Zip code tỉnh Nghệ An mới nhất, Mã Bưu Chính tỉnh Nghệ An

Zip Code tỉnh Nghệ An, Mã Bưu Chính tỉnh Nghệ An

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An 43000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 43001
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy 43002
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 43003
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy 43004
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy 43005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 43009
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 43010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 43011
Zip Code Báo Nghệ An 43016
Zip Code Hội đồng nhân dân 43021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 43030
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh 43035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 43036
Zip Code Kiểm toán nhà nước khu vực II 43037
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 43040
Zip Code Sở Công Thương 43041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 43042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 43043
Zip Code Sở Ngoại vụ 43044
Zip Code Sở Tài chính 43045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 43046
Zip Code Sở Văn hoá và Thể thao 43047
Zip Code Sở Du lịch 43048
Zip Code Công an tỉnh 43049
Zip Code Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy 43050
Zip Code Sở Nội vụ 43051
Zip Code Sở Tư pháp 43052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 43053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 43054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 43055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 43056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 43057
Zip Code Sở Xây dựng 43058
Zip Code Sở Y tế 43060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự 43061
Zip Code Ban Dân tộc 43062
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 43063
Zip Code Thanh tra tỉnh 43064
Zip Code Trường chính trị tỉnh 43065
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 43066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 43067
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh 43070
Zip Code Cục Thuế 43078
Zip Code Cục Hải quan 43079
Zip Code Cục Thống kê 43080
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh 43081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 43085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 43086
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 43087
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh 43088
Zip Code Hội Nông dân tỉnh 43089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 43090
Zip Code Tỉnh đoàn 43091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 43092
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh 43093

Zip Code THÀNH PHỐ VINH

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Vinh 43100
Zip Code Thành ủy 43101
Zip Code Hội đồng nhân dân 43102
Zip Code Ủy ban nhân dân 43103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43104
Zip Code P. Lê Mao 43106
Zip Code P. Trường Thi 43107
Zip Code P. Bến Thủy 43108
Zip Code P. Hưng Dũng 43109
Zip Code P. Hưng Phúc 43110
Zip Code P. Hưng Bình 43111
Zip Code P. Quang Trung 43112
Zip Code P. Hồng Sơn 43113
Zip Code P. Cửa Nam 43114
Zip Code P. Đội Cung 43115
Zip Code P. Lê Lợi 43116
Zip Code P. Hà Huy Tập 43117
Zip Code X. Hưng Hòa 43118
Zip Code X. Hưng Lộc 43119
Zip Code P. Quán Bàu 43120
Zip Code X. Nghi Phú 43121
Zip Code X. Nghi Đức 43122
Zip Code X. Nghi Ân 43123
Zip Code X. Nghi Liên 43124
Zip Code X. Nghi Kim 43125
Zip Code X. Hưng Đông 43126
Zip Code P. Đông Vĩnh 43127
Zip Code X. Hưng Chính 43128
Zip Code P. Vinh Tân 43129
Zip Code P. Trung Đô 43130
Zip Code BCP. Hàng Nặng Vinh 43150
Zip Code BCP. Phía Đông 43151
Zip Code BCP. Phía Nam 43152
Zip Code BCP. Phía Tây 43153
Zip Code BCP. Phía Bắc 43154
Zip Code BC. KHL Phía Đông 43155
Zip Code BC. KHL Phía Nam 43156
Zip Code BC. KHL Phía Tây 43157
Zip Code BC. KHL Phía Bắc 43158
Zip Code BC. Bến Thủy 43159
Zip Code BC. Hưng Dũng 43160
Zip Code BC. Đường 3-2 43161
Zip Code BC. Cửa Nam 43162
Zip Code BC. Đội Cung 43163
Zip Code BC. Cửa Bắc 43164
Zip Code BC. Quán Bàu 43165
Zip Code BC. Chợ Ga 43166
Zip Code BC. Hưng Lộc 43167
Zip Code BC. Chợ Cọi 43168
Zip Code BC. Quán Bánh 43169
Zip Code BC. Nghi Liên 43170
Zip Code BC. Sân Bay Vinh 43171
Zip Code BC. KCN Bắc Vinh 43172
Zip Code BC. Đông Vĩnh 43173
Zip Code BC. Phượng Hoàng 43174
Zip Code BC. Hệ 1 Nghệ An 43199

Zip Code THỊ XÃ CỬA LÒ

Zip Code BC. Trung tâm thị xã Cửa Lò 43200
Zip Code Thị ủy 43201
Zip Code Hội đồng nhân dân 43202
Zip Code Ủy ban nhân dân 43203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43204
Zip Code P. Nghi Hương 43206
Zip Code P. Nghi Hòa 43207
Zip Code P. Nghi Hải 43208
Zip Code P. Nghi Thu 43209
Zip Code P. Thu Thủy 43210
Zip Code P. Nghi Thủy 43211
Zip Code P. Nghi Tân 43212
Zip Code BCP. Cửa Lò 43250
Zip Code BC. Hải Hòa 43251
Zip Code BC. Chợ Sơn 43252
Zip Code BC. Lan Châu 43253
Zip Code BC. Cảng 43254
Zip Code BC. Bình Minh 43255

Zip Code HUYỆN NGHI LỘC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Nghi Lộc 43300
Zip Code Huyện ủy 43301
Zip Code Hội đồng nhân dân 43302
Zip Code Ủy ban nhân dân 43303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43304
Zip Code TT. Quán Hành 43306
Zip Code X. Nghi Trung 43307
Zip Code X. Nghi Thịnh 43308
Zip Code X. Nghi Khánh 43309
Zip Code X. Nghi Hợp 43310
Zip Code X. Nghi Xá 43311
Zip Code X. Nghi Thuận 43312
Zip Code X. Nghi Hoa 43313
Zip Code X. Nghi Diên 43314
Zip Code X. Nghi Vạn 43315
Zip Code X. Nghi Trường 43316
Zip Code X. Nghi Thạch 43317
Zip Code X. Nghi Xuân 43318
Zip Code X. Nghi Phong 43319
Zip Code X. Phúc Thọ 43320
Zip Code X. Nghi Thái 43321
Zip Code X. Nghi Long 43322
Zip Code X. Nghi Quang 43323
Zip Code X. Nghi Thiết 43324
Zip Code X. Nghi Tiến 43325
Zip Code X. Nghi Yên 43326
Zip Code X. Nghi Hưng 43327
Zip Code X. Nghi Đồng 43328
Zip Code X. Nghi Phương 43329
Zip Code X. Nghi Văn 43330
Zip Code X. Nghi Kiều 43331
Zip Code X. Nghi Lâm 43332
Zip Code X. Nghi Mỹ 43333
Zip Code X. Nghi Công Bắc 43334
Zip Code X. Nghi Công Nam 43335
Zip Code BCP. Nghi Lộc 43350
Zip Code BC. KHL Nghi Lộc 43351
Zip Code BC. Nghi Thạch 43352
Zip Code BC. Cửa Hội 43353
Zip Code BC. Nghi Thái 43354
Zip Code BC. Nam Cấm 43355
Zip Code BC. Nghi Mỹ 43356

Zip Code HUYỆN DIỄN CHÂU

Zip Code BC. Trung tâm huyện Diễn Châu 43400
Zip Code Huyện ủy 43401
Zip Code Hội đồng nhân dân 43402
Zip Code Ủy ban nhân dân 43403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43404
Zip Code TT. Diễn Châu 43406
Zip Code X. Diễn Thành 43407
Zip Code X. Diễn Ngọc 43408
Zip Code X. Diễn Hoa 43409
Zip Code X. Diễn Quảng 43410
Zip Code X. Diễn Bình 43411
Zip Code X. Diễn Cát 43412
Zip Code X. Diễn Tân 43413
Zip Code X. Diễn Phúc 43414
Zip Code X. Diễn Thịnh 43415
Zip Code X. Diễn Thọ 43416
Zip Code X. Diễn Lợi 43417
Zip Code X. Diễn Lộc 43418
Zip Code X. Diễn Phú 43419
Zip Code X. Diễn An 43420
Zip Code X. Diễn Trung 43421
Zip Code X. Diễn Thắng 43422
Zip Code X. Diễn Minh 43423
Zip Code X. Diễn Nguyên 43424
Zip Code X. Diễn Hạnh 43425
Zip Code X. Diễn Kỷ 43426
Zip Code X. Diễn Bích 43427
Zip Code X. Diễn Kim 43428
Zip Code X. Diễn Hải 43429
Zip Code X. Diễn Vạn 43430
Zip Code X. Diễn Xuân 43431
Zip Code X. Diễn Đồng 43432
Zip Code X. Diễn Thái 43433
Zip Code X. Diễn Liên 43434
Zip Code X. Diễn Tháp 43435
Zip Code X. Diễn Hồng 43436
Zip Code X. Diễn Phong 43437
Zip Code X. Diễn Mỹ 43438
Zip Code X. Diễn Hùng 43439
Zip Code X. Diễn Hoàng 43440
Zip Code X. Diễn Yên 43441
Zip Code X. Diễn Trường 43442
Zip Code X. Diễn Đoài 43443
Zip Code X. Diễn Lâm 43444
Zip Code BCP. Diễn Châu 43450
Zip Code BC. KHL Diễn Châu 43451
Zip Code BC. Diễn Cát 43452
Zip Code BC. Diễn Lộc 43453
Zip Code BC. Diễn An 43454
Zip Code BC. Bình Thắng 43455
Zip Code BC. Cầu Bùng 43456
Zip Code BC. Diễn Xuân 43457
Zip Code BC. Chợ Dàn 43458
Zip Code BC. Yên Ly 43459
Zip Code BC. Chợ Tảo 43460

Zip Code HUYỆN QUỲNH LƯU

Zip Code BC. Trung tâm huyện Quỳnh Lưu 43500
Zip Code Huyện ủy 43501
Zip Code Hội đồng nhân dân 43502
Zip Code Ủy ban nhân dân 43503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43504
Zip Code TT. Cầu Giát 43506
Zip Code X. Quỳnh Bá 43507
Zip Code X. Quỳnh Yên 43508
Zip Code X. Quỳnh Minh 43509
Zip Code X. Quỳnh Lương 43510
Zip Code X. Quỳnh Bảng 43511
Zip Code X. Quỳnh Thanh 43512
Zip Code X. Quỳnh Đôi 43513
Zip Code X. Quỳnh Thạch 43514
Zip Code X. Quỳnh Hậu 43515
Zip Code X. Quỳnh Hồng 43516
Zip Code X. Quỳnh Giang 43517
Zip Code X. Quỳnh Diện 43518
Zip Code X. Quỳnh Hưng 43519
Zip Code X. Quỳnh Ngọc 43520
Zip Code X. Quỳnh Thọ 43521
Zip Code X. Sơn Hải 43522
Zip Code X. An Hòa 43523
Zip Code X. Quỳnh Thuận 43524
Zip Code X. Quỳnh Long 43525
Zip Code X. Tiến Thủy 43526
Zip Code X. Quỳnh Nghĩa 43527
Zip Code X. Quỳnh Lâm 43528
Zip Code X. Quỳnh Mỹ 43529
Zip Code X. Quỳnh Hoa 43530
Zip Code X. Quỳnh Văn 43531
Zip Code X. Quỳnh Tân 43532
Zip Code X. Tân Thắng 43533
Zip Code X. Quỳnh Thắng 43534
Zip Code X. Quỳnh Châu 43535
Zip Code X. Quỳnh Tam 43536
Zip Code X. Tân Sơn 43537
Zip Code X. Ngọc Sơn 43538
Zip Code BCP. Quỳnh Lưu 43550
Zip Code BC. KHL Quỳnh Lưu 43551
Zip Code BC. Quỳnh Lương 43552
Zip Code BC. Quỳnh Đôi 43553
Zip Code BC. Thạch Văn 43554
Zip Code BC. Chợ Ngò 43555
Zip Code BC. Quỳnh Thuận 43556
Zip Code BC. Chợ Tuần 43557
Zip Code BĐVHX Quỳnh Giang 43558

Zip Code HUYỆN YÊN THÀNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Yên Thành 43600
Zip Code Huyện ủy 43601
Zip Code Hội đồng nhân dân 43602
Zip Code Ủy ban nhân dân 43603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43604
Zip Code TT. Yên Thành 43606
Zip Code X. Hoa Thành 43607
Zip Code X. Hợp Thành 43608
Zip Code X. Phú Thành 43609
Zip Code X. Văn Thành 43610
Zip Code X. Tăng Thành 43611
Zip Code X. Xuân Thành 43612
Zip Code X. Bắc Thành 43613
Zip Code X. Trung Thành 43614
Zip Code X. Nam Thành 43615
Zip Code X. Lý Thành 43616
Zip Code X. Đại Thành 43617
Zip Code X. Mỹ Thành 43618
Zip Code X. Liên Thành 43619
Zip Code X. Công Thành 43620
Zip Code X. Khánh Thành 43621
Zip Code X. Bảo Thành 43622
Zip Code X. Sơn Thành 43623
Zip Code X. Viên Thành 43624
Zip Code X. Vĩnh Thành 43625
Zip Code X. Long Thành 43626
Zip Code X. Nhân Thành 43627
Zip Code X. Hồng Thành 43628
Zip Code X. Thọ Thành 43629
Zip Code X. Đô Thành 43630
Zip Code X. Đức Thành 43631
Zip Code X. Tân Thành 43632
Zip Code X. Mã Thành 43633
Zip Code X. Tiến Thành 43634
Zip Code X. Hậu Thành 43635
Zip Code X. Phúc Thành 43636
Zip Code X. Hùng Thành 43637
Zip Code X. Lăng Thành 43638
Zip Code X. Kim Thành 43639
Zip Code X. Quang Thành 43640
Zip Code X. Tây Thành 43641
Zip Code X. Đồng Thành 43642
Zip Code X. Thịnh Thành 43643
Zip Code X. Minh Thành 43644
Zip Code BCP. Yên Thành 43650
Zip Code BC. KHL Yên Thành 43651
Zip Code BC. Hợp Thành 43652
Zip Code BC. Trung Thành 43653
Zip Code BC. Vân Tụ 43654
Zip Code BC. Công Thành 43655
Zip Code BC. Bảo Nham 43656
Zip Code BC. Đô Thành 43657
Zip Code BC. Hậu Thành 43658
Zip Code BC. Tây Thành 43659

Zip Code HUYỆN NGHĨA ĐÀN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Nghĩa Đàn 43700
Zip Code Huyện ủy 43701
Zip Code Hội đồng nhân dân 43702
Zip Code Ủy ban nhân dân 43703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43704
Zip Code TT. Nghĩa Đàn 43706
Zip Code X. Nghĩa Hội 43707
Zip Code X. Nghĩa Thọ 43708
Zip Code X. Nghĩa Phú 43709
Zip Code X. Nghĩa Bình 43710
Zip Code X. Nghĩa Trung 43711
Zip Code X. Nghĩa Minh 43712
Zip Code X. Nghĩa Lâm 43713
Zip Code X. Nghĩa Lợi 43714
Zip Code X. Nghĩa Lạc 43715
Zip Code X. Nghĩa Sơn 43716
Zip Code X. Nghĩa Yên 43717
Zip Code X. Nghĩa Mai 43718
Zip Code X. Nghĩa Hồng 43719
Zip Code X. Nghĩa Thịnh 43720
Zip Code X. Nghĩa Hưng 43721
Zip Code X. Nghĩa Thắng 43722
Zip Code X. Nghĩa Liên 43723
Zip Code X. Nghĩa Tân 43724
Zip Code X. Nghĩa Hiếu 43725
Zip Code X. Nghĩa Đức 43726
Zip Code X. Nghĩa An 43727
Zip Code X. Nghĩa Khánh 43728
Zip Code X. Nghĩa Long 43729
Zip Code X. Nghĩa Lộc 43730
Zip Code BCP. Nghĩa Đàn 43750
Zip Code BC. KHL Nghĩa Đàn 43751
Zip Code BC. 1/5 43752
Zip Code BC. Nghĩa Minh 43753
Zip Code BC. Nghĩa Lâm 43754
Zip Code BC. Nghĩa Hiếu 43755
Zip Code BC. Nghĩa An 43756

Zip Code HUYỆN TÂN KỲ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tân Kỳ 43800
Zip Code Huyện ủy 43801
Zip Code Hội đồng nhân dân 43802
Zip Code Ủy ban nhân dân 43803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43804
Zip Code TT. Tân Kỳ 43806
Zip Code X. Kỳ Tân 43807
Zip Code X. Nghĩa Dũng 43808
Zip Code X. Tân Long 43809
Zip Code X. Nghĩa Hoàn 43810
Zip Code X. Tân Phú 43811
Zip Code X. Nghĩa Thái 43812
Zip Code X. Nghĩa Hợp 43813
Zip Code X. Nghĩa Bình 43814
Zip Code X. Nghĩa Đồng 43815
Zip Code X. Tân Xuân 43816
Zip Code X. Giai Xuân 43817
Zip Code X. Tân Hợp 43818
Zip Code X. Đồng Văn 43819
Zip Code X. Nghĩa Phúc 43820
Zip Code X. Tân An 43821
Zip Code X. Hương Sơn 43822
Zip Code X. Kỳ Sơn 43823
Zip Code X. Tân Hương 43824
Zip Code X. Nghĩa Hành 43825
Zip Code X. Phú Sơn 43826
Zip Code X. Tiên Kỳ 43827
Zip Code BCP. Tân Kỳ 43850
Zip Code BC. Tân Phú 43851
Zip Code BC. Nghĩa Hợp 43852
Zip Code BC. Tân An 43853
Zip Code BC. Cầu Trôi 43854
Zip Code BC. Đồng Thờ 43855

Zip Code HUYỆN QUỲ HỢP

Zip Code BC. Trung tâm huyện Quỳ Hợp 43900
Zip Code Huyện ủy 43901
Zip Code Hội đồng nhân dân 43902
Zip Code Ủy ban nhân dân 43903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43904
Zip Code TT. Quỳ Hợp 43906
Zip Code X. Minh Hợp 43907
Zip Code X. Nghĩa Xuân 43908
Zip Code X. Thọ Hợp 43909
Zip Code X. Châu Quang 43910
Zip Code X. Châu Lộc 43911
Zip Code X. Tam Hợp 43912
Zip Code X. Đồng Hợp 43913
Zip Code X. Yên Hợp 43914
Zip Code X. Liên Hợp 43915
Zip Code X. Châu Tiến 43916
Zip Code X. Châu Hồng 43917
Zip Code X. Châu Thành 43918
Zip Code X. Châu Cường 43919
Zip Code X. Châu Thái 43920
Zip Code X. Châu Đình 43921
Zip Code X. Châu Lý 43922
Zip Code X. Nam Sơn 43923
Zip Code X. Bắc Sơn 43924
Zip Code X. Văn Lợi 43925
Zip Code X. Hạ Sơn 43926
Zip Code BCP. Quỳ Hợp 43950
Zip Code BC. Quán Dinh 43951
Zip Code BC. Đồng Nại 43952
Zip Code BĐVHX Văn Lợi B 43953

Zip Code HUYỆN QUỲ CHÂU

Zip Code BC. Trung tâm huyện Quỳ Châu 44000
Zip Code Huyện ủy 44001
Zip Code Hội đồng nhân dân 44002
Zip Code Ủy ban nhân dân 44003
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44004
Zip Code TT. Quỳ Châu 44006
Zip Code X. Châu Bình 44007
Zip Code X. Châu Nga 44008
Zip Code X. Châu Hạnh 44009
Zip Code X. Châu Hội 44010
Zip Code X. Châu Thuận 44011
Zip Code X. Châu Bính 44012
Zip Code X. Châu Tiến 44013
Zip Code X. Châu Thắng 44014
Zip Code X. Châu Phong 44015
Zip Code X. Châu Hoàn 44016
Zip Code X. Diên Lãm 44017
Zip Code BCP. Quỳ Châu 44025
Zip Code BC. Châu Bình 44026
Zip Code BC. Đò Ham 44027
Zip Code BC. Tạ Chum 44028

Zip Code HUYỆN QUẾ PHONG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Quế Phong 44050
Zip Code Huyện ủy 44051
Zip Code Hội đồng nhân dân 44052
Zip Code Ủy ban nhân dân 44053
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44054
Zip Code TT. Kim Sơn 44056
Zip Code X. Mường Nọc 44057
Zip Code X. Châu Kim 44058
Zip Code X. Châu Thôn 44059
Zip Code X. Nậm Nhoóng 44060
Zip Code X. Cắm Muộn 44061
Zip Code X. Quang Phong 44062
Zip Code X. Quế Sơn 44063
Zip Code X. Tiền Phong 44064
Zip Code X. Đồng Văn 44065
Zip Code X. Thông Thụ 44066
Zip Code X. Hạnh Dịch 44067
Zip Code X. Nậm Giải 44068
Zip Code X. Tri Lễ 44069
Zip Code BCP. Quế Phong 44075
Zip Code BC. Phú Phương 44076

Zip Code HUYỆN ĐÔ LƯƠNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Đô Lương 44100
Zip Code Huyện ủy 44101
Zip Code Hội đồng nhân dân 44102
Zip Code Ủy ban nhân dân 44103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44104
Zip Code TT. Đô Lương 44106
Zip Code X. Yên Sơn 44107
Zip Code X. Văn Sơn 44108
Zip Code X. Thịnh Sơn 44109
Zip Code X. Đà Sơn 44110
Zip Code X. Trung Sơn 44111
Zip Code X. Thuận Sơn 44112
Zip Code X. Xuân Sơn 44113
Zip Code X. Lạc Sơn 44114
Zip Code X. Tân Sơn 44115
Zip Code X. Thái Sơn 44116
Zip Code X. Minh Sơn 44117
Zip Code X. Quang Sơn 44118
Zip Code X. Nhân Sơn 44119
Zip Code X. Thượng Sơn 44120
Zip Code X. Hiến Sơn 44121
Zip Code X. Mỹ Sơn 44122
Zip Code X. Trù Sơn 44123
Zip Code X. Đại Sơn 44124
Zip Code X. Hòa Sơn 44125
Zip Code X. Lưu Sơn 44126
Zip Code X. Đặng Sơn 44127
Zip Code X. Nam Sơn 44128
Zip Code X. Ngọc Sơn 44129
Zip Code X. Bắc Sơn 44130
Zip Code X. Tràng Sơn 44131
Zip Code X. Đông Sơn 44132
Zip Code X. Bài Sơn 44133
Zip Code X. Bồi Sơn 44134
Zip Code X. Lam Sơn 44135
Zip Code X. Hồng Sơn 44136
Zip Code X. Giang Sơn Đông 44137
Zip Code X. Giang Sơn Tây 44138
Zip Code BCP. Đô Lương 44150
Zip Code BC. KHL Đô Lương 44151
Zip Code BC. Thuận Sơn 44152
Zip Code BC. Xuân Bài 44153
Zip Code BC. Đà Sơn 44154
Zip Code BC. Quang Sơn 44155
Zip Code BC. Trù Sơn 44156
Zip Code BC. Cầu Khuôn 44157
Zip Code BC. Nam Sơn 44158
Zip Code BC. Tràng Thành 44159
Zip Code BC. Chợ Trung 44160
Zip Code BC. Giang Sơn 44161

Zip Code HUYỆN ANH SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Anh Sơn 44200
Zip Code Huyện ủy 44201
Zip Code Hội đồng nhân dân 44202
Zip Code Ủy ban nhân dân 44203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44204
Zip Code TT. Anh Sơn 44206
Zip Code X. Long Sơn 44207
Zip Code X. Khai Sơn 44208
Zip Code X. Cao Sơn 44209
Zip Code X. Lĩnh Sơn 44210
Zip Code X. Lạng Sơn 44211
Zip Code X. Tào Sơn 44212
Zip Code X. Vĩnh Sơn 44213
Zip Code X. Thạch Sơn 44214
Zip Code X. Đức Sơn 44215
Zip Code X. Hội Sơn 44216
Zip Code X. Phúc Sơn 44217
Zip Code X. Hoa Sơn 44218
Zip Code X. Tường Sơn 44219
Zip Code X. Cẩm Sơn 44220
Zip Code X. Hùng Sơn 44221
Zip Code X. Đỉnh Sơn 44222
Zip Code X. Tam Sơn 44223
Zip Code X. Bình Sơn 44224
Zip Code X. Thành Sơn 44225
Zip Code X. Thọ Sơn 44226
Zip Code BCP. Anh Sơn 44250
Zip Code BC. Lĩnh Sơn 44251
Zip Code BC. Chợ Dưa 44252
Zip Code BC. Cây Chanh 44253

Zip Code HUYỆN CON CUÔNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Con Cuông 44300
Zip Code Huyện ủy 44301
Zip Code Hội đồng nhân dân 44302
Zip Code Ủy ban nhân dân 44303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44304
Zip Code TT. Con Cuông 44306
Zip Code X. Bồng Khê 44307
Zip Code X. Chi Khê 44308
Zip Code X. Yên Khê 44309
Zip Code X. Châu Khê 44310
Zip Code X. Lục Dạ 44311
Zip Code X. Môn Sơn 44312
Zip Code X. Thạch Ngàn 44313
Zip Code X. Mậu Đức 44314
Zip Code X. Đôn Phục 44315
Zip Code X. Cam Lâm 44316
Zip Code X. Lạng Khê 44317
Zip Code X. Bình Chuẩn 44318
Zip Code BCP. Con Cuông 44325

Zip Code HUYỆN TƯƠNG DƯƠNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tương Dương 44350
Zip Code Huyện ủy 44351
Zip Code Hội đồng nhân dân 44352
Zip Code Ủy ban nhân dân 44353
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44354
Zip Code TT. Hòa Bình 44356
Zip Code X. Thạch Giám 44357
Zip Code X. Yên Thắng 44358
Zip Code X. Yên Na 44359
Zip Code X. Yên Hòa 44360
Zip Code X. Xiêng My 44361
Zip Code X. Nga My 44362
Zip Code X. Yên Tĩnh 44363
Zip Code X. Lượng Minh 44364
Zip Code X. Hữu Khuông 44365
Zip Code X. Tam Đình 44366
Zip Code X. Nhôn Mai 44367
Zip Code X. Mai Sơn 44368
Zip Code X. Tam Thái 44369
Zip Code X. Tam Quang 44370
Zip Code X. Tam Hợp 44371
Zip Code X. Xá Lượng 44372
Zip Code X. Lưu Kiền 44373
Zip Code BCP. Tương Dương 44380
Zip Code BC. Cánh Tráp 44381
Zip Code BC. Khe Bố 44382

Zip Code HUYỆN KỲ SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Kỳ Sơn 44400
Zip Code Huyện ủy 44401
Zip Code Hội đồng nhân dân 44402
Zip Code Ủy ban nhân dân 44403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44404
Zip Code TT. Mường Xén 44406
Zip Code X. Chiêu Lưu 44407
Zip Code X. Hữu Lập 44408
Zip Code X. Bảo Nam 44409
Zip Code X. Bảo Thắng 44410
Zip Code X. Mường Lống 44411
Zip Code X. Phà Đánh 44412
Zip Code X. Nậm Cắn 44413
Zip Code X. Huổi Tụ 44414
Zip Code X. Na Loi 44415
Zip Code X. Đoọc Mạy 44416
Zip Code X. Keng Đu 44417
Zip Code X. Bắc Ly 44418
Zip Code X. Mỹ Ly 44419
Zip Code X. Hữu Kiệm 44420
Zip Code X. Tây Sơn 44421
Zip Code X. Tà Cạ 44422
Zip Code X. Mường Típ 44423
Zip Code X. Mường Ải 44424
Zip Code X. Na Ngoi 44425
Zip Code X. Nậm Càn 44426
Zip Code BCP. Kỳ Sơn 44450
Zip Code BC. Khe Năn 44451
Zip Code BC. Cửa Khẩu Nậm Cắn 44452

Zip Code HUYỆN HƯNG NGUYÊN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Hưng Nguyên 44500
Zip Code Huyện ủy 44501
Zip Code Hội đồng nhân dân 44502
Zip Code Ủy ban nhân dân 44503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44504
Zip Code TT Hưng Nguyên 44506
Zip Code X. Hưng Tây 44507
Zip Code X. Hưng Yên Nam 44508
Zip Code X. Hưng Yên Bắc 44509
Zip Code X. Hưng Trung 44510
Zip Code X. Hưng Đạo 44511
Zip Code X. Hưng Tân 44512
Zip Code X. Hưng Thông 44513
Zip Code X. Hưng Xuân 44514
Zip Code X. Hưng Xá 44515
Zip Code X. Hưng Long 44516
Zip Code X. Hưng Lĩnh 44517
Zip Code X. Hưng Mỹ 44518
Zip Code X. Hưng Thịnh 44519
Zip Code X. Hưng Phúc 44520
Zip Code X. Hưng Thắng 44521
Zip Code X. Hưng Tiến 44522
Zip Code X. Hưng Lam 44523
Zip Code X. Hưng Phú 44524
Zip Code X. Hưng Khánh 44525
Zip Code X. Hưng Châu 44526
Zip Code X. Hưng Lợi 44527
Zip Code X. Hưng Nhân 44528
Zip Code BCP. Hưng Nguyên 44550
Zip Code BC. KHL Hưng Nguyên 44551
Zip Code BC. Hưng Xá 44552
Zip Code BC. Hưng Châu 44553

Zip Code HUYỆN NAM ĐÀN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Nam Đàn 44600
Zip Code Huyện ủy 44601
Zip Code Hội đồng nhân dân 44602
Zip Code Ủy ban nhân dân 44603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44604
Zip Code TT. Nam Đàn 44606
Zip Code X. Xuân Hòa 44607
Zip Code X. Nam Anh 44608
Zip Code X. Nam Xuân 44609
Zip Code X. Nam Lĩnh 44610
Zip Code X. Nam Giang 44611
Zip Code X. Hùng Tiến 44612
Zip Code X. Nam Tân 44613
Zip Code X. Nam Thượng 44614
Zip Code X. Nam Lộc 44615
Zip Code X. Hồng Long 44616
Zip Code X. Kim Liên 44617
Zip Code X. Xuân Lâm 44618
Zip Code X. Nam Cát 44619
Zip Code X. Khánh Sơn 44620
Zip Code X. Nam Trung 44621
Zip Code X. Nam Phúc 44622
Zip Code X. Nam Cường 44623
Zip Code X. Nam Kim 44624
Zip Code X. Vân Diên 44625
Zip Code X. Nam Thái 44626
Zip Code X. Nam Thanh 44627
Zip Code X. Nam Nghĩa 44628
Zip Code X. Nam Hưng 44629
Zip Code BCP. Nam Đàn 44650
Zip Code BC. KHL Nam Đàn 44651
Zip Code BC. Xuân Hòa 44652
Zip Code BC. Nam Anh 44653
Zip Code BC. Chợ Vạc 44654
Zip Code BC. Nam Giang 44655
Zip Code BC. Kim Liên 44656
Zip Code BC. Chín Nam 44657
Zip Code BC. Nam Nghĩa 44658

Zip Code HUYỆN THANH CHƯƠNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Thanh Chương 44700
Zip Code Huyện ủy 44701
Zip Code Hội đồng nhân dân 44702
Zip Code Ủy ban nhân dân 44703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44704
Zip Code TT. Thanh Chương 44706
Zip Code X. Thanh Ngọc 44707
Zip Code X. Thanh Đồng 44708
Zip Code X. Thanh Phong 44709
Zip Code X. Thanh Tường 44710
Zip Code X. Thanh Hưng 44711
Zip Code X. Thanh Văn 44712
Zip Code X. Thanh Tiên 44713
Zip Code X. Thanh Liên 44714
Zip Code X. Phong Thịnh 44715
Zip Code X. Cát Văn 44716
Zip Code X. Thanh Hòa 44717
Zip Code X. Thanh Nho 44718
Zip Code X. Thanh Đức 44719
Zip Code X. Hạnh Lâm 44720
Zip Code X. Thanh Sơn 44721
Zip Code X. Thanh Mỹ 44722
Zip Code X. Thanh Lĩnh 44723
Zip Code X. Đồng Văn 44724
Zip Code X. Thanh Hương 44725
Zip Code X. Ngọc Lâm 44726
Zip Code X. Thanh An 44727
Zip Code X. Thanh Thịnh 44728
Zip Code X. Thanh Khê 44729
Zip Code X. Thanh Chi 44730
Zip Code X. Ngọc Sơn 44731
Zip Code X. Xuân Tường 44732
Zip Code X. Thanh Long 44733
Zip Code X. Võ Liệt 44734
Zip Code X. Thanh Thủy 44735
Zip Code X. Thanh Hà 44736
Zip Code X. Thanh Tùng 44737
Zip Code X. Thanh Dương 44738
Zip Code X. Thanh Lương 44739
Zip Code X. Thanh Khai 44740
Zip Code X. Thanh Yên 44741
Zip Code X. Thanh Giang 44742
Zip Code X. Thanh Mai 44743
Zip Code X. Thanh Xuân 44744
Zip Code X. Thanh Lâm 44745
Zip Code BCP. Thanh Chương 44750
Zip Code BC. KHL Thanh Chương 44751
Zip Code BC. Đại Đồng 44752
Zip Code BC. Chợ Rạng 44753
Zip Code BC. Chợ Giăng 44754
Zip Code BC. Chợ Chùa 44755
Zip Code BC. Hạnh Lâm 44756
Zip Code BC. Ba Bến 44757
Zip Code BC. Nguyệt Bổng 44758
Zip Code BC. Chợ Rộ 44759
Zip Code BC. Phuống 44759
Zip Code BC. Chợ Cồn 44760
Zip Code BC. Rào Gang 44761
Zip Code BC. Phuống 44762

Zip Code THỊ XÃ THÁI HÒA

Zip Code BC. Trung tâm thị xã Thái Hòa 44800
Zip Code Thị ủy 44801
Zip Code Hội đồng nhân dân 44802
Zip Code Ủy ban nhân dân 44803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44804
Zip Code P. Hòa Hiếu 44806
Zip Code P. Quang Tiến 44807
Zip Code P. Quang Phong 44808
Zip Code P. Long Sơn 44809
Zip Code X. Nghĩa Hòa 44810
Zip Code X. Nghĩa Tiến 44811
Zip Code X. Nghĩa Mỹ 44812
Zip Code X. Tây Hiếu 44813
Zip Code X. Nghĩa Thuận 44814
Zip Code X. Đông Hiếu 44815
Zip Code BCP. Thái Hòa 44850
Zip Code BC. KHL Thái Hòa 44851
Zip Code BC. Chợ Mới 44852
Zip Code ĐVHX. Đông Hiếu 44853

Zip Code THỊ XÃ HOÀNG MAI

Zip Code BC. Trung tâm thị xã Hoàng Mai 44900
Zip Code Thị ủy 44901
Zip Code Hội đồng nhân dân 44902
Zip Code Ủy ban nhân dân 44903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44904
Zip Code P. Quỳnh Thiện 44906
Zip Code X. Quỳnh Lập 44907
Zip Code X. Quỳnh Vinh 44908
Zip Code X. Quỳnh Trang 44909
Zip Code X. Quỳnh Lộc 44910
Zip Code P. Quỳnh Dị 44911
Zip Code P. Mai Hùng 44912
Zip Code P. Quỳnh Phương 44913
Zip Code P. Quỳnh Xuân 44914
Zip Code X. Quỳnh Liên 44915
Zip Code BCP. Hoàng Mai 44950
Zip Code BC. KHL Hoàng Mai 44951
Zip Code BC. Quỳnh Phương 44952
Zip Code BC. Quỳnh Xuân 44953
Zip Code BĐVHX Quỳnh Lộc 2 44954

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Nghệ An gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Nghệ An gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Nghệ An. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Nghệ An (Postal code tỉnh Nghệ An) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện tỉnh Nghệ An (Zip code tỉnh Nghệ An) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Nghệ An ở bài viết này:

  • Mã bưu chính tỉnh Nghệ An
  • Mã bưu điện tỉnh Nghệ An
  • Zip code tỉnh Nghệ An
  • Zip postal code tỉnh Nghệ An

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Nghệ An chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.