Zip code tỉnh Thanh Hoá mới nhất, Mã Bưu Chính tỉnh Thanh Hoá

Zip Code tỉnh Thanh Hoá, Mã Bưu Chính tỉnh Thanh Hoá

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa 40000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 40001
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy 40002
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 40003
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy 40004
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy 40005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 40009
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 40010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 40011
Zip Code Báo Thanh Hóa 40016
Zip Code Hội đồng nhân dân 40021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 40030
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh 40035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 40036
Zip Code Kiểm toán nhà nước khu vực XI 40037
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 40040
Zip Code Sở Công Thương 40041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 40042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 40043
Zip Code Sở Ngoại vụ 40044
Zip Code Sở Tài chính 40045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 40046
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 40047
Zip Code Công an tỉnh 40049
Zip Code Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh 40050
Zip Code Sở Nội vụ 40051
Zip Code Sở Tư pháp 40052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 40053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 40054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 40055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 40056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 40057
Zip Code Sở Xây dựng 40058
Zip Code Sở Y tế 40060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự 40061
Zip Code Ban Dân tộc 40062
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 40063
Zip Code Thanh tra tỉnh 40064
Zip Code Trường chính trị tỉnh 40065
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 40066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 40067
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh 40070
Zip Code Cục Thuế 40078
Zip Code Cục Hải quan 40079
Zip Code Cục Thống kê 40080
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh 40081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 40085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 40086
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 40087
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh 40088
Zip Code Hội Nông dân tỉnh 40089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 40090
Zip Code Tỉnh đoàn 40091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 40092
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh 40093

Zip Code THÀNH PHỐ THANH HÓA

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa 40100
Zip Code Thành ủy 40101
Zip Code Hội đồng nhân dân 40102
Zip Code Ủy ban nhân dân 40103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40104
Zip Code P. Hàm Rồng 40106
Zip Code P. Tào Xuyên 40107
Zip Code X. Thiệu Dương 40108
Zip Code P. Đông Cương 40109
Zip Code P. Đông Thọ 40110
Zip Code P. Trường Thi 40111
Zip Code P. Nam Ngạn 40112
Zip Code X. Hoằng Long 40113
Zip Code X. Hoằng Anh 40114
Zip Code X. Hoằng Lý 40115
Zip Code X. Thiệu Khánh 40116
Zip Code X. Thiệu Vân 40117
Zip Code X. Đông Lĩnh 40118
Zip Code P. Phú Sơn 40119
Zip Code P. Điện Biên 40120
Zip Code P. Ba Đình 40121
Zip Code P. Ngọc Trạo 40122
Zip Code P. Lam Sơn 40123
Zip Code P. Đông Hương 40124
Zip Code P. Đông Hải 40125
Zip Code X. Hoằng Quang 40126
Zip Code X. Hoằng Đại 40127
Zip Code X. Quảng Hưng 40128
Zip Code P. Đông Sơn 40129
Zip Code P. Đông Vệ 40130
Zip Code P. Quảng Thắng 40131
Zip Code P. Tân Sơn 40132
Zip Code X. Đông Tân 40133
Zip Code P. An Hoạch 40134
Zip Code X. Đông Hưng 40135
Zip Code X. Đông Vinh 40136
Zip Code X. Quảng Thịnh 40137
Zip Code X. Quảng Thành 40138
Zip Code X. Quảng Đông 40139
Zip Code X. Quảng Phú 40140
Zip Code X. Quảng Tâm 40141
Zip Code X. Quảng Cát 40142
Zip Code BCP. Thanh Hóa 1 40150
Zip Code BCP. Thanh Hóa 2 40151
Zip Code BCP. Thanh Hóa 3 40152
Zip Code BC. Ba Voi 40153
Zip Code BC. Cầu Tào 40154
Zip Code BC. Chơ Môi 40155
Zip Code BC. Đội Cung 40156
Zip Code BC. Đông Vệ 40157
Zip Code BC. Ga Thanh Hóa 40158
Zip Code BC. Hàm Rồng 40159
Zip Code BC. Hàng Đồng 40160
Zip Code BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1 40161
Zip Code BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2 40162
Zip Code BC. Lai Thành 40163
Zip Code BC. Phú Sơn 40164
Zip Code BC. Hệ 1 Thanh Hoá 40199

Zip Code THÀNH PHỐ SẦM SƠN

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn 40200
Zip Code Thành ủy 40201
Zip Code Hội đồng nhân dân 40202
Zip Code Ủy ban nhân dân 40203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40204
Zip Code P. Trường Sơn 40206
Zip Code P. Bắc Sơn 40207
Zip Code P. Trung Sơn 40208
Zip Code P. Quảng Cư 40209
Zip Code P. Quảng Tiến 40210
Zip Code P. Quảng Châu 40211
Zip Code P. Quảng Thọ 40212
Zip Code P. Quảng Vinh 40213
Zip Code X. Quảng Đại 40214
Zip Code X. Quảng Hùng 40215
Zip Code X. Quảng Minh 40216
Zip Code BCP. Sầm Sơn 40250
Zip Code BC. Quảng Tiến 40251

Zip Code HUYỆN HOẰNG HÓA

Zip Code BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa 40300
Zip Code Huyện ủy 40301
Zip Code Hội đồng nhân dân 40302
Zip Code Ủy ban nhân dân 40303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40304
Zip Code TT. Bút Sơn 40306
Zip Code X. Hoằng Đạo 40307
Zip Code X. Hoằng Ngọc 40308
Zip Code X. Hoằng Đông 40309
Zip Code X. Hoằng Phụ 40310
Zip Code X. Hoằng Thanh 40311
Zip Code X. Hoằng Tiến 40312
Zip Code X. Hoằng Hải 40313
Zip Code X. Hoằng Trường 40314
Zip Code X. Hoằng Yến 40315
Zip Code X. Hoằng Hà 40316
Zip Code X. Hoằng Phúc 40317
Zip Code X. Hoằng Đạt 40318
Zip Code X. Hoằng Xuyên 40319
Zip Code X. Hoằng Đức 40320
Zip Code X. Hoằng Khê 40321
Zip Code X. Hoằng Quý 40322
Zip Code X. Hoằng Sơn 40323
Zip Code X. Hoằng Lương 40324
Zip Code X. Hoằng Trinh 40325
Zip Code X. Hoằng Trung 40326
Zip Code X. Hoằng Kim 40327
Zip Code X. Hoằng Khánh 40328
Zip Code X. Hoằng Xuân 40329
Zip Code X. Hoằng Phương 40330
Zip Code X. Hoằng Phú 40331
Zip Code X. Hoằng Giang 40332
Zip Code X. Hoằng Hơp 40333
Zip Code X. Hoằng Quỳ 40334
Zip Code X. Hoằng Cát 40335
Zip Code X. Hoằng Minh 40336
Zip Code X. Hoằng Vinh 40337
Zip Code X. Hoằng Đồng 40338
Zip Code X. Hoằng Thịnh 40339
Zip Code X. Hoằng Lộc 40340
Zip Code X. Hoằng Thái 40341
Zip Code X. Hoằng Thắng 40342
Zip Code X. Hoằng Lưu 40343
Zip Code X. Hoằng Thành 40344
Zip Code X. Hoằng Trạch 40345
Zip Code X. Hoằng Phong 40346
Zip Code X. Hoằng Tân 40347
Zip Code X. Hoằng Châu 40348
Zip Code BCP. Hoằng Hóa 40375
Zip Code BCP. Chơ Vực 40376
Zip Code BC. Hoằng Châu 40377
Zip Code BC. Nghĩa Trang 40378

Zip Code HUYỆN HẬU LỘC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc 40400
Zip Code Huyện ủy 40401
Zip Code Hội đồng nhân dân 40402
Zip Code Ủy ban nhân dân 40403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40404
Zip Code TT. Hậu Lộc 40406
Zip Code X. Xuân Lộc 40407
Zip Code X. Hòa Lộc 40408
Zip Code X. Hải Lộc 40409
Zip Code X. Minh Lộc 40410
Zip Code X. Phú Lộc 40411
Zip Code X. Thịnh Lộc 40412
Zip Code X. Hoa Lộc 40413
Zip Code X. Ngư Lộc 40414
Zip Code X. Đa Lộc 40415
Zip Code X. Hưng Lộc 40416
Zip Code X. Liên Lộc 40417
Zip Code X. Quang Lộc 40418
Zip Code X. Tuy Lộc 40419
Zip Code X. Phong Lộc 40420
Zip Code X. Cầu Lộc 40421
Zip Code X. Thành Lộc 40422
Zip Code X. Đồng Lộc 40423
Zip Code X. Đại Lộc 40424
Zip Code X. Châu Lộc 40425
Zip Code X. Triệu Lộc 40426
Zip Code X. Tiến Lộc 40427
Zip Code X. Lộc Sơn 40428
Zip Code X. Lộc Tân 40429
Zip Code X. Mỹ Lộc 40430
Zip Code X. Văn Lộc 40431
Zip Code X. Thuần Lộc 40432
Zip Code BCP. Hậu Lộc 40450
Zip Code BC. Đại Lộc 40451
Zip Code BC. Hoa Lộc 40452
Zip Code BC. Minh Lộc 40453

Zip Code HUYỆN NGA SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Nga Sơn 40500
Zip Code Huyện ủy 40501
Zip Code Hội đồng nhân dân 40502
Zip Code Ủy ban nhân dân 40503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40504
Zip Code TT. Nga Sơn 40506
Zip Code X. Nga Yên 40507
Zip Code X. Nga Hải 40508
Zip Code X. Nga Liên 40509
Zip Code X. Nga Thành 40510
Zip Code X. Nga An 40511
Zip Code X. Nga Thái 40512
Zip Code X. Nga Phú 40513
Zip Code X. Nga Điền 40514
Zip Code X. Nga Giáp 40515
Zip Code X. Nga Thiện 40516
Zip Code X. Nga Trường 40517
Zip Code X. Nga Vịnh 40518
Zip Code X. Ba Đình 40519
Zip Code X. Nga Tiến 40520
Zip Code X. Nga Văn 40521
Zip Code X. Nga Thắng 40522
Zip Code X. Nga Mỹ 40523
Zip Code X. Nga Lĩnh 40524
Zip Code X. Nga Thạch 40525
Zip Code X. Nga Nhân 40526
Zip Code X. Nga Bạch 40527
Zip Code X. Nga Trung 40528
Zip Code X. Nga Hưng 40529
Zip Code X. Nga Thanh 40530
Zip Code X. Nga Thủy 40531
Zip Code X. Nga Tân 40532
Zip Code BCP. Nga Sơn 40550
Zip Code BC. Hói Đào 40551
Zip Code BC. Mai An Tiêm 40552
Zip Code BC. Nga Nhân 40553

Zip Code HUYỆN HÀ TRUNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Hà Trung 40600
Zip Code Huyện ủy 40601
Zip Code Hội đồng nhân dân 40602
Zip Code Ủy ban nhân dân 40603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40604
Zip Code TT. Hà Trung 40606
Zip Code X. Hà Lai 40607
Zip Code X. Hà Châu 40608
Zip Code X. Hà Vinh 40609
Zip Code X. Hà Thanh 40610
Zip Code X. Hà Vân 40611
Zip Code X. Hà Dương 40612
Zip Code X. Hà Yên 40613
Zip Code X. Hà Bình 40614
Zip Code X. Hà Ninh 40615
Zip Code X. Hà Thái 40616
Zip Code X. Hà Lâm 40617
Zip Code X. Hà Phú 40618
Zip Code X. Hà Hải 40619
Zip Code X. Hà Ngọc 40620
Zip Code X. Hà Phong 40621
Zip Code X. Hà Bắc 40622
Zip Code X. Hà Long 40623
Zip Code X. Hà Giang 40624
Zip Code X. Hà Tiến 40625
Zip Code X. Hà Tân 40626
Zip Code X. Hà Lĩnh 40627
Zip Code X. Hà Đông 40628
Zip Code X. Hà Sơn 40629
Zip Code X. Hà Toại 40630
Zip Code BCP. Hà Trung 40650
Zip Code BC. Cầu Cừ 40651
Zip Code BC. Chơ Gũ 40652
Zip Code BC. Đò Lèn 40653

Zip Code THỊ XÃ BỈM SƠN

Zip Code BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn 40700
Zip Code Thị ủy 40701
Zip Code Hội đồng nhân dân 40702
Zip Code Ủy ban nhân dân 40703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40704
Zip Code P. Ba Đình 40706
Zip Code P. Lam Sơn 40707
Zip Code P. Đông Sơn 40708
Zip Code X. Hà Lan 40709
Zip Code X. Quang Trung 40710
Zip Code P. Phú Sơn 40711
Zip Code P. Ngọc Trạo 40712
Zip Code P. Bắc Sơn 40713
Zip Code BCP. Bỉm Sơn 40750
Zip Code BC. Bắc Sơn 40751
Zip Code BC. Lam Sơn 40752

Zip Code HUYỆN ĐÔNG SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Đông Sơn 40800
Zip Code Huyện ủy 40801
Zip Code Hội đồng nhân dân 40802
Zip Code Ủy ban nhân dân 40803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40804
Zip Code TT. Rừng Thông 40806
Zip Code X. Đông Tiến 40807
Zip Code X. Đông Thanh 40808
Zip Code X. Đông Khê 40809
Zip Code X. Đông Hoàng 40810
Zip Code X. Đông Ninh 40811
Zip Code X. Đông Anh 40812
Zip Code X. Đông Minh 40813
Zip Code X. Đông Thịnh 40814
Zip Code X. Đông Hòa 40815
Zip Code X. Đông Yên 40816
Zip Code X. Đông Văn 40817
Zip Code X. Đông Phú 40818
Zip Code X. Đông Quang 40819
Zip Code X. Đông Nam 40820
Zip Code BCP. Đông Sơn 40850

Zip Code HUYỆN THIỆU HÓA

Zip Code BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa 40900
Zip Code Huyện ủy 40901
Zip Code Hội đồng nhân dân 40902
Zip Code Ủy ban nhân dân 40903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40904
Zip Code TT. Vạn Hà 40906
Zip Code X. Thiệu Nguyên 40907
Zip Code X. Thiệu Tân 40908
Zip Code X. Thiệu Hơp 40909
Zip Code X. Thiệu Thịnh 40910
Zip Code X. Thiệu Quang 40911
Zip Code X. Thiệu Duy 40912
Zip Code X. Thiệu Giang 40913
Zip Code X. Thiệu Long 40914
Zip Code X. Thiệu Phú 40915
Zip Code X. Thiệu Phúc 40916
Zip Code X. Thiệu Công 40917
Zip Code X. Thiệu Thành 40918
Zip Code X. Thiệu Ngọc 40919
Zip Code X. Thiệu Vũ 40920
Zip Code X. Thiệu Tiến 40921
Zip Code X. Thiệu Toán 40922
Zip Code X. Thiệu Minh 40923
Zip Code X. Thiệu Chính 40924
Zip Code X. Thiệu Hòa 40925
Zip Code X. Thiệu Tâm 40926
Zip Code X. Thiệu Viên 40927
Zip Code X. Thiệu Vận 40928
Zip Code X. Thiệu Đô 40929
Zip Code X. Thiệu Lý 40930
Zip Code X. Thiệu Trung 40931
Zip Code X. Thiệu Châu 40932
Zip Code X. Thiệu Giao 40933
Zip Code BCP. Thiệu Hóa 40950
Zip Code BC. Ba Chè 40951

Zip Code HUYỆN YÊN ĐỊNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Yên Định 41000
Zip Code Huyện ủy 41001
Zip Code Hội đồng nhân dân 41002
Zip Code Ủy ban nhân dân 41003
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41004
Zip Code TT. Quán Lào 41006
Zip Code X. Định Long 41007
Zip Code X. Định Hưng 41008
Zip Code X. Định Tân 41009
Zip Code X. Định Hải 41010
Zip Code X. Định Liên 41011
Zip Code X. Định Tăng 41012
Zip Code X. Định Tường 41013
Zip Code X. Định Bình 41014
Zip Code X. Định Hòa 41015
Zip Code X. Định Tiến 41016
Zip Code X. Định Thành 41017
Zip Code X. Định Công 41018
Zip Code X. Yên Thái 41019
Zip Code X. yên Ninh 41020
Zip Code X. Yên Lạc 41021
Zip Code X. Yên Thịnh 41022
Zip Code X. Yên Hùng 41023
Zip Code X. Yên Phong 41024
Zip Code X. Yên Trường 41025
Zip Code X. Yên Bái 41026
Zip Code X. Yên Phú 41027
Zip Code X. Yên Giang 41028
Zip Code X. Yên Tâm 41029
Zip Code X. Yên Trung 41030
Zip Code X. Yên Thọ 41031
Zip Code X. Quý Lộc 41032
Zip Code X. Yên Lâm 41033
Zip Code TT. Thống Nhất 41034
Zip Code BCP. Yên Định 41050
Zip Code BC. Kiểu 41051
Zip Code BC. Thống Nhất 41052

Zip Code HUYỆN VĨNH LỘC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc 41100
Zip Code Huyện ủy 41101
Zip Code Hội đồng nhân dân 41102
Zip Code Ủy ban nhân dân 41103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41104
Zip Code TT. Vĩnh Lộc 41106
Zip Code X. Vĩnh Phúc 41107
Zip Code X. Vĩnh Hưng 41108
Zip Code X. Vĩnh Long 41109
Zip Code X. Vĩnh Quang 41110
Zip Code X. Vĩnh Yên 41111
Zip Code X. Vĩnh Tiến 41112
Zip Code X. Vĩnh Thành 41113
Zip Code X. Vĩnh Ninh 41114
Zip Code X. Vĩnh Khang 41115
Zip Code X. Vĩnh Hòa 41116
Zip Code X. Vĩnh Hùng 41117
Zip Code X. Vĩnh Tân 41118
Zip Code X. Vĩnh Thịnh 41119
Zip Code X. Vĩnh Minh 41120
Zip Code X. Vĩnh An 41121
Zip Code BCP. Vĩnh Lộc 41150
Zip Code BC. Bồng Trung 41151

Zip Code HUYỆN THẠCH THÀNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Thạch Thành 41200
Zip Code Huyện ủy 41201
Zip Code Hội đồng nhân dân 41202
Zip Code Ủy ban nhân dân 41203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41204
Zip Code TT. Kim Tân 41206
Zip Code TT. Vân Du 41207
Zip Code X. Thành Vân 41208
Zip Code X. Thành Tân 41209
Zip Code X. Thành Trực 41210
Zip Code X. Thành Công 41211
Zip Code X. Thành Minh 41212
Zip Code X. Thành Vinh 41213
Zip Code X. Thành Yên 41214
Zip Code X. Thành Mỹ 41215
Zip Code X. Thạch Lâm 41216
Zip Code X. Thạch Tương 41217
Zip Code X. Thạch Quảng 41218
Zip Code X. Thạch Cẩm 41219
Zip Code X. Thạch Sơn 41220
Zip Code X. Thạch Bình 41221
Zip Code X. Thạch Định 41222
Zip Code X. Thạch Đồng 41223
Zip Code X. Thạch Long 41224
Zip Code X. Thành Hưng 41225
Zip Code X. Thành Kim 41226
Zip Code X. Thạch Tân 41227
Zip Code X. Thành Tiến 41228
Zip Code X. ThànhThọ 41229
Zip Code X. Thành Tâm 41230
Zip Code X. Thành An 41231
Zip Code X. Thành Long 41232
Zip Code X. Ngọc Trạo 41233
Zip Code BCP. Thạch Thành 41250
Zip Code BC. Thạch Quảng 41251
Zip Code BC. Vân Du 41252

Zip Code HUYỆN CẨM THỦY

Zip Code BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy 41300
Zip Code Huyện ủy 41301
Zip Code Hội đồng nhân dân 41302
Zip Code Ủy ban nhân dân 41303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41304
Zip Code TT. Cẩm Thủy 41306
Zip Code X. Cẩm Phong 41307
Zip Code X. Cẩm Giang 41308
Zip Code X. Cẩm Tú 41309
Zip Code X. Cẩm Quý 41310
Zip Code X. Cẩm Lương 41311
Zip Code X. Cẩm Thành 41312
Zip Code X. Cẩm Liên 41313
Zip Code X. Cẩm Thạch 41314
Zip Code X. Cẩm Bình 41315
Zip Code X. Cẩm Châu 41316
Zip Code X. Cẩm Sơn 41317
Zip Code X. Cẩm Ngọc 41318
Zip Code X. Cẩm Long 41319
Zip Code X. Phúc Do 41320
Zip Code X. Cẩm Yên 41321
Zip Code X. Cẩm Tâm 41322
Zip Code X. Cẩm Tân 41323
Zip Code X. Cẩm Phú 41324
Zip Code X. Cẩm Vân 41325
Zip Code BCP. Cẩm Thủy 41350
Zip Code BC. Phố Vạc 41351
Zip Code BC. Phúc Do 41352

Zip Code HUYỆN BÁ THƯỚC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Bá Thước 41400
Zip Code Huyện ủy 41401
Zip Code Hội đồng nhân dân 41402
Zip Code Ủy ban nhân dân 41403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41404
Zip Code TT. Bá Thước 41406
Zip Code X. Lương Ngoại 41407
Zip Code X. Lương Nội 41408
Zip Code X. Hạ Trung 41409
Zip Code X. Tân Lập 41410
Zip Code X. Ban Công 41411
Zip Code X. Cổ Lũng 41412
Zip Code X. Lũng Cao 41413
Zip Code X. Thành Sơn 41414
Zip Code X. Lũng Niêm 41415
Zip Code X. Thành Lâm 41416
Zip Code X. Lâm Sa 41417
Zip Code X. Ái Thương 41418
Zip Code X. Điền Lư 41419
Zip Code X. Lương Trung 41420
Zip Code X. Điền Trung 41421
Zip Code X. Điền Hạ 41422
Zip Code X. Điền Thương 41423
Zip Code X. Điền Quang 41424
Zip Code X. Thiết Ống 41425
Zip Code X. Thiết Kế 41426
Zip Code X. Kỳ Tân 41427
Zip Code X. Văn Nho 41428
Zip Code BCP. Bá Thước 41450
Zip Code BC. Điền Lư 41451
Zip Code BC. Đồng Tâm 41452

Zip Code HUYỆN TRIỆU SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn 41500
Zip Code Huyện ủy 41501
Zip Code Hội đồng nhân dân 41502
Zip Code Ủy ban nhân dân 41503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41504
Zip Code TT. Triệu Sơn 41506
Zip Code X. Minh Châu 41507
Zip Code X. Dân Lý 41508
Zip Code X. Minh Dân 41509
Zip Code X. Dân Quyền 41510
Zip Code X. Dân Lực 41511
Zip Code X. Thọ Thế 41512
Zip Code X. Thọ Phú 41513
Zip Code X. Thọ Vực 41514
Zip Code X. Xuân Thịnh 41515
Zip Code X. Xuân Lộc 41516
Zip Code X. Thọ Dân 41517
Zip Code X. Xuân Thọ 41518
Zip Code X. Thọ Ngọc 41519
Zip Code X. Thọ Cường 41520
Zip Code X. Thọ Sơn 41521
Zip Code X. Thọ Tiến 41522
Zip Code X. Bình Sơn 41523
Zip Code X. Thọ Bình 41524
Zip Code X. Hơp Lý 41525
Zip Code X. Hơp Tiến 41526
Zip Code X. Triệu Thành 41527
Zip Code X. Hơp Thành 41528
Zip Code X. Thọ Tân 41529
Zip Code X. Hơp Thắng 41530
Zip Code X. Minh Sơn 41531
Zip Code X. An Nông 41532
Zip Code X. Văn Sơn 41533
Zip Code X. Nông Trường 41534
Zip Code X. Tiến Nông 41535
Zip Code X. Thái Hòa 41536
Zip Code X. Tân Ninh 41537
Zip Code X. Khuyến Nông 41538
Zip Code X. Đồng Lơi 41539
Zip Code X. Đồng Tiến 41540
Zip Code X. Đồng Thắng 41541
Zip Code BCP. Triệu Sơn 41550
Zip Code BC. Chơ Đà 41551
Zip Code BC. Chơ Nưa 41552
Zip Code BC. Chơ Sim 41553

Zip Code HUYỆN THỌ XUÂN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân 41600
Zip Code Huyện ủy 41601
Zip Code Hội đồng nhân dân 41602
Zip Code Ủy ban nhân dân 41603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41604
Zip Code TT. Thọ Xuân 41606
Zip Code X. Hạnh Phúc 41607
Zip Code X. Xuân Thành 41608
Zip Code X. Xuân Tân 41609
Zip Code X. Xuân Lai 41610
Zip Code X. Xuân Yên 41611
Zip Code X. Xuân Trường 41612
Zip Code X. Xuân Hòa 41613
Zip Code X. Thọ Hải 41614
Zip Code X. Phú Yên 41615
Zip Code X. Xuân Lập 41616
Zip Code X. Xuân Minh 41617
Zip Code X. Thọ Thắng 41618
Zip Code X. Quảng Phú 41619
Zip Code X. Xuân Tín 41620
Zip Code X. Thọ Lập 41621
Zip Code X. Xuân Châu 41622
Zip Code X. Thọ Minh 41623
Zip Code X. Xuân Thiên 41624
Zip Code X. Xuân Lam 41625
Zip Code X. Thọ Diên 41626
Zip Code X. Thọ Lâm 41627
Zip Code TT. Lam Sơn 41628
Zip Code TT. Sao Vàng 41629
Zip Code X. Thọ Xương 41630
Zip Code X. Xuân Bái 41631
Zip Code X. Xuân Phú 41632
Zip Code X. Xuân Thắng 41633
Zip Code X. Xuân Hưng 41634
Zip Code X. Xuân Sơn 41635
Zip Code X. Xuân Giang 41636
Zip Code X. Xuân Quang 41637
Zip Code X. Tây Hồ 41638
Zip Code X. Nam Giang 41639
Zip Code X. Thọ Lộc 41640
Zip Code X. Bắc Lương 41641
Zip Code X. Thọ Nguyên 41642
Zip Code X. Xuân Phong 41643
Zip Code X. Xuân Khánh 41644
Zip Code X. Thọ Trường 41645
Zip Code X. Xuân Vinh 41646
Zip Code BCP. Thọ Xuân 41675
Zip Code BC. Chơ Sánh 41676
Zip Code BC. Mục Sơn 41677
Zip Code BC. Sao Vàng 41678
Zip Code BC. Tứ Trụ 41679
Zip Code BC. Xuân Lai 41680

Zip Code HUYỆN NGỌC LẶC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc 41700
Zip Code Huyện ủy 41701
Zip Code Hội đồng nhân dân 41702
Zip Code Ủy ban nhân dân 41703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41704
Zip Code TT. Ngọc Lặc 41706
Zip Code X. Cao Ngọc 41718
Zip Code X. Cao Thịnh 41710
Zip Code X. Đồng Thịnh 41713
Zip Code X. Kiên Thọ 41727
Zip Code X. Lam Sơn 41721
Zip Code X. Lộc Thịnh 41711
Zip Code X. Minh Sơn 41720
Zip Code X. Minh Tiến 41722
Zip Code X. Mỹ Tân 41717
Zip Code X. Ngọc Khê 41707
Zip Code X. Ngọc Liên 41712
Zip Code X. Ngọc Sơn 41708
Zip Code X. Ngọc Trung 41709
Zip Code X. Nguyệt Ấn 41723
Zip Code X. Phúc Thịnh 41726
Zip Code X. Phùng Giáo 41724
Zip Code X. Phùng Minh 41725
Zip Code X. Quang Trung 41714
Zip Code X. Thạch Lập 41716
Zip Code X. Thúy Sơn 41715
Zip Code X. Vân Âm 41719
Zip Code BCP. Ngọc Lặc 41750
Zip Code BC. Phố Xi 41751
Zip Code BC. Minh Tiến 41752
Zip Code BC. Phố 1 41753

Zip Code HUYỆN LANG CHÁNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Lang Chánh 41800
Zip Code Huyện ủy 41801
Zip Code Hội đồng nhân dân 41802
Zip Code Ủy ban nhân dân 41803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41804
Zip Code TT. Lang Chánh 41806
Zip Code X. Đồng Lương 41807
Zip Code X. Quang Hiến 41808
Zip Code X. Tân Phúc 41809
Zip Code X. Tam Văn 41810
Zip Code X. Lâm Phú 41811
Zip Code X. Yên Khương 41812
Zip Code X. Yên Thắng 41813
Zip Code X. Trí Nang 41814
Zip Code X. Giao An 41815
Zip Code X. Giao Thiện 41816
Zip Code BCP. Lang Chánh 41850

Zip Code HUYỆN QUAN HÓA

Zip Code BC. Trung tâm huyện Quan Hóa 41900
Zip Code Huyện ủy 41901
Zip Code Hội đồng nhân dân 41902
Zip Code Ủy ban nhân dân 41903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41904
Zip Code TT. Quan Hóa 41906
Zip Code X. Xuân Phú 41907
Zip Code X. Phú Nghiêm 41908
Zip Code X. Hồi Xuân 41909
Zip Code X. Nam Xuân 41910
Zip Code X. Nam Động 41911
Zip Code X. Thiên Phủ 41912
Zip Code X. Hiền Kiệt 41913
Zip Code X. Hiền Chung 41914
Zip Code X. Nam Tiến 41915
Zip Code X. Thanh Xuân 41916
Zip Code X. Phú Xuân 41917
Zip Code X. Phú Lệ 41918
Zip Code X. Phú Sơn 41919
Zip Code X. Phú Thanh 41920
Zip Code X. Trung Thành 41921
Zip Code X. Thành Sơn 41922
Zip Code X. Trung Sơn 41923
Zip Code BCP. Quan Hóa 41950

Zip Code HUYỆN QUAN SƠN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Quan Sơn 42000
Zip Code Huyện ủy 42001
Zip Code Hội đồng nhân dân 42002
Zip Code Ủy ban nhân dân 42003
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42004
Zip Code TT. Quan Sơn 42006
Zip Code X. Trung Thương 42007
Zip Code X. Trung Tiến 42008
Zip Code X. Trung Hạ 42009
Zip Code X. Trung Xuân 42010
Zip Code X. Sơn Lư 42011
Zip Code X. Tam Lư 42012
Zip Code X. Sơn Hà 42013
Zip Code X. Tam Thanh 42014
Zip Code X. Sơn Điện 42015
Zip Code X. Mường Mìn 42016
Zip Code X. Na Mèo 42017
Zip Code X. Sơn Thủy 42018
Zip Code BCP. Quan Sơn 42050
Zip Code BC. Na Mèo 42051

Zip Code HUYỆN MƯỜNG LÁT

Zip Code BC. Trung tâm huyện Mường Lát 42100
Zip Code Huyện ủy 42101
Zip Code Hội đồng nhân dân 42102
Zip Code Ủy ban nhân dân 42103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42104
Zip Code TT. Mường Lát 42106
Zip Code X. Trung Lý 42107
Zip Code X. Mường Lý 42108
Zip Code X. Tam Chung 42109
Zip Code X. Tén Tằn 42110
Zip Code X. Nhi Sơn 42111
Zip Code X. Pù Nhi 42112
Zip Code X. Quang Chiểu 42113
Zip Code X. Mường Chanh 42114
Zip Code BCP. Mường Lát 42150

Zip Code HUYỆN THƯỜNG XUÂN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Thường Xuân 42200
Zip Code Huyện ủy 42201
Zip Code Hội đồng nhân dân 42202
Zip Code Ủy ban nhân dân 42203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42204
Zip Code TT. Thường Xuân 42206
Zip Code X. Xuân Dương 42207
Zip Code X. Ngọc Phụng 42208
Zip Code X. Xuân Cẩm 42209
Zip Code X. Lương Sơn 42210
Zip Code X. Yên Nhân 42211
Zip Code X. Bát Mọt 42212
Zip Code X. Vạn Xuân 42213
Zip Code X. Thọ Thanh 42214
Zip Code X. Xuân Cao 42215
Zip Code X. Xuân Lẹ 42216
Zip Code X. Xuân Chinh 42217
Zip Code X. Xuân Lộc 42218
Zip Code X. Luận Khê 42219
Zip Code X. Luận Thành 42220
Zip Code X. Tân Thành 42221
Zip Code X. Xuân Thắng 42222
Zip Code BCP. Thường Xuân 42250
Zip Code BC. Cưa Đặt 42251

Zip Code HUYỆN NÔNG CỐNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Nông Cống 42300
Zip Code Huyện ủy 42301
Zip Code Hội đồng nhân dân 42302
Zip Code Ủy ban nhân dân 42303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42304
Zip Code TT. Nông Cống 42306
Zip Code X. Vạn Thiện 42307
Zip Code X. Trường Minh 42308
Zip Code X. Trường Trung 42309
Zip Code X. Minh Khôi 42310
Zip Code X. Minh Nghĩa 42311
Zip Code X. Vạn Hòa 42312
Zip Code X. Tế Lơi 42313
Zip Code X. Tế Nông 42314
Zip Code X. Tế Tân 42315
Zip Code X. Trung Ý 42316
Zip Code X. Hoàng Giang 42317
Zip Code X. Hoàng Sơn 42318
Zip Code X. Tân Phúc 42319
Zip Code X. Tân Thọ 42320
Zip Code X. Tân Khang 42321
Zip Code X. Trung Thành 42322
Zip Code X. Tế Thắng 42323
Zip Code X. Trung Chính 42324
Zip Code X. Vạn Thắng 42325
Zip Code X. Thăng Long 42326
Zip Code X. Thăng Thọ 42327
Zip Code X. Thăng Bình 42328
Zip Code X. Trường Sơn 42329
Zip Code X. Trường Giang 42330
Zip Code X. Tương Văn 42331
Zip Code X. Tương Lĩnh 42332
Zip Code X. Tương Sơn 42333
Zip Code X. Công Liêm 42334
Zip Code X. Công Chính 42335
Zip Code X. Công Bình 42336
Zip Code X. Yên Mỹ 42337
Zip Code BCP. Nông Cống 42350
Zip Code BC. Cầu Quan 42351
Zip Code BC. Trường Sơn 42352
Zip Code BĐVHX Lê Đình Chinh 42353

Zip Code HUYỆN NHƯ THANH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Như Thanh 42400
Zip Code Huyện ủy 42401
Zip Code Hội đồng nhân dân 42402
Zip Code Ủy ban nhân dân 42403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42404
Zip Code TT. Bến Sung 42406
Zip Code X. Phú Nhuận 42407
Zip Code X. Mậu Lâm 42408
Zip Code X. Phương Nghi 42409
Zip Code X. Xuân Du 42410
Zip Code X. Cán Khê 42411
Zip Code X. Xuân Thọ 42412
Zip Code X. Xuân Khang 42413
Zip Code X. Hải Long 42414
Zip Code X. Hải Vân 42415
Zip Code X. Xuân Thái 42416
Zip Code X. Xuân Phúc 42417
Zip Code X. Yên Thọ 42418
Zip Code X. Yên Lạc 42419
Zip Code X. Phúc Đường 42420
Zip Code X. Thanh Tân 42421
Zip Code X. Thanh Kỳ 42422
Zip Code BCP. Như Thanh 42450
Zip Code BĐVHX Thanh Tân 2 42451

Zip Code HUYỆN NHƯ XUÂN

Zip Code BC. Trung tâm huyện Như Xuân 42500
Zip Code Huyện ủy 42501
Zip Code Hội đồng nhân dân 42502
Zip Code Ủy ban nhân dân 42503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42504
Zip Code TT. Yên Cát 42506
Zip Code X. Tân Bình 42507
Zip Code X. Yên Lễ 42508
Zip Code X. Thương Ninh 42509
Zip Code X. Cát Tân 42510
Zip Code X. Hóa Quỳ 42511
Zip Code X. Cát Vân 42512
Zip Code X. Thanh Xuân 42513
Zip Code X. Thanh Sơn 42514
Zip Code X. Thanh Quân 42515
Zip Code X. Thanh Phong 42516
Zip Code X. Thanh Lâm 42517
Zip Code X. Thanh Hòa 42518
Zip Code X. Xuân Quỳ 42519
Zip Code X. Bình Lương 42520
Zip Code X. Xuân Hòa 42521
Zip Code X. Xuân Bình 42522
Zip Code X. Bãi Trành 42523
Zip Code BCP. Như Xuân 42550

Zip Code HUYỆN QUẢNG XƯƠNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Quảng Xương 42600
Zip Code Huyện ủy 42601
Zip Code Hội đồng nhân dân 42602
Zip Code Ủy ban nhân dân 42603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42604
Zip Code TT. Quảng Xương 42606
Zip Code X. Quảng Đức 42607
Zip Code X. Quảng Giao 42608
Zip Code X. Quảng Định 42609
Zip Code X. Quảng Tân 42610
Zip Code X. Quảng Trạch 42611
Zip Code X. Quảng Phong 42612
Zip Code X. Quảng Hòa 42613
Zip Code X. Quảng Yên 42614
Zip Code X. Quảng Long 42615
Zip Code X. Quảng Hơp 42616
Zip Code X. Quảng Ninh 42617
Zip Code X. Quảng Nhân 42618
Zip Code X. Quảng Hải 42619
Zip Code X. Quảng Lưu 42620
Zip Code X. Quảng Bình 42621
Zip Code X. Quảng Văn 42622
Zip Code X. Quảng Ngọc 42623
Zip Code X. Quảng Phúc 42624
Zip Code X. Quảng Vọng 42625
Zip Code X. Quảng Trường 42626
Zip Code X. Quảng Lĩnh 42627
Zip Code X. Quảng Lộc 42628
Zip Code X. Quảng Thái 42629
Zip Code X. Quảng Lơi 42630
Zip Code X. Quảng Khê 42631
Zip Code X. Quảng Thạch 42632
Zip Code X. Quảng Chính 42633
Zip Code X. Quảng Trung 42634
Zip Code X. Quảng Nham 42635
Zip Code BCP. Quảng Xương 42650
Zip Code BC. Chơ Ghép 42651
Zip Code BC. Vân Trinh 42652

Zip Code HUYỆN TĨNH GIA

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia 42700
Zip Code Huyện ủy 42701
Zip Code Hội đồng nhân dân 42702
Zip Code Ủy ban nhân dân 42703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42704
Zip Code TT. Tĩnh Gia 42706
Zip Code X. Hải Hòa 42707
Zip Code X. Ninh Hải 42708
Zip Code X. Hải Nhân 42709
Zip Code X. Định Hải 42710
Zip Code X. Hải Lĩnh 42711
Zip Code X. Tân Dân 42712
Zip Code X. Hải An 42713
Zip Code X. Triêu Dương 42714
Zip Code X. Hải Ninh 42715
Zip Code X. Hải Châu 42716
Zip Code X. Thanh Thủy 42717
Zip Code X. Thanh Sơn 42718
Zip Code X. Ngọc Lĩnh 42719
Zip Code X. Anh Sơn 42720
Zip Code X. Hùng Sơn 42721
Zip Code X. Các Sơn 42722
Zip Code X. Phú Sơn 42723
Zip Code X. Nguyên Bình 42724
Zip Code X. Bình Minh 42725
Zip Code X. Hải Thanh 42726
Zip Code X. Hải Bình 42727
Zip Code X. Xuân Lâm 42728
Zip Code X. Phú Lâm 42729
Zip Code X. Trúc Lâm 42730
Zip Code X. Tùng Lâm 42731
Zip Code X. Tân Trường 42732
Zip Code X. Mai Lâm 42733
Zip Code X. Tĩnh Hải 42734
Zip Code X. Hải Yến 42735
Zip Code X. Trường Lâm 42736
Zip Code X. Hải Thương 42737
Zip Code X. Hải Hà 42738
Zip Code X. Nghi Sơn 42739
Zip Code BCP. Tĩnh Gia 42750
Zip Code BC. Chơ Kho 42751
Zip Code BC. Mai Lâm 42752
Zip Code BC. Nghi Sơn 42753

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Thanh Hoá gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Thanh Hoá gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Thanh Hoá. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Thanh Hoá (Postal code tỉnh Thanh Hoá) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện tỉnh Thanh Hoá (Zip code tỉnh Thanh Hoá) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Thanh Hoá ở bài viết này:

  • Mã bưu chính tỉnh Thanh Hoá
  • Mã bưu điện tỉnh Thanh Hoá
  • Zip code tỉnh Thanh Hoá
  • Zip postal code tỉnh Thanh Hoá

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Thanh Hoá chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.