Zip Code tỉnh Nghệ An, Mã Bưu Chính tỉnh Nghệ An
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An | 43000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 43001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 43002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 43003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 43004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 43005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 43009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 43010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 43011 |
Zip Code Báo Nghệ An | 43016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 43021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 43030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 43035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 43036 |
Zip Code Kiểm toán nhà nước khu vực II | 43037 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 43040 |
Zip Code Sở Công Thương | 43041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 43042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 43043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 43044 |
Zip Code Sở Tài chính | 43045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 43046 |
Zip Code Sở Văn hoá và Thể thao | 43047 |
Zip Code Sở Du lịch | 43048 |
Zip Code Công an tỉnh | 43049 |
Zip Code Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy | 43050 |
Zip Code Sở Nội vụ | 43051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 43052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 43053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 43054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 43055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 43056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 43057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 43058 |
Zip Code Sở Y tế | 43060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 43061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 43062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 43063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 43064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 43065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 43066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 43067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 43070 |
Zip Code Cục Thuế | 43078 |
Zip Code Cục Hải quan | 43079 |
Zip Code Cục Thống kê | 43080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 43081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 43085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 43086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 43087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 43088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 43089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 43090 |
Zip Code Tỉnh đoàn | 43091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 43092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 43093 |
Zip Code THÀNH PHỐ VINH |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Vinh | 43100 |
Zip Code Thành ủy | 43101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 43102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 43103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 43104 |
Zip Code P. Lê Mao | 43106 |
Zip Code P. Trường Thi | 43107 |
Zip Code P. Bến Thủy | 43108 |
Zip Code P. Hưng Dũng | 43109 |
Zip Code P. Hưng Phúc | 43110 |
Zip Code P. Hưng Bình | 43111 |
Zip Code P. Quang Trung | 43112 |
Zip Code P. Hồng Sơn | 43113 |
Zip Code P. Cửa Nam | 43114 |
Zip Code P. Đội Cung | 43115 |
Zip Code P. Lê Lợi | 43116 |
Zip Code P. Hà Huy Tập | 43117 |
Zip Code X. Hưng Hòa | 43118 |
Zip Code X. Hưng Lộc | 43119 |
Zip Code P. Quán Bàu | 43120 |
Zip Code X. Nghi Phú | 43121 |
Zip Code X. Nghi Đức | 43122 |
Zip Code X. Nghi Ân | 43123 |
Zip Code X. Nghi Liên | 43124 |
Zip Code X. Nghi Kim | 43125 |
Zip Code X. Hưng Đông | 43126 |
Zip Code P. Đông Vĩnh | 43127 |
Zip Code X. Hưng Chính | 43128 |
Zip Code P. Vinh Tân | 43129 |
Zip Code P. Trung Đô | 43130 |
Zip Code BCP. Hàng Nặng Vinh | 43150 |
Zip Code BCP. Phía Đông | 43151 |
Zip Code BCP. Phía Nam | 43152 |
Zip Code BCP. Phía Tây | 43153 |
Zip Code BCP. Phía Bắc | 43154 |
Zip Code BC. KHL Phía Đông | 43155 |
Zip Code BC. KHL Phía Nam | 43156 |
Zip Code BC. KHL Phía Tây | 43157 |
Zip Code BC. KHL Phía Bắc | 43158 |
Zip Code BC. Bến Thủy | 43159 |
Zip Code BC. Hưng Dũng | 43160 |
Zip Code BC. Đường 3-2 | 43161 |
Zip Code BC. Cửa Nam | 43162 |
Zip Code BC. Đội Cung | 43163 |
Zip Code BC. Cửa Bắc | 43164 |
Zip Code BC. Quán Bàu | 43165 |
Zip Code BC. Chợ Ga | 43166 |
Zip Code BC. Hưng Lộc | 43167 |
Zip Code BC. Chợ Cọi | 43168 |
Zip Code BC. Quán Bánh | 43169 |
Zip Code BC. Nghi Liên | 43170 |
Zip Code BC. Sân Bay Vinh | 43171 |
Zip Code BC. KCN Bắc Vinh | 43172 |
Zip Code BC. Đông Vĩnh | 43173 |
Zip Code BC. Phượng Hoàng | 43174 |
Zip Code BC. Hệ 1 Nghệ An | 43199 |
Zip Code THỊ XÃ CỬA LÒ |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Cửa Lò | 43200 |
Zip Code Thị ủy | 43201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 43202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 43203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 43204 |
Zip Code P. Nghi Hương | 43206 |
Zip Code P. Nghi Hòa | 43207 |
Zip Code P. Nghi Hải | 43208 |
Zip Code P. Nghi Thu | 43209 |
Zip Code P. Thu Thủy | 43210 |
Zip Code P. Nghi Thủy | 43211 |
Zip Code P. Nghi Tân | 43212 |
Zip Code BCP. Cửa Lò | 43250 |
Zip Code BC. Hải Hòa | 43251 |
Zip Code BC. Chợ Sơn | 43252 |
Zip Code BC. Lan Châu | 43253 |
Zip Code BC. Cảng | 43254 |
Zip Code BC. Bình Minh | 43255 |
Zip Code HUYỆN NGHI LỘC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Nghi Lộc | 43300 |
Zip Code Huyện ủy | 43301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 43302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 43303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 43304 |
Zip Code TT. Quán Hành | 43306 |
Zip Code X. Nghi Trung | 43307 |
Zip Code X. Nghi Thịnh | 43308 |
Zip Code X. Nghi Khánh | 43309 |
Zip Code X. Nghi Hợp | 43310 |
Zip Code X. Nghi Xá | 43311 |
Zip Code X. Nghi Thuận | 43312 |
Zip Code X. Nghi Hoa | 43313 |
Zip Code X. Nghi Diên | 43314 |
Zip Code X. Nghi Vạn | 43315 |
Zip Code X. Nghi Trường | 43316 |
Zip Code X. Nghi Thạch | 43317 |
Zip Code X. Nghi Xuân | 43318 |
Zip Code X. Nghi Phong | 43319 |
Zip Code X. Phúc Thọ | 43320 |
Zip Code X. Nghi Thái | 43321 |
Zip Code X. Nghi Long | 43322 |
Zip Code X. Nghi Quang | 43323 |
Zip Code X. Nghi Thiết | 43324 |
Zip Code X. Nghi Tiến | 43325 |
Zip Code X. Nghi Yên | 43326 |
Zip Code X. Nghi Hưng | 43327 |
Zip Code X. Nghi Đồng | 43328 |
Zip Code X. Nghi Phương | 43329 |
Zip Code X. Nghi Văn | 43330 |
Zip Code X. Nghi Kiều | 43331 |
Zip Code X. Nghi Lâm | 43332 |
Zip Code X. Nghi Mỹ | 43333 |
Zip Code X. Nghi Công Bắc | 43334 |
Zip Code X. Nghi Công Nam | 43335 |
Zip Code BCP. Nghi Lộc | 43350 |
Zip Code BC. KHL Nghi Lộc | 43351 |
Zip Code BC. Nghi Thạch | 43352 |
Zip Code BC. Cửa Hội | 43353 |
Zip Code BC. Nghi Thái | 43354 |
Zip Code BC. Nam Cấm | 43355 |
Zip Code BC. Nghi Mỹ | 43356 |
Zip Code HUYỆN DIỄN CHÂU |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Diễn Châu | 43400 |
Zip Code Huyện ủy | 43401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 43402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 43403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 43404 |
Zip Code TT. Diễn Châu | 43406 |
Zip Code X. Diễn Thành | 43407 |
Zip Code X. Diễn Ngọc | 43408 |
Zip Code X. Diễn Hoa | 43409 |
Zip Code X. Diễn Quảng | 43410 |
Zip Code X. Diễn Bình | 43411 |
Zip Code X. Diễn Cát | 43412 |
Zip Code X. Diễn Tân | 43413 |
Zip Code X. Diễn Phúc | 43414 |
Zip Code X. Diễn Thịnh | 43415 |
Zip Code X. Diễn Thọ | 43416 |
Zip Code X. Diễn Lợi | 43417 |
Zip Code X. Diễn Lộc | 43418 |
Zip Code X. Diễn Phú | 43419 |
Zip Code X. Diễn An | 43420 |
Zip Code X. Diễn Trung | 43421 |
Zip Code X. Diễn Thắng | 43422 |
Zip Code X. Diễn Minh | 43423 |
Zip Code X. Diễn Nguyên | 43424 |
Zip Code X. Diễn Hạnh | 43425 |
Zip Code X. Diễn Kỷ | 43426 |
Zip Code X. Diễn Bích | 43427 |
Zip Code X. Diễn Kim | 43428 |
Zip Code X. Diễn Hải | 43429 |
Zip Code X. Diễn Vạn | 43430 |
Zip Code X. Diễn Xuân | 43431 |
Zip Code X. Diễn Đồng | 43432 |
Zip Code X. Diễn Thái | 43433 |
Zip Code X. Diễn Liên | 43434 |
Zip Code X. Diễn Tháp | 43435 |
Zip Code X. Diễn Hồng | 43436 |
Zip Code X. Diễn Phong | 43437 |
Zip Code X. Diễn Mỹ | 43438 |
Zip Code X. Diễn Hùng | 43439 |
Zip Code X. Diễn Hoàng | 43440 |
Zip Code X. Diễn Yên | 43441 |
Zip Code X. Diễn Trường | 43442 |
Zip Code X. Diễn Đoài | 43443 |
Zip Code X. Diễn Lâm | 43444 |
Zip Code BCP. Diễn Châu | 43450 |
Zip Code BC. KHL Diễn Châu | 43451 |
Zip Code BC. Diễn Cát | 43452 |
Zip Code BC. Diễn Lộc | 43453 |
Zip Code BC. Diễn An | 43454 |
Zip Code BC. Bình Thắng | 43455 |
Zip Code BC. Cầu Bùng | 43456 |
Zip Code BC. Diễn Xuân | 43457 |
Zip Code BC. Chợ Dàn | 43458 |
Zip Code BC. Yên Ly | 43459 |
Zip Code BC. Chợ Tảo | 43460 |
Zip Code HUYỆN QUỲNH LƯU |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Quỳnh Lưu | 43500 |
Zip Code Huyện ủy | 43501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 43502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 43503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 43504 |
Zip Code TT. Cầu Giát | 43506 |
Zip Code X. Quỳnh Bá | 43507 |
Zip Code X. Quỳnh Yên | 43508 |
Zip Code X. Quỳnh Minh | 43509 |
Zip Code X. Quỳnh Lương | 43510 |
Zip Code X. Quỳnh Bảng | 43511 |
Zip Code X. Quỳnh Thanh | 43512 |
Zip Code X. Quỳnh Đôi | 43513 |
Zip Code X. Quỳnh Thạch | 43514 |
Zip Code X. Quỳnh Hậu | 43515 |
Zip Code X. Quỳnh Hồng | 43516 |
Zip Code X. Quỳnh Giang | 43517 |
Zip Code X. Quỳnh Diện | 43518 |
Zip Code X. Quỳnh Hưng | 43519 |
Zip Code X. Quỳnh Ngọc | 43520 |
Zip Code X. Quỳnh Thọ | 43521 |
Zip Code X. Sơn Hải | 43522 |
Zip Code X. An Hòa | 43523 |
Zip Code X. Quỳnh Thuận | 43524 |
Zip Code X. Quỳnh Long | 43525 |
Zip Code X. Tiến Thủy | 43526 |
Zip Code X. Quỳnh Nghĩa | 43527 |
Zip Code X. Quỳnh Lâm | 43528 |
Zip Code X. Quỳnh Mỹ | 43529 |
Zip Code X. Quỳnh Hoa | 43530 |
Zip Code X. Quỳnh Văn | 43531 |
Zip Code X. Quỳnh Tân | 43532 |
Zip Code X. Tân Thắng | 43533 |
Zip Code X. Quỳnh Thắng | 43534 |
Zip Code X. Quỳnh Châu | 43535 |
Zip Code X. Quỳnh Tam | 43536 |
Zip Code X. Tân Sơn | 43537 |
Zip Code X. Ngọc Sơn | 43538 |
Zip Code BCP. Quỳnh Lưu | 43550 |
Zip Code BC. KHL Quỳnh Lưu | 43551 |
Zip Code BC. Quỳnh Lương | 43552 |
Zip Code BC. Quỳnh Đôi | 43553 |
Zip Code BC. Thạch Văn | 43554 |
Zip Code BC. Chợ Ngò | 43555 |
Zip Code BC. Quỳnh Thuận | 43556 |
Zip Code BC. Chợ Tuần | 43557 |
Zip Code BĐVHX Quỳnh Giang | 43558 |
Zip Code HUYỆN YÊN THÀNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Yên Thành | 43600 |
Zip Code Huyện ủy | 43601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 43602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 43603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 43604 |
Zip Code TT. Yên Thành | 43606 |
Zip Code X. Hoa Thành | 43607 |
Zip Code X. Hợp Thành | 43608 |
Zip Code X. Phú Thành | 43609 |
Zip Code X. Văn Thành | 43610 |
Zip Code X. Tăng Thành | 43611 |
Zip Code X. Xuân Thành | 43612 |
Zip Code X. Bắc Thành | 43613 |
Zip Code X. Trung Thành | 43614 |
Zip Code X. Nam Thành | 43615 |
Zip Code X. Lý Thành | 43616 |
Zip Code X. Đại Thành | 43617 |
Zip Code X. Mỹ Thành | 43618 |
Zip Code X. Liên Thành | 43619 |
Zip Code X. Công Thành | 43620 |
Zip Code X. Khánh Thành | 43621 |
Zip Code X. Bảo Thành | 43622 |
Zip Code X. Sơn Thành | 43623 |
Zip Code X. Viên Thành | 43624 |
Zip Code X. Vĩnh Thành | 43625 |
Zip Code X. Long Thành | 43626 |
Zip Code X. Nhân Thành | 43627 |
Zip Code X. Hồng Thành | 43628 |
Zip Code X. Thọ Thành | 43629 |
Zip Code X. Đô Thành | 43630 |
Zip Code X. Đức Thành | 43631 |
Zip Code X. Tân Thành | 43632 |
Zip Code X. Mã Thành | 43633 |
Zip Code X. Tiến Thành | 43634 |
Zip Code X. Hậu Thành | 43635 |
Zip Code X. Phúc Thành | 43636 |
Zip Code X. Hùng Thành | 43637 |
Zip Code X. Lăng Thành | 43638 |
Zip Code X. Kim Thành | 43639 |
Zip Code X. Quang Thành | 43640 |
Zip Code X. Tây Thành | 43641 |
Zip Code X. Đồng Thành | 43642 |
Zip Code X. Thịnh Thành | 43643 |
Zip Code X. Minh Thành | 43644 |
Zip Code BCP. Yên Thành | 43650 |
Zip Code BC. KHL Yên Thành | 43651 |
Zip Code BC. Hợp Thành | 43652 |
Zip Code BC. Trung Thành | 43653 |
Zip Code BC. Vân Tụ | 43654 |
Zip Code BC. Công Thành | 43655 |
Zip Code BC. Bảo Nham | 43656 |
Zip Code BC. Đô Thành | 43657 |
Zip Code BC. Hậu Thành | 43658 |
Zip Code BC. Tây Thành | 43659 |
Zip Code HUYỆN NGHĨA ĐÀN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Nghĩa Đàn | 43700 |
Zip Code Huyện ủy | 43701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 43702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 43703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 43704 |
Zip Code TT. Nghĩa Đàn | 43706 |
Zip Code X. Nghĩa Hội | 43707 |
Zip Code X. Nghĩa Thọ | 43708 |
Zip Code X. Nghĩa Phú | 43709 |
Zip Code X. Nghĩa Bình | 43710 |
Zip Code X. Nghĩa Trung | 43711 |
Zip Code X. Nghĩa Minh | 43712 |
Zip Code X. Nghĩa Lâm | 43713 |
Zip Code X. Nghĩa Lợi | 43714 |
Zip Code X. Nghĩa Lạc | 43715 |
Zip Code X. Nghĩa Sơn | 43716 |
Zip Code X. Nghĩa Yên | 43717 |
Zip Code X. Nghĩa Mai | 43718 |
Zip Code X. Nghĩa Hồng | 43719 |
Zip Code X. Nghĩa Thịnh | 43720 |
Zip Code X. Nghĩa Hưng | 43721 |
Zip Code X. Nghĩa Thắng | 43722 |
Zip Code X. Nghĩa Liên | 43723 |
Zip Code X. Nghĩa Tân | 43724 |
Zip Code X. Nghĩa Hiếu | 43725 |
Zip Code X. Nghĩa Đức | 43726 |
Zip Code X. Nghĩa An | 43727 |
Zip Code X. Nghĩa Khánh | 43728 |
Zip Code X. Nghĩa Long | 43729 |
Zip Code X. Nghĩa Lộc | 43730 |
Zip Code BCP. Nghĩa Đàn | 43750 |
Zip Code BC. KHL Nghĩa Đàn | 43751 |
Zip Code BC. 1/5 | 43752 |
Zip Code BC. Nghĩa Minh | 43753 |
Zip Code BC. Nghĩa Lâm | 43754 |
Zip Code BC. Nghĩa Hiếu | 43755 |
Zip Code BC. Nghĩa An | 43756 |
Zip Code HUYỆN TÂN KỲ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tân Kỳ | 43800 |
Zip Code Huyện ủy | 43801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 43802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 43803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 43804 |
Zip Code TT. Tân Kỳ | 43806 |
Zip Code X. Kỳ Tân | 43807 |
Zip Code X. Nghĩa Dũng | 43808 |
Zip Code X. Tân Long | 43809 |
Zip Code X. Nghĩa Hoàn | 43810 |
Zip Code X. Tân Phú | 43811 |
Zip Code X. Nghĩa Thái | 43812 |
Zip Code X. Nghĩa Hợp | 43813 |
Zip Code X. Nghĩa Bình | 43814 |
Zip Code X. Nghĩa Đồng | 43815 |
Zip Code X. Tân Xuân | 43816 |
Zip Code X. Giai Xuân | 43817 |
Zip Code X. Tân Hợp | 43818 |
Zip Code X. Đồng Văn | 43819 |
Zip Code X. Nghĩa Phúc | 43820 |
Zip Code X. Tân An | 43821 |
Zip Code X. Hương Sơn | 43822 |
Zip Code X. Kỳ Sơn | 43823 |
Zip Code X. Tân Hương | 43824 |
Zip Code X. Nghĩa Hành | 43825 |
Zip Code X. Phú Sơn | 43826 |
Zip Code X. Tiên Kỳ | 43827 |
Zip Code BCP. Tân Kỳ | 43850 |
Zip Code BC. Tân Phú | 43851 |
Zip Code BC. Nghĩa Hợp | 43852 |
Zip Code BC. Tân An | 43853 |
Zip Code BC. Cầu Trôi | 43854 |
Zip Code BC. Đồng Thờ | 43855 |
Zip Code HUYỆN QUỲ HỢP |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Quỳ Hợp | 43900 |
Zip Code Huyện ủy | 43901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 43902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 43903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 43904 |
Zip Code TT. Quỳ Hợp | 43906 |
Zip Code X. Minh Hợp | 43907 |
Zip Code X. Nghĩa Xuân | 43908 |
Zip Code X. Thọ Hợp | 43909 |
Zip Code X. Châu Quang | 43910 |
Zip Code X. Châu Lộc | 43911 |
Zip Code X. Tam Hợp | 43912 |
Zip Code X. Đồng Hợp | 43913 |
Zip Code X. Yên Hợp | 43914 |
Zip Code X. Liên Hợp | 43915 |
Zip Code X. Châu Tiến | 43916 |
Zip Code X. Châu Hồng | 43917 |
Zip Code X. Châu Thành | 43918 |
Zip Code X. Châu Cường | 43919 |
Zip Code X. Châu Thái | 43920 |
Zip Code X. Châu Đình | 43921 |
Zip Code X. Châu Lý | 43922 |
Zip Code X. Nam Sơn | 43923 |
Zip Code X. Bắc Sơn | 43924 |
Zip Code X. Văn Lợi | 43925 |
Zip Code X. Hạ Sơn | 43926 |
Zip Code BCP. Quỳ Hợp | 43950 |
Zip Code BC. Quán Dinh | 43951 |
Zip Code BC. Đồng Nại | 43952 |
Zip Code BĐVHX Văn Lợi B | 43953 |
Zip Code HUYỆN QUỲ CHÂU |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Quỳ Châu | 44000 |
Zip Code Huyện ủy | 44001 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44002 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44003 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44004 |
Zip Code TT. Quỳ Châu | 44006 |
Zip Code X. Châu Bình | 44007 |
Zip Code X. Châu Nga | 44008 |
Zip Code X. Châu Hạnh | 44009 |
Zip Code X. Châu Hội | 44010 |
Zip Code X. Châu Thuận | 44011 |
Zip Code X. Châu Bính | 44012 |
Zip Code X. Châu Tiến | 44013 |
Zip Code X. Châu Thắng | 44014 |
Zip Code X. Châu Phong | 44015 |
Zip Code X. Châu Hoàn | 44016 |
Zip Code X. Diên Lãm | 44017 |
Zip Code BCP. Quỳ Châu | 44025 |
Zip Code BC. Châu Bình | 44026 |
Zip Code BC. Đò Ham | 44027 |
Zip Code BC. Tạ Chum | 44028 |
Zip Code HUYỆN QUẾ PHONG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Quế Phong | 44050 |
Zip Code Huyện ủy | 44051 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44052 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44053 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44054 |
Zip Code TT. Kim Sơn | 44056 |
Zip Code X. Mường Nọc | 44057 |
Zip Code X. Châu Kim | 44058 |
Zip Code X. Châu Thôn | 44059 |
Zip Code X. Nậm Nhoóng | 44060 |
Zip Code X. Cắm Muộn | 44061 |
Zip Code X. Quang Phong | 44062 |
Zip Code X. Quế Sơn | 44063 |
Zip Code X. Tiền Phong | 44064 |
Zip Code X. Đồng Văn | 44065 |
Zip Code X. Thông Thụ | 44066 |
Zip Code X. Hạnh Dịch | 44067 |
Zip Code X. Nậm Giải | 44068 |
Zip Code X. Tri Lễ | 44069 |
Zip Code BCP. Quế Phong | 44075 |
Zip Code BC. Phú Phương | 44076 |
Zip Code HUYỆN ĐÔ LƯƠNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đô Lương | 44100 |
Zip Code Huyện ủy | 44101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44104 |
Zip Code TT. Đô Lương | 44106 |
Zip Code X. Yên Sơn | 44107 |
Zip Code X. Văn Sơn | 44108 |
Zip Code X. Thịnh Sơn | 44109 |
Zip Code X. Đà Sơn | 44110 |
Zip Code X. Trung Sơn | 44111 |
Zip Code X. Thuận Sơn | 44112 |
Zip Code X. Xuân Sơn | 44113 |
Zip Code X. Lạc Sơn | 44114 |
Zip Code X. Tân Sơn | 44115 |
Zip Code X. Thái Sơn | 44116 |
Zip Code X. Minh Sơn | 44117 |
Zip Code X. Quang Sơn | 44118 |
Zip Code X. Nhân Sơn | 44119 |
Zip Code X. Thượng Sơn | 44120 |
Zip Code X. Hiến Sơn | 44121 |
Zip Code X. Mỹ Sơn | 44122 |
Zip Code X. Trù Sơn | 44123 |
Zip Code X. Đại Sơn | 44124 |
Zip Code X. Hòa Sơn | 44125 |
Zip Code X. Lưu Sơn | 44126 |
Zip Code X. Đặng Sơn | 44127 |
Zip Code X. Nam Sơn | 44128 |
Zip Code X. Ngọc Sơn | 44129 |
Zip Code X. Bắc Sơn | 44130 |
Zip Code X. Tràng Sơn | 44131 |
Zip Code X. Đông Sơn | 44132 |
Zip Code X. Bài Sơn | 44133 |
Zip Code X. Bồi Sơn | 44134 |
Zip Code X. Lam Sơn | 44135 |
Zip Code X. Hồng Sơn | 44136 |
Zip Code X. Giang Sơn Đông | 44137 |
Zip Code X. Giang Sơn Tây | 44138 |
Zip Code BCP. Đô Lương | 44150 |
Zip Code BC. KHL Đô Lương | 44151 |
Zip Code BC. Thuận Sơn | 44152 |
Zip Code BC. Xuân Bài | 44153 |
Zip Code BC. Đà Sơn | 44154 |
Zip Code BC. Quang Sơn | 44155 |
Zip Code BC. Trù Sơn | 44156 |
Zip Code BC. Cầu Khuôn | 44157 |
Zip Code BC. Nam Sơn | 44158 |
Zip Code BC. Tràng Thành | 44159 |
Zip Code BC. Chợ Trung | 44160 |
Zip Code BC. Giang Sơn | 44161 |
Zip Code HUYỆN ANH SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Anh Sơn | 44200 |
Zip Code Huyện ủy | 44201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44204 |
Zip Code TT. Anh Sơn | 44206 |
Zip Code X. Long Sơn | 44207 |
Zip Code X. Khai Sơn | 44208 |
Zip Code X. Cao Sơn | 44209 |
Zip Code X. Lĩnh Sơn | 44210 |
Zip Code X. Lạng Sơn | 44211 |
Zip Code X. Tào Sơn | 44212 |
Zip Code X. Vĩnh Sơn | 44213 |
Zip Code X. Thạch Sơn | 44214 |
Zip Code X. Đức Sơn | 44215 |
Zip Code X. Hội Sơn | 44216 |
Zip Code X. Phúc Sơn | 44217 |
Zip Code X. Hoa Sơn | 44218 |
Zip Code X. Tường Sơn | 44219 |
Zip Code X. Cẩm Sơn | 44220 |
Zip Code X. Hùng Sơn | 44221 |
Zip Code X. Đỉnh Sơn | 44222 |
Zip Code X. Tam Sơn | 44223 |
Zip Code X. Bình Sơn | 44224 |
Zip Code X. Thành Sơn | 44225 |
Zip Code X. Thọ Sơn | 44226 |
Zip Code BCP. Anh Sơn | 44250 |
Zip Code BC. Lĩnh Sơn | 44251 |
Zip Code BC. Chợ Dưa | 44252 |
Zip Code BC. Cây Chanh | 44253 |
Zip Code HUYỆN CON CUÔNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Con Cuông | 44300 |
Zip Code Huyện ủy | 44301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44304 |
Zip Code TT. Con Cuông | 44306 |
Zip Code X. Bồng Khê | 44307 |
Zip Code X. Chi Khê | 44308 |
Zip Code X. Yên Khê | 44309 |
Zip Code X. Châu Khê | 44310 |
Zip Code X. Lục Dạ | 44311 |
Zip Code X. Môn Sơn | 44312 |
Zip Code X. Thạch Ngàn | 44313 |
Zip Code X. Mậu Đức | 44314 |
Zip Code X. Đôn Phục | 44315 |
Zip Code X. Cam Lâm | 44316 |
Zip Code X. Lạng Khê | 44317 |
Zip Code X. Bình Chuẩn | 44318 |
Zip Code BCP. Con Cuông | 44325 |
Zip Code HUYỆN TƯƠNG DƯƠNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tương Dương | 44350 |
Zip Code Huyện ủy | 44351 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44352 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44353 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44354 |
Zip Code TT. Hòa Bình | 44356 |
Zip Code X. Thạch Giám | 44357 |
Zip Code X. Yên Thắng | 44358 |
Zip Code X. Yên Na | 44359 |
Zip Code X. Yên Hòa | 44360 |
Zip Code X. Xiêng My | 44361 |
Zip Code X. Nga My | 44362 |
Zip Code X. Yên Tĩnh | 44363 |
Zip Code X. Lượng Minh | 44364 |
Zip Code X. Hữu Khuông | 44365 |
Zip Code X. Tam Đình | 44366 |
Zip Code X. Nhôn Mai | 44367 |
Zip Code X. Mai Sơn | 44368 |
Zip Code X. Tam Thái | 44369 |
Zip Code X. Tam Quang | 44370 |
Zip Code X. Tam Hợp | 44371 |
Zip Code X. Xá Lượng | 44372 |
Zip Code X. Lưu Kiền | 44373 |
Zip Code BCP. Tương Dương | 44380 |
Zip Code BC. Cánh Tráp | 44381 |
Zip Code BC. Khe Bố | 44382 |
Zip Code HUYỆN KỲ SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Kỳ Sơn | 44400 |
Zip Code Huyện ủy | 44401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44404 |
Zip Code TT. Mường Xén | 44406 |
Zip Code X. Chiêu Lưu | 44407 |
Zip Code X. Hữu Lập | 44408 |
Zip Code X. Bảo Nam | 44409 |
Zip Code X. Bảo Thắng | 44410 |
Zip Code X. Mường Lống | 44411 |
Zip Code X. Phà Đánh | 44412 |
Zip Code X. Nậm Cắn | 44413 |
Zip Code X. Huổi Tụ | 44414 |
Zip Code X. Na Loi | 44415 |
Zip Code X. Đoọc Mạy | 44416 |
Zip Code X. Keng Đu | 44417 |
Zip Code X. Bắc Ly | 44418 |
Zip Code X. Mỹ Ly | 44419 |
Zip Code X. Hữu Kiệm | 44420 |
Zip Code X. Tây Sơn | 44421 |
Zip Code X. Tà Cạ | 44422 |
Zip Code X. Mường Típ | 44423 |
Zip Code X. Mường Ải | 44424 |
Zip Code X. Na Ngoi | 44425 |
Zip Code X. Nậm Càn | 44426 |
Zip Code BCP. Kỳ Sơn | 44450 |
Zip Code BC. Khe Năn | 44451 |
Zip Code BC. Cửa Khẩu Nậm Cắn | 44452 |
Zip Code HUYỆN HƯNG NGUYÊN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hưng Nguyên | 44500 |
Zip Code Huyện ủy | 44501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44504 |
Zip Code TT Hưng Nguyên | 44506 |
Zip Code X. Hưng Tây | 44507 |
Zip Code X. Hưng Yên Nam | 44508 |
Zip Code X. Hưng Yên Bắc | 44509 |
Zip Code X. Hưng Trung | 44510 |
Zip Code X. Hưng Đạo | 44511 |
Zip Code X. Hưng Tân | 44512 |
Zip Code X. Hưng Thông | 44513 |
Zip Code X. Hưng Xuân | 44514 |
Zip Code X. Hưng Xá | 44515 |
Zip Code X. Hưng Long | 44516 |
Zip Code X. Hưng Lĩnh | 44517 |
Zip Code X. Hưng Mỹ | 44518 |
Zip Code X. Hưng Thịnh | 44519 |
Zip Code X. Hưng Phúc | 44520 |
Zip Code X. Hưng Thắng | 44521 |
Zip Code X. Hưng Tiến | 44522 |
Zip Code X. Hưng Lam | 44523 |
Zip Code X. Hưng Phú | 44524 |
Zip Code X. Hưng Khánh | 44525 |
Zip Code X. Hưng Châu | 44526 |
Zip Code X. Hưng Lợi | 44527 |
Zip Code X. Hưng Nhân | 44528 |
Zip Code BCP. Hưng Nguyên | 44550 |
Zip Code BC. KHL Hưng Nguyên | 44551 |
Zip Code BC. Hưng Xá | 44552 |
Zip Code BC. Hưng Châu | 44553 |
Zip Code HUYỆN NAM ĐÀN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Nam Đàn | 44600 |
Zip Code Huyện ủy | 44601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44604 |
Zip Code TT. Nam Đàn | 44606 |
Zip Code X. Xuân Hòa | 44607 |
Zip Code X. Nam Anh | 44608 |
Zip Code X. Nam Xuân | 44609 |
Zip Code X. Nam Lĩnh | 44610 |
Zip Code X. Nam Giang | 44611 |
Zip Code X. Hùng Tiến | 44612 |
Zip Code X. Nam Tân | 44613 |
Zip Code X. Nam Thượng | 44614 |
Zip Code X. Nam Lộc | 44615 |
Zip Code X. Hồng Long | 44616 |
Zip Code X. Kim Liên | 44617 |
Zip Code X. Xuân Lâm | 44618 |
Zip Code X. Nam Cát | 44619 |
Zip Code X. Khánh Sơn | 44620 |
Zip Code X. Nam Trung | 44621 |
Zip Code X. Nam Phúc | 44622 |
Zip Code X. Nam Cường | 44623 |
Zip Code X. Nam Kim | 44624 |
Zip Code X. Vân Diên | 44625 |
Zip Code X. Nam Thái | 44626 |
Zip Code X. Nam Thanh | 44627 |
Zip Code X. Nam Nghĩa | 44628 |
Zip Code X. Nam Hưng | 44629 |
Zip Code BCP. Nam Đàn | 44650 |
Zip Code BC. KHL Nam Đàn | 44651 |
Zip Code BC. Xuân Hòa | 44652 |
Zip Code BC. Nam Anh | 44653 |
Zip Code BC. Chợ Vạc | 44654 |
Zip Code BC. Nam Giang | 44655 |
Zip Code BC. Kim Liên | 44656 |
Zip Code BC. Chín Nam | 44657 |
Zip Code BC. Nam Nghĩa | 44658 |
Zip Code HUYỆN THANH CHƯƠNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thanh Chương | 44700 |
Zip Code Huyện ủy | 44701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44704 |
Zip Code TT. Thanh Chương | 44706 |
Zip Code X. Thanh Ngọc | 44707 |
Zip Code X. Thanh Đồng | 44708 |
Zip Code X. Thanh Phong | 44709 |
Zip Code X. Thanh Tường | 44710 |
Zip Code X. Thanh Hưng | 44711 |
Zip Code X. Thanh Văn | 44712 |
Zip Code X. Thanh Tiên | 44713 |
Zip Code X. Thanh Liên | 44714 |
Zip Code X. Phong Thịnh | 44715 |
Zip Code X. Cát Văn | 44716 |
Zip Code X. Thanh Hòa | 44717 |
Zip Code X. Thanh Nho | 44718 |
Zip Code X. Thanh Đức | 44719 |
Zip Code X. Hạnh Lâm | 44720 |
Zip Code X. Thanh Sơn | 44721 |
Zip Code X. Thanh Mỹ | 44722 |
Zip Code X. Thanh Lĩnh | 44723 |
Zip Code X. Đồng Văn | 44724 |
Zip Code X. Thanh Hương | 44725 |
Zip Code X. Ngọc Lâm | 44726 |
Zip Code X. Thanh An | 44727 |
Zip Code X. Thanh Thịnh | 44728 |
Zip Code X. Thanh Khê | 44729 |
Zip Code X. Thanh Chi | 44730 |
Zip Code X. Ngọc Sơn | 44731 |
Zip Code X. Xuân Tường | 44732 |
Zip Code X. Thanh Long | 44733 |
Zip Code X. Võ Liệt | 44734 |
Zip Code X. Thanh Thủy | 44735 |
Zip Code X. Thanh Hà | 44736 |
Zip Code X. Thanh Tùng | 44737 |
Zip Code X. Thanh Dương | 44738 |
Zip Code X. Thanh Lương | 44739 |
Zip Code X. Thanh Khai | 44740 |
Zip Code X. Thanh Yên | 44741 |
Zip Code X. Thanh Giang | 44742 |
Zip Code X. Thanh Mai | 44743 |
Zip Code X. Thanh Xuân | 44744 |
Zip Code X. Thanh Lâm | 44745 |
Zip Code BCP. Thanh Chương | 44750 |
Zip Code BC. KHL Thanh Chương | 44751 |
Zip Code BC. Đại Đồng | 44752 |
Zip Code BC. Chợ Rạng | 44753 |
Zip Code BC. Chợ Giăng | 44754 |
Zip Code BC. Chợ Chùa | 44755 |
Zip Code BC. Hạnh Lâm | 44756 |
Zip Code BC. Ba Bến | 44757 |
Zip Code BC. Nguyệt Bổng | 44758 |
Zip Code BC. Chợ Rộ | 44759 |
Zip Code BC. Phuống | 44759 |
Zip Code BC. Chợ Cồn | 44760 |
Zip Code BC. Rào Gang | 44761 |
Zip Code BC. Phuống | 44762 |
Zip Code THỊ XÃ THÁI HÒA |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Thái Hòa | 44800 |
Zip Code Thị ủy | 44801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44804 |
Zip Code P. Hòa Hiếu | 44806 |
Zip Code P. Quang Tiến | 44807 |
Zip Code P. Quang Phong | 44808 |
Zip Code P. Long Sơn | 44809 |
Zip Code X. Nghĩa Hòa | 44810 |
Zip Code X. Nghĩa Tiến | 44811 |
Zip Code X. Nghĩa Mỹ | 44812 |
Zip Code X. Tây Hiếu | 44813 |
Zip Code X. Nghĩa Thuận | 44814 |
Zip Code X. Đông Hiếu | 44815 |
Zip Code BCP. Thái Hòa | 44850 |
Zip Code BC. KHL Thái Hòa | 44851 |
Zip Code BC. Chợ Mới | 44852 |
Zip Code ĐVHX. Đông Hiếu | 44853 |
Zip Code THỊ XÃ HOÀNG MAI |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Hoàng Mai | 44900 |
Zip Code Thị ủy | 44901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 44902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 44903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 44904 |
Zip Code P. Quỳnh Thiện | 44906 |
Zip Code X. Quỳnh Lập | 44907 |
Zip Code X. Quỳnh Vinh | 44908 |
Zip Code X. Quỳnh Trang | 44909 |
Zip Code X. Quỳnh Lộc | 44910 |
Zip Code P. Quỳnh Dị | 44911 |
Zip Code P. Mai Hùng | 44912 |
Zip Code P. Quỳnh Phương | 44913 |
Zip Code P. Quỳnh Xuân | 44914 |
Zip Code X. Quỳnh Liên | 44915 |
Zip Code BCP. Hoàng Mai | 44950 |
Zip Code BC. KHL Hoàng Mai | 44951 |
Zip Code BC. Quỳnh Phương | 44952 |
Zip Code BC. Quỳnh Xuân | 44953 |
Zip Code BĐVHX Quỳnh Lộc 2 | 44954 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Nghệ An gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Nghệ An gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Nghệ An. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Nghệ An (Postal code tỉnh Nghệ An) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Nghệ An (Zip code tỉnh Nghệ An) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Nghệ An ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Nghệ An
- Mã bưu điện tỉnh Nghệ An
- Zip code tỉnh Nghệ An
- Zip postal code tỉnh Nghệ An
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Nghệ An chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.