Zip Code tỉnh Thái Bình, Mã Bưu Chính tỉnh Thái Bình
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Thái Bình | 6000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 6001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 6002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 6003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 6004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 6005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 6009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 6010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 6011 |
Zip Code Báo Thái Bình | 6016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 6021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 6030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 6035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 6036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 6040 |
Zip Code Sở Công Thương | 6041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 6042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 6043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 6044 |
Zip Code Sở Tài chính | 6045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 6046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 6047 |
Zip Code Công an tỉnh | 6049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 6051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 6052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 6053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 6054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 6055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 6056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 6057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 6058 |
Zip Code Sở Y tế | 6060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 6061 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 6063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 6064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh Thái Bình | 6065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam | 6066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 6067 |
Zip Code Bảo hiểm Xã hội tỉnh | 6070 |
Zip Code Cục Thuế | 6078 |
Zip Code Chi Cục Hải quan | 6079 |
Zip Code Cục Thống kê | 6080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 6081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 6085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 6086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 6087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 6088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 6089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 6090 |
Zip Code Tỉnh đoàn | 6091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 6092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 6093 |
Zip Code THÀNH PHỐ THÁI BÌNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Thái Bình | 6100 |
Zip Code Thành ủy | 6101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 6102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 6103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6104 |
Zip Code P. Trần Hưng Đạo | 6106 |
Zip Code P. Đề Thám | 6107 |
Zip Code P. Bồ Xuyên | 6108 |
Zip Code P. Lê Hồng Phong | 6109 |
Zip Code P. Hoàng Diệu | 6110 |
Zip Code X. Đông Mỹ | 6111 |
Zip Code X. Đông Thọ | 6112 |
Zip Code X. Đông Hòa | 6113 |
Zip Code P. Tiền Phong | 6114 |
Zip Code X. Tân Bình | 6115 |
Zip Code X. Phú Xuân | 6116 |
Zip Code P. Phú Khánh | 6117 |
Zip Code P. Kỳ Bá | 6118 |
Zip Code X. Vũ Phúc | 6119 |
Zip Code X. Vũ Chính | 6120 |
Zip Code P. Quang Trung | 6121 |
Zip Code P. Trần Lãm | 6122 |
Zip Code X. Vũ Lạc | 6123 |
Zip Code X. Vũ Đông | 6124 |
Zip Code BCP. Thái Bình | 6050 |
Zip Code BC. KHL Thái Bình | 6051 |
Zip Code BC. An Lê | 6052 |
Zip Code BC. Chơ Đác | 6053 |
Zip Code BC. HCC Thái Bình | 6098 |
Zip Code BC. Hệ 1 Thái Bình | 6199 |
Zip Code HUYỆN KIẾN XƯƠNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Kiến Xương | 6200 |
Zip Code Huyện ủy | 6201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 6202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 6203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6204 |
Zip Code TT. Thanh Nê | 6206 |
Zip Code X. An Bồi | 6207 |
Zip Code X. Bình Minh | 6208 |
Zip Code X. Hòa Bình | 6209 |
Zip Code X. Đình Phùng | 6210 |
Zip Code X. Nam Cao | 6211 |
Zip Code X. Thương Hiền | 6212 |
Zip Code X. Lê Lơi | 6213 |
Zip Code X. Quyết Tiến | 6214 |
Zip Code X. Hồng Thái | 6215 |
Zip Code X. Trà Giang | 6216 |
Zip Code X. Quốc Tuấn | 6217 |
Zip Code X. An Bình | 6218 |
Zip Code X. Vũ Tây | 6219 |
Zip Code X. Vũ Sơn | 6220 |
Zip Code X. Vũ Lê | 6221 |
Zip Code X. Bình Nguyên | 6222 |
Zip Code X. Thanh Tân | 6223 |
Zip Code X. Quang Lịch | 6224 |
Zip Code X. Vũ An | 6225 |
Zip Code X. Vũ Ninh | 6226 |
Zip Code X. Vũ Quí | 6227 |
Zip Code X. Vũ Trung | 6228 |
Zip Code X. Vũ Thắng | 6229 |
Zip Code X. Vũ Hòa | 6230 |
Zip Code X. Quang Bình | 6231 |
Zip Code X. Vũ Công | 6232 |
Zip Code X. Vũ Bình | 6233 |
Zip Code X. Minh Tân | 6234 |
Zip Code X. Bình Thanh | 6235 |
Zip Code X. Hồng Tiến | 6236 |
Zip Code X. Bình Định | 6237 |
Zip Code X. Nam Bình | 6238 |
Zip Code X. Quang Hưng | 6239 |
Zip Code X. Quang Trung | 6240 |
Zip Code X. Minh Hưng | 6241 |
Zip Code X. Quang Minh | 6242 |
Zip Code BCP. Kiến Xương | 6250 |
Zip Code BC. Chơ Lụ | 6251 |
Zip Code BC. Chơ Soc | 6252 |
Zip Code BC. Chơ Gốc | 6253 |
Zip Code HUYỆN TIỀN HẢI |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tiền Hải | 6300 |
Zip Code Huyện ủy | 6301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 6302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 6303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6304 |
Zip Code TT. Tiền Hải | 6306 |
Zip Code X. Tây Sơn | 6307 |
Zip Code X. Đông Cơ | 6308 |
Zip Code X. Đông Minh | 6309 |
Zip Code X. Đông Hoàng | 6310 |
Zip Code X. Đông Long | 6311 |
Zip Code X. Đông Hải | 6312 |
Zip Code X. Đông Trà | 6313 |
Zip Code X. Đông Xuyên | 6314 |
Zip Code X. Đông Quí | 6315 |
Zip Code X. Đông Trung | 6316 |
Zip Code X. Đông Phong | 6317 |
Zip Code X. Tây Ninh | 6318 |
Zip Code X. Tây Lương | 6319 |
Zip Code X. Vũ Lăng | 6320 |
Zip Code X. Tây An | 6321 |
Zip Code X. An Ninh | 6322 |
Zip Code X. Tây Giang | 6323 |
Zip Code X. Phương Công | 6324 |
Zip Code X. Tây Phong | 6325 |
Zip Code X. Vân Trường | 6326 |
Zip Code X. Bắc Hải | 6327 |
Zip Code X. Nam Hải | 6328 |
Zip Code X. Nam Hà | 6329 |
Zip Code X. Nam Chính | 6330 |
Zip Code X. Nam Hồng | 6331 |
Zip Code X. Nam Trung | 6332 |
Zip Code X. Nam Hưng | 6333 |
Zip Code X. Nam Phú | 6334 |
Zip Code X. Nam Thịnh | 6335 |
Zip Code X. Nam Thắng | 6336 |
Zip Code X. Nam Thanh | 6337 |
Zip Code X. Nam Cường | 6338 |
Zip Code X. Tây Tiến | 6339 |
Zip Code X. Đông Lâm | 6340 |
Zip Code BCP. Tiền Hải | 6350 |
Zip Code BC. Đồng Châu | 6351 |
Zip Code BC. Hướng Tân | 6352 |
Zip Code BC. Kênh Xuyên | 6353 |
Zip Code BC. Trung Đồng | 6354 |
Zip Code HUYỆN THÁI THỤY |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thái Thụy | 6400 |
Zip Code Huyện ủy | 6401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 6402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 6403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6404 |
Zip Code TT. Diêm Điền | 6406 |
Zip Code X. Thụy Lương | 6407 |
Zip Code X. Thụy Hải | 6408 |
Zip Code X. Thụy Xuân | 6409 |
Zip Code X. Thụy An | 6410 |
Zip Code X. Thụy Trường | 6411 |
Zip Code X. Thụy Tân | 6412 |
Zip Code X. Thụy Dũng | 6413 |
Zip Code X. Thụy Hồng | 6414 |
Zip Code X. Hồng Quỳnh | 6415 |
Zip Code X. Thụy Quỳnh | 6416 |
Zip Code X. Thụy Trình | 6417 |
Zip Code X. Thụy Bình | 6418 |
Zip Code X. Thụy Văn | 6419 |
Zip Code X. Thụy Việt | 6420 |
Zip Code X. Thụy Hưng | 6421 |
Zip Code X. Thụy Ninh | 6422 |
Zip Code X. Thụy Chính | 6423 |
Zip Code X. Thụy Dân | 6424 |
Zip Code X. Thụy Phúc | 6425 |
Zip Code X. Thụy Dương | 6426 |
Zip Code X. Thụy Sơn | 6427 |
Zip Code X. Thụy Phong | 6428 |
Zip Code X. Thụy Duyên | 6429 |
Zip Code X. Thụy Thanh | 6430 |
Zip Code X. Thái Giang | 6431 |
Zip Code X. Thái Sơn | 6432 |
Zip Code X. Thái Hà | 6433 |
Zip Code X. Thái Phúc | 6434 |
Zip Code X. Thái Dương | 6435 |
Zip Code X. Thái Hồng | 6436 |
Zip Code X. Thái Thuần | 6437 |
Zip Code X. Thái Học | 6438 |
Zip Code X. Thái Thịnh | 6439 |
Zip Code X. Thái Thành | 6440 |
Zip Code X. Thái Thọ | 6441 |
Zip Code X. Mỹ Lộc | 6442 |
Zip Code X. Thái Đô | 6443 |
Zip Code X. Thái Hoà | 6444 |
Zip Code X. Thái An | 6445 |
Zip Code X. Thái Xuyên | 6446 |
Zip Code X. Thái Tân | 6447 |
Zip Code X. Thái Hưng | 6448 |
Zip Code X. Thái Nguyên | 6449 |
Zip Code X. Thái Thuỷ | 6450 |
Zip Code X. Thụy Liên | 6451 |
Zip Code X. Thụy Hà | 6452 |
Zip Code X. Thái Thương | 6453 |
Zip Code BCP. Thái Thụy | 6475 |
Zip Code BC. Thụy Xuân | 6476 |
Zip Code BC. Chơ Giành | 6477 |
Zip Code BC. Thụy Phong | 6478 |
Zip Code BC. Chơ Thương | 6479 |
Zip Code BC. Chơ Tây | 6480 |
Zip Code BC. Thái Hòa | 6481 |
Zip Code BC. Cầu Cau | 6482 |
Zip Code HUYỆN QUỲNH PHỤ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Quỳnh Phụ | 6600 |
Zip Code Huyện ủy | 6601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 6602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 6603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6604 |
Zip Code TT. Quỳnh Côi | 6606 |
Zip Code X. Quỳnh Hồng | 6607 |
Zip Code X. Quỳnh Minh | 6608 |
Zip Code X. An Thái | 6609 |
Zip Code X. An Khê | 6610 |
Zip Code X. An Đồng | 6611 |
Zip Code X. An Hiệp | 6612 |
Zip Code X. Quỳnh Thọ | 6613 |
Zip Code X. Quỳnh Hoa | 6614 |
Zip Code X. Quỳnh Giao | 6615 |
Zip Code X. Quỳnh Hoàng | 6616 |
Zip Code X. Quỳnh Lâm | 6617 |
Zip Code X. Quỳnh Ngọc | 6618 |
Zip Code X. Quỳnh Khê | 6619 |
Zip Code X. Quỳnh Sơn | 6620 |
Zip Code X. Quỳnh Châu | 6621 |
Zip Code X. Quỳnh Mỹ | 6622 |
Zip Code X. Quỳnh Nguyên | 6623 |
Zip Code X. Quỳnh Bảo | 6624 |
Zip Code X. Quỳnh Trang | 6625 |
Zip Code X. Quỳnh Hưng | 6626 |
Zip Code X. Quỳnh Hải | 6627 |
Zip Code X. Quỳnh Hội | 6628 |
Zip Code X. Quỳnh Xá | 6629 |
Zip Code X. An Vinh | 6630 |
Zip Code X. Đông Hải | 6631 |
Zip Code X. An Tràng | 6632 |
Zip Code X. Đồng Tiến | 6633 |
Zip Code X. An Mỹ | 6634 |
Zip Code X. An Dục | 6635 |
Zip Code X. An Thanh | 6636 |
Zip Code X. An Vũ | 6637 |
Zip Code X. An Lê | 6638 |
Zip Code TT. An Bài | 6639 |
Zip Code X. An Quí | 6640 |
Zip Code X. An ấp | 6641 |
Zip Code X. An Cầu | 6642 |
Zip Code X. An Ninh | 6643 |
Zip Code BCP. Quỳnh Phụ | 6650 |
Zip Code BC. Chơ Mụa | 6651 |
Zip Code BC. Bến Hiệp | 6652 |
Zip Code BC. Quỳnh Lang | 6653 |
Zip Code BC. Chơ Hới | 6654 |
Zip Code BC. Cầu Vật | 6655 |
Zip Code BC. Tư Môi | 6656 |
Zip Code HUYỆN HƯNG HÀ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hưng Hà | 6700 |
Zip Code Huyện ủy | 6701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 6702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 6703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6704 |
Zip Code TT. Hưng Hà | 6706 |
Zip Code X. Minh Khai | 6707 |
Zip Code X. Hồng Lĩnh | 6708 |
Zip Code X. Hoà Bình | 6709 |
Zip Code X. Chi Lăng | 6710 |
Zip Code X. Tây Đô | 6711 |
Zip Code X. Thống Nhất | 6712 |
Zip Code X. Đông Đô | 6713 |
Zip Code X. Bắc Sơn | 6714 |
Zip Code X. Văn Cẩm | 6715 |
Zip Code X. Duyên Hải | 6716 |
Zip Code X. Dân Chủ | 6717 |
Zip Code X. Điệp Nông | 6718 |
Zip Code X. Hùng Dũng | 6719 |
Zip Code X. Đoan Hùng | 6720 |
Zip Code X. Tân Tiến | 6721 |
Zip Code X. Phúc Khánh | 6722 |
Zip Code X. Hòa Tiến | 6723 |
Zip Code X. Cộng Hòa | 6724 |
Zip Code X. Canh Tân | 6725 |
Zip Code X. Tân Lê | 6726 |
Zip Code TT. Hưng Nhân | 6727 |
Zip Code X. Tân Hòa | 6728 |
Zip Code X. Liên Hiệp | 6729 |
Zip Code X. Tiến Đức | 6730 |
Zip Code X. Thái Hưng | 6731 |
Zip Code X. Hồng An | 6732 |
Zip Code X. Thái Phương | 6733 |
Zip Code X. Kim Chung | 6734 |
Zip Code X. Minh Tân | 6735 |
Zip Code X. Độc Lập | 6736 |
Zip Code X. Minh Hòa | 6737 |
Zip Code X. Hồng Minh | 6738 |
Zip Code X. Chí Hòa | 6739 |
Zip Code X. Văn Lang | 6740 |
Zip Code BCP Hưng Hà | 6750 |
Zip Code BC. Cống Rút | 6751 |
Zip Code BC. Hưng Nhân | 6752 |
Zip Code BC. Chơ Nhội | 6753 |
Zip Code BC. Chiều Dương | 6754 |
Zip Code HUYỆN ĐÔNG HƯNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Đông Hưng | 6800 |
Zip Code Huyện ủy | 6801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 6802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 6803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6804 |
Zip Code TT. Đông Hưng | 6806 |
Zip Code X. Đông Xá | 6807 |
Zip Code X. Đông Cường | 6808 |
Zip Code X. Đông Phương | 6809 |
Zip Code X. Đông Sơn | 6810 |
Zip Code X. Đông La | 6811 |
Zip Code X. Liên Giang | 6812 |
Zip Code X. Đô Lương | 6813 |
Zip Code X. An Châu | 6814 |
Zip Code X. Phú Lương | 6815 |
Zip Code X. Mê Linh | 6816 |
Zip Code X. Hơp Tiến | 6817 |
Zip Code X. Chương Dương | 6818 |
Zip Code X. Lô Giang | 6819 |
Zip Code X. Minh Tân | 6820 |
Zip Code X. Thăng Long | 6821 |
Zip Code X. Hồng Việt | 6822 |
Zip Code X. Hồng Châu | 6823 |
Zip Code X. Bạch Đằng | 6824 |
Zip Code X. Hồng Giang | 6825 |
Zip Code X. Hoa Nam | 6826 |
Zip Code X. Hoa Lư | 6827 |
Zip Code X. Minh Châu | 6828 |
Zip Code X. Đồng Phú | 6829 |
Zip Code X. Trọng Quan | 6830 |
Zip Code X. Phú Châu | 6831 |
Zip Code X. Phong Châu | 6832 |
Zip Code X. Nguyên Xá | 6833 |
Zip Code X. Đông Hơp | 6834 |
Zip Code X. Đông Các | 6835 |
Zip Code X. Đông Động | 6836 |
Zip Code X. Đông Quang | 6837 |
Zip Code X. Đông Dương | 6838 |
Zip Code X. Đông Xuân | 6839 |
Zip Code X. Đông Vinh | 6840 |
Zip Code X. Đông Hoàng | 6841 |
Zip Code X. Đông Á | 6842 |
Zip Code X. Đông Huy | 6843 |
Zip Code X. Đông Phong | 6844 |
Zip Code X. Đông Lĩnh | 6845 |
Zip Code X. Đông Tân | 6846 |
Zip Code X. Đông Kinh | 6847 |
Zip Code X. Đông Giang | 6848 |
Zip Code X. Đông Hà | 6849 |
Zip Code BCP. Đông Hưng | 6875 |
Zip Code BC. Cầu Vàng | 6876 |
Zip Code BC. Châu Giang | 6877 |
Zip Code BC. Đống Năm | 6878 |
Zip Code BC. Mê Linh | 6879 |
Zip Code BC. Phố Tăng | 6880 |
Zip Code BC. Tiên Hưng | 6881 |
Zip Code HUYỆN VŨ THƯ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Vũ Thư | 6900 |
Zip Code Huyện ủy | 6901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 6902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 6903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 6904 |
Zip Code TT. Vũ Thư | 6906 |
Zip Code X. Minh Quang | 6907 |
Zip Code X. Tân Hòa | 6908 |
Zip Code X. Tân Phong | 6909 |
Zip Code X. Phúc Thành | 6910 |
Zip Code X. Minh Lãng | 6911 |
Zip Code X. Minh Khai | 6912 |
Zip Code X. Song Lãng | 6913 |
Zip Code X. Hiệp Hòa | 6914 |
Zip Code X. Xuân Hòa | 6915 |
Zip Code X. Đồng Thanh | 6916 |
Zip Code X. Hồng Lý | 6917 |
Zip Code X. Việt Hùng | 6918 |
Zip Code X. Tam Quang | 6919 |
Zip Code X. Dũng Nghĩa | 6920 |
Zip Code X. Bách Thuận | 6921 |
Zip Code X. Tân Lập | 6922 |
Zip Code X. Tự Tân | 6923 |
Zip Code X. Nguyên Xá | 6924 |
Zip Code X. Hồng Phong | 6925 |
Zip Code X. Duy Nhất | 6926 |
Zip Code X. Vũ Tiến | 6927 |
Zip Code X. Vũ Đoài | 6928 |
Zip Code X. Vũ Vân | 6929 |
Zip Code X. Vũ Vinh | 6930 |
Zip Code X. Vũ Hội | 6931 |
Zip Code X. Việt Thuận | 6932 |
Zip Code X. Trung An | 6933 |
Zip Code X. Song An | 6934 |
Zip Code X. Hòa Bình | 6935 |
Zip Code BCP. Vũ Thư | 6950 |
Zip Code BC. Chơ Mê | 6951 |
Zip Code BC. Hiệp Hòa | 6952 |
Zip Code BC. Chơ Búng | 6953 |
Zip Code BC. Tân Đệ | 6954 |
Zip Code BC. Bồng Tiên | 6955 |
Zip Code BC. Cầu Cọi | 6956 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Thái Bình gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Thái Bình gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Thái Bình. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Thái Bình (Postal code tỉnh Thái Bình) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Thái Bình (Zip code tỉnh Thái Bình) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Thái Bình ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Thái Bình
- Mã bưu điện tỉnh Thái Bình
- Zip code tỉnh Thái Bình
- Zip postal code tỉnh Thái Bình
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Thái Bình chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.