Zip Code TP. Hải Phòng, Mã Bưu Chính TP. Hải Phòng
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Hải Phòng | 4000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 4001 |
Zip Code Ban Tổ chức thành ủy | 4002 |
Zip Code Ban Tuyên giáo thành ủy | 4003 |
Zip Code Ban Dân vận thành ủy | 4004 |
Zip Code Ban Nội chính thành ủy | 4005 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 4009 |
Zip Code Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 4010 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 4011 |
Zip Code Báo Hải Phòng | 4016 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 4021 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 4030 |
Zip Code Tòa án nhân dân thành phố | 4035 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 4036 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 4040 |
Zip Code Sở Công Thương | 4041 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 4042 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 4043 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 4044 |
Zip Code Sở Tài chính | 4045 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 4046 |
Zip Code Sở Văn hoá, Thể thao | 4047 |
Zip Code Sở Du lịch | 4048 |
Zip Code Công an thành phố | 4049 |
Zip Code Sở cảnh sát phòng cháy và chữa chát | 4050 |
Zip Code Sở Nội vụ | 4051 |
Zip Code Sở Tư pháp | 4052 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 4053 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 4054 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 4055 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4056 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 4057 |
Zip Code Sở Xây dựng | 4058 |
Zip Code Sở Y tế | 4060 |
Zip Code Bộ chỉ huy Quân sự | 4061 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 4063 |
Zip Code Thanh tra thành phố | 4064 |
Zip Code Trường chính trị Tô Hiệu | 4065 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam | 4066 |
Zip Code Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố | 4067 |
Zip Code Bảo hiểm Xã hội thành phố | 4070 |
Zip Code Cục Thuế | 4078 |
Zip Code Cục Hải quan | 4079 |
Zip Code Cục Thống kê | 4080 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước thành phố | 4081 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 4085 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 4086 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 4087 |
Zip Code Liên đoàn Lao động thành phố | 4088 |
Zip Code Hội Nông dân thành phố | 4089 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 4090 |
Zip Code Thành đoàn | 4091 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 4092 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh thành phố | 4093 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Séc | 4095 |
Zip Code QUẬN HỒNG BÀNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Hồng Bàng | 4100 |
Zip Code Quận ủy | 4101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 4102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 4103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4104 |
Zip Code P. Hoàng Văn Thụ | 4106 |
Zip Code P. Minh Khai | 4107 |
Zip Code P. Quang Trung | 4108 |
Zip Code P. Phan Bội Châu | 4109 |
Zip Code P. Phạm Hồng Thái | 4110 |
Zip Code P. Hạ Lý | 4111 |
Zip Code P. Thượng Lý | 4112 |
Zip Code P. Sở Dầu | 4113 |
Zip Code P. Trại Chuối | 4114 |
Zip Code P. Hùng Vương | 4115 |
Zip Code P. Quán Toan | 4116 |
Zip Code BCP. Hải Phòng | 4150 |
Zip Code BCP. Hồng Bàng | 4151 |
Zip Code BC. KHL Hồng Bàng | 4152 |
Zip Code BC. Express Hải Phòng | 4153 |
Zip Code BC. Hồng Bàng | 4154 |
Zip Code BC. TMĐT Hải Phòng | 4155 |
Zip Code BC. Thượng Lý | 4156 |
Zip Code BC. Quán Toan | 4157 |
Zip Code BC. Cảng Mới | 4158 |
Zip Code BC. Nomura | 4159 |
Zip Code BC. Hệ 1 Hải Phòng | 4199 |
Zip Code QUẬN NGÔ QUYỀN |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Ngô Quyền | 4200 |
Zip Code Quận ủy | 4201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 4202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 4203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4204 |
Zip Code P. Máy Tơ | 4206 |
Zip Code P. Lương Khánh Thiện | 4207 |
Zip Code P. Cầu Đất | 4208 |
Zip Code P. Lê Lợi | 4209 |
Zip Code P. Lạch Tray | 4210 |
Zip Code P. Đổng Quốc Bình | 4211 |
Zip Code P. Đằng Giang | 4212 |
Zip Code P. Gia Viên | 4213 |
Zip Code P. Đông Khê | 4214 |
Zip Code P. Lạc Viên | 4215 |
Zip Code P. Cầu Tre | 4216 |
Zip Code P. Vạn Mỹ | 4217 |
Zip Code P. Máy Chai | 4218 |
Zip Code BCP. Ngô Quyền | 4250 |
Zip Code BC. KHL Ngô Quyền | 4251 |
Zip Code BC. Ngô Quyền | 4252 |
Zip Code BC. Hàng Kênh | 4253 |
Zip Code BC. Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4254 |
Zip Code BC. Vạn Mỹ | 4255 |
Zip Code BC. Cửa Cấm | 4256 |
Zip Code HUYỆN THỦY NGUYÊN |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Thủy Nguyên | 4300 |
Zip Code Huyện ủy | 4301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 4302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 4303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4304 |
Zip Code TT. Núi Đèo | 4306 |
Zip Code X. Thuỷ Đường | 4307 |
Zip Code X. Hoà Bình | 4308 |
Zip Code X. An Lư | 4309 |
Zip Code X. Trung Hà | 4310 |
Zip Code X. Thuỷ Triều | 4311 |
Zip Code X. Lập Lễ | 4312 |
Zip Code X. Phả Lễ | 4313 |
Zip Code X. Tam Hưng | 4314 |
Zip Code X. Phục Lễ | 4315 |
Zip Code X. Ngũ Lão | 4316 |
Zip Code TT. Minh Đức | 4317 |
Zip Code X. Gia Đức | 4318 |
Zip Code X. Minh Tân | 4319 |
Zip Code X. Gia Minh | 4320 |
Zip Code X. Lưu Kỳ | 4321 |
Zip Code X. Liên Khê | 4322 |
Zip Code X. Kỳ Sơn | 4323 |
Zip Code X. Lại Xuân | 4324 |
Zip Code X. An Sơn | 4325 |
Zip Code X. Phù Ninh | 4326 |
Zip Code X. Hợp Thành | 4327 |
Zip Code X. Quảng Thanh | 4328 |
Zip Code X. Chính Mỹ | 4329 |
Zip Code X. Lưu Kiếm | 4330 |
Zip Code X. Kênh Giang | 4331 |
Zip Code X. Đông Sơn | 4332 |
Zip Code X. Mỹ Đồng | 4333 |
Zip Code X. Cao Nhân | 4334 |
Zip Code X. Kiền Bái | 4335 |
Zip Code X. Hoàng Động | 4336 |
Zip Code X. Lâm Động | 4337 |
Zip Code X. Thiên Hương | 4338 |
Zip Code X. Thuỷ Sơn | 4339 |
Zip Code X. Hoa Động | 4340 |
Zip Code X. Tân Dương | 4341 |
Zip Code X. Dương Quan | 4342 |
Zip Code BCP. Thủy Nguyên | 4350 |
Zip Code BC. KHL Thủy Nguyên | 4351 |
Zip Code BC. Phả Lễ | 4352 |
Zip Code BC. Ngũ Lão | 4353 |
Zip Code BC. Minh Đức | 4354 |
Zip Code BC. Quảng Thanh | 4355 |
Zip Code BC. Cầu Giá | 4356 |
Zip Code BC. Trịnh Xá | 4357 |
Zip Code BC. Tân Hoa | 4358 |
Zip Code BC. KCN VSIP | 4359 |
Zip Code HUYỆN AN DƯƠNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện An Dương | 4400 |
Zip Code Huyện ủy | 4401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 4402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 4403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4404 |
Zip Code TT. An Dương | 4406 |
Zip Code X. Nam Sơn | 4407 |
Zip Code X. Bắc Sơn | 4408 |
Zip Code X. Tân Tiến | 4409 |
Zip Code X. An Hưng | 4410 |
Zip Code X. An Hồng | 4411 |
Zip Code X. Đại Bản | 4412 |
Zip Code X. Lê Thiện | 4413 |
Zip Code X. An Hoà | 4414 |
Zip Code X. Hồng Phong | 4415 |
Zip Code X. Lê Lợi | 4416 |
Zip Code X. Quốc Tuấn | 4417 |
Zip Code X. Đặng Cương | 4418 |
Zip Code X. Hồng Thái | 4419 |
Zip Code X. Đồng Thái | 4420 |
Zip Code X. An Đồng | 4421 |
Zip Code BCP. An Dương | 4450 |
Zip Code BC. KHL An Dương | 4451 |
Zip Code BC. Chợ Hỗ | 4452 |
Zip Code HUYỆN AN LÃO |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện An Lão | 4500 |
Zip Code Huyện ủy | 4501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 4502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 4503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4504 |
Zip Code TT. An Lão | 4506 |
Zip Code X. An Tiến | 4507 |
Zip Code X. Trường Thành | 4508 |
Zip Code X. Trường Thọ | 4509 |
Zip Code X. Bát Trang | 4510 |
Zip Code X. Quang Hưng | 4511 |
Zip Code X. Quang Trung | 4512 |
Zip Code X. Quốc Tuấn | 4513 |
Zip Code X. Tân Viên | 4514 |
Zip Code X. Chiến Thắng | 4515 |
Zip Code X. An Thọ | 4516 |
Zip Code X. An Thái | 4517 |
Zip Code X. Mỹ Đức | 4518 |
Zip Code X. Thái Sơn | 4519 |
Zip Code X. Tân Dân | 4520 |
Zip Code TT. Trường Sơn | 4521 |
Zip Code X. An Thắng | 4522 |
Zip Code BCP. An Lão | 4550 |
Zip Code BC. Chợ Kênh | 4551 |
Zip Code BC. Mỹ Đức | 4552 |
Zip Code BC. An Tràng | 4553 |
Zip Code QUẬN KIẾN AN | |
Zip Code BC. Trung tâm huyện Kiến An | 4600 |
Zip Code Huyện ủy | 4601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 4602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 4603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4604 |
Zip Code P. Trần Thành Ngọ | 4606 |
Zip Code P. Ngọc Sơn | 4607 |
Zip Code P. Tràng Minh | 4608 |
Zip Code P. Phù Liễn | 4609 |
Zip Code P. Văn Đẩu | 4610 |
Zip Code P. Đồng Hoà | 4611 |
Zip Code P. Lãm Hà | 4612 |
Zip Code P. Quán Trữ | 4613 |
Zip Code P. Bắc Sơn | 4614 |
Zip Code P. Nam Sơn | 4615 |
Zip Code BCP. Kiến An | 4650 |
Zip Code BC. KHL Kiến An | 4651 |
Zip Code BC. Quán Trữ | 4652 |
Zip Code QUẬN LÊ CHÂN |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Lê Chân | 4700 |
Zip Code Quận ủy | 4701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 4702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 4703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4704 |
Zip Code P. Trại Cau | 4706 |
Zip Code P. An Biên | 4707 |
Zip Code P. Cát Dài | 4708 |
Zip Code P. Hồ Nam | 4709 |
Zip Code P. Trần Nguyên Hãn | 4710 |
Zip Code P. An Dương | 4711 |
Zip Code P. Lam Sơn | 4712 |
Zip Code P. Niệm Nghĩa | 4713 |
Zip Code P. Nghĩa Xá | 4714 |
Zip Code P. Vĩnh Niệm | 4715 |
Zip Code P. Dư Hàng Kênh | 4716 |
Zip Code P. Kênh Dương | 4717 |
Zip Code P. Đông Hải | 4718 |
Zip Code P. Hàng Kênh | 4719 |
Zip Code P. Dư Hàng | 4720 |
Zip Code BCP. Lê Chân | 4750 |
Zip Code BC. KHL Lê Chân | 4751 |
Zip Code BC. Lê Chân | 4752 |
Zip Code BC. Niệm Nghĩa | 4753 |
Zip Code BC. Chợ Hàng | 4754 |
Zip Code QUẬN HẢI AN |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Hải An | 4800 |
Zip Code Quận ủy | 4801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 4802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 4803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4804 |
Zip Code P. Đằng Lâm | 4806 |
Zip Code P. Cát Bi | 4807 |
Zip Code P. Thành Tô | 4808 |
Zip Code P. Tràng Cát | 4809 |
Zip Code P. Nam Hải | 4810 |
Zip Code P. Đông Hải 2 | 4811 |
Zip Code P. Đông Hải 1 | 4812 |
Zip Code P. Đằng Hải | 4813 |
Zip Code BCP. Hải An | 4850 |
Zip Code BC. KHL Hải An | 4851 |
Zip Code BC. Cầu Rào | 4852 |
Zip Code BC. KCN Đình Vũ | 4853 |
Zip Code BC. Nam Hải | 4854 |
Zip Code BC. Hạ Lũng | 4855 |
Zip Code BĐVHX Hàng Kênh | 4856 |
Zip Code QUẬN DƯƠNG KINH |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Dương Kinh | 4900 |
Zip Code Quận ủy | 4901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 4902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 4903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 4904 |
Zip Code P. Anh Dũng | 4906 |
Zip Code P. Hưng Đạo | 4907 |
Zip Code P. Đa Phúc | 4908 |
Zip Code P. Hải Thành | 4909 |
Zip Code P. Hoà Nghĩa | 4910 |
Zip Code P. Tân Thành | 4911 |
Zip Code BCP. Dương Kinh | 4950 |
Zip Code BC. Chợ Hương | 4951 |
Zip Code BC. Hòa Nghĩa | 4952 |
Zip Code QUẬN ĐỒ SƠN |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Đồ Sơn | 5000 |
Zip Code Quận ủy | 5001 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 5002 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 5003 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5004 |
Zip Code P. Ngọc Xuyên | 5006 |
Zip Code P. Hợp Đức | 5007 |
Zip Code P. Minh Đức | 5008 |
Zip Code P. Bàng La | 5009 |
Zip Code P. Vạn Hương | 5010 |
Zip Code P. Vạn Sơn | 5011 |
Zip Code P. Ngọc Hải | 5012 |
Zip Code BCP. Đồ Sơn | 5050 |
Zip Code HUYỆN KIẾN THỤY |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Kiến Thụy | 5100 |
Zip Code Huyện ủy | 5101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 5102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 5103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5104 |
Zip Code TT. Núi Đối | 5106 |
Zip Code X. Minh Tân | 5107 |
Zip Code X. Đại Đồng | 5108 |
Zip Code X. Đông Phương | 5109 |
Zip Code X. Hữu Bằng | 5110 |
Zip Code X. Thuận Thiên | 5111 |
Zip Code X. Du Lễ | 5112 |
Zip Code X. Ngũ Phúc | 5113 |
Zip Code X. Kiến Quốc | 5114 |
Zip Code X. Thuỵ Hương | 5115 |
Zip Code X. Thanh Sơn | 5116 |
Zip Code X. Đại Hà | 5117 |
Zip Code X. Tân Trào | 5118 |
Zip Code X. Đoàn Xá | 5119 |
Zip Code X. Đại Hợp | 5120 |
Zip Code X. Tú Sơn | 5121 |
Zip Code X. Tân Phong | 5122 |
Zip Code X. Ngũ Đoan | 5123 |
Zip Code BCP. Kiến Thụy | 5150 |
Zip Code BC. KHL Kiến Thụy | 5151 |
Zip Code BC. Tú Sơn | 5152 |
Zip Code HUYỆN TIÊN LÃNG |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Tiên Lãng | 5200 |
Zip Code Huyện ủy | 5201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 5202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 5203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5204 |
Zip Code TT. Tiên Lãng | 5206 |
Zip Code X. Quyết Tiến | 5207 |
Zip Code X. Tự Cường | 5208 |
Zip Code X. Đại Thắng | 5209 |
Zip Code X. Tiên Cường | 5210 |
Zip Code X. Tiên Tiến | 5211 |
Zip Code X. Khởi Nghĩa | 5212 |
Zip Code X. Tiên Thanh | 5213 |
Zip Code X. Cấp Tiến | 5214 |
Zip Code X. Kiến Thiết | 5215 |
Zip Code X. Đoàn Lập | 5216 |
Zip Code X. Bạch Đằng | 5217 |
Zip Code X. Tiên Minh | 5218 |
Zip Code X. Nam Hưng | 5219 |
Zip Code X. Tây Hưng | 5220 |
Zip Code X. Đông Hưng | 5221 |
Zip Code X. Tiên Hưng | 5222 |
Zip Code X. Vinh Quang | 5223 |
Zip Code X. Hùng Thắng | 5224 |
Zip Code X. Bắc Hưng | 5225 |
Zip Code X. Tiên Thắng | 5226 |
Zip Code X. Toàn Thắng | 5227 |
Zip Code X. Quang Phục | 5228 |
Zip Code BCP. Tiên Lãng | 5250 |
Zip Code BC. KHL Tiên Lãng | 5251 |
Zip Code BC. Hòa Bình | 5252 |
Zip Code BC. Hùng Thắng | 5253 |
Zip Code BC. Đông Quy | 5254 |
Zip Code HUYỆN VĨNH BẢO |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Vĩnh Bảo | 5300 |
Zip Code Huyện ủy | 5301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 5302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 5303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5304 |
Zip Code TT. Vĩnh Bảo | 5306 |
Zip Code X. Tân Liên | 5307 |
Zip Code X. Việt Tiến | 5308 |
Zip Code X. Vĩnh An | 5309 |
Zip Code X. Giang Biên | 5310 |
Zip Code X. Dũng Tiến | 5311 |
Zip Code X. Trung Lập | 5312 |
Zip Code X. Thắng Thuỷ | 5313 |
Zip Code X. Vĩnh Long | 5314 |
Zip Code X. Hiệp Hoà | 5315 |
Zip Code X. Hùng Tiến | 5316 |
Zip Code X. Tân Hưng | 5317 |
Zip Code X. An Hoà | 5318 |
Zip Code X. Hưng Nhân | 5319 |
Zip Code X. Đồng Minh | 5320 |
Zip Code X. Tiền Phong | 5321 |
Zip Code X. Vĩnh Phong | 5322 |
Zip Code X. Cộng Hiền | 5323 |
Zip Code X. Thanh Lương | 5324 |
Zip Code X. Liên Am | 5325 |
Zip Code X. Cao Minh | 5326 |
Zip Code X. Tam Cường | 5327 |
Zip Code X. Cổ Am | 5328 |
Zip Code X. Vĩnh Tiến | 5329 |
Zip Code X. Trấn Dương | 5330 |
Zip Code X. Hoà Bình | 5331 |
Zip Code X. Lý Học | 5332 |
Zip Code X. Vinh Quang | 5333 |
Zip Code X. Nhân Hoà | 5334 |
Zip Code X. Tam Đa | 5335 |
Zip Code BCP. Vĩnh Bảo | 5350 |
Zip Code BC. KHL Vĩnh Bảo | 5351 |
Zip Code BC. Chợ Cầu | 5352 |
Zip Code BC. Hà Phương | 5353 |
Zip Code BC. Thanh Lương | 5354 |
Zip Code BC. Nam Am | 5355 |
Zip Code HUYỆN CÁT HẢI |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cát Hải | 5400 |
Zip Code Huyện ủy | 5401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 5402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 5403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5404 |
Zip Code TT. Cát Bà | 5406 |
Zip Code X. Việt Hải | 5407 |
Zip Code X. Gia Luận | 5408 |
Zip Code X. Phù Long | 5409 |
Zip Code X. Đồng Bài | 5410 |
Zip Code X. Nghĩa Lộ | 5411 |
Zip Code X. Hoàng Châu | 5412 |
Zip Code X. Văn Phong | 5413 |
Zip Code TT. Cát Hải | 5414 |
Zip Code X. Hiền Hào | 5415 |
Zip Code X. Xuân Đám | 5416 |
Zip Code X. Trân Châu | 5417 |
Zip Code BCP. Cát Hải | 5450 |
Zip Code BC. KHL Cát Hải | 5451 |
Zip Code BC. Cát Bà | 5452 |
Zip Code BC. Hòa Quang | 5453 |
Zip Code BĐVHX Hải Sơn | 5454 |
Zip Code HUYỆN BẠCH LONG VỸ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ | 5500 |
Zip Code Huyện ủy | 5501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 5502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 5503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 5504 |
Zip Code BCP. Bạch Long Vĩ | 5550 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) TP. Hải Phòng gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) TP. Hải Phòng gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code TP. Hải Phòng. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code TP. Hải Phòng (Postal code TP. Hải Phòng) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện TP. Hải Phòng (Zip code TP. Hải Phòng) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code TP. Hải Phòng ở bài viết này:
- Mã bưu chính TP. Hải Phòng
- Mã bưu điện TP. Hải Phòng
- Zip code TP. Hải Phòng
- Zip postal code TP. Hải Phòng
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của TP. Hải Phòng chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.