Zip code TP. Hồ Chí Minh mới nhất, Mã Bưu Chính TP. Hồ Chí Minh

Zip Code TP. Hồ Chí Minh, Mã Bưu Chính TP. Hồ Chí Minh

Tên Khu Vực Mã Bưu Chính
Zip Code Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) 70001
Zip Code Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) 70002
Zip Code Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70003
Zip Code Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70004
Zip Code Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) 70005
Zip Code Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh 70007
Zip Code Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh 70008
Zip Code Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) 70010
Zip Code Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam 70011
Zip Code Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) 70030
Zip Code Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) 70035
Zip Code Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh 70036
Zip Code Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh 70037
Zip Code Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) 70040
Zip Code Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) 70041
Zip Code Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) 70042
Zip Code Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh 70043
Zip Code Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh 70045
Zip Code Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh 70046
Zip Code Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh 70047
Zip Code P9, Văn phòng Bộ Công an 70049
Zip Code Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) 70052
Zip Code Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh 70053
Zip Code Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh 70054
Zip Code Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) 70055
Zip Code Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh 70056
Zip Code Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh 70057
Zip Code Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh 70058
Zip Code Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh 70060
Zip Code Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh 70061
Zip Code Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh 70062
Zip Code Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh 70063
Zip Code Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ 70064
Zip Code Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) 70065
Zip Code Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70066
Zip Code Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70067
Zip Code Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70068
Zip Code Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam 70070
Zip Code Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70071
Zip Code Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70072
Zip Code Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ) 70073
Zip Code Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) 70074
Zip Code Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam 70087
Zip Code Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70088
Zip Code Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70089
Zip Code Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh 70090
Zip Code Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) 70092
Zip Code BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 70000
Zip Code Ủy ban Kiểm tra thành ủy 70101
Zip Code Ban Tổ chức thành ủy 70102
Zip Code Ban Tuyên giáo thành ủy 70103
Zip Code Ban Dân vận thành ủy 70104
Zip Code Ban Nội chính thành ủy 70105
Zip Code Đảng ủy khối cơ quan 70109
Zip Code Thành ủy và Văn phòng thành ủy 70110
Zip Code Đảng ủy khối doanh nghiệp 70111
Zip Code Báo Sài Gòn Giải Phóng 70116
Zip Code Hội đồng nhân dân thành phố 70121
Zip Code Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố 70130
Zip Code Tòa án nhân dân thành phố 70135
Zip Code Viện Kiểm sát nhân dân thành phố 70136
Zip Code Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV 70137
Zip Code Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 70140
Zip Code Sở Công Thương 70141
Zip Code Sở Kế hoạch và Đầu tư 70142
Zip Code Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 70143
Zip Code Sở Ngoại vụ 70144
Zip Code Sở Tài chính 70145
Zip Code Sở Thông tin và Truyền thông 70146
Zip Code Sở Văn hoá và Thể thao 70147
Zip Code Sở Du lịch 70148
Zip Code Công an thành phố 70149
Zip Code Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố 70150
Zip Code Sở Nội vụ 70151
Zip Code Sở Tư pháp 70152
Zip Code Sở Giáo dục và Đào tạo 70153
Zip Code Sở Giao thông vận tải 70154
Zip Code Sở Khoa học và Công nghệ 70155
Zip Code Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 70156
Zip Code Sở Tài nguyên và Môi trường 70157
Zip Code Sở Xây dựng 70158
Zip Code Sở Quy hoạch – Kiến trúc 70159
Zip Code Sở Y tế 70160
Zip Code Bộ Tư lệnh Thành phố 70161
Zip Code Ban Dân tộc 70162
Zip Code Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố 70163
Zip Code Thanh tra thành phố 70164
Zip Code Học viện Cán bộ thành phố 70165
Zip Code Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố) 70166
Zip Code Đài truyền hình thành phố 70167
Zip Code Đài Tiếng nói nhân dân thành phố 70168
Zip Code Bảo hiểm xã hội thành phố 70170
Zip Code Cục Thuế 70178
Zip Code Cục Hải quan 70179
Zip Code Cục Thống kê 70180
Zip Code Kho bạc Nhà nước thành phố 70181
Zip Code Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 70185
Zip Code Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 70186
Zip Code Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 70187
Zip Code Liên đoàn Lao động thành phố 70188
Zip Code Hội Nông dân thành phố 70189
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố 70190
Zip Code Thành Đoàn 70191
Zip Code Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố 70192
Zip Code Hội Cựu chiến binh thành phố 70193
Zip Code Điểm phục vụ Bưu điện T78 70199
Zip Code Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len 70200
Zip Code Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ 70201
Zip Code Tổng LSQ. Ca-na-đa 70202
Zip Code Tổng LSQ. Cam-pu-chia 70203
Zip Code Tổng LSQ. Cô-oét 70204
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba 70205
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức 70206
Zip Code Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan 70207
Zip Code Tổng LSQ. Hàn Quốc 70208
Zip Code Tổng LSQ. Hoa Kỳ 70209
Zip Code Tổng LSQ. Hung-ga-ri 70210
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a 70211
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a 70212
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào 70213
Zip Code Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a 70214
Zip Code Tổng LSQ. Liên Bang Nga 70215
Zip Code Tổng LSQ. Nhật Bản 70216
Zip Code Tổng LSQ. Niu Di-lân 70217
Zip Code Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a 70218
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma 70219
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp 70220
Zip Code Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan 70221
Zip Code Tổng LSQ. Thụy Sỹ 70222
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 70223
Zip Code Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po 70224
Zip Code LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len 70225
Zip Code LSQ. Cộng hòa Áo 70226
Zip Code LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha 70227
Zip Code LSQ. Vương quốc Bỉ 70228
Zip Code LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan 70229
Zip Code LSQ. Cộng hòa Chi-lê 70230
Zip Code LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a 70231
Zip Code LSQ. Cộng hòa Hy Lạp 70232
Zip Code LSQ. Cộng hòa Man-ta 70233
Zip Code LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma 70234
Zip Code LSQ. Mông Cổ 70235
Zip Code LSQ. Vương quốc Na-uy 70236
Zip Code LSQ. Cộng hòa Nam Phi 70237
Zip Code LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan 70238
Zip Code LSQ. Cộng hòa Pa-lau 70239
Zip Code LSQ. Cộng hòa Phần Lan 70240
Zip Code LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin 70241
Zip Code LSQ. Cộng hòa Séc 70242
Zip Code LSQ. Cộng hòa Síp 70243
Zip Code LSQ. Thụy Điển 70244
Zip Code LSQ. U-crai-na 70245
Zip Code LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay 70246
Zip Code LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a 70247
Zip Code LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca 70248
Zip Code LSQ. Cộng hòa Su-đăng 70249
Zip Code LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo 70250
Zip Code LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha 70251
Zip Code LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua 70252

Zip Code Quận 1

Zip Code BC. Trung tâm quận 1 71000
Zip Code Quận ủy 71001
Zip Code Hội đồng nhân dân 71002
Zip Code Ủy ban nhân dân 71003
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71004
Zip Code P. Bến Nghé 71006
Zip Code P. Đa Kao 71007
Zip Code P. Tân Định 71008
Zip Code P. Bến Thành 71009
Zip Code P. Nguyễn Thái Bình 71010
Zip Code P. Cầu Ông Lãnh 71011
Zip Code P. Phạm Ngũ Lão 71012
Zip Code P. Cô Giang 71013
Zip Code P. Nguyễn Cư Trinh 71014
Zip Code P. Cầu Kho 71015
Zip Code BCP. Quận 1 71050
Zip Code BCP. TTDVKH Sài Gòn 71051
Zip Code BCP. Trung Tâm 1 71052
Zip Code BCP. Quận 3 71053
Zip Code BCP. Quận 4 71054
Zip Code BC. KHL Sài Gòn 71055
Zip Code BC. Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn 71056
Zip Code BC. Nguyễn Du 71057
Zip Code BC. Đa Kao 71058
Zip Code BC. Tân Định 71059
Zip Code BC. Bến Thành 71060
Zip Code BC. Trần Hưng Đạo 71061
Zip Code BC. Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh 71099

Zip Code Quận 2

Zip Code BC. Trung tâm quận 2 71100
Zip Code Quận ủy 71101
Zip Code Hội đồng nhân dân 71102
Zip Code Ủy ban nhân dân 71103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71104
Zip Code P. An Phú 71106
Zip Code P. Thảo Điền 71107
Zip Code P. Bình An 71108
Zip Code P. An Khánh 71109
Zip Code P. Thủ Thiêm 71110
Zip Code P. An Lợi Đông 71111
Zip Code P. Bình Khánh 71112
Zip Code P. Bình Trưng Tây 71113
Zip Code P. Thạnh Mỹ Lợi 71114
Zip Code P. Cát Lái 71115
Zip Code P. Bình Trưng Đông 71116
Zip Code BCP. Quận 2 71150
Zip Code BC. An Điền 71151
Zip Code BC. An Khánh 71152
Zip Code BC. Bình Trưng 71153
Zip Code BC. Cát Lái 71154
Zip Code BC. Tân Lập 71155
Zip Code
Zip Code BC. Trung tâm quận 9 71200
Zip Code Quận ủy 71201
Zip Code Hội đồng nhân dân 71202
Zip Code Ủy ban nhân dân 71203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71204
Zip Code P. Hiệp Phú 71206
Zip Code P. Tăng Nhơn Phú A 71207
Zip Code P. Phước Long A 71208
Zip Code P. Phước Bình 71209
Zip Code P. Phước Long B 71210
Zip Code P. Tăng Nhơn Phú B 71211
Zip Code P. Phú Hữu 71212
Zip Code P. Long Trường 71213
Zip Code P. Long Phước 71214
Zip Code P. Trường Thạnh 71215
Zip Code P. Long Thạnh Mỹ 71216
Zip Code P. Long Bình 71217
Zip Code P. Tân Phú 71218
Zip Code BCP. Quận 9 71250
Zip Code BC. Chợ Nho 71251
Zip Code BC. Phước Long 71252
Zip Code BC. Phước Bình 71253
Zip Code BC. Phú Hữu 71254
Zip Code BC. Cây Dầu 71255
Zip Code BC. Trường Thạnh 71256

Zip Code Thủ Đức

Zip Code BC. Trung tâm quận Thủ Đức 71300
Zip Code Quận ủy 71301
Zip Code Hội đồng nhân dân 71302
Zip Code Ủy ban nhân dân 71303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71304
Zip Code P. Bình Thọ 71306
Zip Code P. Linh Chiểu 71307
Zip Code P. Linh Trung 71308
Zip Code P. Linh Xuân 71309
Zip Code P. Linh Tây 71310
Zip Code P. Tam Phú 71311
Zip Code P. Tam Bình 71312
Zip Code P. Bình Chiểu 71313
Zip Code P. Hiệp Bình Phước 71314
Zip Code P. Hiệp Bình Chánh 71315
Zip Code P. Linh Đông 71316
Zip Code P. Trường Thọ 71317
Zip Code BCP. Thủ Đức 71350
Zip Code BCP. Linh Trung 71351
Zip Code BCP. Bình Chiểu 71352
Zip Code BCP. Bình Triệu 71353
Zip Code BCP. TTDVKH Thủ Đức 71354
Zip Code BC. KHL Thủ Đức 71355
Zip Code BC. Bình Thọ 71356
Zip Code BC. Linh Trung 71357
Zip Code BC. Tam Bình 71358
Zip Code BC. Bình Chiểu 71359
Zip Code BC. Bình Triệu 71360

Zip Code Gò Vấp

Zip Code BC. Trung tâm quận Gò Vấp 71400
Zip Code Quận ủy 71401
Zip Code Hội đồng nhân dân 71402
Zip Code Ủy ban nhân dân 71403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71404
Zip Code P. 10 71406
Zip Code P. 7 71407
Zip Code P. 4 71408
Zip Code P. 3 71409
Zip Code P. 1 71410
Zip Code P. 5 71411
Zip Code P. 6 71412
Zip Code P. 17 71413
Zip Code P. 15 71414
Zip Code P. 13 71415
Zip Code P. 16 71416
Zip Code P. 9 71417
Zip Code P. 14 71418
Zip Code P. 8 71419
Zip Code P. 12 71420
Zip Code P. 11 71421
Zip Code BCP. Gò Vấp 71450
Zip Code BC. KHL Nguyễn Oanh 71451
Zip Code BC. Trưng Nữ Vương 71452
Zip Code BC. Xóm Mới 71453
Zip Code BC. Lê Văn Thọ 71454
Zip Code BC. An Hội 71455
Zip Code BC. Thông Tây Hội 71456

Zip Code Quận 12

Zip Code BC. Trung tâm quận 12 71500
Zip Code Quận ủy 71501
Zip Code Hội đồng nhân dân 71502
Zip Code Ủy ban nhân dân 71503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71504
Zip Code P. Tân Chánh Hiệp 71506
Zip Code P. Trung Mỹ Tây 71507
Zip Code P. Đông Hưng Thuận 71508
Zip Code P. Tân Hưng Thuận 71509
Zip Code P. Tân Thới Nhất 71510
Zip Code P. Tân Thới Hiệp 71511
Zip Code P. Hiệp Thành 71512
Zip Code P. Thới An 71513
Zip Code P. Thạnh Xuân 71514
Zip Code P. Thạnh Lộc 71515
Zip Code P. An Phú Đông 71516
Zip Code BCP. Quận 12 A 71550
Zip Code BCP. Quận 12 B 71551
Zip Code BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung 71552
Zip Code BC. Trung Mỹ Tây 71553
Zip Code BC. Quang Trung 71554
Zip Code BC. Nguyễn Văn Quá 71555
Zip Code BC. Bàu Nai 71556
Zip Code BC. Tân Thới Nhất 71557
Zip Code BC. Tân Thới Hiệp 71558
Zip Code BC. Hiệp Thành 71559
Zip Code BC. Nguyễn Thị Kiểu 71560
Zip Code BC. Hà Huy Giáp 71561
Zip Code BC. Ngã Tư Ga 71562

Zip Code huyện Củ Chi

Zip Code BC. Trung tâm huyện Củ Chi 71600
Zip Code Huyện ủy 71601
Zip Code Hội đồng nhân dân 71602
Zip Code Ủy ban nhân dân 71603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71604
Zip Code TT. Củ Chi 71606
Zip Code X. Tân An Hội 71607
Zip Code X. Tân Thông Hội 71608
Zip Code X. Tân Phú Trung 71609
Zip Code X. Tân Thạnh Đông 71610
Zip Code X. Bình Mỹ 71611
Zip Code X. Hòa Phú 71612
Zip Code X. Trung An 71613
Zip Code X. Tân Thạnh Tây 71614
Zip Code X. Phước Vĩnh An 71615
Zip Code X. Phú Hòa Đông 71616
Zip Code X. Phạm Văn Cội 71617
Zip Code X. Nhuận Đức 71618
Zip Code X. An Nhơn Tây 71619
Zip Code X. An Phú 71620
Zip Code X. Phú Mỹ Hưng 71621
Zip Code X. Trung Lập Thượng 71622
Zip Code X. Trung Lập Hạ 71623
Zip Code X. Phước Thạnh 71624
Zip Code X. Thái Mỹ 71625
Zip Code X. Phước Hiệp 71626
Zip Code BCP. Củ Chi 71650
Zip Code BCP. TTDVKH Củ Chi 71651
Zip Code BCP. An Nhơn Tây 71652
Zip Code BCP. Tân Trung 71653
Zip Code BCP. Tân Phú Trung 71654
Zip Code BC. Thị Trấn Củ Chi 71655
Zip Code BC. Tân Phú Trung 71656
Zip Code BC. Tân Trung 71657
Zip Code BC. Phú Hòa Đông 71658
Zip Code BC. Phạm Văn Cội 71659
Zip Code BC. An Nhơn Tây 71660
Zip Code BC. An Phú 71661
Zip Code BC. Trung Lập 71662
Zip Code BC. Phước Thạnh 71663

Zip Code huyện Hóc Môn

Zip Code BC. Trung tâm huyện Hóc Môn 71700
Zip Code Huyện ủy 71701
Zip Code Hội đồng nhân dân 71702
Zip Code Ủy ban nhân dân 71703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71704
Zip Code TT. Hóc Môn 71706
Zip Code X. Thới Tam Thôn 71707
Zip Code X. Đông Thạnh 71708
Zip Code X. Nhị Bình 71709
Zip Code X. Tân Hiệp 71710
Zip Code X. Tân Thới Nhì 71711
Zip Code X. Xuân Thới Sơn 71712
Zip Code X. Xuân Thới Thượng 71713
Zip Code X. Bà Điểm 71714
Zip Code X. Xuân Thới Đông 71715
Zip Code X. Trung Chánh 71716
Zip Code X. Tân Xuân 71717
Zip Code BCP. Hóc Môn A 71750
Zip Code BCP. Hóc Môn B 71751
Zip Code BC. TTDVKH Hóc Môn 71752
Zip Code BC. KHL Hóc Môn 71753
Zip Code BC. Đông Thạnh 71754
Zip Code BC. Nhị Xuân 71755
Zip Code BC. Bà Điểm 71756
Zip Code BC. An Sương 71757
Zip Code BC. Ngã Ba Bầu 71758
Zip Code BC. Trung Chánh 71759
Zip Code BC. Tân Thới Nhì 71760

Zip Code huyện Bình Chánh

Zip Code BC. Trung tâm huyện Bình Chánh 71800
Zip Code Huyện ủy 71801
Zip Code Hội đồng nhân dân 71802
Zip Code Ủy ban nhân dân 71803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71804
Zip Code TT. Tân Túc 71806
Zip Code X. Tân Quý Tây 71807
Zip Code X. An Phú Tây 71808
Zip Code X. Hưng Long 71809
Zip Code X. Quy Đức 71810
Zip Code X. Đa Phước 71811
Zip Code X. Phong Phú 71812
Zip Code X. Bình Hưng 71813
Zip Code X. Bình Chánh 71814
Zip Code X. Tân Kiên 71815
Zip Code X. Tân Nhựt 71816
Zip Code X. Lê Minh Xuân 71817
Zip Code X. Bình Lợi 71818
Zip Code X. Vĩnh Lộc B 71819
Zip Code X. Phạm Văn Hai 71820
Zip Code X. Vĩnh Lộc A 71821
Zip Code BCP. Tân Túc 71850
Zip Code BCP. Lê Minh Xuân 71851
Zip Code BCP. Hưng Long 71852
Zip Code BCP. Vĩnh Lộc 71853
Zip Code BCP. Phong Phú 71854
Zip Code BC. Chợ Đệm 71855
Zip Code BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh 71856
Zip Code BC. Quy Đức 71857
Zip Code BC. Phong Phú 71858
Zip Code BC. Bình Hưng 71859
Zip Code BC. Chợ Bình Chánh 71860
Zip Code BC. Láng Le 71861
Zip Code BC. Lê Minh Xuân 71862
Zip Code BC. Vĩnh Lộc 71863
Zip Code BC. Cầu Xáng 71864
Zip Code BĐVHX Láng Le 1 71865

Zip Code Bình Tân

Zip Code BC. Trung tâm quận Bình Tân 71900
Zip Code Quận ủy 71901
Zip Code Hội đồng nhân dân 71902
Zip Code Ủy ban nhân dân 71903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 71904
Zip Code P. An Lạc 71906
Zip Code P. An Lạc A 71907
Zip Code P. Bình Trị Đông B 71908
Zip Code P. Tân Tạo A 71909
Zip Code P. Bình Trị Đông 71910
Zip Code P. Bình Trị Đông A 71911
Zip Code P. Binh Hưng Hoà A 71912
Zip Code P. Bình Hưng Hòa 71913
Zip Code P. Binh Hưng Hoà B 71914
Zip Code P. Tân Tạo 71915
Zip Code BCP. Bình Trị Đông 71950
Zip Code BCP. Gò Mây 71951
Zip Code BCP. An Lạc 71952
Zip Code BCP. Tân Tạo 71953
Zip Code BCP. TTDVKH Bình Chánh 71954
Zip Code BCP. Gò Xoài 71955
Zip Code BC. KHL Bình Tân 71956
Zip Code BC. Hồ Học Lãm 71957
Zip Code BC. Tên Lửa 71958
Zip Code BC. Bốn Xã 71959
Zip Code BC. Bình Trị Đông 71960
Zip Code BC. Bình Hưng Hòa 71961
Zip Code BC. Gò Xoài 71962
Zip Code BC. Gò Mây 71963
Zip Code BC. Bà Hom 71964
Zip Code BC. Tân Kiên 71965
Zip Code BC. An Lạc 71966
Zip Code BC. Mũi Tàu 71967

Zip Code Tân Phú

Zip Code BC. Trung tâm quận Tân Phú 72000
Zip Code Quận ủy 72001
Zip Code Hội đồng nhân dân 72002
Zip Code Ủy ban nhân dân 72003
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72004
Zip Code P. Hoà Thạnh 72006
Zip Code P. Tân Thành 72007
Zip Code P. Tân Sơn Nhì 72008
Zip Code P. Tây Thạnh 72009
Zip Code P. Sơn Kỳ 72010
Zip Code P. Tân Quý 72011
Zip Code P. Phú Thọ Hoà 72012
Zip Code P. Phú Thạnh 72013
Zip Code P. Hiệp Tân 72014
Zip Code P. Tân Thới Hoà 72015
Zip Code P. Phú Trung 72016
Zip Code BCP. Tân Phú 72050
Zip Code BCP. TTDVKH Gia Định 2 72051
Zip Code BC. KHL Tân Quý 72052
Zip Code BC. TMĐT Tân Bình 72053
Zip Code BC. Gò Dầu 72054
Zip Code BC. Tây Thạnh 72055
Zip Code BC. KCN Tân Bình 72056
Zip Code BC. Phú Thọ Hòa 72057

Zip Code Tân Bình

Zip Code BC. Trung tâm quận Tân Bình 72100
Zip Code Quận ủy 72101
Zip Code Hội đồng nhân dân 72102
Zip Code Ủy ban nhân dân 72103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72104
Zip Code P. 4 72106
Zip Code P. 1 72107
Zip Code P. 2 72108
Zip Code P. 15 72109
Zip Code P. 13 72110
Zip Code P. 12 72111
Zip Code P. 14 72112
Zip Code P. 11 72113
Zip Code P. 10 72114
Zip Code P. 9 72115
Zip Code P. 8 72116
Zip Code P. 6 72117
Zip Code P. 7 72118
Zip Code P. 5 72119
Zip Code P. 3 72120
Zip Code BCP. Tân Bình 72150
Zip Code BC. Phạm Văn Hai 72151
Zip Code BC. Tân Sơn Nhất 72152
Zip Code BC. Bà Queo 72153
Zip Code BC. Bàu Cát 72154
Zip Code BC. Hoàng Hoa Thám 72155
Zip Code BC. Bàu Cát 72156
Zip Code BC. Ly Thường Kiệt 72157
Zip Code BC. Bảy Hiền 72158
Zip Code BC. Chí Hòa 72159

Zip Code Phú Nhuận

Zip Code BC. Trung tâm quận Phú Nhuận 72200
Zip Code Quận ủy 72201
Zip Code Hội đồng nhân dân 72202
Zip Code Ủy ban nhân dân 72203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72204
Zip Code P. 11 72206
Zip Code P. 12 72207
Zip Code P. 17 72208
Zip Code P. 15 72209
Zip Code P. 2 72210
Zip Code P. 1 72211
Zip Code P. 7 72212
Zip Code P. 3 72213
Zip Code P. 4 72214
Zip Code P. 5 72215
Zip Code P. 9 72216
Zip Code P. 8 72217
Zip Code P. 10 72218
Zip Code P. 14 72219
Zip Code P. 13 72220
Zip Code BCP. Phú Nhuận 72250
Zip Code BC. Đông Ba 72251
Zip Code BC. Lê Văn Sỹ 72252

Zip Code Bình Thạnh

Zip Code BC. Trung tâm quận Bình Thạnh 72300
Zip Code Quận ủy 72301
Zip Code Hội đồng nhân dân 72302
Zip Code Ủy ban nhân dân 72303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72304
Zip Code P. 14 72306
Zip Code P. 24 72307
Zip Code P. 25 72308
Zip Code P. 27 72309
Zip Code P. 26 72310
Zip Code P. 13 72311
Zip Code P. 12 72312
Zip Code P. 11 72313
Zip Code P. 5 72314
Zip Code P. 6 72315
Zip Code P. 7 72316
Zip Code P. 3 72317
Zip Code P. 1 72318
Zip Code P. 2 72319
Zip Code P. 15 72320
Zip Code P. 17 72321
Zip Code P. 21 72322
Zip Code P. 19 72323
Zip Code P. 22 72324
Zip Code P. 28 72325
Zip Code BCP. Bình Thạnh 72350
Zip Code BCP. Trung Tâm 2 72351
Zip Code BC. TTDVKH Gia Định 1 72352
Zip Code BC. Thanh Đa 72353
Zip Code BC. Hàng Xanh 72354
Zip Code BC. Thị Nghè 72355

Zip Code Quận 3

Zip Code BC. Trung tâm Quận 3 72400
Zip Code Quận ủy 72401
Zip Code Hội đồng nhân dân 72402
Zip Code Ủy ban nhân dân 72403
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72404
Zip Code P. 5 72406
Zip Code P. 6 72407
Zip Code P. 8 72408
Zip Code P. 14 72409
Zip Code P. 12 72410
Zip Code P. 11 72411
Zip Code P. 13 72412
Zip Code P. 10 72413
Zip Code P. 9 72414
Zip Code P. 7 72415
Zip Code P. 4 72416
Zip Code P. 3 72417
Zip Code P. 2 72418
Zip Code P. 1 72419
Zip Code BCP. Quận 3 72450
Zip Code BC. Vườn Xoài 72451
Zip Code BC. Nguyễn Văn Trôi 72452
Zip Code BC. Bàn Cờ 72453

Zip Code quận 10

Zip Code BC. Trung tâm quận 10 72500
Zip Code Quận ủy 72501
Zip Code Hội đồng nhân dân 72502
Zip Code Ủy ban nhân dân 72503
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72504
Zip Code P. 14 72506
Zip Code P. 9 72507
Zip Code P. 10 72508
Zip Code P. 11 72509
Zip Code P. 12 72510
Zip Code P. 13 72511
Zip Code P. 15 72512
Zip Code P. 8 72513
Zip Code P. 7 72514
Zip Code P. 6 72515
Zip Code P. 5 72516
Zip Code P. 4 72517
Zip Code P. 3 72518
Zip Code P. 2 72519
Zip Code P. 1 72520
Zip Code BCP. Quận 10 72550
Zip Code BCP. Trung tâm 4 72551
Zip Code BCP. Logistics 72552
Zip Code BC. KHL Chợ Lớn 2 72553
Zip Code BC. Phú Thọ 72555
Zip Code BC. Bà Hạt 72557
Zip Code BC. Ngã Sáu Dân Chủ 72558
Zip Code BC. Sư Vạn Hạnh 72559
Zip Code BC. Hoà Hưng 72560
Zip Code BC. Ngô Quyền 72561

Zip Code quận 11

Zip Code BC. Trung tâm quận 11 72600
Zip Code Quận ủy 72601
Zip Code Hội đồng nhân dân 72602
Zip Code Ủy ban nhân dân 72603
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72604
Zip Code P. 10 72606
Zip Code P. 14 72607
Zip Code P. 5 72608
Zip Code P. 3 72609
Zip Code P. 1 72610
Zip Code P. 2 72611
Zip Code P. 16 72612
Zip Code P. 9 72613
Zip Code P. 8 72614
Zip Code P. 12 72615
Zip Code P. 6 72616
Zip Code P. 4 72617
Zip Code P. 7 72618
Zip Code P. 13 72619
Zip Code P. 11 72620
Zip Code P. 15 72621
Zip Code BC. Đầm Sen 72650
Zip Code BC. Lạc Long Quân 72651
Zip Code BC. Phó Cơ Điều 72652
Zip Code BC. Tôn Thất Hiệp 72653
Zip Code BC. Lữ Gia 72654

Zip Code quận 5

Zip Code BC. Trung tâm quận 5 72700
Zip Code Quận ủy 72701
Zip Code Hội đồng nhân dân 72702
Zip Code Ủy ban nhân dân 72703
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72704
Zip Code P. 8 72706
Zip Code P. 7 72707
Zip Code P. 1 72708
Zip Code P. 2 72709
Zip Code P. 3 72710
Zip Code P. 4 72711
Zip Code P. 9 72712
Zip Code P. 12 72713
Zip Code P. 11 72714
Zip Code P. 15 72715
Zip Code P. 14 72716
Zip Code P. 13 72717
Zip Code P. 10 72718
Zip Code P. 6 72719
Zip Code P. 5 72720
Zip Code BCP. Quận 5 72750
Zip Code BCP. Trung Tâm 3 72751
Zip Code BCP. Quận 11 72752
Zip Code BCP. Quận 6 72753
Zip Code BC. TTDVKH Chợ Lớn 72754
Zip Code BCP. Quận 8 72755
Zip Code BC. KHL Chợ Lớn 1 72756
Zip Code BC. Nguyễn Tri Phương 72757
Zip Code BC. Nguyễn Duy Dương 72758
Zip Code BC. Nguyễn Trãi 72759
Zip Code BC. Lê Hồng Phong 72760
Zip Code BC. Hung Vương 72761

Zip Code quận 4

Zip Code BC. Trung tâm Quận 4 72800
Zip Code Quận ủy 72801
Zip Code Hội đồng nhân dân 72802
Zip Code Ủy ban nhân dân 72803
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72804
Zip Code P. 12 72806
Zip Code P. 9 72807
Zip Code P. 6 72808
Zip Code P. 5 72809
Zip Code P. 2 72810
Zip Code P. 1 72811
Zip Code P. 3 72812
Zip Code P. 4 72813
Zip Code P. 8 72814
Zip Code P. 10 72815
Zip Code P. 14 72816
Zip Code P. 15 72817
Zip Code P. 16 72818
Zip Code P. 18 72819
Zip Code P. 13 72820
Zip Code BCP. Quận 4 72850
Zip Code BC. Khánh Hội 72851

Zip Code quận 7

Zip Code BC. Trung tâm quận 7 72900
Zip Code Quận ủy 72901
Zip Code Hội đồng nhân dân 72902
Zip Code Ủy ban nhân dân 72903
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 72904
Zip Code P. Phú Mỹ 72906
Zip Code P. Phú Thuận 72907
Zip Code P. Tân Phú 72908
Zip Code P. Tân Thuận Đông 72909
Zip Code P. Tân Thuận Tây 72910
Zip Code P. Tân Kiểng 72911
Zip Code P. Tân Hưng 72912
Zip Code P. Tân Quy 72913
Zip Code P. Bình Thuận 72914
Zip Code P. Tân Phong 72915
Zip Code BCP. Quận 7A 72950
Zip Code BCP. Quận 7B 72951
Zip Code BC. TTDVKH Nam Sài Gòn 72952
Zip Code BCP. Tân Hưng 72953
Zip Code BC. Phú Mỹ 72956
Zip Code BC. Tân Thuận Đông 72957
Zip Code BC. Tân Thuận 72958
Zip Code BC. Tân Quy Đông 72959
Zip Code BC. Tân Phong 72960

Zip Code quận 8

Zip Code BC. Trung tâm quận 8 73000
Zip Code Quận ủy 73001
Zip Code Hội đồng nhân dân 73002
Zip Code Ủy ban nhân dân 73003
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 73004
Zip Code P. 11 73006
Zip Code P. 9 73007
Zip Code P. 8 73008
Zip Code P. 10 73009
Zip Code P. 13 73010
Zip Code P. 12 73011
Zip Code P. 14 73012
Zip Code P. 15 73013
Zip Code P. 16 73014
Zip Code P. 7 73015
Zip Code P. 6 73016
Zip Code P. 5 73017
Zip Code P. 4 73018
Zip Code P. 3 73019
Zip Code P. 2 73020
Zip Code P. 1 73021
Zip Code BCP. Quận 8 73050
Zip Code BC. Dã Tượng 73052
Zip Code BC. Chánh Hưng 73053
Zip Code BC. Rạch Ông 73054

Zip Code quận 6

Zip Code BC. Trung tâm quận 6 73100
Zip Code Quận ủy 73101
Zip Code Hội đồng nhân dân 73102
Zip Code Ủy ban nhân dân 73103
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 73104
Zip Code P. 1 73106
Zip Code P. 2 73107
Zip Code P. 3 73108
Zip Code P. 4 73109
Zip Code P. 5 73110
Zip Code P. 6 73111
Zip Code P. 9 73112
Zip Code P. 8 73113
Zip Code P. 7 73114
Zip Code P. 10 73115
Zip Code P. 11 73116
Zip Code P. 12 73117
Zip Code P. 13 73118
Zip Code P. 14 73119
Zip Code BC. Minh Phụng 73150
Zip Code BC. Lý Chiêu Hoàng 73151
Zip Code BC. Phú Lâm 73152

Zip Code huyện Nhà Bè

Zip Code BC. Trung tâm huyện Nhà Bè 73200
Zip Code Huyện ủy 73201
Zip Code Hội đồng nhân dân 73202
Zip Code Ủy ban nhân dân 73203
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 73204
Zip Code TT. Nhà Bè 73206
Zip Code X. Phước Kiển 73207
Zip Code X. Phước Lộc 73208
Zip Code X. Nhơn Đức 73209
Zip Code X. Phú Xuân 73210
Zip Code X. Long Thới 73211
Zip Code X. Hiệp Phước 73212
Zip Code BCP. Nhà Be 73250
Zip Code BC. Phước Kiển 73251
Zip Code BC. Hiệp Phước 73253

Zip Code huyện Cần Giờ

Zip Code BC. Trung tâm huyện Cần Giờ 73300
Zip Code Huyện ủy 73301
Zip Code Hội đồng nhân dân 73302
Zip Code Ủy ban nhân dân 73303
Zip Code Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 73304
Zip Code TT. Cần Thạnh 73306
Zip Code X. Long Hòa 73307
Zip Code X. Thạnh An 73308
Zip Code X. Tam Thôn Hiệp 73309
Zip Code X. Bình Khánh 73310
Zip Code X. An Thới Đông 73311
Zip Code X. Ly Nhơn 73312
Zip Code BCP. Cần Giờ 73350
Zip Code BCP. Bình Khánh 73351
Zip Code BC. Cần Thạnh 73352
Zip Code BC. 30/4 73353
Zip Code BC. Bình Khánh 73354

Mã bưu điện (Zip/Postal code) TP. Hồ Chí Minh gồm những gì?

Mã bưu điện (Zip/Postal code) TP. Hồ Chí Minh gồm có 5 chữ số, bao gồm:

  • Dựa vào 2 kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn kí tự đầu tiên, được xem đại diện cho quận, huyện và các đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm kí tự xác định là mã bưu chính quốc gia.

Khi mua hàng online, đăng ký các dịch vụ giao hàng tại các bưu điện,… bạn sẽ được yêu cầu nhập zip code TP. Hồ Chí Minh. Trong những trường hợp mua hàng online, giao hàng liên quốc gia, mã zip code TP. Hồ Chí Minh (Postal code TP. Hồ Chí Minh) sẽ giúp việc việc vận chuyển hàng hoá, giao hàng được thuận tiện, chính xác và tốc độ hơn.

Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh (Zip code TP. Hồ Chí Minh) cũng như mã bưu chính, bưu điện ở những tỉnh thành trên cả nước sẽ được cập nhật thường xuyên. Để tránh sai sót trong việc vận chuyển hàng, đơn vị chuyển phát cần nắm rõ chính xác những thông tin về mã bưu chính, mã bưu điện của khách hàng là một việc rất cần thiết.

Những từ khoá tìm kiếm về Zip code TP. Hồ Chí Minh ở bài viết này:

  • Mã bưu chính TP. Hồ Chí Minh
  • Mã bưu điện TP. Hồ Chí Minh
  • Zip code TP. Hồ Chí Minh
  • Zip postal code TP. Hồ Chí Minh

Trên đây là zip code chi tiết từng khu vực của TP. Hồ Chí Minh chính xác nhất. Chúc bạn có thêm những thông tin hữu ích nhất từ Huy Blogs.