Zip Code tỉnh Quảng Trị, Mã Bưu Chính tỉnh Quảng Trị
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Quảng Trị | 48000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 48001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 48002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 48003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 48004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 48005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 48009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 48010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 48011 |
Zip Code Báo Quảng Trị | 48016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 48021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 48030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 48035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 48036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 48040 |
Zip Code Sở Công Thương | 48041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 48042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 48043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 48044 |
Zip Code Sở Tài chính | 48045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 48046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 48047 |
Zip Code Công an tỉnh | 48049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 48051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 48052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 48053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 48054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 48055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 48056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 48057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 48058 |
Zip Code Sở Y tế | 48060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 48061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 48062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 48063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 48064 |
Zip Code Trường chính trị Lê Duẩn | 48065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 48066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 48067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 48070 |
Zip Code Cục Thuế | 48078 |
Zip Code Cục Hải quan | 48079 |
Zip Code Cục Thống kê | 48080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 48081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 48085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 48086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 48087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 48088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 48089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 48090 |
Zip Code Tỉnh đoàn | 48091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 48092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 48093 |
Zip Code THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Đông Hà | 48100 |
Zip Code Huyện ủy | 48101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 48102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 48103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 48104 |
Zip Code P. 1 | 48106 |
Zip Code P. 2 | 48107 |
Zip Code P. Đông Giang | 48108 |
Zip Code P. Đông Thanh | 48109 |
Zip Code P. 4 | 48110 |
Zip Code P. 3 | 48111 |
Zip Code P. 5 | 48112 |
Zip Code P. Đông Lễ | 48113 |
Zip Code P. Đông Lương | 48114 |
Zip Code BCP. Đông Hà | 48150 |
Zip Code BC. KHL Đông Hà | 48151 |
Zip Code BC. Sòng | 48152 |
Zip Code BC. Hàm Nghi | 48153 |
Zip Code BC. Hùng Vương | 48154 |
Zip Code BC. Lê Lơi | 48155 |
Zip Code BC. Lương An | 48156 |
Zip Code BC. Hệ 1 Quảng Trị | 48199 |
Zip Code HUYỆN CAM LỘ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cam Lộ | 48200 |
Zip Code Huyện ủy | 48201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 48202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 48203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 48204 |
Zip Code TT. Cam Lộ | 48206 |
Zip Code X. Cam Thanh | 48207 |
Zip Code X. Cam An | 48208 |
Zip Code X. Cam Thủy | 48209 |
Zip Code X. Cam Tuyền | 48210 |
Zip Code X. Cam Thành | 48211 |
Zip Code X. Cam Hiếu | 48212 |
Zip Code X. Cam Nghĩa | 48213 |
Zip Code X. Cam Chính | 48214 |
Zip Code BCP. Cam Lộ | 48250 |
Zip Code BC. Tân Lâm | 48251 |
Zip Code BC. Chơ Cùa | 48252 |
Zip Code HUYỆN GIO LINH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Gio Linh | 48300 |
Zip Code Huyện ủy | 48301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 48302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 48303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 48304 |
Zip Code TT. Gio Linh | 48306 |
Zip Code X. Gio Mỹ | 48307 |
Zip Code X. Trung Giang | 48308 |
Zip Code X. Trung Hải | 48309 |
Zip Code X. Gio Phong | 48310 |
Zip Code X. Trung Sơn | 48311 |
Zip Code X. Vĩnh Trường | 48312 |
Zip Code X. Gio An | 48313 |
Zip Code X. Gio Bình | 48314 |
Zip Code X. Gio Châu | 48315 |
Zip Code X. Gio Thành | 48316 |
Zip Code X. Gio Hải | 48317 |
Zip Code X. Gio Việt | 48318 |
Zip Code TT. Cửa Việt | 48319 |
Zip Code X. Gio Mai | 48320 |
Zip Code X. Gio Quang | 48321 |
Zip Code X. Gio Hòa | 48322 |
Zip Code X. Gio Sơn | 48323 |
Zip Code X. Hải Thái | 48324 |
Zip Code X. Linh Hải | 48325 |
Zip Code X. Linh Thương | 48326 |
Zip Code BCP. Gio Linh | 48350 |
Zip Code BC. Chơ Kên | 48351 |
Zip Code BC. Băc Cửa Việt | 48352 |
Zip Code BC. Gio Sơn | 48353 |
Zip Code HUYỆN VĨNH LINH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Vĩnh Linh | 48400 |
Zip Code Huyện ủy | 48401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 48402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 48403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 48404 |
Zip Code TT. Hồ Xá | 48406 |
Zip Code X. Vĩnh Nam | 48407 |
Zip Code X. Vĩnh Trung | 48408 |
Zip Code X. Vĩnh Kim | 48409 |
Zip Code X. Vĩnh Thái | 48410 |
Zip Code X. Vĩnh Tú | 48411 |
Zip Code X. Vĩnh Chấp | 48412 |
Zip Code X. Vĩnh Khê | 48413 |
Zip Code X. Vĩnh Long | 48414 |
Zip Code X. Vĩnh Hòa | 48415 |
Zip Code X. Vĩnh Hiền | 48416 |
Zip Code X. Vĩnh Thạch | 48417 |
Zip Code X. Vĩnh Tân | 48418 |
Zip Code TT. Cửa Tùng | 48419 |
Zip Code X. Vĩnh Giang | 48420 |
Zip Code X. Vĩnh Thành | 48421 |
Zip Code X. Vĩnh Lâm | 48422 |
Zip Code TT. Bến Quan | 48423 |
Zip Code X. Vĩnh Thủy | 48424 |
Zip Code X. Vĩnh Sơn | 48425 |
Zip Code X. Vĩnh Hà | 48426 |
Zip Code X. Vĩnh Ô | 48427 |
Zip Code BCP. Vĩnh Linh | 48450 |
Zip Code BC. Rú Lịnh | 48451 |
Zip Code BC. Chơ Do | 48452 |
Zip Code BC. Bến Quan | 48453 |
Zip Code HUYỆN HƯỚNG HÓA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hướng Hóa | 48500 |
Zip Code Huyện ủy | 48501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 48502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 48503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 48504 |
Zip Code TT. Khe Sanh | 48506 |
Zip Code X. Tân Hơp | 48507 |
Zip Code X. Hướng Linh | 48508 |
Zip Code X. Hướng Sơn | 48509 |
Zip Code X. Hướng Lập | 48510 |
Zip Code X. Hướng Việt | 48511 |
Zip Code X. Hướng Phùng | 48512 |
Zip Code X. Tân Thành | 48513 |
Zip Code X. Hướng Tân | 48514 |
Zip Code TT. Lao Bảo | 48515 |
Zip Code X. Tân Long | 48516 |
Zip Code X. Tân Lập | 48517 |
Zip Code X. Tân Liên | 48518 |
Zip Code X. Húc | 48519 |
Zip Code X. Hướng Lộc | 48520 |
Zip Code X. Thuận | 48521 |
Zip Code X. Thanh | 48522 |
Zip Code X. A Xing | 48523 |
Zip Code X. Ba Tầng | 48524 |
Zip Code X. A Túc | 48525 |
Zip Code X. A Dơi | 48526 |
Zip Code X. Xy | 48527 |
Zip Code BCP. Hướng Hóa | 48550 |
Zip Code BC. Tân Thành | 48551 |
Zip Code BC. Rào Quán | 48552 |
Zip Code BC. Lao Bảo | 48553 |
Zip Code HUYỆN ĐA KRÔNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đa Krông | 48600 |
Zip Code Huyện ủy | 48601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 48602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 48603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 48604 |
Zip Code TT. Krông Klang | 48606 |
Zip Code X. Hướng Hiệp | 48607 |
Zip Code X. Đa Krông | 48608 |
Zip Code X. Mò Ó | 48609 |
Zip Code X. Ba Nang | 48610 |
Zip Code X. Triệu Nguyên | 48611 |
Zip Code X. Ba Lòng | 48612 |
Zip Code X. Hải Phúc | 48613 |
Zip Code X. Tà Long | 48614 |
Zip Code X. Húc Nghì | 48615 |
Zip Code X. A Vao | 48616 |
Zip Code X. Tà Rụt | 48617 |
Zip Code X. A Bung | 48618 |
Zip Code X. A Ngo | 48619 |
Zip Code BCP. Đa Krông | 48650 |
Zip Code BC. Ba Lòng | 48651 |
Zip Code BC. Tà Rụt | 48652 |
Zip Code HUYỆN TRIỆU PHONG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Triệu Phong | 48700 |
Zip Code Huyện ủy | 48701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 48702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 48703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 48704 |
Zip Code TT. Ái Tử | 48706 |
Zip Code X. Triệu Thành | 48707 |
Zip Code X. Triệu Đông | 48708 |
Zip Code X. Triệu Tài | 48709 |
Zip Code X. Triệu Trung | 48710 |
Zip Code X. Triệu Sơn | 48711 |
Zip Code X. Triệu Lăng | 48712 |
Zip Code X. Triệu Trạch | 48713 |
Zip Code X. Triệu Vân | 48714 |
Zip Code X. Triệu An | 48715 |
Zip Code X. Triệu Phước | 48716 |
Zip Code X. Triệu Độ | 48717 |
Zip Code X. Triệu Đại | 48718 |
Zip Code X. Triệu Thuận | 48719 |
Zip Code X. Triệu Hòa | 48720 |
Zip Code X. Triệu Long | 48721 |
Zip Code X. Triệu Giang | 48722 |
Zip Code X. Triệu Ái | 48723 |
Zip Code X. Triệu Thương | 48724 |
Zip Code BCP. Triệu Phong | 48750 |
Zip Code BC. Chơ Cạn | 48751 |
Zip Code BC. Nam Cửa Việt | 48752 |
Zip Code BC. Bồ Bản | 48753 |
Zip Code BC. Triệu Độ | 48754 |
Zip Code BC. Chơ Thuận | 48755 |
Zip Code THỊ XÃ QUẢNG TRỊ |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Quảng Trị | 48800 |
Zip Code Thị ủy | 48801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 48802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 48803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 48804 |
Zip Code P. 2 | 48806 |
Zip Code P. 3 | 48807 |
Zip Code P. 1 | 48808 |
Zip Code P. An Đôn | 48809 |
Zip Code X. Hải Lệ | 48810 |
Zip Code BCP. Quảng Trị | 48750 |
Zip Code BC. Thạch Hãn | 48751 |
Zip Code HUYỆN HẢI LĂNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hải Lăng | 48900 |
Zip Code Huyện ủy | 48901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 48902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 48903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 48904 |
Zip Code TT. Hải Lăng | 48906 |
Zip Code X. Hải Thiện | 48907 |
Zip Code X. Hải Thành | 48908 |
Zip Code X. Hải Hòa | 48909 |
Zip Code X. Hải Dương | 48910 |
Zip Code X. Hải Khê | 48911 |
Zip Code X. Hải An | 48912 |
Zip Code X. Hải Quế | 48913 |
Zip Code X. Hải Ba | 48914 |
Zip Code X. Hải Vĩnh | 48915 |
Zip Code X. Hải Xuân | 48916 |
Zip Code X. Hải Quy | 48917 |
Zip Code X. Hải Thương | 48918 |
Zip Code X. Hải Phú | 48919 |
Zip Code X. Hải Tân | 48920 |
Zip Code X. Hải Thọ | 48921 |
Zip Code X. Hải Trường | 48922 |
Zip Code X. Hải Lâm | 48923 |
Zip Code X. Hải Sơn | 48924 |
Zip Code X. Hải Chánh | 48925 |
Zip Code BCP. Hải Lăng | 48930 |
Zip Code BC. Hội Yên | 48931 |
Zip Code BC. Phương Lang | 48932 |
Zip Code BC. Mỹ Chánh | 48933 |
Zip Code HUYỆN CỒN CỎ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cồn Cỏ | 48950 |
Zip Code Huyện ủy | 48951 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 48952 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 48953 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 48954 |
Zip Code BCP. Cồn Cỏ | 48975 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Quảng Trị gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Quảng Trị gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Quảng Trị. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Quảng Trị (Postal code tỉnh Quảng Trị) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Quảng Trị (Zip code tỉnh Quảng Trị) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Quảng Trị ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Quảng Trị
- Mã bưu điện tỉnh Quảng Trị
- Zip code tỉnh Quảng Trị
- Zip postal code tỉnh Quảng Trị
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Quảng Trị chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.