Zip Code tỉnh Trà Vinh, Mã Bưu Chính tỉnh Trà Vinh
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm tỉnh Trà Vinh | 87000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 87001 |
Zip Code Ban Tổ chức tỉnh ủy | 87002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 87003 |
Zip Code Ban Dân vận tỉnh ủy | 87004 |
Zip Code Ban Nội chính tỉnh ủy | 87005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 87009 |
Zip Code Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 87010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 87011 |
Zip Code Báo Trà Vinh | 87016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 87021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 87030 |
Zip Code Tòa án nhân dân tỉnh | 87035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 87036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 87040 |
Zip Code Sở Công Thương | 87041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 87042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 87043 |
Zip Code Sở Tài chính | 87045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 87046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 87047 |
Zip Code Công an tỉnh | 87049 |
Zip Code Sở Nội vụ | 87051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 87052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 87053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 87054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 87055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 87056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 87057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 87058 |
Zip Code Sở Y tế | 87060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 87061 |
Zip Code Ban Dân tộc | 87062 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 87063 |
Zip Code Thanh tra tỉnh | 87064 |
Zip Code Trường chính trị tỉnh | 87065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 87066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 87067 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội tỉnh | 87070 |
Zip Code Cục Thuế | 87078 |
Zip Code Cục Thống kê | 87080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước tỉnh | 87081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 87085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 87086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 87087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động tỉnh | 87088 |
Zip Code Hội Nông dân tỉnh | 87089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 87090 |
Zip Code Tỉnh Đoàn | 87091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 87092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh tỉnh | 87093 |
Zip Code THÀNH PHỐ TRÀ VINH |
|
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Trà Vinh | 87100 |
Zip Code Thành ủy | 87101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 87102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 87103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87104 |
Zip Code P. 1 | 87106 |
Zip Code P. 4 | 87107 |
Zip Code P. 3 | 87108 |
Zip Code P. 2 | 87109 |
Zip Code P. 5 | 87110 |
Zip Code P. 6 | 87111 |
Zip Code P. 7 | 87112 |
Zip Code P. 8 | 87113 |
Zip Code P. 9 | 87114 |
Zip Code X. Long Đức | 87115 |
Zip Code BCP. Trà Vinh | 87150 |
Zip Code BC. Phan Đình Phùng | 87151 |
Zip Code BC. Mậu Thân | 87152 |
Zip Code BC. HCC Trà Vinh | 87198 |
Zip Code BC. Hệ 1 Trà Vinh | 87199 |
Zip Code HUYỆN CÀNG LONG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Càng Long | 87200 |
Zip Code Huyện ủy | 87201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 87202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 87203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87204 |
Zip Code TT. Càng Long | 87206 |
Zip Code X. Nhị Long | 87207 |
Zip Code X. Đại Phước | 87208 |
Zip Code X. Nhị Long Phú | 87209 |
Zip Code X. Đức Mỹ | 87210 |
Zip Code X. Mỹ Cẩm | 87211 |
Zip Code X. An Trường A | 87212 |
Zip Code X. An Trường | 87213 |
Zip Code X. Tân Bình | 87214 |
Zip Code X. Tân An | 87215 |
Zip Code X. Huyền Hội | 87216 |
Zip Code X. Phương Thạnh | 87217 |
Zip Code X. Đại Phúc | 87218 |
Zip Code X. Bình Phú | 87219 |
Zip Code BCP. Càng Long | 87250 |
Zip Code HUYỆN CẦU KÈ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cầu Kè | 87300 |
Zip Code Huyện ủy | 87301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 87302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 87303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87304 |
Zip Code TT. Cầu Kè | 87306 |
Zip Code X. Hòa Ân | 87307 |
Zip Code X. Thạnh Phú | 87308 |
Zip Code X. Thông Hòa | 87309 |
Zip Code X. Tam Ngãi | 87310 |
Zip Code X. An Phú Tân | 87311 |
Zip Code X. Hoà Tân | 87312 |
Zip Code X. Châu Điền | 87313 |
Zip Code X. Phong Thạnh | 87314 |
Zip Code X. Phong Phú | 87315 |
Zip Code X. Ninh Thới | 87316 |
Zip Code BCP. Cầu Kè | 87350 |
Zip Code BĐVHX Tân Quy | 87351 |
Zip Code HUYỆN TIỂU CẦN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tiểu Cần | 87400 |
Zip Code Huyện ủy | 87401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 87402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 87403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87404 |
Zip Code TT. Tiểu Cần | 87406 |
Zip Code X. Tập Ngãi | 87407 |
Zip Code X. Hiếu Tử | 87408 |
Zip Code X. Hiếu Trung | 87409 |
Zip Code X. Phú Cần | 87410 |
Zip Code X. Long Thới | 87411 |
Zip Code TT. Cầu Quan | 87412 |
Zip Code X. Tân Hòa | 87413 |
Zip Code X. Hùng Hòa | 87414 |
Zip Code X. Tân Hùng | 87415 |
Zip Code X. Ngãi Hùng | 87416 |
Zip Code BCP. Tiểu Cần | 87450 |
Zip Code BC. Cầu Quan | 87451 |
Zip Code HUYỆN TRÀ CÚ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Trà Cú | 87500 |
Zip Code Huyện ủy | 87501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 87502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 87503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87504 |
Zip Code TT. Trà Cú | 87506 |
Zip Code X. Thanh Sơn | 87507 |
Zip Code X. Long Hiệp | 87508 |
Zip Code X. Tân Hiệp | 87509 |
Zip Code X. Phước Hưng | 87510 |
Zip Code X. Tập Sơn | 87511 |
Zip Code X. Tân Sơn | 87512 |
Zip Code X. An Quảng Hữu | 87513 |
Zip Code X. Lưu Nghiệp Anh | 87514 |
Zip Code X. Ngãi Xuyên | 87515 |
Zip Code X. Kim Sơn | 87516 |
Zip Code X. Hàm Tân | 87517 |
Zip Code TT. Định An | 87518 |
Zip Code X. Định An | 87519 |
Zip Code X. Đại An | 87520 |
Zip Code X. Hàm Giang | 87521 |
Zip Code X. Ngọc Biên | 87522 |
Zip Code BCP. Trà Cú | 87550 |
Zip Code BC. Phước Hưng | 87551 |
Zip Code BC. Đại An | 87552 |
Zip Code THỊ XÃ DUYÊN HẢI |
|
Zip Code BC. Trung tâm thị xã Duyên Hải | 87600 |
Zip Code Thị ủy | 87601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 87602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 87603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87604 |
Zip Code P. 1 | 87606 |
Zip Code P. 2 | 87607 |
Zip Code X. Hiệp Thạnh | 87608 |
Zip Code X. Long Hữu | 87609 |
Zip Code X. Long Toàn | 87610 |
Zip Code X. Dân Thành | 87611 |
Zip Code X. Trường Long Hòa | 87612 |
Zip Code BCP. Duyên Hải | 87650 |
Zip Code BC. Long Hữu | 87651 |
Zip Code BC. Dân Thành | 87652 |
Zip Code HUYỆN DUYÊN HẢI |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Duyên Hải | 87700 |
Zip Code Huyện ủy | 87701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 87702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 87703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87704 |
Zip Code TT. Long Thành | 87706 |
Zip Code X. Đôn Xuân | 87707 |
Zip Code X. Đôn Châu | 87708 |
Zip Code X. Long Khánh | 87709 |
Zip Code X. Ngũ Lạc | 87710 |
Zip Code X. Long Vĩnh | 87711 |
Zip Code X. Đông Hải | 87712 |
Zip Code BCP. Duyên Hải | 87750 |
Zip Code HUYỆN CẦU NGANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cầu Ngang | 87800 |
Zip Code Huyện ủy | 87801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 87802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 87803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87804 |
Zip Code TT. Cầu Ngang | 87806 |
Zip Code TT. Mỹ Long | 87807 |
Zip Code X. Mỹ Long Bắc | 87808 |
Zip Code X. Vĩnh Kim | 87809 |
Zip Code X. Kim Hòa | 87810 |
Zip Code X. Mỹ Hòa | 87811 |
Zip Code X. Hiệp Hòa | 87812 |
Zip Code X. Trường Thọ | 87813 |
Zip Code X. Thuận Hòa | 87814 |
Zip Code X. Nhị Trường | 87815 |
Zip Code X. Long Sơn | 87816 |
Zip Code X. Thạnh Hòa Sơn | 87817 |
Zip Code X. Hiệp Mỹ Đông | 87818 |
Zip Code X. Hiệp Mỹ Tây | 87819 |
Zip Code X. Mỹ Long Nam | 87820 |
Zip Code BCP. Cầu Ngang | 87850 |
Zip Code BC. Mỹ Long | 87851 |
Zip Code HUYỆN CHÂU THÀNH |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 87900 |
Zip Code Huyện ủy | 87901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 87902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 87903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 87904 |
Zip Code TT. Châu Thành | 87906 |
Zip Code X. Phước Hảo | 87907 |
Zip Code X. Hưng Mỹ | 87908 |
Zip Code X. Hòa Thuận | 87909 |
Zip Code X. Hòa Lợi | 87910 |
Zip Code X. Đa Lộc | 87911 |
Zip Code X. Lương Hoà A | 87912 |
Zip Code X. Lương Hòa | 87913 |
Zip Code X. Nguyệt Hóa | 87914 |
Zip Code X. Song Lộc | 87915 |
Zip Code X. Thanh Mỹ | 87916 |
Zip Code X. Mỹ Chánh | 87917 |
Zip Code X. Hòa Minh | 87918 |
Zip Code X. Long Hòa | 87919 |
Zip Code BCP. Châu Thành | 87950 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Trà Vinh gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) tỉnh Trà Vinh gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code tỉnh Trà Vinh. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code tỉnh Trà Vinh (Postal code tỉnh Trà Vinh) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện tỉnh Trà Vinh (Zip code tỉnh Trà Vinh) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code tỉnh Trà Vinh ở bài viết này:
- Mã bưu chính tỉnh Trà Vinh
- Mã bưu điện tỉnh Trà Vinh
- Zip code tỉnh Trà Vinh
- Zip postal code tỉnh Trà Vinh
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của tỉnh Trà Vinh chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.