Zip Code TP. Hồ Chí Minh, Mã Bưu Chính TP. Hồ Chí Minh
Tên Khu Vực | Mã Bưu Chính |
Zip Code Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) | 70001 |
Zip Code Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) | 70002 |
Zip Code Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70003 |
Zip Code Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70004 |
Zip Code Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) | 70005 |
Zip Code Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70007 |
Zip Code Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70008 |
Zip Code Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) | 70010 |
Zip Code Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam | 70011 |
Zip Code Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) | 70030 |
Zip Code Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) | 70035 |
Zip Code Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh | 70036 |
Zip Code Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh | 70037 |
Zip Code Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) | 70040 |
Zip Code Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) | 70041 |
Zip Code Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | 70042 |
Zip Code Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh | 70043 |
Zip Code Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh | 70045 |
Zip Code Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh | 70046 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh | 70047 |
Zip Code P9, Văn phòng Bộ Công an | 70049 |
Zip Code Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) | 70052 |
Zip Code Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh | 70053 |
Zip Code Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh | 70054 |
Zip Code Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) | 70055 |
Zip Code Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh | 70056 |
Zip Code Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh | 70057 |
Zip Code Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70058 |
Zip Code Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh | 70060 |
Zip Code Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70061 |
Zip Code Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh | 70062 |
Zip Code Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70063 |
Zip Code Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ | 70064 |
Zip Code Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) | 70065 |
Zip Code Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70066 |
Zip Code Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70067 |
Zip Code Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70068 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam | 70070 |
Zip Code Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70071 |
Zip Code Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70072 |
Zip Code Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ) | 70073 |
Zip Code Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) | 70074 |
Zip Code Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam | 70087 |
Zip Code Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70088 |
Zip Code Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70089 |
Zip Code Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70090 |
Zip Code Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) | 70092 |
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh | 70000 |
Zip Code Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 70101 |
Zip Code Ban Tổ chức thành ủy | 70102 |
Zip Code Ban Tuyên giáo thành ủy | 70103 |
Zip Code Ban Dân vận thành ủy | 70104 |
Zip Code Ban Nội chính thành ủy | 70105 |
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan | 70109 |
Zip Code Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 70110 |
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp | 70111 |
Zip Code Báo Sài Gòn Giải Phóng | 70116 |
Zip Code Hội đồng nhân dân thành phố | 70121 |
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố | 70130 |
Zip Code Tòa án nhân dân thành phố | 70135 |
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 70136 |
Zip Code Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV | 70137 |
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 70140 |
Zip Code Sở Công Thương | 70141 |
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư | 70142 |
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 70143 |
Zip Code Sở Ngoại vụ | 70144 |
Zip Code Sở Tài chính | 70145 |
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông | 70146 |
Zip Code Sở Văn hoá và Thể thao | 70147 |
Zip Code Sở Du lịch | 70148 |
Zip Code Công an thành phố | 70149 |
Zip Code Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố | 70150 |
Zip Code Sở Nội vụ | 70151 |
Zip Code Sở Tư pháp | 70152 |
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo | 70153 |
Zip Code Sở Giao thông vận tải | 70154 |
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ | 70155 |
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 70156 |
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường | 70157 |
Zip Code Sở Xây dựng | 70158 |
Zip Code Sở Quy hoạch – Kiến trúc | 70159 |
Zip Code Sở Y tế | 70160 |
Zip Code Bộ Tư lệnh Thành phố | 70161 |
Zip Code Ban Dân tộc | 70162 |
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 70163 |
Zip Code Thanh tra thành phố | 70164 |
Zip Code Học viện Cán bộ thành phố | 70165 |
Zip Code Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố) | 70166 |
Zip Code Đài truyền hình thành phố | 70167 |
Zip Code Đài Tiếng nói nhân dân thành phố | 70168 |
Zip Code Bảo hiểm xã hội thành phố | 70170 |
Zip Code Cục Thuế | 70178 |
Zip Code Cục Hải quan | 70179 |
Zip Code Cục Thống kê | 70180 |
Zip Code Kho bạc Nhà nước thành phố | 70181 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 70185 |
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 70186 |
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 70187 |
Zip Code Liên đoàn Lao động thành phố | 70188 |
Zip Code Hội Nông dân thành phố | 70189 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 70190 |
Zip Code Thành Đoàn | 70191 |
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 70192 |
Zip Code Hội Cựu chiến binh thành phố | 70193 |
Zip Code Điểm phục vụ Bưu điện T78 | 70199 |
Zip Code Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len | 70200 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ | 70201 |
Zip Code Tổng LSQ. Ca-na-đa | 70202 |
Zip Code Tổng LSQ. Cam-pu-chia | 70203 |
Zip Code Tổng LSQ. Cô-oét | 70204 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba | 70205 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức | 70206 |
Zip Code Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan | 70207 |
Zip Code Tổng LSQ. Hàn Quốc | 70208 |
Zip Code Tổng LSQ. Hoa Kỳ | 70209 |
Zip Code Tổng LSQ. Hung-ga-ri | 70210 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a | 70211 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a | 70212 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào | 70213 |
Zip Code Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a | 70214 |
Zip Code Tổng LSQ. Liên Bang Nga | 70215 |
Zip Code Tổng LSQ. Nhật Bản | 70216 |
Zip Code Tổng LSQ. Niu Di-lân | 70217 |
Zip Code Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a | 70218 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma | 70219 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp | 70220 |
Zip Code Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan | 70221 |
Zip Code Tổng LSQ. Thụy Sỹ | 70222 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | 70223 |
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po | 70224 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len | 70225 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Áo | 70226 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha | 70227 |
Zip Code LSQ. Vương quốc Bỉ | 70228 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan | 70229 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Chi-lê | 70230 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a | 70231 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Hy Lạp | 70232 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Man-ta | 70233 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma | 70234 |
Zip Code LSQ. Mông Cổ | 70235 |
Zip Code LSQ. Vương quốc Na-uy | 70236 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Nam Phi | 70237 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan | 70238 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Pa-lau | 70239 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Phần Lan | 70240 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin | 70241 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Séc | 70242 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Síp | 70243 |
Zip Code LSQ. Thụy Điển | 70244 |
Zip Code LSQ. U-crai-na | 70245 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay | 70246 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a | 70247 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca | 70248 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa Su-đăng | 70249 |
Zip Code LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo | 70250 |
Zip Code LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha | 70251 |
Zip Code LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua | 70252 |
Zip Code Quận 1 |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận 1 | 71000 |
Zip Code Quận ủy | 71001 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 71002 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 71003 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71004 |
Zip Code P. Bến Nghé | 71006 |
Zip Code P. Đa Kao | 71007 |
Zip Code P. Tân Định | 71008 |
Zip Code P. Bến Thành | 71009 |
Zip Code P. Nguyễn Thái Bình | 71010 |
Zip Code P. Cầu Ông Lãnh | 71011 |
Zip Code P. Phạm Ngũ Lão | 71012 |
Zip Code P. Cô Giang | 71013 |
Zip Code P. Nguyễn Cư Trinh | 71014 |
Zip Code P. Cầu Kho | 71015 |
Zip Code BCP. Quận 1 | 71050 |
Zip Code BCP. TTDVKH Sài Gòn | 71051 |
Zip Code BCP. Trung Tâm 1 | 71052 |
Zip Code BCP. Quận 3 | 71053 |
Zip Code BCP. Quận 4 | 71054 |
Zip Code BC. KHL Sài Gòn | 71055 |
Zip Code BC. Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn | 71056 |
Zip Code BC. Nguyễn Du | 71057 |
Zip Code BC. Đa Kao | 71058 |
Zip Code BC. Tân Định | 71059 |
Zip Code BC. Bến Thành | 71060 |
Zip Code BC. Trần Hưng Đạo | 71061 |
Zip Code BC. Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh | 71099 |
Zip Code Quận 2 |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận 2 | 71100 |
Zip Code Quận ủy | 71101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 71102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 71103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71104 |
Zip Code P. An Phú | 71106 |
Zip Code P. Thảo Điền | 71107 |
Zip Code P. Bình An | 71108 |
Zip Code P. An Khánh | 71109 |
Zip Code P. Thủ Thiêm | 71110 |
Zip Code P. An Lợi Đông | 71111 |
Zip Code P. Bình Khánh | 71112 |
Zip Code P. Bình Trưng Tây | 71113 |
Zip Code P. Thạnh Mỹ Lợi | 71114 |
Zip Code P. Cát Lái | 71115 |
Zip Code P. Bình Trưng Đông | 71116 |
Zip Code BCP. Quận 2 | 71150 |
Zip Code BC. An Điền | 71151 |
Zip Code BC. An Khánh | 71152 |
Zip Code BC. Bình Trưng | 71153 |
Zip Code BC. Cát Lái | 71154 |
Zip Code BC. Tân Lập | 71155 |
Zip Code | |
Zip Code BC. Trung tâm quận 9 | 71200 |
Zip Code Quận ủy | 71201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 71202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 71203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71204 |
Zip Code P. Hiệp Phú | 71206 |
Zip Code P. Tăng Nhơn Phú A | 71207 |
Zip Code P. Phước Long A | 71208 |
Zip Code P. Phước Bình | 71209 |
Zip Code P. Phước Long B | 71210 |
Zip Code P. Tăng Nhơn Phú B | 71211 |
Zip Code P. Phú Hữu | 71212 |
Zip Code P. Long Trường | 71213 |
Zip Code P. Long Phước | 71214 |
Zip Code P. Trường Thạnh | 71215 |
Zip Code P. Long Thạnh Mỹ | 71216 |
Zip Code P. Long Bình | 71217 |
Zip Code P. Tân Phú | 71218 |
Zip Code BCP. Quận 9 | 71250 |
Zip Code BC. Chợ Nho | 71251 |
Zip Code BC. Phước Long | 71252 |
Zip Code BC. Phước Bình | 71253 |
Zip Code BC. Phú Hữu | 71254 |
Zip Code BC. Cây Dầu | 71255 |
Zip Code BC. Trường Thạnh | 71256 |
Zip Code Thủ Đức |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Thủ Đức | 71300 |
Zip Code Quận ủy | 71301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 71302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 71303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71304 |
Zip Code P. Bình Thọ | 71306 |
Zip Code P. Linh Chiểu | 71307 |
Zip Code P. Linh Trung | 71308 |
Zip Code P. Linh Xuân | 71309 |
Zip Code P. Linh Tây | 71310 |
Zip Code P. Tam Phú | 71311 |
Zip Code P. Tam Bình | 71312 |
Zip Code P. Bình Chiểu | 71313 |
Zip Code P. Hiệp Bình Phước | 71314 |
Zip Code P. Hiệp Bình Chánh | 71315 |
Zip Code P. Linh Đông | 71316 |
Zip Code P. Trường Thọ | 71317 |
Zip Code BCP. Thủ Đức | 71350 |
Zip Code BCP. Linh Trung | 71351 |
Zip Code BCP. Bình Chiểu | 71352 |
Zip Code BCP. Bình Triệu | 71353 |
Zip Code BCP. TTDVKH Thủ Đức | 71354 |
Zip Code BC. KHL Thủ Đức | 71355 |
Zip Code BC. Bình Thọ | 71356 |
Zip Code BC. Linh Trung | 71357 |
Zip Code BC. Tam Bình | 71358 |
Zip Code BC. Bình Chiểu | 71359 |
Zip Code BC. Bình Triệu | 71360 |
Zip Code Gò Vấp |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Gò Vấp | 71400 |
Zip Code Quận ủy | 71401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 71402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 71403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71404 |
Zip Code P. 10 | 71406 |
Zip Code P. 7 | 71407 |
Zip Code P. 4 | 71408 |
Zip Code P. 3 | 71409 |
Zip Code P. 1 | 71410 |
Zip Code P. 5 | 71411 |
Zip Code P. 6 | 71412 |
Zip Code P. 17 | 71413 |
Zip Code P. 15 | 71414 |
Zip Code P. 13 | 71415 |
Zip Code P. 16 | 71416 |
Zip Code P. 9 | 71417 |
Zip Code P. 14 | 71418 |
Zip Code P. 8 | 71419 |
Zip Code P. 12 | 71420 |
Zip Code P. 11 | 71421 |
Zip Code BCP. Gò Vấp | 71450 |
Zip Code BC. KHL Nguyễn Oanh | 71451 |
Zip Code BC. Trưng Nữ Vương | 71452 |
Zip Code BC. Xóm Mới | 71453 |
Zip Code BC. Lê Văn Thọ | 71454 |
Zip Code BC. An Hội | 71455 |
Zip Code BC. Thông Tây Hội | 71456 |
Zip Code Quận 12 |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận 12 | 71500 |
Zip Code Quận ủy | 71501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 71502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 71503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71504 |
Zip Code P. Tân Chánh Hiệp | 71506 |
Zip Code P. Trung Mỹ Tây | 71507 |
Zip Code P. Đông Hưng Thuận | 71508 |
Zip Code P. Tân Hưng Thuận | 71509 |
Zip Code P. Tân Thới Nhất | 71510 |
Zip Code P. Tân Thới Hiệp | 71511 |
Zip Code P. Hiệp Thành | 71512 |
Zip Code P. Thới An | 71513 |
Zip Code P. Thạnh Xuân | 71514 |
Zip Code P. Thạnh Lộc | 71515 |
Zip Code P. An Phú Đông | 71516 |
Zip Code BCP. Quận 12 A | 71550 |
Zip Code BCP. Quận 12 B | 71551 |
Zip Code BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung | 71552 |
Zip Code BC. Trung Mỹ Tây | 71553 |
Zip Code BC. Quang Trung | 71554 |
Zip Code BC. Nguyễn Văn Quá | 71555 |
Zip Code BC. Bàu Nai | 71556 |
Zip Code BC. Tân Thới Nhất | 71557 |
Zip Code BC. Tân Thới Hiệp | 71558 |
Zip Code BC. Hiệp Thành | 71559 |
Zip Code BC. Nguyễn Thị Kiểu | 71560 |
Zip Code BC. Hà Huy Giáp | 71561 |
Zip Code BC. Ngã Tư Ga | 71562 |
Zip Code huyện Củ Chi |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Củ Chi | 71600 |
Zip Code Huyện ủy | 71601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 71602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 71603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71604 |
Zip Code TT. Củ Chi | 71606 |
Zip Code X. Tân An Hội | 71607 |
Zip Code X. Tân Thông Hội | 71608 |
Zip Code X. Tân Phú Trung | 71609 |
Zip Code X. Tân Thạnh Đông | 71610 |
Zip Code X. Bình Mỹ | 71611 |
Zip Code X. Hòa Phú | 71612 |
Zip Code X. Trung An | 71613 |
Zip Code X. Tân Thạnh Tây | 71614 |
Zip Code X. Phước Vĩnh An | 71615 |
Zip Code X. Phú Hòa Đông | 71616 |
Zip Code X. Phạm Văn Cội | 71617 |
Zip Code X. Nhuận Đức | 71618 |
Zip Code X. An Nhơn Tây | 71619 |
Zip Code X. An Phú | 71620 |
Zip Code X. Phú Mỹ Hưng | 71621 |
Zip Code X. Trung Lập Thượng | 71622 |
Zip Code X. Trung Lập Hạ | 71623 |
Zip Code X. Phước Thạnh | 71624 |
Zip Code X. Thái Mỹ | 71625 |
Zip Code X. Phước Hiệp | 71626 |
Zip Code BCP. Củ Chi | 71650 |
Zip Code BCP. TTDVKH Củ Chi | 71651 |
Zip Code BCP. An Nhơn Tây | 71652 |
Zip Code BCP. Tân Trung | 71653 |
Zip Code BCP. Tân Phú Trung | 71654 |
Zip Code BC. Thị Trấn Củ Chi | 71655 |
Zip Code BC. Tân Phú Trung | 71656 |
Zip Code BC. Tân Trung | 71657 |
Zip Code BC. Phú Hòa Đông | 71658 |
Zip Code BC. Phạm Văn Cội | 71659 |
Zip Code BC. An Nhơn Tây | 71660 |
Zip Code BC. An Phú | 71661 |
Zip Code BC. Trung Lập | 71662 |
Zip Code BC. Phước Thạnh | 71663 |
Zip Code huyện Hóc Môn |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Hóc Môn | 71700 |
Zip Code Huyện ủy | 71701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 71702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 71703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71704 |
Zip Code TT. Hóc Môn | 71706 |
Zip Code X. Thới Tam Thôn | 71707 |
Zip Code X. Đông Thạnh | 71708 |
Zip Code X. Nhị Bình | 71709 |
Zip Code X. Tân Hiệp | 71710 |
Zip Code X. Tân Thới Nhì | 71711 |
Zip Code X. Xuân Thới Sơn | 71712 |
Zip Code X. Xuân Thới Thượng | 71713 |
Zip Code X. Bà Điểm | 71714 |
Zip Code X. Xuân Thới Đông | 71715 |
Zip Code X. Trung Chánh | 71716 |
Zip Code X. Tân Xuân | 71717 |
Zip Code BCP. Hóc Môn A | 71750 |
Zip Code BCP. Hóc Môn B | 71751 |
Zip Code BC. TTDVKH Hóc Môn | 71752 |
Zip Code BC. KHL Hóc Môn | 71753 |
Zip Code BC. Đông Thạnh | 71754 |
Zip Code BC. Nhị Xuân | 71755 |
Zip Code BC. Bà Điểm | 71756 |
Zip Code BC. An Sương | 71757 |
Zip Code BC. Ngã Ba Bầu | 71758 |
Zip Code BC. Trung Chánh | 71759 |
Zip Code BC. Tân Thới Nhì | 71760 |
Zip Code huyện Bình Chánh |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Bình Chánh | 71800 |
Zip Code Huyện ủy | 71801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 71802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 71803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71804 |
Zip Code TT. Tân Túc | 71806 |
Zip Code X. Tân Quý Tây | 71807 |
Zip Code X. An Phú Tây | 71808 |
Zip Code X. Hưng Long | 71809 |
Zip Code X. Quy Đức | 71810 |
Zip Code X. Đa Phước | 71811 |
Zip Code X. Phong Phú | 71812 |
Zip Code X. Bình Hưng | 71813 |
Zip Code X. Bình Chánh | 71814 |
Zip Code X. Tân Kiên | 71815 |
Zip Code X. Tân Nhựt | 71816 |
Zip Code X. Lê Minh Xuân | 71817 |
Zip Code X. Bình Lợi | 71818 |
Zip Code X. Vĩnh Lộc B | 71819 |
Zip Code X. Phạm Văn Hai | 71820 |
Zip Code X. Vĩnh Lộc A | 71821 |
Zip Code BCP. Tân Túc | 71850 |
Zip Code BCP. Lê Minh Xuân | 71851 |
Zip Code BCP. Hưng Long | 71852 |
Zip Code BCP. Vĩnh Lộc | 71853 |
Zip Code BCP. Phong Phú | 71854 |
Zip Code BC. Chợ Đệm | 71855 |
Zip Code BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh | 71856 |
Zip Code BC. Quy Đức | 71857 |
Zip Code BC. Phong Phú | 71858 |
Zip Code BC. Bình Hưng | 71859 |
Zip Code BC. Chợ Bình Chánh | 71860 |
Zip Code BC. Láng Le | 71861 |
Zip Code BC. Lê Minh Xuân | 71862 |
Zip Code BC. Vĩnh Lộc | 71863 |
Zip Code BC. Cầu Xáng | 71864 |
Zip Code BĐVHX Láng Le 1 | 71865 |
Zip Code Bình Tân |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Bình Tân | 71900 |
Zip Code Quận ủy | 71901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 71902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 71903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71904 |
Zip Code P. An Lạc | 71906 |
Zip Code P. An Lạc A | 71907 |
Zip Code P. Bình Trị Đông B | 71908 |
Zip Code P. Tân Tạo A | 71909 |
Zip Code P. Bình Trị Đông | 71910 |
Zip Code P. Bình Trị Đông A | 71911 |
Zip Code P. Binh Hưng Hoà A | 71912 |
Zip Code P. Bình Hưng Hòa | 71913 |
Zip Code P. Binh Hưng Hoà B | 71914 |
Zip Code P. Tân Tạo | 71915 |
Zip Code BCP. Bình Trị Đông | 71950 |
Zip Code BCP. Gò Mây | 71951 |
Zip Code BCP. An Lạc | 71952 |
Zip Code BCP. Tân Tạo | 71953 |
Zip Code BCP. TTDVKH Bình Chánh | 71954 |
Zip Code BCP. Gò Xoài | 71955 |
Zip Code BC. KHL Bình Tân | 71956 |
Zip Code BC. Hồ Học Lãm | 71957 |
Zip Code BC. Tên Lửa | 71958 |
Zip Code BC. Bốn Xã | 71959 |
Zip Code BC. Bình Trị Đông | 71960 |
Zip Code BC. Bình Hưng Hòa | 71961 |
Zip Code BC. Gò Xoài | 71962 |
Zip Code BC. Gò Mây | 71963 |
Zip Code BC. Bà Hom | 71964 |
Zip Code BC. Tân Kiên | 71965 |
Zip Code BC. An Lạc | 71966 |
Zip Code BC. Mũi Tàu | 71967 |
Zip Code Tân Phú |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Tân Phú | 72000 |
Zip Code Quận ủy | 72001 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 72002 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 72003 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72004 |
Zip Code P. Hoà Thạnh | 72006 |
Zip Code P. Tân Thành | 72007 |
Zip Code P. Tân Sơn Nhì | 72008 |
Zip Code P. Tây Thạnh | 72009 |
Zip Code P. Sơn Kỳ | 72010 |
Zip Code P. Tân Quý | 72011 |
Zip Code P. Phú Thọ Hoà | 72012 |
Zip Code P. Phú Thạnh | 72013 |
Zip Code P. Hiệp Tân | 72014 |
Zip Code P. Tân Thới Hoà | 72015 |
Zip Code P. Phú Trung | 72016 |
Zip Code BCP. Tân Phú | 72050 |
Zip Code BCP. TTDVKH Gia Định 2 | 72051 |
Zip Code BC. KHL Tân Quý | 72052 |
Zip Code BC. TMĐT Tân Bình | 72053 |
Zip Code BC. Gò Dầu | 72054 |
Zip Code BC. Tây Thạnh | 72055 |
Zip Code BC. KCN Tân Bình | 72056 |
Zip Code BC. Phú Thọ Hòa | 72057 |
Zip Code Tân Bình |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Tân Bình | 72100 |
Zip Code Quận ủy | 72101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 72102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 72103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72104 |
Zip Code P. 4 | 72106 |
Zip Code P. 1 | 72107 |
Zip Code P. 2 | 72108 |
Zip Code P. 15 | 72109 |
Zip Code P. 13 | 72110 |
Zip Code P. 12 | 72111 |
Zip Code P. 14 | 72112 |
Zip Code P. 11 | 72113 |
Zip Code P. 10 | 72114 |
Zip Code P. 9 | 72115 |
Zip Code P. 8 | 72116 |
Zip Code P. 6 | 72117 |
Zip Code P. 7 | 72118 |
Zip Code P. 5 | 72119 |
Zip Code P. 3 | 72120 |
Zip Code BCP. Tân Bình | 72150 |
Zip Code BC. Phạm Văn Hai | 72151 |
Zip Code BC. Tân Sơn Nhất | 72152 |
Zip Code BC. Bà Queo | 72153 |
Zip Code BC. Bàu Cát | 72154 |
Zip Code BC. Hoàng Hoa Thám | 72155 |
Zip Code BC. Bàu Cát | 72156 |
Zip Code BC. Ly Thường Kiệt | 72157 |
Zip Code BC. Bảy Hiền | 72158 |
Zip Code BC. Chí Hòa | 72159 |
Zip Code Phú Nhuận |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Phú Nhuận | 72200 |
Zip Code Quận ủy | 72201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 72202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 72203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72204 |
Zip Code P. 11 | 72206 |
Zip Code P. 12 | 72207 |
Zip Code P. 17 | 72208 |
Zip Code P. 15 | 72209 |
Zip Code P. 2 | 72210 |
Zip Code P. 1 | 72211 |
Zip Code P. 7 | 72212 |
Zip Code P. 3 | 72213 |
Zip Code P. 4 | 72214 |
Zip Code P. 5 | 72215 |
Zip Code P. 9 | 72216 |
Zip Code P. 8 | 72217 |
Zip Code P. 10 | 72218 |
Zip Code P. 14 | 72219 |
Zip Code P. 13 | 72220 |
Zip Code BCP. Phú Nhuận | 72250 |
Zip Code BC. Đông Ba | 72251 |
Zip Code BC. Lê Văn Sỹ | 72252 |
Zip Code Bình Thạnh |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận Bình Thạnh | 72300 |
Zip Code Quận ủy | 72301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 72302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 72303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72304 |
Zip Code P. 14 | 72306 |
Zip Code P. 24 | 72307 |
Zip Code P. 25 | 72308 |
Zip Code P. 27 | 72309 |
Zip Code P. 26 | 72310 |
Zip Code P. 13 | 72311 |
Zip Code P. 12 | 72312 |
Zip Code P. 11 | 72313 |
Zip Code P. 5 | 72314 |
Zip Code P. 6 | 72315 |
Zip Code P. 7 | 72316 |
Zip Code P. 3 | 72317 |
Zip Code P. 1 | 72318 |
Zip Code P. 2 | 72319 |
Zip Code P. 15 | 72320 |
Zip Code P. 17 | 72321 |
Zip Code P. 21 | 72322 |
Zip Code P. 19 | 72323 |
Zip Code P. 22 | 72324 |
Zip Code P. 28 | 72325 |
Zip Code BCP. Bình Thạnh | 72350 |
Zip Code BCP. Trung Tâm 2 | 72351 |
Zip Code BC. TTDVKH Gia Định 1 | 72352 |
Zip Code BC. Thanh Đa | 72353 |
Zip Code BC. Hàng Xanh | 72354 |
Zip Code BC. Thị Nghè | 72355 |
Zip Code Quận 3 |
|
Zip Code BC. Trung tâm Quận 3 | 72400 |
Zip Code Quận ủy | 72401 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 72402 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 72403 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72404 |
Zip Code P. 5 | 72406 |
Zip Code P. 6 | 72407 |
Zip Code P. 8 | 72408 |
Zip Code P. 14 | 72409 |
Zip Code P. 12 | 72410 |
Zip Code P. 11 | 72411 |
Zip Code P. 13 | 72412 |
Zip Code P. 10 | 72413 |
Zip Code P. 9 | 72414 |
Zip Code P. 7 | 72415 |
Zip Code P. 4 | 72416 |
Zip Code P. 3 | 72417 |
Zip Code P. 2 | 72418 |
Zip Code P. 1 | 72419 |
Zip Code BCP. Quận 3 | 72450 |
Zip Code BC. Vườn Xoài | 72451 |
Zip Code BC. Nguyễn Văn Trôi | 72452 |
Zip Code BC. Bàn Cờ | 72453 |
Zip Code quận 10 |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận 10 | 72500 |
Zip Code Quận ủy | 72501 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 72502 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 72503 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72504 |
Zip Code P. 14 | 72506 |
Zip Code P. 9 | 72507 |
Zip Code P. 10 | 72508 |
Zip Code P. 11 | 72509 |
Zip Code P. 12 | 72510 |
Zip Code P. 13 | 72511 |
Zip Code P. 15 | 72512 |
Zip Code P. 8 | 72513 |
Zip Code P. 7 | 72514 |
Zip Code P. 6 | 72515 |
Zip Code P. 5 | 72516 |
Zip Code P. 4 | 72517 |
Zip Code P. 3 | 72518 |
Zip Code P. 2 | 72519 |
Zip Code P. 1 | 72520 |
Zip Code BCP. Quận 10 | 72550 |
Zip Code BCP. Trung tâm 4 | 72551 |
Zip Code BCP. Logistics | 72552 |
Zip Code BC. KHL Chợ Lớn 2 | 72553 |
Zip Code BC. Phú Thọ | 72555 |
Zip Code BC. Bà Hạt | 72557 |
Zip Code BC. Ngã Sáu Dân Chủ | 72558 |
Zip Code BC. Sư Vạn Hạnh | 72559 |
Zip Code BC. Hoà Hưng | 72560 |
Zip Code BC. Ngô Quyền | 72561 |
Zip Code quận 11 |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận 11 | 72600 |
Zip Code Quận ủy | 72601 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 72602 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 72603 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72604 |
Zip Code P. 10 | 72606 |
Zip Code P. 14 | 72607 |
Zip Code P. 5 | 72608 |
Zip Code P. 3 | 72609 |
Zip Code P. 1 | 72610 |
Zip Code P. 2 | 72611 |
Zip Code P. 16 | 72612 |
Zip Code P. 9 | 72613 |
Zip Code P. 8 | 72614 |
Zip Code P. 12 | 72615 |
Zip Code P. 6 | 72616 |
Zip Code P. 4 | 72617 |
Zip Code P. 7 | 72618 |
Zip Code P. 13 | 72619 |
Zip Code P. 11 | 72620 |
Zip Code P. 15 | 72621 |
Zip Code BC. Đầm Sen | 72650 |
Zip Code BC. Lạc Long Quân | 72651 |
Zip Code BC. Phó Cơ Điều | 72652 |
Zip Code BC. Tôn Thất Hiệp | 72653 |
Zip Code BC. Lữ Gia | 72654 |
Zip Code quận 5 |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận 5 | 72700 |
Zip Code Quận ủy | 72701 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 72702 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 72703 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72704 |
Zip Code P. 8 | 72706 |
Zip Code P. 7 | 72707 |
Zip Code P. 1 | 72708 |
Zip Code P. 2 | 72709 |
Zip Code P. 3 | 72710 |
Zip Code P. 4 | 72711 |
Zip Code P. 9 | 72712 |
Zip Code P. 12 | 72713 |
Zip Code P. 11 | 72714 |
Zip Code P. 15 | 72715 |
Zip Code P. 14 | 72716 |
Zip Code P. 13 | 72717 |
Zip Code P. 10 | 72718 |
Zip Code P. 6 | 72719 |
Zip Code P. 5 | 72720 |
Zip Code BCP. Quận 5 | 72750 |
Zip Code BCP. Trung Tâm 3 | 72751 |
Zip Code BCP. Quận 11 | 72752 |
Zip Code BCP. Quận 6 | 72753 |
Zip Code BC. TTDVKH Chợ Lớn | 72754 |
Zip Code BCP. Quận 8 | 72755 |
Zip Code BC. KHL Chợ Lớn 1 | 72756 |
Zip Code BC. Nguyễn Tri Phương | 72757 |
Zip Code BC. Nguyễn Duy Dương | 72758 |
Zip Code BC. Nguyễn Trãi | 72759 |
Zip Code BC. Lê Hồng Phong | 72760 |
Zip Code BC. Hung Vương | 72761 |
Zip Code quận 4 |
|
Zip Code BC. Trung tâm Quận 4 | 72800 |
Zip Code Quận ủy | 72801 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 72802 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 72803 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72804 |
Zip Code P. 12 | 72806 |
Zip Code P. 9 | 72807 |
Zip Code P. 6 | 72808 |
Zip Code P. 5 | 72809 |
Zip Code P. 2 | 72810 |
Zip Code P. 1 | 72811 |
Zip Code P. 3 | 72812 |
Zip Code P. 4 | 72813 |
Zip Code P. 8 | 72814 |
Zip Code P. 10 | 72815 |
Zip Code P. 14 | 72816 |
Zip Code P. 15 | 72817 |
Zip Code P. 16 | 72818 |
Zip Code P. 18 | 72819 |
Zip Code P. 13 | 72820 |
Zip Code BCP. Quận 4 | 72850 |
Zip Code BC. Khánh Hội | 72851 |
Zip Code quận 7 |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận 7 | 72900 |
Zip Code Quận ủy | 72901 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 72902 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 72903 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72904 |
Zip Code P. Phú Mỹ | 72906 |
Zip Code P. Phú Thuận | 72907 |
Zip Code P. Tân Phú | 72908 |
Zip Code P. Tân Thuận Đông | 72909 |
Zip Code P. Tân Thuận Tây | 72910 |
Zip Code P. Tân Kiểng | 72911 |
Zip Code P. Tân Hưng | 72912 |
Zip Code P. Tân Quy | 72913 |
Zip Code P. Bình Thuận | 72914 |
Zip Code P. Tân Phong | 72915 |
Zip Code BCP. Quận 7A | 72950 |
Zip Code BCP. Quận 7B | 72951 |
Zip Code BC. TTDVKH Nam Sài Gòn | 72952 |
Zip Code BCP. Tân Hưng | 72953 |
Zip Code BC. Phú Mỹ | 72956 |
Zip Code BC. Tân Thuận Đông | 72957 |
Zip Code BC. Tân Thuận | 72958 |
Zip Code BC. Tân Quy Đông | 72959 |
Zip Code BC. Tân Phong | 72960 |
Zip Code quận 8 |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận 8 | 73000 |
Zip Code Quận ủy | 73001 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 73002 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 73003 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73004 |
Zip Code P. 11 | 73006 |
Zip Code P. 9 | 73007 |
Zip Code P. 8 | 73008 |
Zip Code P. 10 | 73009 |
Zip Code P. 13 | 73010 |
Zip Code P. 12 | 73011 |
Zip Code P. 14 | 73012 |
Zip Code P. 15 | 73013 |
Zip Code P. 16 | 73014 |
Zip Code P. 7 | 73015 |
Zip Code P. 6 | 73016 |
Zip Code P. 5 | 73017 |
Zip Code P. 4 | 73018 |
Zip Code P. 3 | 73019 |
Zip Code P. 2 | 73020 |
Zip Code P. 1 | 73021 |
Zip Code BCP. Quận 8 | 73050 |
Zip Code BC. Dã Tượng | 73052 |
Zip Code BC. Chánh Hưng | 73053 |
Zip Code BC. Rạch Ông | 73054 |
Zip Code quận 6 |
|
Zip Code BC. Trung tâm quận 6 | 73100 |
Zip Code Quận ủy | 73101 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 73102 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 73103 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73104 |
Zip Code P. 1 | 73106 |
Zip Code P. 2 | 73107 |
Zip Code P. 3 | 73108 |
Zip Code P. 4 | 73109 |
Zip Code P. 5 | 73110 |
Zip Code P. 6 | 73111 |
Zip Code P. 9 | 73112 |
Zip Code P. 8 | 73113 |
Zip Code P. 7 | 73114 |
Zip Code P. 10 | 73115 |
Zip Code P. 11 | 73116 |
Zip Code P. 12 | 73117 |
Zip Code P. 13 | 73118 |
Zip Code P. 14 | 73119 |
Zip Code BC. Minh Phụng | 73150 |
Zip Code BC. Lý Chiêu Hoàng | 73151 |
Zip Code BC. Phú Lâm | 73152 |
Zip Code huyện Nhà Bè |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Nhà Bè | 73200 |
Zip Code Huyện ủy | 73201 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 73202 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 73203 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73204 |
Zip Code TT. Nhà Bè | 73206 |
Zip Code X. Phước Kiển | 73207 |
Zip Code X. Phước Lộc | 73208 |
Zip Code X. Nhơn Đức | 73209 |
Zip Code X. Phú Xuân | 73210 |
Zip Code X. Long Thới | 73211 |
Zip Code X. Hiệp Phước | 73212 |
Zip Code BCP. Nhà Be | 73250 |
Zip Code BC. Phước Kiển | 73251 |
Zip Code BC. Hiệp Phước | 73253 |
Zip Code huyện Cần Giờ |
|
Zip Code BC. Trung tâm huyện Cần Giờ | 73300 |
Zip Code Huyện ủy | 73301 |
Zip Code Hội đồng nhân dân | 73302 |
Zip Code Ủy ban nhân dân | 73303 |
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 73304 |
Zip Code TT. Cần Thạnh | 73306 |
Zip Code X. Long Hòa | 73307 |
Zip Code X. Thạnh An | 73308 |
Zip Code X. Tam Thôn Hiệp | 73309 |
Zip Code X. Bình Khánh | 73310 |
Zip Code X. An Thới Đông | 73311 |
Zip Code X. Ly Nhơn | 73312 |
Zip Code BCP. Cần Giờ | 73350 |
Zip Code BCP. Bình Khánh | 73351 |
Zip Code BC. Cần Thạnh | 73352 |
Zip Code BC. 30/4 | 73353 |
Zip Code BC. Bình Khánh | 73354 |
Mã bưu điện (Zip/Postal code) TP. Hồ Chí Minh gồm những gì?
Mã bưu điện (Zip/Postal code) TP. Hồ Chí Minh gồm có 5 chữ số, bao gồm:
- Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
- Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.
Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code TP. Hồ Chí Minh. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code TP. Hồ Chí Minh (Postal code TP. Hồ Chí Minh) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.
Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh (Zip code TP. Hồ Chí Minh) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.
Những từ khoá tìm kiếm về Zip code TP. Hồ Chí Minh ở bài viết này:
- Mã bưu chính TP. Hồ Chí Minh
- Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh
- Zip code TP. Hồ Chí Minh
- Zip postal code TP. Hồ Chí Minh
Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của TP. Hồ Chí Minh chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.