Zip Code TP. Đà Nẵng, Mã Bưu Chính TP. Đà Nẵng
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code Vụ V (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) | 50001 |
Zip Code Vụ Địa phương II (Ban Tổ chức Trung ương) | 50002 |
Zip Code Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại Đà Nẵng | 50003 |
Zip Code Cơ quan thường trú Ban Dân vận Trung ương tại Đà Nẵng | 50004 |
Zip Code Cục Quản trị T26, Vụ địa phương III (Văn phòng Trung ương Đảng) | 50010 |
Zip Code Cơ quan thường trú Báo Nhân Dân | 50016 |
Zip Code Cơ quan thường trực tại miền Trung – Tây Nguyên Tạp chí Cộng Sản | 50017 |
Zip Code Vụ công tác Miền Trung và Tây Nguyên | 50030 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Viện kiểm sát nhân dân tối cao | 50036 |
Zip Code Kiểm toán nhà nước khu vực III | 50037 |
Zip Code Văn phòng đại diện Bộ Công Thương | 50041 |
Zip Code Văn phòng III (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | 50042 |
Zip Code Cơ quan đại diện văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại Đà Nẵng | 50046 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Đà Nẵng | 50047 |
Zip Code P9, Văn phòng Bộ Công an | 50049 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Bộ Nội vụ tại Đà Nẵng | 50051 |
Zip Code Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam Khu vực Miền Trung Tây Nguyên | 50066 |
Zip Code Trung tâm Truyền Hình Việt Nam – VTV tại Đà Nẵng | 50067 |
Zip Code Đài Tiếng nói Việt Nam VOV – Cơ quan thường trú Khu vực miền Trung | 50068 |
Zip Code Ban Mã Dịch Miền Trung Tây Nguyên | 50073 |
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Đà Nẵng | 50000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 50101 |
Zip Code Ban Tổ chức thành ủy | 50102 |
Zip Code Ban Tuyên giáo thành ủy | 50103 |
Zip Code Ban Dân vận thành ủy | 50104 |
Zip Code Ban Nội chính thành ủy | 50105 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 50109 |
Zip Code Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 50110 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 50111 |
Zip Code Báo Đà Nẵng | 50116 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 50121 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 50130 |
Zip Code Tòa án nhân dân thành phố | 50135 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 50136 |
Zip Code Kiểm toán nhà nước tại khu vực III | 50137 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 50140 |
Zip Code Sở Công Thương | 50141 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 50142 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 50143 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 50144 |
Zip Code Sở Tài chính | 50145 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 50146 |
Zip Code Sở Văn hoá và Thể thao | 50147 |
Zip Code Sở Du lịch | 50148 |
Zip Code Công an thành phố | 50149 |
Zip Code Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy | 50150 |
Zip Code Sở Nội vụ | 50151 |
Zip Code Sở Tư pháp | 50152 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 50153 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 50154 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 50155 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 50156 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 50157 |
Zip Code Sở Xây dựng | 50158 |
Zip Code Sở Y tế | 50160 |
Zip Code Bộ chỉ huy quân sự | 50161 |
Zip Code Ban Dân tộc | 50162 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 50163 |
Zip Code Thanh tra thành phố | 50164 |
Zip Code Học viện Cán bộ thành phố | 50165 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 50166 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố | 50167 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội thành phố | 50170 |
Zip Code Cục Thuế | 50178 |
Zip Code Cục Hải quan | 50179 |
Zip Code Cục Thống kê | 50180 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước thành phố | 50181 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 50185 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 50186 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 50187 |
Zip Code Liên đoàn Lao động thành phố | 50188 |
Zip Code Hội Nông dân thành phố | 50189 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 50190 |
Zip Code Thành Đoàn | 50191 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 50192 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh thành phố | 50193 |
Zip Code Điểm phục vụ Bưu điện T26 | 50199 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào | 50095 |
Zip Code Tổng LSQ. Liên bang Nga | 50096 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | 50097 |
Zip Code QUẬN HẢI CHÂU |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Hải Châu | 50200 |
Zip Code Quận ủy | 50201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 50202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 50203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 50204 |
Zip Code P. Hải Châu 1 | 50206 |
Zip Code P. Thạch Thang | 50207 |
Zip Code P. Thuận Phước | 50208 |
Zip Code P. Thanh Bình | 50209 |
Zip Code P. Hải Châu 2 | 50210 |
Zip Code P. Phước Ninh | 50211 |
Zip Code P. Nam Dương | 50212 |
Zip Code P. Bình Hiên | 50213 |
Zip Code P. Bình Thuận | 50214 |
Zip Code P. Hòa Thuận Đông | 50215 |
Zip Code P. Hòa Thuận Tây | 50216 |
Zip Code P. Hòa Cường Bắc | 50217 |
Zip Code P. Hòa Cường Nam | 50218 |
Zip Code BCP. Đà Nẵng | 50250 |
Zip Code BC. Sông Hàn | 50251 |
Zip Code BC. Hung Vương | 50252 |
Zip Code BC. Trần Phú | 50253 |
Zip Code BC. Đống Đa | 50254 |
Zip Code BC. Quang Trung | 50255 |
Zip Code BC. Thuận Phước 4 | 50256 |
Zip Code BC. Ông Ích Khiêm | 50257 |
Zip Code BC. Ngô Gia Tự | 50258 |
Zip Code BC. Tập Thể Thương Nghiệp | 50259 |
Zip Code BC. Phan Chu Trinh | 50260 |
Zip Code BC. Trưng Nữ Vương | 50261 |
Zip Code BC. Liên Trì Nam | 50262 |
Zip Code BC. Hòa Cường | 50263 |
Zip Code BC. Hòa Cường Nam | 50264 |
Zip Code BC. Hệ 1 Đà Nẵng | 50299 |
Zip Code QUẬN THANH KHÊ |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Thanh Khê | 50300 |
Zip Code Quận ủy | 50301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 50302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 50303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 50304 |
Zip Code P. Xuân Hà | 50306 |
Zip Code P. Thanh Khê Đông | 50307 |
Zip Code P. Thanh Khê Tây | 50308 |
Zip Code P. An Khê | 50309 |
Zip Code P. Hòa Khê | 50310 |
Zip Code P. Chính Gián | 50311 |
Zip Code P. Thạc Gián | 50312 |
Zip Code P. Vĩnh Trung | 50313 |
Zip Code P. Tân Chính | 50314 |
Zip Code P. Tam Thuận | 50315 |
Zip Code BCP. Đà Nẵng 1 | 50350 |
Zip Code BC. KHL Thanh Khê | 50351 |
Zip Code BC. Xuân Hòa | 50352 |
Zip Code BC. Phú Lộc | 50353 |
Zip Code BC. An Khê | 50354 |
Zip Code BC. Thanh Khê | 50355 |
Zip Code BC. Nguyên Văn Linh | 50356 |
Zip Code BC. Nguyên Văn Linh 2 | 50357 |
Zip Code BC. Chuyển Phát Nhanh | 50358 |
Zip Code BC. TMĐT Đà Nẵng | 50359 |
Zip Code BC. Đô Quang | 50360 |
Zip Code BC. Tân Chính | 50361 |
Zip Code QUẬN SƠN TRÀ |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Sơn Trà | 50400 |
Zip Code Quận ủy | 50401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 50402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 50403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 50404 |
Zip Code P. An Hải Tây | 50406 |
Zip Code P. An Hải Đông | 50407 |
Zip Code P. Phước Mỹ | 50408 |
Zip Code P. An Hải Bắc | 50409 |
Zip Code P. Mân Thái | 50410 |
Zip Code P. Nại Hiên Đông | 50411 |
Zip Code P. Thọ Quang | 50412 |
Zip Code BCP. Đà Nẵng 3 | 50450 |
Zip Code BC. Ngô Quyền | 50451 |
Zip Code BC. Trần Quang Diệu | 50452 |
Zip Code BC. Mân Thái | 50453 |
Zip Code BC. Thọ Quang | 50454 |
Zip Code QUẬN NGŨ HÀNH SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Ngũ Hành Sơn | 50500 |
Zip Code Quận ủy | 50501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 50502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 50503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 50504 |
Zip Code P. Khuê Mỹ | 50506 |
Zip Code P. Mỹ An | 50507 |
Zip Code P. Hoà Quý | 50508 |
Zip Code P. Hoà Hải | 50509 |
Zip Code BCP. Ngũ Hành Sơn | 50550 |
Zip Code BC. Khuê Mỹ | 50551 |
Zip Code BC. Ngũ Hành Sơn | 50552 |
Zip Code BC. Sơn Thủy | 50553 |
Zip Code QUẬN LIÊN CHIỂU |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Liên Chiểu | 50600 |
Zip Code Quận ủy | 50601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 50602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 50603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 50604 |
Zip Code P. Hòa Minh | 50606 |
Zip Code P. Hòa Khánh Nam | 50607 |
Zip Code P. Hòa Khánh Bắc | 50608 |
Zip Code P. Hòa Hiệp Nam | 50609 |
Zip Code P. Hòa Hiệp Bắc | 50610 |
Zip Code BCP. Đà Nẵng 2 | 50650 |
Zip Code BC. Tiếp Thị 2 | 50651 |
Zip Code BC. KCN Hòa Khánh | 50652 |
Zip Code BC. Hòa Mỹ | 50653 |
Zip Code BC. Nam Ô | 50654 |
Zip Code QUẬN CẨM LỆ |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Cẩm Lệ | 50700 |
Zip Code Quận ủy | 50701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 50702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 50703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 50704 |
Zip Code P. Hòa Thọ Đông | 50706 |
Zip Code P. Hòa Xuân | 50707 |
Zip Code P. Khuê Trung | 50708 |
Zip Code P. Hòa An | 50709 |
Zip Code P. Hòa Phát | 50710 |
Zip Code P. Hòa Thọ Tây | 50711 |
Zip Code BCP. Đà Nẵng 4 | 50750 |
Zip Code BC. Tiếp Thị | 50751 |
Zip Code HUYỆN HÒA VANG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hòa Vang | 50800 |
Zip Code Huyện ủy | 50801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 50802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 50803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 50804 |
Zip Code X. Hòa Phong | 50806 |
Zip Code X. Hòa Nhơn | 50807 |
Zip Code X. Hòa Sơn | 50808 |
Zip Code X. Hòa Liên | 50809 |
Zip Code X. Hòa Bắc | 50810 |
Zip Code X. Hòa Ninh | 50811 |
Zip Code X. Hòa Phú | 50812 |
Zip Code X. Hòa Khương | 50813 |
Zip Code X. Hòa Tiến | 50814 |
Zip Code X. Hòa Châu | 50815 |
Zip Code X. Hòa Phước | 50816 |
Zip Code BCP. Hòa Vang | 50850 |
Zip Code BC. Túy Loan | 50851 |
Zip Code HUYỆN HOÀNG SA |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hoàng Sa | 50900 |
Zip Code Huyện ủy | 50901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 50902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 50903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 50904 |
Zip Code BCP. Hoàng Sa | 50950 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) TP. Đà Nẵng gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) TP. Đà Nẵng gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code TP. Đà Nẵng. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code TP. Đà Nẵng (Postal code TP. Đà Nẵng) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện TP. Đà Nẵng (Zip code TP. Đà Nẵng) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code TP. Đà Nẵng ở bài viết này:
- Mã bưu chính TP. Đà Nẵng
- Mã bưu điện TP. Đà Nẵng
- Zip code TP. Đà Nẵng
- Zip postal code TP. Đà Nẵng
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của TP. Đà Nẵng chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.