Zip code tỉnh Quảng Nam mới nhất, Mã Bưu Chính tỉnh Quảng Nam

Zip Code tỉnh Quảng Nam, Mã Bưu Chính tỉnh Quảng Nam

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Quảng Nam 51000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 51001
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy 51002
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 51003
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy 51004
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy 51005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 51009
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 51010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 51011
Zip Code Báo Quảng Nam 51016
Zip Code Hội đồng nhân dân 51021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 51030
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh 51035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 51036
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 51040
Zip Code Sở Công Thương 51041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 51042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 51043
Zip Code Sở Ngoại vụ 51044
Zip Code Sở Tài chính 51045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 51046
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 51047
Zip Code Công an tỉnh 51049
Zip Code Sở Nội vụ 51051
Zip Code Sở Tư pháp 51052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 51053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 51054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 51055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 51056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 51057
Zip Code Sở Xây dựng 51058
Zip Code Sở Y tế 51060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự 51061
Zip Code Ban Dân tộc 51062
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 51063
Zip Code Thanh tra tỉnh 51064
Zip Code Trường chính trị tỉnh 51065
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 51066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 51067
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh 51070
Zip Code Cục Thuế 51078
Zip Code Cục Hải quan 51079
Zip Code Cục Thống kê 51080
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh 51081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 51085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 51086
Zip Code Hội Văn học nghệ thuật 51087
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh 51088
Zip Code Hội Nông dân tỉnh 51089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 51090
Zip Code Tỉnh Đoàn 51091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 51092
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh 51093

Zip Code THÀNH PHỐ TAM KỲ

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Tam Kỳ 51100
Zip Code Thành ủy 51101
Zip Code Hội đồng nhân dân 51102
Zip Code Ủy ban nhân dân 51103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 51104
Zip Code P. An Mỹ 51106
Zip Code P. Hoà Thuận 51107
Zip Code P. Tân Thạnh 51108
Zip Code P. Phước Hòa 51109
Zip Code P. An Phú 51110
Zip Code X. Tam Phú 51111
Zip Code X. Tam Thanh 51112
Zip Code X. Tam Thăng 51113
Zip Code P. Trường Xuân 51114
Zip Code P. An Xuân 51115
Zip Code X. Tam Ngọc 51116
Zip Code P. An Sơn 51117
Zip Code P. Hòa Hương 51118
Zip Code BCP. Tam Kỳ 51150
Zip Code BC. KHL Tam Kỳ 51151
Zip Code BC. An Xuân 51152
Zip Code BC. KCN Tam Thăng 51153
Zip Code BC. Huỳnh Thúc Kháng 51154
Zip Code BC. Phan Chu Trinh 51155
Zip Code BC. HCC Quảng Nam 51198
Zip Code BC. Hệ 1 Quảng Nam 51199

Zip Code HUYỆN THĂNG BÌNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Thăng Bình 51200
Zip Code Huyện ủy 51201
Zip Code Hội đồng nhân dân 51202
Zip Code Ủy ban nhân dân 51203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 51204
Zip Code TT. Hà Lam 51206
Zip Code X. Bình Nguyên 51207
Zip Code X. Bình Phục 51208
Zip Code X. Bình Triều 51209
Zip Code X. Bình Giang 51210
Zip Code X. Bình Dương 51211
Zip Code X. Bình Đào 51212
Zip Code X. Bình Minh 51213
Zip Code X. Bình Hải 51214
Zip Code X. Bình Sa 51215
Zip Code X. Bình Nam 51216
Zip Code X. Bình An 51217
Zip Code X. Bình Trung 51218
Zip Code X. Bình Tú 51219
Zip Code X. Bình Quý 51220
Zip Code X. Bình Định Bắc 51221
Zip Code X. Bình Định Nam 51222
Zip Code X. Bình Chánh 51223
Zip Code X. Bình Quế 51224
Zip Code X. Bình Phú 51225
Zip Code X. Bình Trị 51226
Zip Code X. Bình Lãnh 51227
Zip Code BCP. Thăng Bình 51250
Zip Code BC. KHL Thăng Bình 51251
Zip Code BC. Bình Đào 51252
Zip Code BC. Quán Gò 51253

Zip Code THÀNH PHỐ HỘI AN

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Hội An 51300
Zip Code Thành ủy 51301
Zip Code Hội đồng nhân dân 51302
Zip Code Ủy ban nhân dân 51303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 51304
Zip Code P. Minh An 51306
Zip Code P. Sơn Phong 51307
Zip Code P. Tân An 51308
Zip Code P. Cẩm Phô 51309
Zip Code P. Thanh Hà 51310
Zip Code X. Cẩm Kim 51311
Zip Code P. Cẩm Nam 51312
Zip Code X. Cẩm Thanh 51313
Zip Code P. Cẩm Châu 51314
Zip Code P. Cửa Đại 51315
Zip Code P. Cẩm An 51316
Zip Code X. Cẩm Hà 51317
Zip Code X. Tân Hiệp 51318
Zip Code BCP. Hội An 51350
Zip Code BC. KHL Hội An 51351
Zip Code BC. Lê Hồng Phong 51352
Zip Code BC. Cửa Đại 51353

Zip Code THỊ XÃ ĐIỆN BÀN

Zip Code BC. Trung tâm thị xã Điện Bàn 51400
Zip Code Thị ủy 51401
Zip Code Hội đồng nhân dân 51402
Zip Code Ủy ban nhân dân 51403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 51404
Zip Code P. Vĩnh Điện 51406
Zip Code P. Điện Nam Đông 51407
Zip Code P. Điện Nam Trung 51408
Zip Code P. Điện Nam Bắc 51409
Zip Code P. Điện Dương 51410
Zip Code P. Điện Ngọc 51411
Zip Code X. Điện Thắng Bắc 51412
Zip Code X. Điện Thắng Trung 51413
Zip Code X. Điện Thắng Nam 51414
Zip Code X. Điện Hòa 51415
Zip Code X. Điện Tiến 51416
Zip Code X. Điện Hồng 51417
Zip Code X. Điện Thọ 51418
Zip Code X. Điện Phước 51419
Zip Code P. Điện An 51420
Zip Code X. Điện Minh 51421
Zip Code X. Điện Phương 51422
Zip Code X. Điện Phong 51423
Zip Code X. Điện Trung 51424
Zip Code X. Điện Quang 51425
Zip Code BCP. Điện Bàn 51450
Zip Code BC. KHL KCN Điện Nam Điện Ngọc 51451
Zip Code BC. Điện Ngọc 51452
Zip Code BC. KCN Điện Nam Điện Ngọc 51453
Zip Code BC. Phong Thử 51454
Zip Code BC. Điện Phương 51455
Zip Code BC. Điện Thắng 51456
Zip Code BĐVHX Điện Trung 2 51457

Zip Code HUYỆN DUY XUYÊN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Duy Xuyên 51500
Zip Code Huyện ủy 51501
Zip Code Hội đồng nhân dân 51502
Zip Code Ủy ban nhân dân 51503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 51504
Zip Code TT. Nam Phước 51506
Zip Code X. Duy Phước 51507
Zip Code X. Duy Thành 51508
Zip Code X. Duy Vinh 51509
Zip Code X. Duy Nghĩa 51510
Zip Code X. Duy Hải 51511
Zip Code X. Duy Trinh 51512
Zip Code X. Duy Châu 51513
Zip Code X. Duy Hòa 51514
Zip Code X. Duy Tân 51515
Zip Code X. Duy Thu 51516
Zip Code X. Duy Phú 51517
Zip Code X. Duy Sơn 51518
Zip Code X. Duy Trung 51519
Zip Code BCP. Duy Xuyên 51550
Zip Code BCP. Cầu Chìm 51551
Zip Code BC. Kiểm Lâm 51552
Zip Code BC. Mỹ Sơn 51553
Zip Code BĐVHX Duy Sơn 51554

Zip Code HUYỆN ĐẠI LỘC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Đại Lộc 51600
Zip Code Huyện ủy 51601
Zip Code Hội đồng nhân dân 51602
Zip Code Ủy ban nhân dân 51603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 51604
Zip Code TT. Ái Nghĩa 51606
Zip Code X. Đại Hiệp 51607
Zip Code X. Đại Nghĩa 51608
Zip Code X. Đại Quang 51609
Zip Code X. Đại Đồng 51610
Zip Code X. Đại Lãnh 51611
Zip Code X. Đại Hưng 51612
Zip Code X. Đại Sơn 51613
Zip Code X. Đại Hồng 51614
Zip Code X. Đại Chánh 51615
Zip Code X. Đại Thạnh 51616
Zip Code X. Đại Tân 51617
Zip Code X. Đại Phong 51618
Zip Code X. Đại Minh 51619
Zip Code X. Đại Thắng 51620
Zip Code X. Đại Cường 51621
Zip Code X. Đại An 51622
Zip Code X. Đại Hòa 51623
Zip Code BCP. Đại Lộc 51650
Zip Code BC. KHL Đại Lộc 51651
Zip Code BC. Đại Hiệp 51652
Zip Code BC. Hà Tân 51653
Zip Code BC. Hà Nha 51654
Zip Code BC. Đại Minh 51655
Zip Code BC. Gia Cốc 51656

Zip Code HUYỆN ĐÔNG GIANG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Đông Giang 51700
Zip Code Huyện ủy 51701
Zip Code Hội đồng nhân dân 51702
Zip Code Ủy ban nhân dân 51703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 51704
Zip Code TT. P Rao 51706
Zip Code X. Tà Lu 51707
Zip Code X. Sông Kôn 51708
Zip Code X. Jơ Ngây 51709
Zip Code X. A Ting 51710
Zip Code X. Tư 51711
Zip Code X. Ba 51712
Zip Code X. A Rooi 51713
Zip Code X. Za Hung 51714
Zip Code X. Mà Cooih 51715
Zip Code X. Ka Dăng 51716
Zip Code BCP. Đông Giang 51750
Zip Code BC. Quyết Thắng 51751

Zip Code HUYỆN TÂY GIANG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tây Giang 51800
Zip Code Huyện ủy 51801
Zip Code Hội đồng nhân dân 51802
Zip Code Ủy ban nhân dân 51803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 51804
Zip Code X. A Tiêng 51806
Zip Code X. A Vương 51807
Zip Code X. Bha Lê 51808
Zip Code X. A Nông 51809
Zip Code X. Ch’ơm 51810
Zip Code X. Ga Ri 51811
Zip Code X. A Xan 51812
Zip Code X. Tr’Hy 51813
Zip Code X. Lăng 51814
Zip Code X. Dang 51815
Zip Code BCP. Tây Giang 51850

Zip Code HUYỆN NAM GIANG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Nam Giang 51900
Zip Code Huyện ủy 51901
Zip Code Hội đồng nhân dân 51902
Zip Code Ủy ban nhân dân 51903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 51904
Zip Code TT. Thạnh Mỹ 51906
Zip Code X. Tà Pơơ 51907
Zip Code X. Zuôich 51908
Zip Code X. Laêê 51909
Zip Code X. Chơ Chun 51910
Zip Code X. La Dêê 51911
Zip Code X. Chà Vàl 51912
Zip Code X. Đắc Tôi 51913
Zip Code X. Đắc Pre 51914
Zip Code X. Đắc Pring 51915
Zip Code X. Tà Bhinh 51916
Zip Code X. Cà Dy 51917
Zip Code BCP. Nam Giang 51950

Zip Code HUYỆN NÔNG SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Nông Sơn 52000
Zip Code Huyện ủy 52001
Zip Code Hội đồng nhân dân 52002
Zip Code Ủy ban nhân dân 52003
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 52004
Zip Code X. Quế Trung 52006
Zip Code X. Phước Ninh 52007
Zip Code X. Quế Lâm 52008
Zip Code X. Quế Phước 52009
Zip Code X. Quế Ninh 52010
Zip Code X. Quế Lộc 52011
Zip Code X. Sơn Viên 52012
Zip Code BCP. Nông Sơn 52050

Zip Code HUYỆN QUẾ SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Quế Sơn 52100
Zip Code Huyện ủy 52101
Zip Code Hội đồng nhân dân 52102
Zip Code Ủy ban nhân dân 52103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 52104
Zip Code TT. Đông Phú 52106
Zip Code X. Quế Châu 52107
Zip Code X. Quế Thuận 52108
Zip Code X. Phú Thọ 52109
Zip Code X. Quế Cường 52110
Zip Code X. Hương An 52111
Zip Code X. Quế Phú 52112
Zip Code X. Quế Xuân 1 52113
Zip Code X. Quế Xuân 2 52114
Zip Code X. Quế Hiệp 52115
Zip Code X. Quế Long 52116
Zip Code X. Quế Phong 52117
Zip Code X. Quế An 52118
Zip Code X. Quế Minh 52119
Zip Code BCP. Quế Sơn 52150
Zip Code BCP. Hương An 52151

Zip Code HUYỆN HIỆP ĐỨC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Hiệp Đức 52200
Zip Code Huyện ủy 52201
Zip Code Hội đồng nhân dân 52202
Zip Code Ủy ban nhân dân 52203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 52204
Zip Code TT. Tân An 52206
Zip Code X. Bình Sơn 52207
Zip Code X. Bình Lâm 52208
Zip Code X. Quế Thọ 52209
Zip Code X. Hiệp Thuận 52210
Zip Code X. Hiệp Hòa 52211
Zip Code X. Sông Trà 52212
Zip Code X. Quế Bình 52213
Zip Code X. Phước Trà 52214
Zip Code X. Phước Gia 52215
Zip Code X. Quế Lưu 52216
Zip Code X. Thăng Phước 52217
Zip Code BCP. Hiệp Đức 52250
Zip Code BC. Việt An 52251

Zip Code HUYỆN PHƯỚC SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Phước Sơn 52300
Zip Code Huyện ủy 52301
Zip Code Hội đồng nhân dân 52302
Zip Code Ủy ban nhân dân 52303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 52304
Zip Code TT. Khâm Đức 52306
Zip Code X. Phước Xuân 52307
Zip Code X. Phước Đức 52308
Zip Code X. Phước Năng 52309
Zip Code X. Phước Mỹ 52310
Zip Code X. Phước Chánh 52311
Zip Code X. Phước Công 52312
Zip Code X. Phước Lộc 52313
Zip Code X. Phước Thành 52314
Zip Code X. Phước Kim 52315
Zip Code X. Phước Hoà 52316
Zip Code X. Phước Hiệp 52317
Zip Code BCP. Phước Sơn 52350

Zip Code HUYỆN NAM TRÀ MY

Zip Code BC. Trung tâm huyện Nam Trà My 52400
Zip Code Huyện ủy 52401
Zip Code Hội đồng nhân dân 52402
Zip Code Ủy ban nhân dân 52403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 52404
Zip Code X. Trà Mai 52406
Zip Code X. Trà Tập 52407
Zip Code X. Trà Dơn 52408
Zip Code X. Trà Leng 52409
Zip Code X. Trà Linh 52410
Zip Code X. Trà Cang 52411
Zip Code X. Trà Nam 52412
Zip Code X. Trà Don 52413
Zip Code X. Trà Vân 52414
Zip Code X. Trà Vinh 52415
Zip Code BCP. Nam Trà My 52450

Zip Code HUYỆN BẮC TRÀ MY

Zip Code BC. Trung tâm huyện Bắc Trà My 52500
Zip Code Huyện ủy 52501
Zip Code Hội đồng nhân dân 52502
Zip Code Ủy ban nhân dân 52503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 52504
Zip Code TT. Trà My 52506
Zip Code X. Trà Dương 52507
Zip Code X. Trà Đông 52508
Zip Code X. Trà Đốc 52509
Zip Code X. Trà Bui 52510
Zip Code X. Trà Tân 52511
Zip Code X. Trà Sơn 52512
Zip Code X. Trà Giang 52513
Zip Code X. Trà Nú 52514
Zip Code X. Trà Kót 52515
Zip Code X. Trà Giác 52516
Zip Code X. Trà Giáp 52517
Zip Code X. Trà Ka 52518
Zip Code BCP. Bắc Trà My 52550

Zip Code HUYỆN TIÊN PHƯỚC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tiên Phước 52600
Zip Code Huyện ủy 52601
Zip Code Hội đồng nhân dân 52602
Zip Code Ủy ban nhân dân 52603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 52604
Zip Code TT. Tiên Kỳ 52606
Zip Code X. Tiên Thọ 52607
Zip Code X. Tiên Mỹ 52608
Zip Code X. Tiên Phong 52609
Zip Code X. Tiên Cẩm 52610
Zip Code X. Tiên Sơn 52611
Zip Code X. Tiên Hà 52612
Zip Code X. Tiên Lãnh 52613
Zip Code X. Tiên Ngọc 52614
Zip Code X. Tiên Châu 52615
Zip Code X. Tiên Cảnh 52616
Zip Code X. Tiên Lộc 52617
Zip Code X. Tiên Lập 52618
Zip Code X. Tiên An 52619
Zip Code X. Tiên Hiệp 52620
Zip Code BCP. Tiên Phước 52650
Zip Code BC. Tiên Thọ 52651

Zip Code HUYỆN PHÚ NINH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Phú Ninh 52700
Zip Code Huyện ủy 52701
Zip Code Hội đồng nhân dân 52702
Zip Code Ủy ban nhân dân 52703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 52704
Zip Code TT. Phú Thịnh 52706
Zip Code X. Tam Đàn 52707
Zip Code X. Tam An 52708
Zip Code X. Tam Phước 52709
Zip Code X. Tam Thành 52710
Zip Code X. Tam Lộc 52711
Zip Code X. Tam Vinh 52712
Zip Code X. Tam Dân 52713
Zip Code X. Tam Đại 52714
Zip Code X. Tam Lãnh 52715
Zip Code X. Tam Thái 52716
Zip Code BCP. Phú Ninh 52750
Zip Code BC. Chiên Đàn 52751
Zip Code BC. Cây Sanh 52752

Zip Code HUYỆN NÚI THÀNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Núi Thành 52800
Zip Code Huyện ủy 52801
Zip Code Hội đồng nhân dân 52802
Zip Code Ủy ban nhân dân 52803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 52804
Zip Code TT. Núi Thành 52806
Zip Code X. Tam Giang 52807
Zip Code X. Tam Quang 52808
Zip Code X. Tam Hải 52809
Zip Code X. Tam Hòa 52810
Zip Code X. Tam Tiến 52811
Zip Code X. Tam Xuân I 52812
Zip Code X. Tam Xuân II 52813
Zip Code X. Tam Anh Bắc 52814
Zip Code X. Tam Anh Nam 52815
Zip Code X. Tam Hiệp 52816
Zip Code X. Tam Thạnh 52817
Zip Code X. Tam Sơn 52818
Zip Code X. Tam Trà 52819
Zip Code X. Tam Mỹ Tây 52820
Zip Code X. Tam Mỹ Đông 52821
Zip Code X. Tam Nghĩa 52822
Zip Code BCP. Núi Thành 52850
Zip Code BC. Khu Kinh Tế Mở Chu Lai 52851
Zip Code BC. Bà Bầu 52852
Zip Code BC. Diêm Phổ 52853
Zip Code BC. KCN Tam Hiệp 52854
Zip Code BC. Bến Xe 52855

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Quảng Nam gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Quảng Nam gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Quảng Nam. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Quảng Nam (Postal code tỉnh Quảng Nam) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện tỉnh Quảng Nam (Zip code tỉnh Quảng Nam) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Quảng Nam ở bài viết này:

  • Mã bưu chính tỉnh Quảng Nam
  • Mã bưu điện tỉnh Quảng Nam
  • Zip code tỉnh Quảng Nam
  • Zip postal code tỉnh Quảng Nam

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Quảng Nam chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.