minh | 25315 |
Zip Code X. Tân Yên | 25316 |
Zip Code X. Tân Tiến | 25317 |
Zip Code X. Kim Đồng | 25318 |
Zip Code X. Chi Lăng | 25319 |
Zip Code X. Đề Thám | 25320 |
Zip Code X. Bắc Ái | 25321 |
Zip Code X. Hùng Sơn | 25322 |
Zip Code X. Kháng Chiến | 25323 |
Zip Code X. Hùng Việt | 25324 |
Zip Code X. Quốc Việt | 25325 |
Zip Code X. Đào Viên | 25326 |
Zip Code X. Trung Thành | 25327 |
Zip Code X. Tân Minh | 25328 |
Zip Code BCP. Tràng Định | 25350 |
Zip Code BC. Quốc Khánh | 25351 |
Zip Code BC. Bình Độ | 25352 |
Zip Code HUYỆN BÌNH GIA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Bình Gia | 25400 |
Zip Code Huyện ủy | 25401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 25403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25404 |
Zip Code TT. Bình Gia | 25406 |
Zip Code X. Tô Hiệu | 25407 |
Zip Code X. Minh Khai | 25408 |
Zip Code X. Hồng Phong | 25409 |
Zip Code X. Hoa Thám | 25410 |
Zip Code X. Hưng Đạo | 25411 |
Zip Code X. Vĩnh Yên | 25412 |
Zip Code X. Quý Hòa | 25413 |
Zip Code X. Yên Lỗ | 25414 |
Zip Code X. Quang Trung | 25415 |
Zip Code X. Thiện Thuật | 25416 |
Zip Code X. Thiện Hòa | 25417 |
Zip Code X. Thiện Long | 25418 |
Zip Code X. Tân Hòa | 25419 |
Zip Code X. Hòa Bình | 25420 |
Zip Code X. Mông Ân | 25421 |
Zip Code X. Hoàng Văn Thụ | 25422 |
Zip Code X. Tân Văn | 25423 |
Zip Code X. Hồng Thái | 25424 |
Zip Code X. Bình La | 25425 |
Zip Code BCP. Bình Gia | 25430 |
Zip Code BC. Bình Gia Phố | 25431 |
Zip Code BC. Văn Mịch | 25432 |
Zip Code BC. Pác Khuông | 25433 |
Zip Code HUYỆN BẮC SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Bắc Sơn | 25450 |
Zip Code Huyện ủy | 25451 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25452 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 25453 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25454 |
Zip Code TT. Bắc Sơn | 25456 |
Zip Code X. Quỳnh Sơn | 25457 |
Zip Code X. Long Đống | 25458 |
Zip Code X. Vạn Thủy | 25459 |
Zip Code X. Đồng Ý | 25460 |
Zip Code X. Tân Lập | 25461 |
Zip Code X. Vũ Sơn | 25462 |
Zip Code X. Tân Tri | 25463 |
Zip Code X. Chiến Thắng | 25464 |
Zip Code X. Vũ Lễ | 25465 |
Zip Code X. Tân Thành | 25466 |
Zip Code X. Nhất Tiến | 25467 |
Zip Code X. Nhất Hòa | 25468 |
Zip Code X. Tân Hương | 25469 |
Zip Code X. Vũ Lăng | 25470 |
Zip Code X. Chiêu Vũ | 25471 |
Zip Code X. Hữu Vĩnh | 25472 |
Zip Code X. Bắc Sơn | 25473 |
Zip Code X. Hưng Vũ | 25474 |
Zip Code X. Trấn Yên | 25475 |
Zip Code BCP. Bắc Sơn | 25485 |
Zip Code BC. Ngả Hai | 25486 |
Zip Code BC. Mỏ Nhài | 25487 |
Zip Code HUYỆN VĂN QUAN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Văn Quan | 25500 |
Zip Code Huyện ủy | 25501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 25503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25504 |
Zip Code TT. Văn Quan | 25506 |
Zip Code X. Vĩnh Lại | 25507 |
Zip Code X. Song Giang | 25508 |
Zip Code X. Trấn Ninh | 25509 |
Zip Code X. Phú Mỹ | 25510 |
Zip Code X. Việt Yên | 25511 |
Zip Code X. Vân Mộng | 25512 |
Zip Code X. Hòa Bình | 25513 |
Zip Code X. Tú Xuyên | 25514 |
Zip Code X. Lương Năng | 25515 |
Zip Code X. Tri Lễ | 25516 |
Zip Code X. Hữu Lễ | 25517 |
Zip Code X. Yên Phúc | 25518 |
Zip Code X. Bình Phúc | 25519 |
Zip Code X. Xuân Mai | 25520 |
Zip Code X. Tràng Sơn | 25521 |
Zip Code X. Tràng Phái | 25522 |
Zip Code X. Tân Đoàn | 25523 |
Zip Code X. Tràng Các | 25524 |
Zip Code X. Đồng Giáp | 25525 |
Zip Code X. Khánh Khê | 25526 |
Zip Code X. Chu Túc | 25527 |
Zip Code X. Đại An | 25528 |
Zip Code X. Văn An | 25529 |
Zip Code BCP. Văn Quan | 25550 |
Zip Code BC. Chợ Bãi | 25551 |
Zip Code BC. Văn An | 25552 |
Zip Code HUYỆN HỮU LŨNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hữu Lũng | 25600 |
Zip Code Huyện ủy | 25601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 25603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25604 |
Zip Code TT. Hữu Lũng | 25606 |
Zip Code X. Đồng Tân | 25607 |
Zip Code X. Cai Kinh | 25608 |
Zip Code X. Yên Sơn | 25609 |
Zip Code X. Hữu Liên | 25610 |
Zip Code X. Yên Thịnh | 25611 |
Zip Code X. Hòa Bình | 25612 |
Zip Code X. Yên Bình | 25613 |
Zip Code X. Quyết Thắng | 25614 |
Zip Code X. Thiện Kỵ | 25615 |
Zip Code X. Tân Lập | 25616 |
Zip Code X. Thanh Sơn | 25617 |
Zip Code X. Đồng Tiến | 25618 |
Zip Code X. Vân Nham | 25619 |
Zip Code X. Đô Lương | 25620 |
Zip Code X. Minh Tiến | 25621 |
Zip Code X. Yên Vượng | 25622 |
Zip Code X. Nhật Tiến | 25623 |
Zip Code X. Minh Sơn | 25624 |
Zip Code X. Sơn Hà | 25625 |
Zip Code X. Minh Hòa | 25626 |
Zip Code X. Hồ Sơn | 25627 |
Zip Code X. Hòa Thắng | 25628 |
Zip Code X. Tân Thành | 25629 |
Zip Code X. Hòa Sơn | 25630 |
Zip Code X. Hòa Lạc | 25631 |
Zip Code BCP. Hữu Lũng | 25650 |
Zip Code BC. Vân Nham | 25651 |
Zip Code BC. Bến Lường | 25652 |
Zip Code HUYỆN CHI LĂNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Chi Lăng | 25700 |
Zip Code Huyện ủy | 25701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 25703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25704 |
Zip Code TT. Đồng Mỏ | 25706 |
Zip Code X. Mai Sao | 25707 |
Zip Code X. Thượng Cường | 25708 |
Zip Code X. Gia Lộc | 25709 |
Zip Code X. Bằng Hữu | 25710 |
Zip Code X. Bằng Mạc | 25711 |
Zip Code X. Vạn Linh | 25712 |
Zip Code X. Y Tịch | 25713 |
Zip Code TT. Chi Lăng | 25714 |
Zip Code X. Chi Lăng | 25715 |
Zip Code X. Hòa Bình | 25716 |
Zip Code X. Quang Lang | 25717 |
Zip Code X. Quan Sơn | 25718 |
Zip Code X. Nhân Lý | 25719 |
Zip Code X. Lâm Sơn | 25720 |
Zip Code X. Hữu Kiên | 25721 |
Zip Code X. Liên Sơn | 25722 |
Zip Code X. Bắc Thủy | 25723 |
Zip Code X. Vân Thủy | 25724 |
Zip Code X. Chiến Thắng | 25725 |
Zip Code X. Vân An | 25726 |
Zip Code BCP. Chi Lăng | 25750 |
Zip Code BC. Đồng Bành | 25751 |
Zip Code BC. Sông Hóa | 25752 |
Zip Code HUYỆN LỘC BÌNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Lộc Bình | 25800 |
Zip Code Huyện ủy | 25801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 25803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25804 |
Zip Code TT. Lộc Bình | 25806 |
Zip Code X. Hữu Khánh | 25807 |
Zip Code X. Yên Khoái | 25808 |
Zip Code X. Mẫu Sơn | 25809 |
Zip Code X. Xuân Lễ | 25810 |
Zip Code X. Bằng Khánh | 25811 |
Zip Code X. Xuân Mãn | 25812 |
Zip Code X. Đồng Bục | 25813 |
Zip Code X. Lục Thôn | 25814 |
Zip Code X. Như Khuê | 25815 |
Zip Code X. Vân Mộng | 25816 |
Zip Code X. Xuân Tình | 25817 |
Zip Code X. Hiệp Hạ | 25818 |
Zip Code X. Minh Phát | 25819 |
Zip Code X. Hữu Lân | 25820 |
Zip Code X. Xuân Dương | 25821 |
Zip Code X. Ái Quốc | 25822 |
Zip Code X. Nam Quan | 25823 |
Zip Code X. Đông Quan | 25824 |
Zip Code X. Nhượng Bạn | 25825 |
Zip Code X. Quan Bản | 25826 |
Zip Code TT. Na Dương | 25827 |
Zip Code X. Lợi Bác | 25828 |
Zip Code X. Sàn Viên | 25829 |
Zip Code X. Tú Đoạn | 25830 |
Zip Code X. Khuất Xá | 25831 |
Zip Code X. Tĩnh Bắc | 25832 |
Zip Code X. Tam Gia | 25833 |
Zip Code X. Tú Mịch | 25834 |
Zip Code BCP. Lộc Bình | 25850 |
Zip Code BC. Na Dương | 25851 |
Zip Code HUYỆN ĐÌNH LẬP |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đình Lập | 25900 |
Zip Code Huyện ủy | 25901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 25902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 25903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 25904 |
Zip Code TT. Đình Lập | 25906 |
Zip Code X. Kiên Mộc | 25907 |
Zip Code X. Bắc Xa | 25908 |
Zip Code X. Bính Xá | 25909 |
Zip Code X. Đình Lập | 25910 |
Zip Code X. Thái Bình | 25911 |
Zip Code TT. Nông Trường Thái Bình | 25912 |
Zip Code X. Cường Lợi | 25913 |
Zip Code X. Lâm Ca | 25914 |
Zip Code X. Đồng Thắng | 25915 |
Zip Code X. Bắc Lãng | 25916 |
Zip Code X. Châu Sơn | 25917 |
Zip Code BCP. Đình Lập | 25950 |
Zip Code BC. Lâm Thái | 25951 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Lạng Sơn gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Lạng Sơn gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Lạng Sơn. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Lạng Sơn (Postal code tỉnh Lạng Sơn) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Lạng Sơn (Zip code tỉnh Lạng Sơn) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Lạng Sơn ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Lạng Sơn
- Mã bưu điện tỉnh Lạng Sơn
- Zip code tỉnh Lạng Sơn
- Zip postal code tỉnh Lạng Sơn
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Lạng Sơn chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.