Zip Code tỉnh Phú Thọ, Mã Bưu Chính tỉnh Phú Thọ
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Phú Thọ | 35000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 35001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 35002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 35003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 35004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 35005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 35009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 35010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 35011 |
Zip Code Báo Phú Thọ | 35016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 35030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 35035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 35036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 35040 |
Zip Code Sở Công Thương | 35041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 35042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 35043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 35044 |
Zip Code Sở Tài chính | 35045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 35046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 35047 |
Zip Code Công an tỉnh | 35049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 35051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 35052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 35053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 35054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 35055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 35056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 35057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 35058 |
Zip Code Sở Y tế | 35060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 35061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 35062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 35063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 35064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 35065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 35066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 35067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 35070 |
Zip Code Cục Thuế | 35078 |
Zip Code Chi cục Hải quan | 35079 |
Zip Code Cục Thống kê | 35080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 35081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 35085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 35086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 35087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 35088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 35089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 35090 |
Zip Code Tỉnh Đoàn | 35091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 35092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 35093 |
Zip Code THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Việt Trì | 35100 |
Zip Code Thành ủy | 35101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35104 |
Zip Code P. Thọ Sơn | 35106 |
Zip Code P. Thanh Miếu | 35107 |
Zip Code X. Sông Lô | 35108 |
Zip Code X. Trưng Vương | 35109 |
Zip Code P. Dữu Lâu | 35110 |
Zip Code X. Phượng Lâu | 35111 |
Zip Code X. Hùng Lô | 35112 |
Zip Code X. Kim Đức | 35113 |
Zip Code X. Hy Cương | 35114 |
Zip Code X. Chu Hóa | 35115 |
Zip Code X. Thanh Đình | 35116 |
Zip Code X. Thụy Vân | 35117 |
Zip Code P. Vân Phú | 35118 |
Zip Code P. Vân Cơ | 35119 |
Zip Code P. Nông Trang | 35120 |
Zip Code P. Minh Phương | 35121 |
Zip Code X. Tân Đức | 35122 |
Zip Code P. Minh Nông | 35123 |
Zip Code P. Gia Cẩm | 35124 |
Zip Code P. Tân Dân | 35125 |
Zip Code P. Tiên Cát | 35126 |
Zip Code P. Bến Gót | 35127 |
Zip Code P. Bạch Hạc | 35128 |
Zip Code BCP. Việt Trì | 35150 |
Zip Code BC. KHL Phú Thọ | 35151 |
Zip Code BC. Đền Hùng | 35152 |
Zip Code BC. Vân Cơ | 35153 |
Zip Code BC. Nông Trang | 35154 |
Zip Code BC. Tân Dân | 35155 |
Zip Code BC. Ga Việt Trì | 35156 |
Zip Code BC. Bạch Hạc | 35157 |
Zip Code BC. Hệ 1 Phú Thọ | 35199 |
Zip Code HUYỆN PHÙ NINH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Phù Ninh | 35200 |
Zip Code Huyện ủy | 35201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35204 |
Zip Code TT. Phong Châu | 35206 |
Zip Code X. Phú Nham | 35207 |
Zip Code X. Tiên Du | 35208 |
Zip Code X. Gia Thanh | 35209 |
Zip Code X. Hạ Giáp | 35210 |
Zip Code X. Bảo Thanh | 35211 |
Zip Code X. Trị Quận | 35212 |
Zip Code X. Lệ Mỹ | 35213 |
Zip Code X. Phú Mỹ | 35214 |
Zip Code X. Liên Hoa | 35215 |
Zip Code X. Trạm Thản | 35216 |
Zip Code X. Tiên Phú | 35217 |
Zip Code X. Trung Giáp | 35218 |
Zip Code X. Phú Lộc | 35219 |
Zip Code X. Phù Ninh | 35220 |
Zip Code X. An Đạo | 35221 |
Zip Code X. Bình Bộ | 35222 |
Zip Code X. Tử Đà | 35223 |
Zip Code X. Vĩnh Phú | 35224 |
Zip Code BCP. Phù Ninh | 35230 |
Zip Code BC. Phú Lộc | 35231 |
Zip Code HUYỆN LÂM THAO |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Lâm Thao | 35250 |
Zip Code Huyện ủy | 35251 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35252 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35253 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35254 |
Zip Code TT. Lâm Thao | 35256 |
Zip Code X. Thạch Sơn | 35257 |
Zip Code TT. Hùng Sơn | 35258 |
Zip Code X. Tiên Kiên | 35259 |
Zip Code X. Xuân Lũng | 35260 |
Zip Code X. Xuân Huy | 35261 |
Zip Code X. Hợp Hải | 35262 |
Zip Code X. Kinh Kệ | 35263 |
Zip Code X. Sơn Dương | 35264 |
Zip Code X. Tứ Xã | 35265 |
Zip Code X. Bản Nguyên | 35266 |
Zip Code X. Vĩnh Lại | 35267 |
Zip Code X. Cao Xá | 35268 |
Zip Code X. Sơn Vi | 35269 |
Zip Code BCP. Lâm Thao | 35275 |
Zip Code BC. Tiên Kiên | 35276 |
Zip Code HUYỆN ĐOAN HÙNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đoan Hùng | 35300 |
Zip Code Huyện ủy | 35301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35304 |
Zip Code TT. Đoan Hùng | 35306 |
Zip Code X. Hữu Đô | 35307 |
Zip Code X. Chí Đám | 35308 |
Zip Code X. Vân Du | 35309 |
Zip Code X. Hùng Quan | 35310 |
Zip Code X. Nghinh Xuyên | 35311 |
Zip Code X. Đông Khê | 35312 |
Zip Code X. Bằng Luân | 35313 |
Zip Code X. Minh Lương | 35314 |
Zip Code X. Bằng Doãn | 35315 |
Zip Code X. Quế Lâm | 35316 |
Zip Code X. Phương Trung | 35317 |
Zip Code X. Phong Phú | 35318 |
Zip Code X. Tây Cốc | 35319 |
Zip Code X. Phúc Lai | 35320 |
Zip Code X. Ca Đình | 35321 |
Zip Code X. Ngọc Quan | 35322 |
Zip Code X. Sóc Đăng | 35323 |
Zip Code X. Đại Nghĩa | 35324 |
Zip Code X. Phú Thứ | 35325 |
Zip Code X. Hùng Long | 35326 |
Zip Code X. Vân Đồn | 35327 |
Zip Code X. Yên Kiện | 35328 |
Zip Code X. Tiêu Sơn | 35329 |
Zip Code X. Minh Tiến | 35330 |
Zip Code X. Chân Mộng | 35331 |
Zip Code X. Minh Phú | 35332 |
Zip Code X. Vụ Quang | 35333 |
Zip Code BCP. Đoan Hùng | 35350 |
Zip Code BC. Tây Cốc | 35351 |
Zip Code BC. Cầu Hai | 35352 |
Zip Code HUYỆN HẠ HÒA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hạ Hòa | 35400 |
Zip Code Huyện ủy | 35401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35404 |
Zip Code TT. Hạ Hoà | 35406 |
Zip Code X. Ấm Hạ | 35407 |
Zip Code X. Gia Điền | 35408 |
Zip Code X. Hà Lương | 35409 |
Zip Code X. Đại Phạm | 35410 |
Zip Code X. Đan Hà | 35411 |
Zip Code X. Hậu Bổng | 35412 |
Zip Code X. Liên Phương | 35413 |
Zip Code X. Đan Thượng | 35414 |
Zip Code X. Lệnh Khanh | 35415 |
Zip Code X. Phụ Khánh | 35416 |
Zip Code X. Y Sơn | 35417 |
Zip Code X. Lâm Lợi | 35418 |
Zip Code X. Động Lâm | 35419 |
Zip Code X. Hiền Lương | 35420 |
Zip Code X. Quân Khê | 35421 |
Zip Code X. Xuân Áng | 35422 |
Zip Code X. Chuế Lưu | 35423 |
Zip Code X. Bằng Giã | 35424 |
Zip Code X. Vô Tranh | 35425 |
Zip Code X. Văn Lang | 35426 |
Zip Code X. Minh Côi | 35427 |
Zip Code X. Mai Tùng | 35428 |
Zip Code X. Vĩnh Chân | 35429 |
Zip Code X. Vụ Cầu | 35430 |
Zip Code X. Yên Luật | 35431 |
Zip Code X. Lang Sơn | 35432 |
Zip Code X. Minh Hạc | 35433 |
Zip Code X. Hương Xạ | 35434 |
Zip Code X. Chính Công | 35435 |
Zip Code X. Yên Kỳ | 35436 |
Zip Code X. Cáo Điền | 35437 |
Zip Code X. Phương Viên | 35438 |
Zip Code BCP. Hạ Hòa | 35450 |
Zip Code BC. Xuân Áng | 35451 |
Zip Code HUYỆN YÊN LẬP |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Yên Lập | 35500 |
Zip Code Huyện ủy | 35501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35504 |
Zip Code TT. Yên Lập | 35506 |
Zip Code X. Hưng Long | 35507 |
Zip Code X. Xuân Thủy | 35508 |
Zip Code X. Xuân Viên | 35509 |
Zip Code X. Xuân An | 35510 |
Zip Code X. Lương Sơn | 35511 |
Zip Code X. Mỹ Lương | 35512 |
Zip Code X. Mỹ Lung | 35513 |
Zip Code X. Trung Sơn | 35514 |
Zip Code X. Nga Hoàng | 35515 |
Zip Code X. Thượng Long | 35516 |
Zip Code X. Đồng Thịnh | 35517 |
Zip Code X. Phúc Khánh | 35518 |
Zip Code X. Ngọc Lập | 35519 |
Zip Code X. Ngọc Đồng | 35520 |
Zip Code X. Minh Hòa | 35521 |
Zip Code X. Đồng Lạc | 35522 |
Zip Code BCP. Yên Lập | 35530 |
Zip Code HUYỆN TÂN SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tân Sơn | 35550 |
Zip Code Huyện ủy | 35551 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35552 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35553 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35554 |
Zip Code X. Tân Phú | 35556 |
Zip Code X. Thu Ngạc | 35557 |
Zip Code X. Thạch Kiệt | 35558 |
Zip Code X. Thu Cúc | 35559 |
Zip Code X. Đồng Sơn | 35560 |
Zip Code X. Lai Đồng | 35561 |
Zip Code X. Kiệt Sơn | 35562 |
Zip Code X. Tân Sơn | 35563 |
Zip Code X. Xuân Đài | 35564 |
Zip Code X. Xuân Sơn | 35565 |
Zip Code X. Kim Thượng | 35566 |
Zip Code X. Vinh Tiền | 35567 |
Zip Code X. Tam Thanh | 35568 |
Zip Code X. Long Cốc | 35569 |
Zip Code X. Văn Luông | 35570 |
Zip Code X. Minh Đài | 35571 |
Zip Code X. Mỹ Thuận | 35572 |
Zip Code BCP. Tân Sơn | 35580 |
Zip Code HUYỆN CẨM KHÊ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cẩm Khê | 35600 |
Zip Code Huyện ủy | 35601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35604 |
Zip Code TT. Sông Thao | 35606 |
Zip Code X. Sai Nga | 35607 |
Zip Code X. Sơn Nga | 35608 |
Zip Code X. Phùng Xá | 35609 |
Zip Code X. Phương Xá | 35610 |
Zip Code X. Đồng Cam | 35611 |
Zip Code X. Tuy Lộc | 35612 |
Zip Code X. Ngô Xá | 35613 |
Zip Code X. Tiên Lương | 35614 |
Zip Code X. Phượng Vĩ | 35615 |
Zip Code X. Thụy Liễu | 35616 |
Zip Code X. Tam Sơn | 35617 |
Zip Code X. Văn Bán | 35618 |
Zip Code X. Tùng Khê | 35619 |
Zip Code X. Cấp Dẫn | 35620 |
Zip Code X. Xương Thịnh | 35621 |
Zip Code X. Thanh Nga | 35622 |
Zip Code X. Phú Khê | 35623 |
Zip Code X. Sơn Tình | 35624 |
Zip Code X. Hương Lung | 35625 |
Zip Code X. Tạ Xá | 35626 |
Zip Code X. Chương Xá | 35627 |
Zip Code X. Văn Khúc | 35628 |
Zip Code X. Yên Dưỡng | 35629 |
Zip Code X. Đồng Lương | 35630 |
Zip Code X. Điêu Lương | 35631 |
Zip Code X. Cát Trù | 35632 |
Zip Code X. Hiền Đa | 35633 |
Zip Code X. Tình Cương | 35634 |
Zip Code X. Phú Lạc | 35635 |
Zip Code X. Yên Tập | 35636 |
Zip Code BCP. Cẩm Khê | 35650 |
Zip Code BC. Phương Xá | 35651 |
Zip Code BC. Phú Lạc | 35652 |
Zip Code HUYỆN THANH BA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thanh Ba | 35700 |
Zip Code Huyện ủy | 35701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35704 |
Zip Code TT. Thanh Ba | 35706 |
Zip Code X. Thái Ninh | 35707 |
Zip Code X. Đại An | 35708 |
Zip Code X. Đông Lĩnh | 35709 |
Zip Code X. Thanh Vân | 35710 |
Zip Code X. Hanh Cù | 35711 |
Zip Code X. Vân Lĩnh | 35712 |
Zip Code X. Đồng Xuân | 35713 |
Zip Code X. Yển Khê | 35714 |
Zip Code X. Yên Nội | 35715 |
Zip Code X. Phương Lĩnh | 35716 |
Zip Code X. Vũ Yển | 35717 |
Zip Code X. Mạn Lạn | 35718 |
Zip Code X. Thanh Xá | 35719 |
Zip Code X. Hoàng Cương | 35720 |
Zip Code X. Chí Tiên | 35721 |
Zip Code X. Sơn Cương | 35722 |
Zip Code X. Thanh Hà | 35723 |
Zip Code X. Đỗ Sơn | 35724 |
Zip Code X. Đỗ Xuyên | 35725 |
Zip Code X. Lương Lỗ | 35726 |
Zip Code X. Đông Thành | 35727 |
Zip Code X. Võ Lao | 35728 |
Zip Code X. Khải Xuân | 35729 |
Zip Code X. Năng Yên | 35730 |
Zip Code X. Quảng Nạp | 35731 |
Zip Code X. Ninh Dân | 35732 |
Zip Code BCP. Thanh Ba | 35750 |
Zip Code HUYỆN THANH SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thanh Sơn | 35800 |
Zip Code Huyện ủy | 35801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35804 |
Zip Code TT. Thanh Sơn | 35806 |
Zip Code X. Sơn Hùng | 35807 |
Zip Code X. Thục Luyện | 35808 |
Zip Code X. Địch Quả | 35809 |
Zip Code X. Võ Miếu | 35810 |
Zip Code X. Cự Thắng | 35811 |
Zip Code X. Văn Miếu | 35812 |
Zip Code X. Tân Minh | 35813 |
Zip Code X. Khả Cửu | 35814 |
Zip Code X. Đông Cửu | 35815 |
Zip Code X. Thượng Cửu | 35816 |
Zip Code X. Tân Lập | 35817 |
Zip Code X. Yên Lương | 35818 |
Zip Code X. Yên Sơn | 35819 |
Zip Code X. Tinh Nhuệ | 35820 |
Zip Code X. Lương Nha | 35821 |
Zip Code X. Yên Lãng | 35822 |
Zip Code X. Hương Cần | 35823 |
Zip Code X. Thắng Sơn | 35824 |
Zip Code X. Cự Đồng | 35825 |
Zip Code X. Tất Thắng | 35826 |
Zip Code X. Thạch Khoán | 35827 |
Zip Code X. Giáp Lai | 35828 |
Zip Code BCP. Thanh Sơn | 35835 |
Zip Code HUYỆN THANH THỦY |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thanh Thủy | 35850 |
Zip Code Huyện ủy | 35851 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35852 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35853 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35854 |
Zip Code TT. Thanh Thủy | 35856 |
Zip Code X. Tân Phương | 35857 |
Zip Code X. Thạch Đồng | 35858 |
Zip Code X. Xuân Lộc | 35859 |
Zip Code X. Đào Xá | 35860 |
Zip Code X. Sơn Thủy | 35861 |
Zip Code X. Hoàng Xá | 35862 |
Zip Code X. Trung Thịnh | 35863 |
Zip Code X. Trung Nghĩa | 35864 |
Zip Code X. Phượng Mao | 35865 |
Zip Code X. Yến Mao | 35866 |
Zip Code X. Tu Vũ | 35867 |
Zip Code X. Đồng Luận | 35868 |
Zip Code X. Đoan Hạ | 35869 |
Zip Code X. Bảo Yên | 35870 |
Zip Code BCP. Thanh Thủy | 35880 |
Zip Code BC. Hoàng Xá | 35881 |
Zip Code THỊ XÃ PHÚ THỌ |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Phú Thọ | 35900 |
Zip Code Thị ủy | 35901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35904 |
Zip Code P. Âu Cơ | 35906 |
Zip Code P. Phong Châu | 35907 |
Zip Code X. Hà Thạch | 35908 |
Zip Code X. Phú Hộ | 35909 |
Zip Code X. Hà Lộc | 35910 |
Zip Code X. Văn Lung | 35911 |
Zip Code P. Thanh Vinh | 35912 |
Zip Code P. Trường Thịnh | 35913 |
Zip Code P. Hùng Vương | 35914 |
Zip Code X. Thanh Minh | 35915 |
Zip Code BCP. Phú Thọ | 35925 |
Zip Code BC. Hùng Vương | 35926 |
Zip Code BC. Phú Hộ | 35927 |
Zip Code BC. Thanh Vinh | 35928 |
Zip Code HUYỆN TAM NÔNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tam Nông | 35950 |
Zip Code Huyện ủy | 35951 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 35952 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 35953 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 35954 |
Zip Code TT. Hưng Hoá | 35956 |
Zip Code X. Hương Nộn | 35957 |
Zip Code X. Cổ Tiết | 35958 |
Zip Code X. Tam Cường | 35959 |
Zip Code X. Văn Lương | 35960 |
Zip Code X. Thanh Uyên | 35961 |
Zip Code X. Hiền Quan | 35962 |
Zip Code X. Vực Trường | 35963 |
Zip Code X. Hương Nha | 35964 |
Zip Code X. Xuân Quang | 35965 |
Zip Code X. Tứ Mỹ | 35966 |
Zip Code X. Hùng Đô | 35967 |
Zip Code X. Phương Thịnh | 35968 |
Zip Code X. Quang Húc | 35969 |
Zip Code X. Tề Lễ | 35970 |
Zip Code X. Thọ Văn | 35971 |
Zip Code X. Dị Nậu | 35972 |
Zip Code X. Dậu Dương | 35973 |
Zip Code X. Thượng Nông | 35974 |
Zip Code X. Hồng Đà | 35975 |
Zip Code BCP. Tam Nông | 35980 |
Zip Code BC. Cổ Tiết | 35981 |
Zip Code BĐVHX Thọ Văn 2 | 35982 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Phú Thọ gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Phú Thọ gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Phú Thọ. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Phú Thọ (Postal code tỉnh Phú Thọ) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Phú Thọ (Zip code tỉnh Phú Thọ) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Phú Thọ ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Phú Thọ
- Mã bưu điện tỉnh Phú Thọ
- Zip code tỉnh Phú Thọ
- Zip postal code tỉnh Phú Thọ
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Phú Thọ chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.