Zip Code tỉnh Thừa Thiên Huế, Mã Bưu Chính tỉnh Thừa Thiên Huế
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code Bưu cục Trung tâm tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49011 |
Zip Code Báo Thừa Thiên Huế | 49016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49040 |
Zip Code Sở Công Thương tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49044 |
Zip Code Sở Tài chính tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49046 |
Zip Code Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49047 |
Zip Code Sở Du lịch tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49048 |
Zip Code Công an tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49049 |
Zip Code Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49050 |
Zip Code Sở Nội vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49051 |
Zip Code Sở Tư pháp tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49057 |
Zip Code Sở Xây dựng tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49058 |
Zip Code Sở Y tế tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49061 |
Zip Code Ban Dân tộc tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49070 |
Zip Code Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49078 |
Zip Code Cục Hải quan tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49079 |
Zip Code Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49090 |
Zip Code Tỉnh đoàn tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49093 |
Zip Code Thành phố Huế |
|
Zip Code Bưu cục Trung tâm thành phố Huế | 49100 |
Zip Code Thành ủy | 49101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 49102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 49103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49104 |
Zip Code Phường Xuân Phú | 49106 |
Zip Code Phường Vĩ Dạ | 49107 |
Zip Code Phường Phú Cát | 49108 |
Zip Code Phường Phú Hiệp | 49109 |
Zip Code Phường Phú Hậu | 49110 |
Zip Code Phường Phú Bình | 49111 |
Zip Code Phường Thuận Lộc | 49112 |
Zip Code Phường Hương Sơ | 49113 |
Zip Code Phường An Hòa | 49114 |
Zip Code Phường Tây Lộc | 49115 |
Zip Code Phường Thuận Thành | 49116 |
Zip Code Phường Phú Hòa | 49117 |
Zip Code Phường Phú Hội | 49118 |
Zip Code Phường Phú Nhuận | 49119 |
Zip Code Phường Vĩnh Ninh | 49120 |
Zip Code Phường Thuận Hòa | 49121 |
Zip Code Phường Kim Long | 49122 |
Zip Code Phường Hương Long | 49123 |
Zip Code Phường Phường Đúc | 49124 |
Zip Code Phường Phú Thuận | 49125 |
Zip Code Phường Phước Vĩnh | 49126 |
Zip Code Phường An Tây | 49127 |
Zip Code Phường An Đông | 49128 |
Zip Code Phường An Cựu | 49129 |
Zip Code Phường Trường An | 49130 |
Zip Code Phường Thủy Xuân | 49131 |
Zip Code Phường Thủy Biều | 49132 |
Zip Code Bưu cục phát Huế | 49150 |
Zip Code Bưu cục Thương Mại Điện Tử | 49151 |
Zip Code Bưu cục Tây Lộc | 49152 |
Zip Code Bưu cục Huế Thành | 49153 |
Zip Code Bưu cục Trần Hưng Đạo | 49154 |
Zip Code Bưu cục Lê Lợi | 49155 |
Zip Code Bưu cục Lý Thường Kiệt | 49156 |
Zip Code Bưu cục Kim Long | 49157 |
Zip Code Bưu cục Huế Ga | 49158 |
Zip Code Bưu cục An Hoà | 49159 |
Zip Code Bưu cục An Dương Vương | 49160 |
Zip Code Bưu cục KHL – HCC Thừa Thiên – Huế | 49198 |
Zip Code Bưu cục Hệ 1 Thừa Thiên – Huế | 49199 |
Zip Code Huyện Quảng Điền |
|
Zip Code Bưu cục Trung tâm huyện Quảng Điền | 49200 |
Zip Code Huyện ủy | 49201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 49202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 49203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49204 |
Zip Code Thị trấn Sịa | 49206 |
Zip Code Xã Quảng Phước | 49207 |
Zip Code Xã Quảng Công | 49208 |
Zip Code Xã Quảng Ngạn | 49209 |
Zip Code Xã Quảng Thái | 49210 |
Zip Code Xã Quảng Lợi | 49211 |
Zip Code Xã Quảng Vinh | 49212 |
Zip Code Xã Quảng Phú | 49213 |
Zip Code Xã Quảng Thọ | 49214 |
Zip Code Xã Quảng An | 49215 |
Zip Code Xã Quảng Thành | 49216 |
Zip Code Bưu cục phát Quảng Điền | 49250 |
Zip Code Bưu cục Quảng Công | 49251 |
Zip Code Bưu cục Quảng Thành | 49252 |
Zip Code Huyện Phong Điền |
|
Zip Code Bưu cục Trung tâm | 49300 |
Zip Code Huyện ủy | 49301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 49302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 49303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49304 |
Zip Code Thị trấn Phong Điền | 49306 |
Zip Code Xã Phong Hiền | 49307 |
Zip Code Xã Phong Chương | 49308 |
Zip Code Xã Điền Lộc | 49309 |
Zip Code Xã Điền Hòa | 49310 |
Zip Code Xã Điền Hải | 49311 |
Zip Code Xã Phong Hải | 49312 |
Zip Code Xã Điền Môn | 49313 |
Zip Code Xã Điền Hương | 49314 |
Zip Code Xã Phong Bình | 49315 |
Zip Code Xã Phong Hòa | 49316 |
Zip Code Xã Phong Thu | 49317 |
Zip Code Xã Phong Mỹ | 49318 |
Zip Code Xã Phong An | 49319 |
Zip Code Xã Phong Sơn | 49320 |
Zip Code Xã Phong Xuân | 49321 |
Zip Code Bưu cục phát Phong Điền | 49350 |
Zip Code Bưu cục An Lỗ | 49351 |
Zip Code Bưu cục Điền Hòa | 49352 |
Zip Code Bưu cục Phong Xuân | 49353 |
Zip Code Thị xã Hương Trà |
|
Zip Code Bưu cục Trung tâm | 49400 |
Zip Code Thị ủy | 49401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 49402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 49403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49404 |
Zip Code Phường Tứ Hạ | 49406 |
Zip Code Xã Hương Toàn | 49407 |
Zip Code Xã Hương Vinh | 49408 |
Zip Code Xã Hương Phong | 49409 |
Zip Code Xã Hải Dương | 49410 |
Zip Code Phường Hương Văn | 49411 |
Zip Code Phường Hương Xuân | 49412 |
Zip Code Phường Hương Chữ | 49413 |
Zip Code Phường Hương An | 49414 |
Zip Code Phường Hương Hồ | 49415 |
Zip Code Xã Hương Bình | 49416 |
Zip Code Phường Hương Vân | 49417 |
Zip Code Xã Bình Điền | 49418 |
Zip Code Xã Hồng Tiến | 49419 |
Zip Code Xã Hương Thọ | 49420 |
Zip Code Xã Bình Thành | 49421 |
Zip Code Bưu cục phát Hương Trà | 49450 |
Zip Code Bưu cục Bình Điền | 49451 |
Zip Code Bưu cục Hương Chữ | 49452 |
Zip Code Huyện A Lưới |
|
Zip Code Bưu cục Trung tâm | 49500 |
Zip Code Huyện ủy | 49501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 49502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 49503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49504 |
Zip Code Thị trấn A Lưới | 49506 |
Zip Code Xã Hồng Hạ | 49507 |
Zip Code Xã Hồng Kim | 49508 |
Zip Code Xã Hồng Vân | 49509 |
Zip Code Xã Hồng Thủy | 49510 |
Zip Code Xã Hồng Trung | 49511 |
Zip Code Xã Bắc Sơn | 49512 |
Zip Code Xã Hồng Bắc | 49513 |
Zip Code Xã Hồng Quảng | 49514 |
Zip Code Xã A Ngo | 49515 |
Zip Code Xã Sơn Thủy | 49516 |
Zip Code Xã Nhâm | 49517 |
Zip Code Xã Phú Vinh | 49518 |
Zip Code Xã Hồng Thượng | 49519 |
Zip Code Xã Hồng Thái | 49520 |
Zip Code Xã Hương Phong | 49521 |
Zip Code Xã Hương Nguyên | 49522 |
Zip Code Xã Hương Lâm | 49523 |
Zip Code Xã Đông Sơn | 49524 |
Zip Code Xã A Đớt | 49525 |
Zip Code Xã A Roằng | 49526 |
Zip Code Bưu cục phát A Lưới | 49550 |
Zip Code Bưu cục Bốt Đỏ | 49551 |
Zip Code Thị xã Hương Thủy |
|
Zip Code Bưu cục Trung tâm | 49600 |
Zip Code Thị ủy | 49601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 49602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 49603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49604 |
Zip Code Phường Thủy Châu | 49606 |
Zip Code Xã Thủy Thanh | 49607 |
Zip Code Xã Thủy Vân | 49608 |
Zip Code Phường Thủy Dương | 49609 |
Zip Code Xã Thủy Bằng | 49610 |
Zip Code Phường Thủy Phương | 49611 |
Zip Code Phường Phú Bài | 49612 |
Zip Code Phường Thủy Lương | 49613 |
Zip Code Xã Thủy Tân | 49614 |
Zip Code Xã Thủy Phù | 49615 |
Zip Code Xã Phú Sơn | 49616 |
Zip Code Xã Dương Hòa | 49617 |
Zip Code Bưu cục phát Hương Thủy | 49650 |
Zip Code Bưu cục Thủy Dương | 49651 |
Zip Code Bưu điện văn hóa xã Thủy Châu | 49652 |
Zip Code Huyện Nam Đông |
|
Zip Code Bưu cục Trung tâm | 49700 |
Zip Code Huyện ủy | 49701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 49702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 49703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49704 |
Zip Code Thị trấn Khe Tre | 49706 |
Zip Code Xã Hương Lộc | 49707 |
Zip Code Xã Hương Phú | 49708 |
Zip Code Xã Hương Sơn | 49709 |
Zip Code Xã Hương Hòa | 49710 |
Zip Code Xã Hương Giang | 49711 |
Zip Code Xã Hương Hữu | 49712 |
Zip Code Xã Thượng Quảng | 49713 |
Zip Code Xã Thượng Lộ | 49714 |
Zip Code Xã Thượng Long | 49715 |
Zip Code Xã Thượng Nhật | 49716 |
Zip Code Bưu cục phát Nam Đông | 49750 |
Zip Code Huyện Phú Lộc |
|
Zip Code Bưu cục Trung tâm | 49800 |
Zip Code Huyện ủy | 49801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 49802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 49803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49804 |
Zip Code Thị trấn Phú Lộc | 49806 |
Zip Code Xã Lộc Bình | 49807 |
Zip Code Xã Lộc Vĩnh | 49808 |
Zip Code Xã Vinh Hải | 49809 |
Zip Code Xã Vinh Mỹ | 49810 |
Zip Code Xã Vinh Hưng | 49811 |
Zip Code Xã Vinh Giang | 49812 |
Zip Code Xã Vinh Hiền | 49813 |
Zip Code Xã Lộc An | 49814 |
Zip Code Xã Lộc Sơn | 49815 |
Zip Code Xã Lộc Bổn | 49816 |
Zip Code Xã Xuân Lộc | 49817 |
Zip Code Xã Lộc Hòa | 49818 |
Zip Code Xã Lộc Điền | 49819 |
Zip Code Xã Lộc Tiến | 49820 |
Zip Code Xã Lộc Trì | 49821 |
Zip Code Xã Lộc Thủy | 49822 |
Zip Code Thị trấn Lăng Cô | 49823 |
Zip Code Bưu cục phát Phú Lộc | 49850 |
Zip Code Bưu cục Cửa Tư Hiền | 49851 |
Zip Code Bưu cục La Sơn | 49852 |
Zip Code Bưu cục Lăng Cô | 49853 |
Zip Code Bưu cục Phụng Chánh | 49854 |
Zip Code Bưu cục Thừa Lưu | 49855 |
Zip Code Bưu cục Truồi | 49856 |
Zip Code Huyện Phú Vang |
|
Zip Code Bưu cục Trung tâm | 49900 |
Zip Code Huyện ủy | 49901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 49902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 49903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49904 |
Zip Code Thị trấn Phú Đa | 49906 |
Zip Code Xã Phú Xuân | 49907 |
Zip Code Xã Phú Lương | 49908 |
Zip Code Xã Vinh Thái | 49909 |
Zip Code Xã Vinh Hà | 49910 |
Zip Code Xã Vinh Phú | 49911 |
Zip Code Xã Vinh An | 49912 |
Zip Code Xã Vinh Thanh | 49913 |
Zip Code Xã Vinh Xuân | 49914 |
Zip Code Xã Phú Diên | 49915 |
Zip Code Xã Phú Hải | 49916 |
Zip Code Xã Phú Thuận | 49917 |
Zip Code Thị trấn Thuận An | 49918 |
Zip Code Xã Phú Thanh | 49919 |
Zip Code Xã Phú Mậu | 49920 |
Zip Code Xã Phú Thượng | 49921 |
Zip Code Xã Phú Dương | 49922 |
Zip Code Xã Phú An | 49923 |
Zip Code Xã Phú Mỹ | 49924 |
Zip Code Xã Phú Hồ | 49925 |
Zip Code Bưu cục phát Phú Vang | 49950 |
Zip Code Bưu cục Cửa Thuận | 49951 |
Zip Code Bưu cục Phú Tân | 49952 |
Zip Code Bưu cục Trung Đông | 49953 |
Zip Code Bưu cục Viễn Trình | 49954 |
Zip Code Bưu cục Vinh An | 49955 |
Zip Code Bưu cục Vinh Thái | 49956 |
Zip Code Bưu điện văn hóa xã Phú Diên | 49957 |
Zip Code Bưu điện văn hóa xã Tân An | 49958 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Thừa Thiên Huế gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Thừa Thiên Huế gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Thừa Thiên Huế. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Thừa Thiên Huế (Postal code tỉnh Thừa Thiên Huế) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Thừa Thiên Huế (Zip code tỉnh Thừa Thiên Huế) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Thừa Thiên Huế ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Thừa Thiên Huế
- Mã bưu điện tỉnh Thừa Thiên Huế
- Zip code tỉnh Thừa Thiên Huế
- Zip postal code tỉnh Thừa Thiên Huế
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Thừa Thiên Huế chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.