Zip code tỉnh Quảng Ngãi mới nhất, Mã Bưu Chính tỉnh Quảng Ngãi

Zip Code tỉnh Quảng Ngãi, Mã Bưu Chính tỉnh Quảng Ngãi

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Quảng Ngãi 53000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 53001
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy 53002
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 53003
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy 53004
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy 53005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 53009
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 53010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 53011
Zip Code Báo Quảng Ngãi 53016
Zip Code Hội đồng nhân dân 53021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 53030
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh 53035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 53036
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 53040
Zip Code Sở Công Thương 53041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 53042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 53043
Zip Code Sở Ngoại vụ 53044
Zip Code Sở Tài chính 53045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 53046
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 53047
Zip Code Công an tỉnh 53049
Zip Code Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy 53050
Zip Code Sở Nội vụ 53053
Zip Code Sở Tư pháp 53052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 53053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 53054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 53055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 53056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 53057
Zip Code Sở Xây dựng 53058
Zip Code Sở Y tế 53060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự 53061
Zip Code Ban Dân tộc 53062
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 53063
Zip Code Thanh tra tỉnh 53064
Zip Code Trường chính trị tỉnh 53065
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 53066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 53067
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh 53070
Zip Code Cục Thuế 53078
Zip Code Cục Hải quan 53079
Zip Code Cục Thống kê 53080
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh 53081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 53085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 53086
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 53087
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh 53088
Zip Code Hội Nông dân tỉnh 53089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 53090
Zip Code Tỉnh Đoàn 53091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 53092
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh 53093

Zip Code THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Quảng Ngãi 53100
Zip Code Thành ủy 53101
Zip Code Hội đồng nhân dân 53102
Zip Code Ủy ban nhân dân 53103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 53104
Zip Code P. Trần Hưng Đạo 53106
Zip Code P. Lê Hồng Phong 53107
Zip Code P. Trần Phú 53108
Zip Code P. Nghĩa Chánh 53109
Zip Code P. Nguyễn Nghiêm 53110
Zip Code P. Trương Quang Trọng 53111
Zip Code X. Tịnh Ấn Tây 53112
Zip Code P. Quảng Phú 53113
Zip Code P. Nghĩa Lộ 53114
Zip Code P. Chánh Lộ 53115
Zip Code X. Nghĩa Dõng 53116
Zip Code X. Nghĩa Hà 53117
Zip Code X. Nghĩa Dũng 53118
Zip Code X. Tịnh An 53119
Zip Code X. Tịnh Châu 53120
Zip Code X. Tịnh Ấn Đông 53121
Zip Code X. Nghĩa Phú 53122
Zip Code X. Nghĩa An 53123
Zip Code X. Tịnh Long 53124
Zip Code X. Tịnh Khê 53125
Zip Code X. Tịnh Kỳ 53126
Zip Code X. Tịnh Hòa 53127
Zip Code X. Tịnh Thiện 53128
Zip Code BCP. Quảng Ngãi 53150
Zip Code BC. Quang Trung 53151
Zip Code BC. Đinh Tiên Hoàng 53152
Zip Code BC. Hai Bà Trưng 53153
Zip Code BC. Cổ Luỹ 53154
Zip Code BC. Hệ 1 Quảng Ngãi 53199

Zip Code HUYỆN SƠN TỊNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Sơn Tịnh 53200
Zip Code Huyện ủy 53201
Zip Code Hội đồng nhân dân 53202
Zip Code Ủy ban nhân dân 53203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 53204
Zip Code X. Tịnh Hà 53206
Zip Code X. Tịnh Sơn 53207
Zip Code X. Tịnh Bình 53208
Zip Code X. Tịnh Hiệp 53209
Zip Code X. Tịnh Bắc 53210
Zip Code X. Tịnh Minh 53211
Zip Code X. Tịnh Phong 53212
Zip Code X. Tịnh Thọ 53213
Zip Code X. Tịnh Trà 53214
Zip Code X. Tịnh Đông 53215
Zip Code X. Tịnh Giang 53216
Zip Code BCP. Sơn Tịnh 53250
Zip Code BC. Sơn Mỹ 53251

Zip Code HUYỆN BÌNH SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Bình Sơn 53300
Zip Code Huyện ủy 53301
Zip Code Hội đồng nhân dân 53302
Zip Code Ủy ban nhân dân 53303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 53304
Zip Code TT. Châu Ổ 53306
Zip Code X. Bình Thới 53307
Zip Code X. Bình Dương 53308
Zip Code X. Bình Chánh 53309
Zip Code X. Bình Nguyên 53310
Zip Code X. Bình Trung 53311
Zip Code X. Bình Chương 53312
Zip Code X. Bình Long 53313
Zip Code X. Bình Thanh Tây 53314
Zip Code X. Bình Thanh Đông 53315
Zip Code X. Bình Hòa 53316
Zip Code X. Bình Phước 53317
Zip Code X. Bình Đông 53318
Zip Code X. Bình Thạnh 53319
Zip Code X. Bình Khương 53320
Zip Code X. Bình An 53321
Zip Code X. Bình Minh 53322
Zip Code X. Bình Mỹ 53323
Zip Code X. Bình Hiệp 53324
Zip Code X. Bình Tân 53325
Zip Code X. Bình Châu 53326
Zip Code X. Bình Phú 53327
Zip Code X. Bình Hải 53328
Zip Code X. Bình Trị 53329
Zip Code X. Bình Thuận 53330
Zip Code BCP. Bình Sơn 53350
Zip Code BC. Khu Kinh Tế Dung Quất 53351

Zip Code HUYỆN TRÀ BỒNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Trà Bồng 53400
Zip Code Huyện ủy 53401
Zip Code Hội đồng nhân dân 53402
Zip Code Ủy ban nhân dân 53403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 53404
Zip Code TT. Trà Xuân 53406
Zip Code X. Trà Giang 53407
Zip Code X. Trà Thủy 53408
Zip Code X. Trà Hiệp 53409
Zip Code X. Trà Lâm 53410
Zip Code X. Trà Tân 53411
Zip Code X. Trà Sơn 53412
Zip Code X. Trà Phú 53413
Zip Code X. Trà Bình 53414
Zip Code X. Trà Bùi 53415
Zip Code BCP. Trà Bồng 53450

Zip Code HUYỆN TÂY TRÀ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tây Trà 53500
Zip Code Huyện ủy 53501
Zip Code Hội đồng nhân dân 53502
Zip Code Ủy ban nhân dân 53503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 53504
Zip Code X. Trà Phong 53506
Zip Code X. Trà Lãnh 53507
Zip Code X. Trà Quân 53508
Zip Code X. Trà Khê 53509
Zip Code X. Trà Xinh 53510
Zip Code X. Trà Thọ 53511
Zip Code X. Trà Trung 53512
Zip Code X. Trà Nham 53513
Zip Code X. Trà Thanh 53514
Zip Code BCP. Tây Trà 53550

Zip Code HUYỆN SƠN TÂY

Zip Code BC. Trung tâm huyện Sơn Tây 53600
Zip Code Huyện ủy 53601
Zip Code Hội đồng nhân dân 53602
Zip Code Ủy ban nhân dân 53603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 53604
Zip Code X. Sơn Dung 53606
Zip Code X. Sơn Màu 53607
Zip Code X. Sơn Tân 53608
Zip Code X. Sơn Mùa 53609
Zip Code X. Sơn Bua 53610
Zip Code X. Sơn Liên 53611
Zip Code X. Sơn Long 53612
Zip Code X. Sơn Lập 53613
Zip Code X. Sơn Tinh 53614
Zip Code BCP. Sơn Tây 53650

Zip Code HUYỆN MINH LONG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Minh Long 53700
Zip Code Huyện ủy 53701
Zip Code Hội đồng nhân dân 53702
Zip Code Ủy ban nhân dân 53703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 53704
Zip Code X. Long Hiệp 53706
Zip Code X. Long Mai 53707
Zip Code X. Long Sơn 53708
Zip Code X. Thanh An 53709
Zip Code X. Long Môn 53710
Zip Code BCP. Minh Long 53750

Zip Code HUYỆN SƠN HÀ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Sơn Hà 53800
Zip Code Huyện ủy 53801
Zip Code Hội đồng nhân dân 53802
Zip Code Ủy ban nhân dân 53803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 53804
Zip Code TT. Di Lăng 53806
Zip Code X. Sơn Giang 53807
Zip Code X. Sơn Thành 53808
Zip Code X. Sơn Bao 53809
Zip Code X. Sơn Trung 53810
Zip Code X. Sơn Hải 53811
Zip Code X. Sơn Cao 53812
Zip Code X. Sơn Linh 53813
Zip Code X. Sơn Nham 53814
Zip Code X. Sơn Hạ 53815
Zip Code X. Sơn Thượng 53816
Zip Code X. Sơn Thủy 53817
Zip Code X. Sơn Kỳ 53818
Zip Code X. Sơn Ba 53819
Zip Code BCP. Sơn Hà 53850

Zip Code HUYỆN TƯ NGHĨA

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tư Nghĩa 53900
Zip Code Huyện ủy 53901
Zip Code Hội đồng nhân dân 53902
Zip Code Ủy ban nhân dân 53903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 53904
Zip Code TT. La Hà 53906
Zip Code X. Nghĩa Thương 53907
Zip Code X. Nghĩa Hòa 53908
Zip Code X. Nghĩa Trung 53909
Zip Code X. Nghĩa Phương 53910
Zip Code X. Nghĩa Mỹ 53911
Zip Code TT. Sông Vệ 53912
Zip Code X. Nghĩa Hiệp 53913
Zip Code X. Nghĩa Điền 53914
Zip Code X. Nghĩa Kỳ 53915
Zip Code X. Nghĩa Thuận 53916
Zip Code X. Nghĩa Thắng 53917
Zip Code X. Nghĩa Lâm 53918
Zip Code X. Nghĩa Thọ 53919
Zip Code X. Nghĩa Sơn 53920
Zip Code BCP. Tư Nghĩa 53950
Zip Code BC. Sông Vệ 53951

Zip Code HUYỆN NGHĨA HÀNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Nghĩa Hành 54000
Zip Code Huyện ủy 54001
Zip Code Hội đồng nhân dân 54002
Zip Code Ủy ban nhân dân 54003
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 54004
Zip Code TT. Chợ Chùa 54006
Zip Code X. Hành Trung 54007
Zip Code X. Hành Thuận 54008
Zip Code X. Hành Dũng 54009
Zip Code X. Hành Nhân 54010
Zip Code X. Hành Minh 54011
Zip Code X. Hành Đức 54012
Zip Code X. Hành Tín Tây 54013
Zip Code X. Hành Tín Đông 54014
Zip Code X. Hành Thiện 54015
Zip Code X. Hành Thịnh 54016
Zip Code X. Hành Phước 54017
Zip Code BCP. Nghĩa Hành 54050

Zip Code HUYỆN MỘ ĐỨC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Mộ Đức 54100
Zip Code Huyện ủy 54101
Zip Code Hội đồng nhân dân 54102
Zip Code Ủy ban nhân dân 54103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 54104
Zip Code TT. Mộ Đức 54106
Zip Code X. Đức Thạnh 54107
Zip Code X. Đức Minh 54108
Zip Code X. Đức Chánh 54109
Zip Code X. Đức Thắng 54110
Zip Code X. Đức Lợi 54111
Zip Code X. Đức Nhuận 54112
Zip Code X. Đức Hiệp 54113
Zip Code X. Đức Tân 54114
Zip Code X. Đức Hòa 54115
Zip Code X. Đức Phú 54116
Zip Code X. Đức Lân 54117
Zip Code X. Đức Phong 54118
Zip Code BCP. Mộ Đức 54150
Zip Code BC. Thạch Trụ 54151
Zip Code BC. Quán Lát 54152
Zip Code BĐVHX Đức Thạnh 2 54153

Zip Code HUYỆN BA TƠ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Ba Tơ 54200
Zip Code Huyện ủy 54201
Zip Code Hội đồng nhân dân 54202
Zip Code Ủy ban nhân dân 54203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 54204
Zip Code TT. Ba Tơ 54206
Zip Code X. Ba Cung 54207
Zip Code X. Ba Chùa 54208
Zip Code X. Ba Dinh 54209
Zip Code X. Ba Bích 54210
Zip Code X. Ba Trang 54211
Zip Code X. Ba Khâm 54212
Zip Code X. Ba Liên 54213
Zip Code X. Ba Động 54214
Zip Code X. Ba Thành 54215
Zip Code X. Ba Vinh 54216
Zip Code X. Ba Điền 54217
Zip Code X. Ba Giang 54218
Zip Code X. Ba Ngạc 54219
Zip Code X. Ba Tiêu 54220
Zip Code X. Ba Vì 54221
Zip Code X. Ba Tô 54222
Zip Code X. Ba Xa 54223
Zip Code X. Ba Nam 54224
Zip Code X. Ba Lế 54225
Zip Code BCP. Ba Tơ 54250

Zip Code HUYỆN ĐỨC PHỔ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Đức Phổ 54300
Zip Code Huyện ủy 54301
Zip Code Hội đồng nhân dân 54302
Zip Code Ủy ban nhân dân 54303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 54304
Zip Code TT. Đức Phổ 54306
Zip Code X. Phổ Minh 54307
Zip Code X. Phổ Vinh 54308
Zip Code X. Phổ Quang 54309
Zip Code X. Phổ Văn 54310
Zip Code X. Phổ An 54311
Zip Code X. Phổ Thuận 54312
Zip Code X. Phổ Phong 54313
Zip Code X. Phổ Nhơn 54314
Zip Code X. Phổ Ninh 54315
Zip Code X. Phổ Hòa 54316
Zip Code X. Phổ Cường 54317
Zip Code X. Phổ Khánh 54318
Zip Code X. Phổ Thạnh 54319
Zip Code X. Phổ Châu 54320
Zip Code BCP. Đức Phổ 54350
Zip Code BC. Sa Huỳnh 54351

Zip Code HUYỆN LÝ SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Lý Sơn 54400
Zip Code Huyện ủy 54401
Zip Code Hội đồng nhân dân 54402
Zip Code Ủy ban nhân dân 54403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 54404
Zip Code X. An Vĩnh 54406
Zip Code X. An Hải 54407
Zip Code X. An Bình 54408
Zip Code BCP. Lý Sơn 54450

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Quảng Ngãi gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Quảng Ngãi gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Quảng Ngãi. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Quảng Ngãi (Postal code tỉnh Quảng Ngãi) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện tỉnh Quảng Ngãi (Zip code tỉnh Quảng Ngãi) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Quảng Ngãi ở bài viết này:

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Quảng Ngãi chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.