Zip Code tỉnh Quảng Nam, Mã Bưu Chính tỉnh Quảng Nam
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Quảng Nam | 51000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 51001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 51002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 51003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 51004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 51005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 51009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 51010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 51011 |
Zip Code Báo Quảng Nam | 51016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 51021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 51030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 51035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 51036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 51040 |
Zip Code Sở Công Thương | 51041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 51042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 51043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 51044 |
Zip Code Sở Tài chính | 51045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 51046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 51047 |
Zip Code Công an tỉnh | 51049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 51051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 51052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 51053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 51054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 51055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 51056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 51057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 51058 |
Zip Code Sở Y tế | 51060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 51061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 51062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 51063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 51064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 51065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 51066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 51067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 51070 |
Zip Code Cục Thuế | 51078 |
Zip Code Cục Hải quan | 51079 |
Zip Code Cục Thống kê | 51080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 51081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 51085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 51086 |
Zip Code Hội Văn học nghệ thuật | 51087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 51088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 51089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 51090 |
Zip Code Tỉnh Đoàn | 51091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 51092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 51093 |
Zip Code THÀNH PHỐ TAM KỲ |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Tam Kỳ | 51100 |
Zip Code Thành ủy | 51101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 51102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 51103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51104 |
Zip Code P. An Mỹ | 51106 |
Zip Code P. Hoà Thuận | 51107 |
Zip Code P. Tân Thạnh | 51108 |
Zip Code P. Phước Hòa | 51109 |
Zip Code P. An Phú | 51110 |
Zip Code X. Tam Phú | 51111 |
Zip Code X. Tam Thanh | 51112 |
Zip Code X. Tam Thăng | 51113 |
Zip Code P. Trường Xuân | 51114 |
Zip Code P. An Xuân | 51115 |
Zip Code X. Tam Ngọc | 51116 |
Zip Code P. An Sơn | 51117 |
Zip Code P. Hòa Hương | 51118 |
Zip Code BCP. Tam Kỳ | 51150 |
Zip Code BC. KHL Tam Kỳ | 51151 |
Zip Code BC. An Xuân | 51152 |
Zip Code BC. KCN Tam Thăng | 51153 |
Zip Code BC. Huỳnh Thúc Kháng | 51154 |
Zip Code BC. Phan Chu Trinh | 51155 |
Zip Code BC. HCC Quảng Nam | 51198 |
Zip Code BC. Hệ 1 Quảng Nam | 51199 |
Zip Code HUYỆN THĂNG BÌNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thăng Bình | 51200 |
Zip Code Huyện ủy | 51201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 51202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 51203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51204 |
Zip Code TT. Hà Lam | 51206 |
Zip Code X. Bình Nguyên | 51207 |
Zip Code X. Bình Phục | 51208 |
Zip Code X. Bình Triều | 51209 |
Zip Code X. Bình Giang | 51210 |
Zip Code X. Bình Dương | 51211 |
Zip Code X. Bình Đào | 51212 |
Zip Code X. Bình Minh | 51213 |
Zip Code X. Bình Hải | 51214 |
Zip Code X. Bình Sa | 51215 |
Zip Code X. Bình Nam | 51216 |
Zip Code X. Bình An | 51217 |
Zip Code X. Bình Trung | 51218 |
Zip Code X. Bình Tú | 51219 |
Zip Code X. Bình Quý | 51220 |
Zip Code X. Bình Định Bắc | 51221 |
Zip Code X. Bình Định Nam | 51222 |
Zip Code X. Bình Chánh | 51223 |
Zip Code X. Bình Quế | 51224 |
Zip Code X. Bình Phú | 51225 |
Zip Code X. Bình Trị | 51226 |
Zip Code X. Bình Lãnh | 51227 |
Zip Code BCP. Thăng Bình | 51250 |
Zip Code BC. KHL Thăng Bình | 51251 |
Zip Code BC. Bình Đào | 51252 |
Zip Code BC. Quán Gò | 51253 |
Zip Code THÀNH PHỐ HỘI AN |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Hội An | 51300 |
Zip Code Thành ủy | 51301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 51302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 51303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51304 |
Zip Code P. Minh An | 51306 |
Zip Code P. Sơn Phong | 51307 |
Zip Code P. Tân An | 51308 |
Zip Code P. Cẩm Phô | 51309 |
Zip Code P. Thanh Hà | 51310 |
Zip Code X. Cẩm Kim | 51311 |
Zip Code P. Cẩm Nam | 51312 |
Zip Code X. Cẩm Thanh | 51313 |
Zip Code P. Cẩm Châu | 51314 |
Zip Code P. Cửa Đại | 51315 |
Zip Code P. Cẩm An | 51316 |
Zip Code X. Cẩm Hà | 51317 |
Zip Code X. Tân Hiệp | 51318 |
Zip Code BCP. Hội An | 51350 |
Zip Code BC. KHL Hội An | 51351 |
Zip Code BC. Lê Hồng Phong | 51352 |
Zip Code BC. Cửa Đại | 51353 |
Zip Code THỊ XÃ ĐIỆN BÀN |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Điện Bàn | 51400 |
Zip Code Thị ủy | 51401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 51402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 51403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51404 |
Zip Code P. Vĩnh Điện | 51406 |
Zip Code P. Điện Nam Đông | 51407 |
Zip Code P. Điện Nam Trung | 51408 |
Zip Code P. Điện Nam Bắc | 51409 |
Zip Code P. Điện Dương | 51410 |
Zip Code P. Điện Ngọc | 51411 |
Zip Code X. Điện Thắng Bắc | 51412 |
Zip Code X. Điện Thắng Trung | 51413 |
Zip Code X. Điện Thắng Nam | 51414 |
Zip Code X. Điện Hòa | 51415 |
Zip Code X. Điện Tiến | 51416 |
Zip Code X. Điện Hồng | 51417 |
Zip Code X. Điện Thọ | 51418 |
Zip Code X. Điện Phước | 51419 |
Zip Code P. Điện An | 51420 |
Zip Code X. Điện Minh | 51421 |
Zip Code X. Điện Phương | 51422 |
Zip Code X. Điện Phong | 51423 |
Zip Code X. Điện Trung | 51424 |
Zip Code X. Điện Quang | 51425 |
Zip Code BCP. Điện Bàn | 51450 |
Zip Code BC. KHL KCN Điện Nam Điện Ngọc | 51451 |
Zip Code BC. Điện Ngọc | 51452 |
Zip Code BC. KCN Điện Nam Điện Ngọc | 51453 |
Zip Code BC. Phong Thử | 51454 |
Zip Code BC. Điện Phương | 51455 |
Zip Code BC. Điện Thắng | 51456 |
Zip Code BĐVHX Điện Trung 2 | 51457 |
Zip Code HUYỆN DUY XUYÊN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Duy Xuyên | 51500 |
Zip Code Huyện ủy | 51501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 51502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 51503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51504 |
Zip Code TT. Nam Phước | 51506 |
Zip Code X. Duy Phước | 51507 |
Zip Code X. Duy Thành | 51508 |
Zip Code X. Duy Vinh | 51509 |
Zip Code X. Duy Nghĩa | 51510 |
Zip Code X. Duy Hải | 51511 |
Zip Code X. Duy Trinh | 51512 |
Zip Code X. Duy Châu | 51513 |
Zip Code X. Duy Hòa | 51514 |
Zip Code X. Duy Tân | 51515 |
Zip Code X. Duy Thu | 51516 |
Zip Code X. Duy Phú | 51517 |
Zip Code X. Duy Sơn | 51518 |
Zip Code X. Duy Trung | 51519 |
Zip Code BCP. Duy Xuyên | 51550 |
Zip Code BCP. Cầu Chìm | 51551 |
Zip Code BC. Kiểm Lâm | 51552 |
Zip Code BC. Mỹ Sơn | 51553 |
Zip Code BĐVHX Duy Sơn | 51554 |
Zip Code HUYỆN ĐẠI LỘC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đại Lộc | 51600 |
Zip Code Huyện ủy | 51601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 51602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 51603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51604 |
Zip Code TT. Ái Nghĩa | 51606 |
Zip Code X. Đại Hiệp | 51607 |
Zip Code X. Đại Nghĩa | 51608 |
Zip Code X. Đại Quang | 51609 |
Zip Code X. Đại Đồng | 51610 |
Zip Code X. Đại Lãnh | 51611 |
Zip Code X. Đại Hưng | 51612 |
Zip Code X. Đại Sơn | 51613 |
Zip Code X. Đại Hồng | 51614 |
Zip Code X. Đại Chánh | 51615 |
Zip Code X. Đại Thạnh | 51616 |
Zip Code X. Đại Tân | 51617 |
Zip Code X. Đại Phong | 51618 |
Zip Code X. Đại Minh | 51619 |
Zip Code X. Đại Thắng | 51620 |
Zip Code X. Đại Cường | 51621 |
Zip Code X. Đại An | 51622 |
Zip Code X. Đại Hòa | 51623 |
Zip Code BCP. Đại Lộc | 51650 |
Zip Code BC. KHL Đại Lộc | 51651 |
Zip Code BC. Đại Hiệp | 51652 |
Zip Code BC. Hà Tân | 51653 |
Zip Code BC. Hà Nha | 51654 |
Zip Code BC. Đại Minh | 51655 |
Zip Code BC. Gia Cốc | 51656 |
Zip Code HUYỆN ĐÔNG GIANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đông Giang | 51700 |
Zip Code Huyện ủy | 51701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 51702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 51703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51704 |
Zip Code TT. P Rao | 51706 |
Zip Code X. Tà Lu | 51707 |
Zip Code X. Sông Kôn | 51708 |
Zip Code X. Jơ Ngây | 51709 |
Zip Code X. A Ting | 51710 |
Zip Code X. Tư | 51711 |
Zip Code X. Ba | 51712 |
Zip Code X. A Rooi | 51713 |
Zip Code X. Za Hung | 51714 |
Zip Code X. Mà Cooih | 51715 |
Zip Code X. Ka Dăng | 51716 |
Zip Code BCP. Đông Giang | 51750 |
Zip Code BC. Quyết Thắng | 51751 |
Zip Code HUYỆN TÂY GIANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tây Giang | 51800 |
Zip Code Huyện ủy | 51801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 51802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 51803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51804 |
Zip Code X. A Tiêng | 51806 |
Zip Code X. A Vương | 51807 |
Zip Code X. Bha Lê | 51808 |
Zip Code X. A Nông | 51809 |
Zip Code X. Ch’ơm | 51810 |
Zip Code X. Ga Ri | 51811 |
Zip Code X. A Xan | 51812 |
Zip Code X. Tr’Hy | 51813 |
Zip Code X. Lăng | 51814 |
Zip Code X. Dang | 51815 |
Zip Code BCP. Tây Giang | 51850 |
Zip Code HUYỆN NAM GIANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Nam Giang | 51900 |
Zip Code Huyện ủy | 51901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 51902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 51903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 51904 |
Zip Code TT. Thạnh Mỹ | 51906 |
Zip Code X. Tà Pơơ | 51907 |
Zip Code X. Zuôich | 51908 |
Zip Code X. Laêê | 51909 |
Zip Code X. Chơ Chun | 51910 |
Zip Code X. La Dêê | 51911 |
Zip Code X. Chà Vàl | 51912 |
Zip Code X. Đắc Tôi | 51913 |
Zip Code X. Đắc Pre | 51914 |
Zip Code X. Đắc Pring | 51915 |
Zip Code X. Tà Bhinh | 51916 |
Zip Code X. Cà Dy | 51917 |
Zip Code BCP. Nam Giang | 51950 |
Zip Code HUYỆN NÔNG SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Nông Sơn | 52000 |
Zip Code Huyện ủy | 52001 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 52002 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 52003 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52004 |
Zip Code X. Quế Trung | 52006 |
Zip Code X. Phước Ninh | 52007 |
Zip Code X. Quế Lâm | 52008 |
Zip Code X. Quế Phước | 52009 |
Zip Code X. Quế Ninh | 52010 |
Zip Code X. Quế Lộc | 52011 |
Zip Code X. Sơn Viên | 52012 |
Zip Code BCP. Nông Sơn | 52050 |
Zip Code HUYỆN QUẾ SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Quế Sơn | 52100 |
Zip Code Huyện ủy | 52101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 52102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 52103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52104 |
Zip Code TT. Đông Phú | 52106 |
Zip Code X. Quế Châu | 52107 |
Zip Code X. Quế Thuận | 52108 |
Zip Code X. Phú Thọ | 52109 |
Zip Code X. Quế Cường | 52110 |
Zip Code X. Hương An | 52111 |
Zip Code X. Quế Phú | 52112 |
Zip Code X. Quế Xuân 1 | 52113 |
Zip Code X. Quế Xuân 2 | 52114 |
Zip Code X. Quế Hiệp | 52115 |
Zip Code X. Quế Long | 52116 |
Zip Code X. Quế Phong | 52117 |
Zip Code X. Quế An | 52118 |
Zip Code X. Quế Minh | 52119 |
Zip Code BCP. Quế Sơn | 52150 |
Zip Code BCP. Hương An | 52151 |
Zip Code HUYỆN HIỆP ĐỨC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hiệp Đức | 52200 |
Zip Code Huyện ủy | 52201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 52202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 52203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52204 |
Zip Code TT. Tân An | 52206 |
Zip Code X. Bình Sơn | 52207 |
Zip Code X. Bình Lâm | 52208 |
Zip Code X. Quế Thọ | 52209 |
Zip Code X. Hiệp Thuận | 52210 |
Zip Code X. Hiệp Hòa | 52211 |
Zip Code X. Sông Trà | 52212 |
Zip Code X. Quế Bình | 52213 |
Zip Code X. Phước Trà | 52214 |
Zip Code X. Phước Gia | 52215 |
Zip Code X. Quế Lưu | 52216 |
Zip Code X. Thăng Phước | 52217 |
Zip Code BCP. Hiệp Đức | 52250 |
Zip Code BC. Việt An | 52251 |
Zip Code HUYỆN PHƯỚC SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Phước Sơn | 52300 |
Zip Code Huyện ủy | 52301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 52302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 52303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52304 |
Zip Code TT. Khâm Đức | 52306 |
Zip Code X. Phước Xuân | 52307 |
Zip Code X. Phước Đức | 52308 |
Zip Code X. Phước Năng | 52309 |
Zip Code X. Phước Mỹ | 52310 |
Zip Code X. Phước Chánh | 52311 |
Zip Code X. Phước Công | 52312 |
Zip Code X. Phước Lộc | 52313 |
Zip Code X. Phước Thành | 52314 |
Zip Code X. Phước Kim | 52315 |
Zip Code X. Phước Hoà | 52316 |
Zip Code X. Phước Hiệp | 52317 |
Zip Code BCP. Phước Sơn | 52350 |
Zip Code HUYỆN NAM TRÀ MY |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Nam Trà My | 52400 |
Zip Code Huyện ủy | 52401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 52402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 52403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52404 |
Zip Code X. Trà Mai | 52406 |
Zip Code X. Trà Tập | 52407 |
Zip Code X. Trà Dơn | 52408 |
Zip Code X. Trà Leng | 52409 |
Zip Code X. Trà Linh | 52410 |
Zip Code X. Trà Cang | 52411 |
Zip Code X. Trà Nam | 52412 |
Zip Code X. Trà Don | 52413 |
Zip Code X. Trà Vân | 52414 |
Zip Code X. Trà Vinh | 52415 |
Zip Code BCP. Nam Trà My | 52450 |
Zip Code HUYỆN BẮC TRÀ MY |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Bắc Trà My | 52500 |
Zip Code Huyện ủy | 52501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 52502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 52503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52504 |
Zip Code TT. Trà My | 52506 |
Zip Code X. Trà Dương | 52507 |
Zip Code X. Trà Đông | 52508 |
Zip Code X. Trà Đốc | 52509 |
Zip Code X. Trà Bui | 52510 |
Zip Code X. Trà Tân | 52511 |
Zip Code X. Trà Sơn | 52512 |
Zip Code X. Trà Giang | 52513 |
Zip Code X. Trà Nú | 52514 |
Zip Code X. Trà Kót | 52515 |
Zip Code X. Trà Giác | 52516 |
Zip Code X. Trà Giáp | 52517 |
Zip Code X. Trà Ka | 52518 |
Zip Code BCP. Bắc Trà My | 52550 |
Zip Code HUYỆN TIÊN PHƯỚC |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tiên Phước | 52600 |
Zip Code Huyện ủy | 52601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 52602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 52603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52604 |
Zip Code TT. Tiên Kỳ | 52606 |
Zip Code X. Tiên Thọ | 52607 |
Zip Code X. Tiên Mỹ | 52608 |
Zip Code X. Tiên Phong | 52609 |
Zip Code X. Tiên Cẩm | 52610 |
Zip Code X. Tiên Sơn | 52611 |
Zip Code X. Tiên Hà | 52612 |
Zip Code X. Tiên Lãnh | 52613 |
Zip Code X. Tiên Ngọc | 52614 |
Zip Code X. Tiên Châu | 52615 |
Zip Code X. Tiên Cảnh | 52616 |
Zip Code X. Tiên Lộc | 52617 |
Zip Code X. Tiên Lập | 52618 |
Zip Code X. Tiên An | 52619 |
Zip Code X. Tiên Hiệp | 52620 |
Zip Code BCP. Tiên Phước | 52650 |
Zip Code BC. Tiên Thọ | 52651 |
Zip Code HUYỆN PHÚ NINH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Phú Ninh | 52700 |
Zip Code Huyện ủy | 52701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 52702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 52703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52704 |
Zip Code TT. Phú Thịnh | 52706 |
Zip Code X. Tam Đàn | 52707 |
Zip Code X. Tam An | 52708 |
Zip Code X. Tam Phước | 52709 |
Zip Code X. Tam Thành | 52710 |
Zip Code X. Tam Lộc | 52711 |
Zip Code X. Tam Vinh | 52712 |
Zip Code X. Tam Dân | 52713 |
Zip Code X. Tam Đại | 52714 |
Zip Code X. Tam Lãnh | 52715 |
Zip Code X. Tam Thái | 52716 |
Zip Code BCP. Phú Ninh | 52750 |
Zip Code BC. Chiên Đàn | 52751 |
Zip Code BC. Cây Sanh | 52752 |
Zip Code HUYỆN NÚI THÀNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Núi Thành | 52800 |
Zip Code Huyện ủy | 52801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 52802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 52803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 52804 |
Zip Code TT. Núi Thành | 52806 |
Zip Code X. Tam Giang | 52807 |
Zip Code X. Tam Quang | 52808 |
Zip Code X. Tam Hải | 52809 |
Zip Code X. Tam Hòa | 52810 |
Zip Code X. Tam Tiến | 52811 |
Zip Code X. Tam Xuân I | 52812 |
Zip Code X. Tam Xuân II | 52813 |
Zip Code X. Tam Anh Bắc | 52814 |
Zip Code X. Tam Anh Nam | 52815 |
Zip Code X. Tam Hiệp | 52816 |
Zip Code X. Tam Thạnh | 52817 |
Zip Code X. Tam Sơn | 52818 |
Zip Code X. Tam Trà | 52819 |
Zip Code X. Tam Mỹ Tây | 52820 |
Zip Code X. Tam Mỹ Đông | 52821 |
Zip Code X. Tam Nghĩa | 52822 |
Zip Code BCP. Núi Thành | 52850 |
Zip Code BC. Khu Kinh Tế Mở Chu Lai | 52851 |
Zip Code BC. Bà Bầu | 52852 |
Zip Code BC. Diêm Phổ | 52853 |
Zip Code BC. KCN Tam Hiệp | 52854 |
Zip Code BC. Bến Xe | 52855 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Quảng Nam gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Quảng Nam gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Quảng Nam. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Quảng Nam (Postal code tỉnh Quảng Nam) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Quảng Nam (Zip code tỉnh Quảng Nam) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Quảng Nam ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Quảng Nam
- Mã bưu điện tỉnh Quảng Nam
- Zip code tỉnh Quảng Nam
- Zip postal code tỉnh Quảng Nam
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Quảng Nam chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.