Zip code tỉnh Tiền Giang mới nhất, Mã Bưu Chính tỉnh Tiền Giang

Zip Code tỉnh Tiền Giang, Mã Bưu Chính tỉnh Tiền Giang

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Tiền Giang 84000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 84001
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy 84002
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 84003
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy 84004
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy 84005
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 84009
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 84010
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 84011
Zip Code Báo Ấp Bắc 84016
Zip Code Hội đồng nhân dân 84021
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 84030
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh 84035
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 84036
Zip Code Kiểm toán nhà nước tại khu vực IX 84037
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 84040
Zip Code Sở Công Thương 84041
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 84042
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 84043
Zip Code Sở Ngoại vụ 84044
Zip Code Sở Tài chính 84045
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 84046
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 84047
Zip Code Công an tỉnh 84049
Zip Code Sở Nội vụ 84051
Zip Code Sở Tư pháp 84052
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 84053
Zip Code Sở Giao thông vận tải 84054
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 84055
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 84056
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 84057
Zip Code Sở Xây dựng 84058
Zip Code Sở Y tế 84060
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự 84061
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 84063
Zip Code Thanh tra tỉnh 84064
Zip Code Trường chính trị tỉnh 84065
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 84066
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 84067
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh 84070
Zip Code Cục Thuế 84078
Zip Code Chi cục Hải quan 84079
Zip Code Cục Thống kê 84080
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh 84081
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 84085
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 84086
Zip Code Hội Văn học nghệ thuật 84087
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh 84088
Zip Code Hội Nông dân tỉnh 84089
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 84090
Zip Code Tỉnh Đoàn 84091
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 84092
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh 84093

Zip Code THÀNH PHỐ MỸ THO

Zip Code BC. Trung tâm thành phố Mỹ Tho 84100
Zip Code Thành ủy 84101
Zip Code Hội đồng nhân dân 84102
Zip Code Ủy ban nhân dân 84103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84104
Zip Code P. 7 84106
Zip Code P. 3 84107
Zip Code P. 2 84108
Zip Code P. 8 84109
Zip Code P. 9 84110
Zip Code X. Tân Mỹ Chánh 84111
Zip Code X. Mỹ Phong 84112
Zip Code X. Đạo Thạnh 84113
Zip Code P. 4 84114
Zip Code P. 5 84115
Zip Code P. 10 84116
Zip Code X. Phước Thạnh 84117
Zip Code X. Trung An 84118
Zip Code P. 6 84119
Zip Code P. 1 84120
Zip Code P. Tân Long 84121
Zip Code X. Thới Sơn 84122
Zip Code BCP. Mỹ Tho 84150
Zip Code BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 84151
Zip Code BC. Mỹ Tho 2 84152
Zip Code BC. Tân Mỹ Chánh 84153
Zip Code BC. Yersin 84154
Zip Code BC. Trung Lương 84155
Zip Code BC. Bình Đức 84156
Zip Code BC. Hệ 1 Tiền Giang 84199

Zip Code HUYỆN TÂN PHÚ ĐÔNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tân Phú Đông 84200
Zip Code Huyện ủy 84201
Zip Code Hội đồng nhân dân 84202
Zip Code Ủy ban nhân dân 84203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84204
Zip Code X. Phú Thạnh 84206
Zip Code X. Phú Đông 84207
Zip Code X. Phú Tân 84208
Zip Code X. Tân Phú 84209
Zip Code X. Tân Thới 84210
Zip Code X. Tân Thạnh 84211
Zip Code BCP. Tân Phú Đông 84250
Zip Code BC. Phú Thạnh 84251
Zip Code BC. Phú Đông 84252
Zip Code BC. Tân Phú 84253

Zip Code THỊ XÃ GÒ CÔNG

Zip Code BC. Trung tâm thị xã Gò Công 84300
Zip Code Thị ủy 84301
Zip Code Hội đồng nhân dân 84302
Zip Code Ủy ban nhân dân 84303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84304
Zip Code P. 2 84306
Zip Code P. 3 84307
Zip Code X. Long Thuận 84308
Zip Code X. Long Hưng 84309
Zip Code X. Tân Trung 84310
Zip Code X. Bình Đông 84311
Zip Code X. Bình Xuân 84312
Zip Code X. Long Chánh 84313
Zip Code P. 4 84314
Zip Code P. 1 84315
Zip Code P. 5 84316
Zip Code X. Long Hòa 84317
Zip Code BCP. Gò Công 84325

Zip Code HUYỆN GÒ CÔNG ĐÔNG

Zip Code BC. Trung tâm huyện Gò Công Đông 84350
Zip Code Huyện ủy 84351
Zip Code Hội đồng nhân dân 84352
Zip Code Ủy ban nhân dân 84353
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84354
Zip Code TT. Tân Hòa 84356
Zip Code X. Tăng Hoà 84357
Zip Code X. Tân Thành 84358
Zip Code X. Tân Điền 84359
Zip Code TT. Vàm Láng 84360
Zip Code X. Kiểng Phước 84361
Zip Code X. Gia Thuận 84362
Zip Code X. Tân Phước 84363
Zip Code X. Tân Tây 84364
Zip Code X. Tân Đông 84365
Zip Code X. Bình Ân 84366
Zip Code X. Bình Nghị 84367
Zip Code X. Phước Trung 84368
Zip Code BCP. Gò Công Đông 84375
Zip Code BC. Tân Thành 84376
Zip Code BC. Tân Tây 84377
Zip Code BC. Vàm Láng 84378

Zip Code HUYỆN GÒ CÔNG TÂY

Zip Code BC. Trung tâm huyện Gò Công Tây 84400
Zip Code Huyện ủy 84401
Zip Code Hội đồng nhân dân 84402
Zip Code Ủy ban nhân dân 84403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84404
Zip Code TT. Vĩnh Bình 84406
Zip Code X. Thạnh Trị 84407
Zip Code X. Yên Luông 84408
Zip Code X. Thành Công 84409
Zip Code X. Bình Phú 84410
Zip Code X. Đồng Sơn 84411
Zip Code X. Bình Nhì 84412
Zip Code X. Đồng Thạnh 84413
Zip Code X. Thạnh Nhựt 84414
Zip Code X. Vĩnh Hựu 84415
Zip Code X. Long Vĩnh 84416
Zip Code X. Long Bình 84417
Zip Code X. Bình Tân 84418
Zip Code BCP. Gò Công Tây 84450
Zip Code BC. Đồng Sơn 84451
Zip Code BC. Long Bình 84452

Zip Code HUYỆN CHỢ GẠO

Zip Code BC. Trung tâm huyện Chợ Gạo 84500
Zip Code Huyện ủy 84501
Zip Code Hội đồng nhân dân 84502
Zip Code Ủy ban nhân dân 84503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84504
Zip Code TT. Chợ Gạo 84506
Zip Code X. Bình Phan 84507
Zip Code X. Bình Phục Nhứt 84508
Zip Code X. Quơn Long 84509
Zip Code X. Tân Thuận Bình 84510
Zip Code X. Long Bình Điền 84511
Zip Code X. Xuân Đông 84512
Zip Code X. Hòa Định 84513
Zip Code X. An Thạnh Thủy 84514
Zip Code X. Bình Ninh 84515
Zip Code X. Đăng Hưng Phước 84516
Zip Code X. Thanh Bình 84517
Zip Code X. Tân Bình Thạnh 84518
Zip Code X. Trung Hòa 84519
Zip Code X. Mỹ Tịnh An 84520
Zip Code X. Hòa Tịnh 84521
Zip Code X. Phú Kiết 84522
Zip Code X. Lương Hòa Lạc 84523
Zip Code X. Song Bình 84524
Zip Code BCP. Chợ Gạo 84550
Zip Code BC. Bến Tranh 84551
Zip Code BC. Thủ Khoa Huân 84552

Zip Code HUYỆN CHÂU THÀNH

Zip Code BC. Trung tâm huyện Châu Thành 84600
Zip Code Huyện ủy 84601
Zip Code Hội đồng nhân dân 84602
Zip Code Ủy ban nhân dân 84603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84604
Zip Code TT. Tân Hiệp 84606
Zip Code X. Tân Lý Tây 84607
Zip Code X. Tân Hương 84608
Zip Code X. Tân Hội Đông 84609
Zip Code X. Tân Lý Đông 84610
Zip Code X. Long An 84611
Zip Code X. Thân Cửu Nghĩa 84612
Zip Code X. Tam Hiệp 84613
Zip Code X. Long Định 84614
Zip Code X. Nhị Bình 84615
Zip Code X. Điềm Hy 84616
Zip Code X. Dưỡng Điềm 84617
Zip Code X. Hữu Đạo 84618
Zip Code X. Bình Trưng 84619
Zip Code X. Đông Hòa 84620
Zip Code X. Long Hưng 84621
Zip Code X. Thạnh Phú 84622
Zip Code X. Bình Đức 84623
Zip Code X. Song Thuận 84624
Zip Code X. Vĩnh Kim 84625
Zip Code X. Bàn Long 84626
Zip Code X. Kim Sơn 84627
Zip Code X. Phú Phong 84628
Zip Code BCP. Châu Thành 84650
Zip Code BC. Dưỡng Điềm 84651
Zip Code BC. KCN Tân Hương 84652
Zip Code BC. Long Định 84653
Zip Code BC. Vĩnh Kim 84654

Zip Code HUYỆN TÂN PHƯỚC

Zip Code BC. Trung tâm huyện Tân Phước 84700
Zip Code Huyện ủy 84701
Zip Code Hội đồng nhân dân 84702
Zip Code Ủy ban nhân dân 84703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84704
Zip Code TT. Mỹ Phước 84706
Zip Code X. Phước Lập 84707
Zip Code X. Tân Lập 1 84708
Zip Code X. Tân Lập 2 84709
Zip Code X. Tân Hòa Thành 84710
Zip Code X. Phú Mỹ 84711
Zip Code X. Hưng Thạnh 84712
Zip Code X. Tân Hòa Đông 84713
Zip Code X. Thạnh Mỹ 84714
Zip Code X. Thạnh Tân 84715
Zip Code X. Thạnh Hoà 84716
Zip Code X. Tân Hòa Tây 84717
Zip Code X. Mỹ Phước 84718
Zip Code BCP. Tân Phước 84750
Zip Code BC. Phú Mỹ 84751

Zip Code HUYỆN CAI LẬY

Zip Code BC. Trung tâm huyện Cai Lậy 84800
Zip Code Huyện ủy 84801
Zip Code Hội đồng nhân dân 84802
Zip Code Ủy ban nhân dân 84803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84804
Zip Code X. Bình Phú 84806
Zip Code X. Mỹ Thành Bắc 84807
Zip Code X. Phú Cường 84808
Zip Code X. Mỹ Thành Nam 84809
Zip Code X. Phú Nhuận 84810
Zip Code X. Thạnh Lộc 84811
Zip Code X. Cẩm Sơn 84812
Zip Code X. Phú An 84813
Zip Code X. Mỹ Long 84814
Zip Code X. Long Tiên 84815
Zip Code X. Hiệp Đức 84816
Zip Code X. Long Trung 84817
Zip Code X. Hội Xuân 84818
Zip Code X. Tân Phong 84819
Zip Code X. Tam Bình 84820
Zip Code X. Ngũ Hiệp 84821
Zip Code BCP. Cai Lậy 84830
Zip Code BC. Nhị Quý 84831
Zip Code BC. Mỹ Phước Tây 84832
Zip Code BC. Bình Phú 84833
Zip Code BC. Ba Dừa 84834

Zip Code THỊ XÃ CAI LẬY

Zip Code BC. trung tâm thị xã Cai Lậy 84850
Zip Code Thị ủy 84851
Zip Code Hội đồng nhân dân 84852
Zip Code Ủy ban nhân dân 84853
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84854
Zip Code P. 1 84856
Zip Code P. 4 84857
Zip Code P. 3 84858
Zip Code P. Nhị Mỹ 84859
Zip Code X. Tân Hội 84860
Zip Code X. Tân Phú 84861
Zip Code X. Mỹ Hạnh Đông 84862
Zip Code X. Mỹ Hạnh Trung 84863
Zip Code X. Mỹ Phước Tây 84864
Zip Code X. Tân Bình 84865
Zip Code P. 2 84866
Zip Code X. Thanh Hòa 84867
Zip Code X. Long Khánh 84868
Zip Code P. 5 84869
Zip Code X. Phú Quý 84870
Zip Code X. Nhị Quý 84871
Zip Code BCP. Cai Lậy 84880
Zip Code BC. Nhị Quý 84881
Zip Code BC. Mỹ Phước Tây 84882
Zip Code BĐVHX Tân Phú 1 84883

Zip Code HUYỆN CÁI BÈ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Cái Bè 84900
Zip Code Huyện ủy 84901
Zip Code Hội đồng nhân dân 84902
Zip Code Ủy ban nhân dân 84903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 84904
Zip Code TT. Cái Bè 84906
Zip Code X. Đông Hòa Hiệp 84907
Zip Code X. An Cư 84908
Zip Code X. Hậu Thành 84909
Zip Code X. Hậu Mỹ Phú 84910
Zip Code X. Mỹ Hội 84911
Zip Code X. Hậu Mỹ Trinh 84912
Zip Code X. Hậu Mỹ Bắc A 84913
Zip Code X. Hậu Mỹ Bắc B 84914
Zip Code X. Mỹ Trung 84915
Zip Code X. Mỹ Lợi B 84916
Zip Code X. Mỹ Tân 84917
Zip Code X. Thiện Trung 84918
Zip Code X. Thiện Trí 84919
Zip Code X. Mỹ Đức Đông 84920
Zip Code X. Mỹ Đức Tây 84921
Zip Code X. Mỹ Lợi A 84922
Zip Code X. An Thái Đông 84923
Zip Code X. An Thái Trung 84924
Zip Code X. Tân Hưng 84925
Zip Code X. Tân Thanh 84926
Zip Code X. An Hữu 84927
Zip Code X. Hòa Hưng 84928
Zip Code X. Mỹ Lương 84929
Zip Code X. Hòa Khánh 84930
Zip Code BCP. Cái Bè 84950
Zip Code BC. An Hữu 84951
Zip Code BC. Hòa Khánh 84952
Zip Code BC. Mỹ Đức Tây 84953
Zip Code BC. Thiên Hộ 84954

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Tiền Giang gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Tiền Giang gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Tiền Giang. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Tiền Giang (Postal code tỉnh Tiền Giang) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện tỉnh Tiền Giang (Zip code tỉnh Tiền Giang) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Tiền Giang ở bài viết này:

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Tiền Giang chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.